mirror of https://gitee.com/openkylin/gvfs.git
3135 lines
100 KiB
Plaintext
3135 lines
100 KiB
Plaintext
|
# Vietnamese translation for GVFS.
|
|||
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gvfs.
|
|||
|
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|||
|
# This file is distributed under the same license as the gvfs package.
|
|||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
|
|||
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011-2013.
|
|||
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
|
|||
|
#
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Project-Id-Version: gvfs master\n"
|
|||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gvfs/issues\n"
|
|||
|
"POT-Creation-Date: 2019-02-28 20:22+0000\n"
|
|||
|
"PO-Revision-Date: 2019-03-03 15:04+0700\n"
|
|||
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|||
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
|||
|
"Language: vi\n"
|
|||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|||
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:433 client/gdaemonfile.c:2703
|
|||
|
msgid "Operation not supported, files on different mounts"
|
|||
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ, vì tập tin nằm ở điểm gắn kết khác nhau"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:997 client/gdaemonfile.c:3059
|
|||
|
#: client/gvfsiconloadable.c:286 daemon/gvfsjobopenforread.c:183
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobopenforwrite.c:326
|
|||
|
msgid "Couldn’t get stream file descriptor"
|
|||
|
msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin luồng"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:1113 client/gdaemonfile.c:1185
|
|||
|
#: client/gvfsiconloadable.c:125
|
|||
|
msgid "Didn’t get stream file descriptor"
|
|||
|
msgstr "Đã không lấy được bộ mô tả tập tin luồng"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:1307
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Invalid return value from %s"
|
|||
|
msgstr "Giá trị đáp ứng không hợp lệ từ %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: this is an error message when there is no user visible "mount" object
|
|||
|
#. corresponding to a particular path/uri
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2157 client/gdaemonfile.c:3322
|
|||
|
msgid "Could not find enclosing mount"
|
|||
|
msgstr "Không thể tìm thấy điểm gắn kết bao bọc"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2189
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Invalid filename %s"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2503 client/gdaemonfile.c:2513
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2535 client/gdaemonvfs.c:1234 client/gdaemonvfs.c:1255
|
|||
|
#: client/gdaemonvfs.c:1266 client/gdaemonvfs.c:1298
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error setting file metadata: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt siêu dữ liệu cho tập tin: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2504 client/gdaemonvfs.c:1256
|
|||
|
msgid "can’t open metadata tree"
|
|||
|
msgstr "không thể mở cây siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2514 client/gdaemonvfs.c:1267
|
|||
|
msgid "can’t get metadata proxy"
|
|||
|
msgstr "không thể lấy ủy nhiệm siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2536 client/gdaemonvfs.c:1299
|
|||
|
msgid "values must be string or list of strings"
|
|||
|
msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfile.c:2695
|
|||
|
msgid "Operation not supported"
|
|||
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:544 client/gdaemonfileinputstream.c:552
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:1686 client/gdaemonfileinputstream.c:1695
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:495 client/gdaemonfileoutputstream.c:503
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1433 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error in stream protocol: %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi trong giao thức luồng dữ liệu: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:552 client/gdaemonfileinputstream.c:1695
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:503 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2407 daemon/gvfsbackendmtp.c:2798
|
|||
|
msgid "End of stream"
|
|||
|
msgstr "Kết thúc luồng dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:649 client/gdaemonfileinputstream.c:802
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:922 client/gdaemonfileinputstream.c:1173
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:1418 client/gdaemonfileoutputstream.c:553
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:731 client/gdaemonfileoutputstream.c:926
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1092 client/gdaemonfileoutputstream.c:1274
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5344 daemon/gvfsbackendsmb.c:1111
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtest.c:92 daemon/gvfsbackendtest.c:125
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtest.c:188 daemon/gvfschannel.c:347
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:224
|
|||
|
msgid "Operation was cancelled"
|
|||
|
msgstr "Thao tác bị hủy"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfileinputstream.c:1355 client/gdaemonfileoutputstream.c:1035
|
|||
|
msgid "Seek not supported on stream"
|
|||
|
msgstr "Chức năng di chuyển vị trí đầu đọc không được hỗ trợ trên luồng"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1204
|
|||
|
msgid "Truncate not supported on stream"
|
|||
|
msgstr "Không hỗ trợ cắt ngắn trên luồng dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: client/gdaemonvfs.c:780
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error while getting mount info: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về điểm gắn kết: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsdaemonprotocol.c:358
|
|||
|
msgid "Invalid file info format"
|
|||
|
msgstr "Định dạng thông tin tập tin không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdresolver.c:208
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error initializing Avahi: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo Avahi: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators:
|
|||
|
#. * - the first %s refers to the service type
|
|||
|
#. * - the second %s refers to the service name
|
|||
|
#. * - the third %s refers to the domain
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdresolver.c:1085
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error resolving “%s” service “%s” on domain “%s”"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators:
|
|||
|
#. * - the first %s refers to the service type
|
|||
|
#. * - the second %s refers to the service name
|
|||
|
#. * - the third %s refers to the domain
|
|||
|
#. * - the fourth %s refers to the required TXT keys
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdresolver.c:1109
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Error resolving “%s” service “%s” on domain “%s”. One or more TXT records "
|
|||
|
"are missing. Keys required: “%s”."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Gặp lỗi khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”. Một hay nhiều mục "
|
|||
|
"tin TXT bị thiếu. Yêu cầu khóa: “%s”."
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators:
|
|||
|
#. * - the first %s refers to the service type
|
|||
|
#. * - the second %s refers to the service name
|
|||
|
#. * - the third %s refers to the domain
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdresolver.c:1124
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Timed out resolving “%s” service “%s” on domain “%s”"
|
|||
|
msgstr "Quá thời hạn chờ khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdresolver.c:1164
|
|||
|
msgid "Error initializing Avahi resolver"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo Avahi"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdutils.c:233 common/gvfsdnssdutils.c:263
|
|||
|
#: common/gvfsdnssdutils.c:280
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Malformed DNS-SD encoded_triple “%s”"
|
|||
|
msgstr "DNS-SD encoded_triple sai dạng “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsicon.c:250
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Can’t handle version %d of GVfsIcon encoding"
|
|||
|
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GVfsIcon"
|
|||
|
|
|||
|
#: common/gvfsicon.c:260
|
|||
|
msgid "Malformed input data for GVfsIcon"
|
|||
|
msgstr "Dữ liệu nhập bị sai dạng cho GVfsIcon"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: This is the default daemon's application name,
|
|||
|
#. * the %s is the type of the backend, like "FTP"
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:100
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s File System Service"
|
|||
|
msgstr "Dịch vụ Hệ thống tập tin %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:178
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error: %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:236
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Usage: %s --spawner dbus-id object_path"
|
|||
|
msgstr "Cách dùng: %s --spawner dbus-id đường_dẫn_đối_tường"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:260 daemon/daemon-main.c:278
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Usage: %s key=value key=value …"
|
|||
|
msgstr "Cách dùng: %s khóa=giá_trị khóa=giá_trị …"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:276
|
|||
|
msgid "No mount type specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa chỉ định kiểu điểm gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:308
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "mountpoint for %s already running"
|
|||
|
msgstr "điểm gắn kết cho %s đã chạy rồi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/daemon-main.c:337
|
|||
|
msgid "error starting mount daemon"
|
|||
|
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy trình nền gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:781
|
|||
|
msgid "The connection is not opened"
|
|||
|
msgstr "Kết nối chưa mở"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:788
|
|||
|
msgid "The connection is closed"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị đóng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:891
|
|||
|
msgid "Got EOS"
|
|||
|
msgstr "Nhận được EOS (Kết thúc luồng)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:1054 daemon/gvfsafpconnection.c:1096
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:397
|
|||
|
msgid "Host closed connection"
|
|||
|
msgstr "Máy đã đóng kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:1515
|
|||
|
msgid "Connection unexpectedly went down"
|
|||
|
msgstr "Kết nối đứt bất thình lình"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpconnection.c:1542
|
|||
|
msgid "Got unexpected end of stream"
|
|||
|
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: %d is a constant, currently hardcoded to 256
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:195 daemon/gvfsafpserver.c:477
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The server doesn’t support passwords longer than %d character."
|
|||
|
msgid_plural "The server doesn’t support passwords longer than %d characters."
|
|||
|
msgstr[0] "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:221 daemon/gvfsafpserver.c:530
|
|||
|
msgid "An invalid username was provided."
|
|||
|
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:390
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to login to the server “%s” with the given password."
|
|||
|
msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:425 daemon/gvfsafpserver.c:647
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:823 daemon/gvfsafpserver.c:871
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:987 daemon/gvfsafpserver.c:1662
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to connect to the server “%s”. A communication problem occurred."
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Liên lạc gặp vấn đề."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:620
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to connect to the server “%s” with the given password."
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:673 daemon/gvfsafpserver.c:698
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The server “%s” doesn’t support anonymous access."
|
|||
|
msgstr "Máy chủ “%s” không hỗ trợ đăng nhập nặc danh."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:726
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unable to connect to the server “%s”. No suitable authentication mechanism "
|
|||
|
"was found."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Không tìm ra phương thức đăng nhập phù "
|
|||
|
"hợp."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:801
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unable to connect to the server “%s”. The server doesn’t support AFP version "
|
|||
|
"3.0 or later."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Máy chủ không hỗ trợ AFP phiên bản 3.0 "
|
|||
|
"hoặc mới hơn."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:912
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Permission denied."
|
|||
|
msgstr "Không đủ quyền truy cập."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:917
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The command is not supported by the server."
|
|||
|
msgstr "Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:921
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Your password has expired."
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu hết hạn."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:925
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Your password needs to be changed."
|
|||
|
msgstr "Cần thay đổi mật khẩu."
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: %s here is the hostname
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1068
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter your password for the server “%s”."
|
|||
|
msgstr "Nhập mật khẩu cho máy chủ “%s”."
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: %s here is the hostname
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1071
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter your name and password for the server “%s”."
|
|||
|
msgstr "Nhập tên và mật khẩu cho máy chủ “%s”."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1103
|
|||
|
msgid "The password prompt was cancelled."
|
|||
|
msgstr "Dấu nhắc mật khẩu bị hủy."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1221
|
|||
|
msgid "Unable to disconnect from the server."
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1362 daemon/gvfsafpserver.c:1736
|
|||
|
msgid "Unable to connect to the server. A communication problem occurred."
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ. Liên lạc gặp vấn đề."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpserver.c:1695
|
|||
|
msgid "Identification not found."
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy định danh."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafputils.c:124
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Got error “%s” from server"
|
|||
|
msgstr "Nhận lỗi \"%s\" từ máy chủ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafputils.c:127
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Got unknown error code %d from server"
|
|||
|
msgstr "Nhận mã lỗi lạ %d từ máy chủ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:136
|
|||
|
msgid "Volume doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Phân vùng không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: first %s is volumename and second servername
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:158
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Couldn’t load %s on %s"
|
|||
|
msgstr "Không thể tải %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:394 daemon/gvfsafpvolume.c:655
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:799 daemon/gvfsafpvolume.c:980
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1164 daemon/gvfsafpvolume.c:1339
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1491 daemon/gvfsafpvolume.c:1913
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2034 daemon/gvfsafpvolume.c:2189
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2402 daemon/gvfsbackendadmin.c:139
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:212 daemon/gvfsbackendsftp.c:346
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1124 daemon/gvfsbackendsftp.c:2154
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:437
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Permission denied"
|
|||
|
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:398 daemon/gvfsafpvolume.c:1652
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2406 daemon/gvfsbackendafc.c:218
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:1135 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:180
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:312 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:344
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:738 daemon/gvfsbackendarchive.c:793
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:845 daemon/gvfsbackendarchive.c:874
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:908 daemon/gvfsbackendcomputer.c:639
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:425 daemon/gvfsbackendftp.c:795
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:1189 daemon/gvfsbackendmtp.c:1715
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1731 daemon/gvfsbackendmtp.c:2131
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2194 daemon/gvfsbackendmtp.c:2261
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2623 daemon/gvfsbackendmtp.c:2902
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:3045 daemon/gvfsbackendnetwork.c:697
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1109 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1176
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1358 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1431
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "File doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:402 daemon/gvfsafpvolume.c:2410
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:289 daemon/gvfsbackendafp.c:492
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:1341 daemon/gvfsbackenddav.c:2378
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3041 daemon/gvfsbackenddav.c:3321
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:832 daemon/gvfsbackendnfs.c:2475
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2661 daemon/gvfsbackendsftp.c:3436
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3764 daemon/gvfsbackendsftp.c:4833
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5872
|
|||
|
msgid "File is directory"
|
|||
|
msgstr "Tập tin là thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:406
|
|||
|
msgid "Too many files open"
|
|||
|
msgstr "Mở quá nhiều tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:659 daemon/gvfsafpvolume.c:807
|
|||
|
msgid "Target file is open"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đích đang mở"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:663 daemon/gvfsbackendafc.c:222
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:421 daemon/gvfsbackenddav.c:2768
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2148
|
|||
|
msgid "Directory not empty"
|
|||
|
msgstr "Thư mục không rỗng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:667
|
|||
|
msgid "Target object is marked as not deletable (DeleteInhibit)"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm xóa (DeleteInhibit)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:671 daemon/gvfsafpvolume.c:1180
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2038 daemon/gvfsbackendgoogle.c:218
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Target object doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng đích không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:675 daemon/gvfsafpvolume.c:819
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1002 daemon/gvfsafpvolume.c:1184
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2042
|
|||
|
msgid "Volume is read-only"
|
|||
|
msgstr "Phân vùng là chỉ-đọc"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:803 daemon/gvfsafpvolume.c:984
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1503 daemon/gvfsafpvolume.c:1917
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2534
|
|||
|
msgid "Not enough space on volume"
|
|||
|
msgstr "Không còn đủ chỗ trên phân vùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:811 daemon/gvfsafpvolume.c:1355
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1507 daemon/gvfsbackendafp.c:296
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:499 daemon/gvfsbackenddav.c:2433
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2729 daemon/gvfsbackenddav.c:2837
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2974 daemon/gvfsbackenddav.c:3050
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3088 daemon/gvfsbackenddav.c:3312
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:811 daemon/gvfsbackendftp.c:999
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:1509 daemon/gvfsbackendftp.c:1617
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1174 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1510
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1792 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2439
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1618 daemon/gvfsbackendmtp.c:1661
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2485 daemon/gvfsbackendsftp.c:4842
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2065
|
|||
|
msgid "Target file already exists"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đích đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:815 daemon/gvfsafpvolume.c:994
|
|||
|
msgid "Ancestor directory doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Thư mục cha không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: flat means volume doesn't support directories
|
|||
|
#. (all files are in the volume root)
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:990
|
|||
|
msgid "Volume is flat and doesn’t support directories"
|
|||
|
msgstr "Phân vùng phẳng, không hỗ trợ thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:998
|
|||
|
msgid "Target directory already exists"
|
|||
|
msgstr "Thư mục đích đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1168 daemon/gvfsbackendafp.c:604
|
|||
|
msgid "Can’t rename volume"
|
|||
|
msgstr "Không thể đổi tên phân vùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1172
|
|||
|
msgid "Object with that name already exists"
|
|||
|
msgstr "Đã có đối tượng với tên này"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1176
|
|||
|
msgid "Target object is marked as not renameable (RenameInhibit)"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1343
|
|||
|
msgid "Can’t move directory into one of its descendants"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể di chuyển thư mục vào một trong những thư mục con của chính nó"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1347
|
|||
|
msgid "Can’t move sharepoint into a shared directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển điểm chia sẻ vào một thư mục được chia sẻ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1351
|
|||
|
msgid "Can’t move a shared directory into the Trash"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào Thùng rác"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1359
|
|||
|
msgid "Object being moved is marked as not renameable (RenameInhibit)"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng được di chuyển bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1363
|
|||
|
msgid "Object being moved doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng đang được di chuyển không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1495
|
|||
|
msgid "Server doesn’t support the FPCopyFile operation"
|
|||
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ thao tác FPCopyFile"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1499
|
|||
|
msgid "Unable to open source file for reading"
|
|||
|
msgstr "Không thể mở tập tin nguồn để đọc"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1511
|
|||
|
msgid "Source file and/or destination directory doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Tập tin nguồn và/hoặc thư mục đích không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1515
|
|||
|
msgid "Source file is a directory"
|
|||
|
msgstr "Tập tin nguồn là thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: range conflict means
|
|||
|
#. requested data are locked by another user
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:1923
|
|||
|
msgid "Range lock conflict exists"
|
|||
|
msgstr "Tồn tại xung đột khóa khoảng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2193 daemon/gvfsbackendmtp.c:1441
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1466 daemon/gvfsbackendmtp.c:1669
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2031 daemon/gvfsbackendmtp.c:2548
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2943 daemon/gvfsbackendmtp.c:3079
|
|||
|
msgid "Directory doesn’t exist"
|
|||
|
msgstr "Thư mục không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2197
|
|||
|
msgid "Target object is not a directory"
|
|||
|
msgstr "Đối tượng đích không phải là thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2530
|
|||
|
msgid "File is not open for write access"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không mở với quyền ghi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2538
|
|||
|
msgid "File is locked by another user"
|
|||
|
msgstr "Tập tin bị người dùng khác khóa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsafpvolume.c:2670
|
|||
|
msgid "File is not open for read access"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không mở với quyền đọc"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendadmin.c:844 daemon/gvfsbackendafc.c:475
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:639 daemon/gvfsbackendarchive.c:668
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:1880 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1613
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendhttp.c:256 daemon/gvfsbackendsmb.c:585
|
|||
|
msgid "Invalid mount spec"
|
|||
|
msgstr "Đặc tả gắn kết không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:214
|
|||
|
msgid "Internal Apple File Control error"
|
|||
|
msgstr "Lỗi nội bộ “Apple File Control”"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:226
|
|||
|
msgid "The device did not respond"
|
|||
|
msgstr "Thiết bị không trả lời"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:230
|
|||
|
msgid "The connection was interrupted"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị ngắt"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:234
|
|||
|
msgid "Invalid Apple File Control data received"
|
|||
|
msgstr "Nhận dữ liệu “Apple File Control” không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:238
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unhandled Apple File Control error (%d)"
|
|||
|
msgstr "Lỗi “Apple File Control” không được xử lý (%d)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:254
|
|||
|
msgid "Listing applications installed on device failed"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê ứng dụng cài đặt trên thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:270
|
|||
|
msgid "Accessing application icons on device failed"
|
|||
|
msgstr "Thất bại truy cập biểu tượng ứng dụng trên thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:292
|
|||
|
msgid "Lockdown Error: Invalid Argument"
|
|||
|
msgstr "Lỗi lockdown: đối số không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:296
|
|||
|
msgid "The device is password protected"
|
|||
|
msgstr "Thiết bị được bảo vệ với mật khẩu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:300
|
|||
|
msgid "Unable to connect"
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:304
|
|||
|
msgid "User refused to trust this computer"
|
|||
|
msgstr "Người dùng từ chối tin máy tính này"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:308
|
|||
|
msgid "The user has not trusted this computer"
|
|||
|
msgstr "Người dùng đã không tin máy tính này"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:312
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unhandled Lockdown error (%d)"
|
|||
|
msgstr "Lỗi lockdown không xử lý (%d)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:329
|
|||
|
msgid "libimobiledevice Error: Invalid Argument"
|
|||
|
msgstr "Lỗi libimobiledevice: Đối số không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:333
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"libimobiledevice Error: No device found. Make sure usbmuxd is set up "
|
|||
|
"correctly."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Lỗi libimobiledevice: Không có thiết bị. Nhớ bảo đảm usbmuxd được cài đặt "
|
|||
|
"đúng."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:337
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unhandled libimobiledevice error (%d)"
|
|||
|
msgstr "Lỗi libimobiledevice không xử lý (%d)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:458
|
|||
|
msgid "Try again"
|
|||
|
msgstr "Thử lại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:458 daemon/gvfsbackend.c:998
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:750
|
|||
|
msgid "Cancel"
|
|||
|
msgstr "Thôi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:481 daemon/gvfsbackendafc.c:511
|
|||
|
msgid "Invalid AFC location: must be in the form of afc://uuid:port-number"
|
|||
|
msgstr "Vị trí AFC không hợp lệ: phải theo dạng afc://uuid:số-cổng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:497
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Apple Mobile Device"
|
|||
|
msgstr "Thiết bị di động Apple"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:502
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Apple Mobile Device, Jailbroken"
|
|||
|
msgstr "Thiết bị di động Apple, Jailbroken"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:507
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Documents on Apple Mobile Device"
|
|||
|
msgstr "Tài liệu trên thiết bị di động Apple"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators:
|
|||
|
#. * This is the device name, with the service being browsed in brackets, eg.:
|
|||
|
#. * Alan Smithee's iPhone (jailbreak)
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:567
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s (jailbreak)"
|
|||
|
msgstr "%s (phá ngục)"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators:
|
|||
|
#. * This is "Documents on foo" where foo is the device name, eg.:
|
|||
|
#. * Documents on Alan Smithee's iPhone
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:574 monitor/afc/afcvolume.c:176
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Documents on %s"
|
|||
|
msgstr "Tài liệu trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators:
|
|||
|
#. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
|
|||
|
#. * shown in the dialog which is defined above.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:648
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"The device “%s” is locked. Enter the passcode on the device and click “Try "
|
|||
|
"again”."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Thiết bị “%s” đang bị khóa. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn “Thử lại”."
|
|||
|
|
|||
|
#. translators:
|
|||
|
#. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
|
|||
|
#. * shown in the dialog which is defined above. 'Trust' is the caption
|
|||
|
#. * of the button shown in the device.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:656
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"The device “%s” is not trusted yet. Select “Trust” on the device and click "
|
|||
|
"“Try again”."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Thiết bị “%s” không đáng tin. Chọn “Tin” trên thiết bị và nhấn “Thử lại”."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:1124 daemon/gvfsbackendarchive.c:746
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:657 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2168
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1547 daemon/gvfsbackendmtp.c:2283
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:356 daemon/gvfsbackendrecent.c:126
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:675 daemon/gvfsbackendtrash.c:234
|
|||
|
msgid "Can’t open directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể mở thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:1344
|
|||
|
msgid "Backups are not yet supported."
|
|||
|
msgstr "Chưa hỗ trợ sao lưu."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:1506 daemon/gvfsbackendsmb.c:728
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1207
|
|||
|
msgid "Unsupported seek type"
|
|||
|
msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#. Return G_IO_ERROR_NOT_SUPPORTED instead of
|
|||
|
#. * G_IO_ERROR_CANT_CREATE_BACKUP to proceed with the GIO
|
|||
|
#. * fallback copy.
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:2429 daemon/gvfsbackendafp.c:1781
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:1209 daemon/gvfsbackendftp.c:1257
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:1278 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1121
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1154 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1169
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1256 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1332
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1486 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1714
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2356 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2411
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2434 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2520
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2250 daemon/gvfsbackendmtp.c:2441
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2524 daemon/gvfsbackendmtp.c:2612
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2680 daemon/gvfsbackendmtp.c:2875
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:3018 daemon/gvfsbackendnfs.c:2367
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2152 daemon/gvfsbackendsftp.c:5230
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5328 daemon/gvfsbackendsmb.c:1699
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:429
|
|||
|
msgid "Operation unsupported"
|
|||
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafc.c:2596 daemon/gvfsbackenddav.c:2873
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:1461
|
|||
|
msgid "Backups not supported"
|
|||
|
msgstr "Chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:208 daemon/gvfsbackendcomputer.c:958
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1053 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1159
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1249 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1322
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1104
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1150
|
|||
|
msgid "Not a mountable file"
|
|||
|
msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: first %s is username and second serververname
|
|||
|
#. Translators: first %s is volumename and second servername
|
|||
|
#. Translators: the first %s is the username, the second the host name
|
|||
|
#. Translators: This is "<mount point> on <host>" and is used as name for an NFS mount
|
|||
|
#. Translators: This is the name of an SFTP share, like "<user> on <hostname>"
|
|||
|
#. Set the mountspec according to original uri, no matter whether user changes
|
|||
|
#. credentials during mount loop. Nautilus and other gio clients depend
|
|||
|
#. on correct mountspec, setting it to real (different) credentials would
|
|||
|
#. lead to G_IO_ERROR_NOT_MOUNTED errors
|
|||
|
#.
|
|||
|
#. Translators: This is "<sharename> on <servername>" and is used as name for an SMB share
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:446 daemon/gvfsbackendafp.c:2104
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:681 daemon/gvfsbackendnfs.c:290
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2011 daemon/gvfsbackendsmb.c:444
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1381
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s on %s"
|
|||
|
msgstr "%s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: %s is the servername
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:450
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s"
|
|||
|
msgstr "%s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:483 daemon/gvfsbackendafp.c:2139
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:628 daemon/gvfsbackendftp.c:723
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:197 daemon/gvfsbackendsftp.c:2063
|
|||
|
msgid "No hostname specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:567 daemon/gvfsbackendafp.c:2234
|
|||
|
msgid "Apple Filing Protocol Service"
|
|||
|
msgstr "Apple Filing Protocol Service"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:286 daemon/gvfsbackendburn.c:877
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3036 daemon/gvfsbackendftp.c:1609
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1756
|
|||
|
msgid "Can’t copy directory over directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:305 daemon/gvfsbackendburn.c:893
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3065 daemon/gvfsbackendftp.c:1632
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1185 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1783
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1803 daemon/gvfsbackendmtp.c:1609
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1624
|
|||
|
msgid "Can’t recursively copy directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:489 daemon/gvfsbackenddav.c:2913
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2469 daemon/gvfsbackendsftp.c:4828
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2054
|
|||
|
msgid "Can’t move directory over directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:1270 daemon/gvfsbackendafp.c:1359
|
|||
|
msgid "backups not supported"
|
|||
|
msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:1284
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to create temporary file (%s)"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:1348 daemon/gvfsbackenddav.c:2514
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1175 daemon/gvfsbackendsftp.c:3779
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1080
|
|||
|
msgid "The file was externally modified"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:1765 daemon/gvfsbackendftp.c:1250
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5292
|
|||
|
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
|
|||
|
msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ (cần uint32)"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: first %s is volumename, second username and third servername
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:2099
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s for %s on %s"
|
|||
|
msgstr "%s cho %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendafp.c:2148
|
|||
|
msgid "No volume specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa chỉ định phân vùng"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is the name of the root in a mounted archive file,
|
|||
|
#. e.g. "/ in archive.tar.gz" for a file with the name "archive.tar.gz"
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:350
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "/ in %s"
|
|||
|
msgstr "/ trong %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendarchive.c:883 daemon/gvfsbackendburn.c:681
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:729 daemon/gvfsbackenddnssd.c:474
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:354 daemon/gvfsbackendgoogle.c:772
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1273 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1408
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:745 daemon/gvfsbackendsftp.c:4318
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpdircache.c:157
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The file is not a directory"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không phải là một thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is the name of the backend
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:346
|
|||
|
msgid "Burn"
|
|||
|
msgstr "Ghi chép"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:372
|
|||
|
msgid "Unable to create temporary directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:401 daemon/gvfsbackendburn.c:412
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:447 daemon/gvfsbackendburn.c:673
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:718 daemon/gvfsbackendburn.c:744
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:782 daemon/gvfsbackendburn.c:973
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:1009 daemon/gvfsbackendftp.c:852
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:683 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:937
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1868 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2587
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendrecent.c:110 daemon/gvfsbackendrecent.c:293
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2156 daemon/gvfsbackendsftp.c:3313
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3326 daemon/gvfsbackendsftp.c:3346
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtrash.c:218
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "No such file or directory"
|
|||
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:455 daemon/gvfsbackendburn.c:905
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1764
|
|||
|
msgid "Can’t copy file over directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin đè lên thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: this is the display name of the backend
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:652
|
|||
|
msgid "CD/DVD Creator"
|
|||
|
msgstr "Bộ tạo đĩa CD/DVD"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:754 daemon/gvfsbackendburn.c:790
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:925 daemon/gvfsbackendburn.c:987
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:991 daemon/gvfsbackendburn.c:1001
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2661
|
|||
|
msgid "File exists"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:829 daemon/gvfsjobcloseread.c:113
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobclosewrite.c:121 daemon/gvfsjobcopy.c:121
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:143 daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:154
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:177 daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:195
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobdelete.c:108 daemon/gvfsjobenumerate.c:272
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobmakedirectory.c:108 daemon/gvfsjobmount.c:112
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobmountmountable.c:138 daemon/gvfsjobmove.c:121
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobopenforread.c:120 daemon/gvfsjobopenforwrite.c:184
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobopenforwrite.c:198 daemon/gvfsjobopenforwrite.c:212
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobopeniconforread.c:104 daemon/gvfsjobpollmountable.c:107
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobpull.c:125 daemon/gvfsjobpush.c:125
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobqueryattributes.c:145 daemon/gvfsjobqueryfsinfo.c:116
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobqueryinfo.c:124 daemon/gvfsjobqueryinforead.c:125
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobqueryinfowrite.c:125 daemon/gvfsjobread.c:123
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobseekread.c:121 daemon/gvfsjobseekwrite.c:121
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobsetattribute.c:130 daemon/gvfsjobsetdisplayname.c:111
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobstartmountable.c:113 daemon/gvfsjobstopmountable.c:115
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobtrash.c:107 daemon/gvfsjobtruncate.c:113
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobunmountmountable.c:157 daemon/gvfsjobunmountmountable.c:172
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobwrite.c:123 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1128
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1747
|
|||
|
msgid "Operation not supported by backend"
|
|||
|
msgstr "Thao tác không được ứng dụng chạy phía sau hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:854
|
|||
|
msgid "No such file or directory in target path"
|
|||
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy trên đường dẫn đích đến"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:886 daemon/gvfsbackenddav.c:2951
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2150 daemon/gvfsbackendsftp.c:5008
|
|||
|
msgid "Target file exists"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đích đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendburn.c:951 daemon/gvfsbackendcomputer.c:812
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3395 daemon/gvfsbackenddav.c:3427
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2237 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2450
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2547 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2640
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3249 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3259
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2417 daemon/gvfsbackendnfs.c:2543
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5990 daemon/gvfsbackendsftp.c:6022
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6048 daemon/gvfsbackendsftp.c:6519
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6581
|
|||
|
msgid "Not supported"
|
|||
|
msgstr "Không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackend.c:863 daemon/gvfsjobunmount.c:197
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobunmount.c:264
|
|||
|
msgid "File system is busy"
|
|||
|
msgstr "Hệ tập tin đang bận"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackend.c:997 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:748
|
|||
|
msgid "Unmount Anyway"
|
|||
|
msgstr "Vẫn bỏ gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackend.c:1000 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:751
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Volume is busy\n"
|
|||
|
"One or more applications are keeping the volume busy."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Phân vùng đang bận\n"
|
|||
|
"Ứng dụng nào đó đang làm việc với phân vùng."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:290 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1288
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:883
|
|||
|
msgid "Cannot create gudev client"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo gudev client"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:304 daemon/gvfsbackendcdda.c:385
|
|||
|
msgid "No drive specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa ghi rõ ổ đĩa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:323
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Cannot find drive %s"
|
|||
|
msgstr "Không thể tìm ổ đĩa %s."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:336
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Drive %s does not contain audio files"
|
|||
|
msgstr "Ổ đĩa %s không chứa tập tin âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s is the device the disc is inserted into. 'cdda' is the name
|
|||
|
#. name of the backend and shouldn't be translated.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:346
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "cdda mount on %s"
|
|||
|
msgstr "điểm gắn kết cdda trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:347 daemon/gvfsbackendcdda.c:872
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:382
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Audio Disc"
|
|||
|
msgstr "Đĩa âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:411
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "File system is busy: %d open file"
|
|||
|
msgid_plural "File system is busy: %d open files"
|
|||
|
msgstr[0] "Hệ thống tập tin đang bận: %d tập tin còn mở"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:607
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "No such file %s on drive %s"
|
|||
|
msgstr "Không có tập tin %s như vậy trên ồ đĩa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: paranoia is the name of the cd audio reading library
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:716
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error from “paranoia” on drive %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi từ “paranoia” trên ổ đĩa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:779
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error seeking in stream on drive %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:901 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1555
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "No such file"
|
|||
|
msgstr "Không có tập tin như vậy."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:915
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The file does not exist or isn’t an audio track"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1021
|
|||
|
msgid "Audio CD File System Service"
|
|||
|
msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Đĩa CD Âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:198 daemon/gvfsbackendcomputer.c:771
|
|||
|
msgid "Computer"
|
|||
|
msgstr "Máy tính"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:532
|
|||
|
msgid "File System"
|
|||
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:661
|
|||
|
msgid "Can’t open mountable file"
|
|||
|
msgstr "Không thể mở tập tin có khả năng gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:858
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Internal error: %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi nội bộ: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:890 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1008
|
|||
|
msgid "Can’t mount file"
|
|||
|
msgstr "Không thể gắn kết tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:901
|
|||
|
msgid "No medium in the drive"
|
|||
|
msgstr "Không có vật chứa trong ổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1072
|
|||
|
msgid "Can’t unmount file"
|
|||
|
msgstr "Không thể tháo gắn kết tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1202
|
|||
|
msgid "Can’t eject file"
|
|||
|
msgstr "Không thể đẩy tập tin ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1269 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1276
|
|||
|
msgid "Can’t start drive"
|
|||
|
msgstr "Không thể chạy ổ đĩa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1342 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1349
|
|||
|
msgid "Can’t stop drive"
|
|||
|
msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1406 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1413
|
|||
|
msgid "Can’t poll file"
|
|||
|
msgstr "Không thể dò (poll) tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is the name of the WebDAV share constructed as
|
|||
|
#. "WebDAV as <username> on <hostname>:<port>"; the ":<port>" part is
|
|||
|
#. the second %s and only shown if it is not the default http(s) port.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:503
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s on %s%s"
|
|||
|
msgstr "%s trên %s%s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:708 daemon/gvfsbackenddav.c:2049
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendhttp.c:202
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "HTTP Error: %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi HTTP: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:725
|
|||
|
msgid "Could not parse response"
|
|||
|
msgstr "Không thể phân tích đáp ứng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:734
|
|||
|
msgid "Empty response"
|
|||
|
msgstr "Đáp ứng rỗng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:742
|
|||
|
msgid "Unexpected reply from server"
|
|||
|
msgstr "Gặp đáp ứng bất thường từ máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:1437 daemon/gvfsbackenddav.c:2176
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2268 daemon/gvfsbackenddav.c:2370
|
|||
|
msgid "Response invalid"
|
|||
|
msgstr "Đáp ứng không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:1582
|
|||
|
msgid "WebDAV share"
|
|||
|
msgstr "Vùng chia sẻ WebDAV"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: %s here is the hostname
|
|||
|
#. Translators: %s is the hostname
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:1584 daemon/gvfsbackendftp.c:533
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1173
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter password for %s"
|
|||
|
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:1587
|
|||
|
msgid "Please enter proxy password"
|
|||
|
msgstr "Hãy nhập mật khẩu ủy nhiệm"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2035
|
|||
|
msgid "Not a WebDAV enabled share"
|
|||
|
msgstr "Không phải một vùng chia sẻ có khả năng WebDAV"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2057
|
|||
|
msgid "Could not find an enclosing directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể tìm thấy một thư mục bao quanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2130 daemon/gvfsbackenddav.c:2223
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2296 daemon/gvfsbackenddav.c:2404
|
|||
|
msgid "Could not create request"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo yêu cầu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2545 daemon/gvfsbackendftp.c:1102
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2514 daemon/gvfsbackendnfs.c:939
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:962 daemon/gvfsbackendnfs.c:988
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1388 daemon/gvfsbackendsmb.c:1116
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2082
|
|||
|
msgid "Backup file creation failed"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:2918
|
|||
|
msgid "Can’t move over directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển trên thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddav.c:3187
|
|||
|
msgid "File length changed during transfer"
|
|||
|
msgstr "Kích cỡ tập tin đã bị thay đổi khi truyền"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:521 daemon/gvfsbackendnetwork.c:462
|
|||
|
msgid "Local Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng nội bộ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:776 daemon/gvfsbackendnetwork.c:852
|
|||
|
msgid "Can’t monitor file or directory."
|
|||
|
msgstr "Không thể theo dõi tập tin hay thư mục."
|
|||
|
|
|||
|
#. TODO: Names, etc
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:794
|
|||
|
msgid "Dns-SD"
|
|||
|
msgstr "Dns-SD"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:795 daemon/gvfsbackendnetwork.c:784
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:932 daemon/gvfsbackendnetwork.c:933
|
|||
|
msgid "Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: the first %s is the username, the second the host name
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:530 daemon/gvfsbackendsftp.c:1166
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter password for %s on %s"
|
|||
|
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:560 daemon/gvfsbackendsftp.c:1190
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1004 daemon/gvfsbackendsmb.c:540
|
|||
|
msgid "Password dialog cancelled"
|
|||
|
msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendftp.c:786
|
|||
|
msgid "Insufficient permissions"
|
|||
|
msgstr "Không đủ quyền"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1662 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2190
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1588
|
|||
|
msgid "Error getting data from file"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy dữ liệu từ tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1773 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2548
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1160
|
|||
|
msgid "Target file is not a regular file"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2175 daemon/gvfsbackendsftp.c:2329
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2728 daemon/gvfsbackendsftp.c:2791
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2802 daemon/gvfsbackendsftp.c:2860
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2953 daemon/gvfsbackendsftp.c:3005
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3060 daemon/gvfsbackendsftp.c:3139
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3256 daemon/gvfsbackendsftp.c:3389
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3473 daemon/gvfsbackendsftp.c:3549
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3561 daemon/gvfsbackendsftp.c:3621
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3663 daemon/gvfsbackendsftp.c:3851
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3885 daemon/gvfsbackendsftp.c:3943
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4005 daemon/gvfsbackendsftp.c:4076
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4351 daemon/gvfsbackendsftp.c:4422
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4557 daemon/gvfsbackendsftp.c:4667
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4729 daemon/gvfsbackendsftp.c:4766
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4794 daemon/gvfsbackendsftp.c:4908
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4964 daemon/gvfsbackendsftp.c:5005
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5041 daemon/gvfsbackendsftp.c:5077
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5092 daemon/gvfsbackendsftp.c:5107
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5202 daemon/gvfsbackendsftp.c:5270
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5475 daemon/gvfsbackendsftp.c:5512
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5586 daemon/gvfsbackendsftp.c:5672
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5756 daemon/gvfsbackendsftp.c:5799
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5803 daemon/gvfsbackendsftp.c:5920
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5924 daemon/gvfsbackendsftp.c:6161
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6374 daemon/gvfsbackendsftp.c:6391
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6525 daemon/gvfsbackendsftp.c:6553
|
|||
|
msgid "Invalid reply received"
|
|||
|
msgstr "Nhận được đáp ứng không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2181
|
|||
|
msgid "File is not a regular file"
|
|||
|
msgstr "Tập tin không phải là một tập tin bình thường"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2540 daemon/gvfsbackendnfs.c:1150
|
|||
|
msgid "Target file is a directory"
|
|||
|
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2733 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3049
|
|||
|
msgid "Error writing file"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:479
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s: %d: Directory or file exists"
|
|||
|
msgstr "%s: %d: Thư mục hoặc tập tin đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:486
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s: %d: No such file or directory"
|
|||
|
msgstr "%s: %d: Không có thư mục hoặc tập tin như thế"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:492
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s: %d: Invalid filename"
|
|||
|
msgstr "%s: %d: Tên tập tin không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:498
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s: %d: Not Supported"
|
|||
|
msgstr "%s: %d: Không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents the device, e.g. usb:001,042
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:686
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Digital Camera (%s)"
|
|||
|
msgstr "Máy ảnh số (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1255 daemon/gvfsbackendmtp.c:854
|
|||
|
msgid "Couldn’t find matching udev device."
|
|||
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị udev khớp."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1318
|
|||
|
msgid "Cannot create gphoto2 context"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh gphoto2"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1327
|
|||
|
msgid "Error creating camera"
|
|||
|
msgstr "Lỗi tạo máy quay"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1339 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1348
|
|||
|
msgid "Error loading device information"
|
|||
|
msgstr "Lỗi tải thông tin thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1359
|
|||
|
msgid "Error looking up device information"
|
|||
|
msgstr "Lỗi tìm thông tin thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1368
|
|||
|
msgid "Error getting device information"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1382
|
|||
|
msgid "Error setting up camera communications port"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt cổng liên lạc với máy quay"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1392
|
|||
|
msgid "Error initializing camera"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo máy quay"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translator: %s represents the device, e.g. usb:001,042. 'gphoto2' is the name of the
|
|||
|
#. backend and shouldn't be translated.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1403
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "gphoto2 mount on %s"
|
|||
|
msgstr "Gắn gphoto2 trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1501
|
|||
|
msgid "No camera specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa chỉ định máy quay"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1563 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3290
|
|||
|
msgid "Error creating file object"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1578 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3321
|
|||
|
msgid "Error getting file"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1646 daemon/gvfsbackendmtp.c:2371
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Malformed icon identifier “%s”"
|
|||
|
msgstr "Bộ nhận diện biểu tượng sai dạng “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1722 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2912
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error seeking in stream on camera %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi di chuyển vị trí đọc trong luồng của máy quay %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1862 daemon/gvfsbackendsftp.c:3316
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1427
|
|||
|
msgid "Not a directory"
|
|||
|
msgstr "Không phải là một thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1895
|
|||
|
msgid "Failed to get folder list"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1960
|
|||
|
msgid "Failed to get file list"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2249
|
|||
|
msgid "Error creating directory"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2462
|
|||
|
msgid "Name already exists"
|
|||
|
msgstr "Tên đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2473 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3141
|
|||
|
msgid "New name too long"
|
|||
|
msgstr "Tên mới quá dài"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2483 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3152
|
|||
|
msgid "Error renaming directory"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2496 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3165
|
|||
|
msgid "Error renaming file"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2560
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Directory “%s” is not empty"
|
|||
|
msgstr "Thư mục “%s” không rỗng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2571
|
|||
|
msgid "Error deleting directory"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2597 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3342
|
|||
|
msgid "Error deleting file"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2650
|
|||
|
msgid "Can’t write to directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể ghi vào thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2697
|
|||
|
msgid "Cannot allocate new file to append to"
|
|||
|
msgstr "Không thể cấp phát tập tin mới để nối thêm vào"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2712
|
|||
|
msgid "Cannot read file to append to"
|
|||
|
msgstr "Không thể đọc tập tin để nối thêm vào"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2723
|
|||
|
msgid "Cannot get data of file to append to"
|
|||
|
msgstr "Không thể lấy dữ liệu tập tin để nối thêm vào"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3097
|
|||
|
msgid "Not supported (not same directory)"
|
|||
|
msgstr "Không hỗ trợ (không cùng thư mục)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3109
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Not supported (the source is a directory, the destination is a directory too)"
|
|||
|
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn thư mục, đích cũng thư mục)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3117
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Not supported (the source is a directory, but the destination is an existing "
|
|||
|
"file)"
|
|||
|
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn là thư mục, nhưng đích lại là một tập tin đã có)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3129
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Not supported (the source is a file, but the destination is a directory)"
|
|||
|
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn tập tin, đích thư mục)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendhttp.c:198
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "HTTP Client Error: %s"
|
|||
|
msgstr "Lỗi của ứng dụng khách HTTP: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendlocaltest.c:860
|
|||
|
msgid "Directory notification not supported"
|
|||
|
msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:563
|
|||
|
msgid "Unknown error."
|
|||
|
msgstr "Lỗi chưa biết."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:569
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "libmtp error: %s"
|
|||
|
msgstr "lỗi libmtp: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:875
|
|||
|
msgid "No device specified"
|
|||
|
msgstr "Chưa chỉ định thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1021
|
|||
|
msgid "No MTP devices found"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị MTP"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1026
|
|||
|
msgid "Unable to connect to MTP device"
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến thiết bị MTP"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1031
|
|||
|
msgid "Unable to allocate memory while detecting MTP devices"
|
|||
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ khi dò tìm thiết bị MTP"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1037
|
|||
|
msgid "Generic libmtp error"
|
|||
|
msgstr "Lỗi libmtp chung"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1050
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to open MTP device “%03u,%03u”"
|
|||
|
msgstr "Không thể mở thiết bị MTP “%03u,%03u”"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1067
|
|||
|
msgid "Device not found"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1369 daemon/gvfsbackendmtp.c:1477
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1529
|
|||
|
msgid "File not found"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1599
|
|||
|
msgid "Target is a directory"
|
|||
|
msgstr "Đích là một thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1604
|
|||
|
msgid "Can’t merge directories"
|
|||
|
msgstr "Không thể hòa trộn các thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1650
|
|||
|
msgid "Cannot make directory in this location"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục chỗ này"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1720 daemon/gvfsbackendmtp.c:2136
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2199 daemon/gvfsbackendmtp.c:2266
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2628 daemon/gvfsbackendmtp.c:2694
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2907 daemon/gvfsbackendmtp.c:3050
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1172
|
|||
|
msgid "Not a regular file"
|
|||
|
msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2008 daemon/gvfsbackendmtp.c:2540
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2891 daemon/gvfsbackendmtp.c:3034
|
|||
|
msgid "Cannot write to this location"
|
|||
|
msgstr "Không thể ghi ở chỗ này"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2353
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "No thumbnail for entity “%s”"
|
|||
|
msgstr "Không có ảnh nhỏ cho “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:168
|
|||
|
msgid "File Sharing"
|
|||
|
msgstr "Chia sẻ tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:173
|
|||
|
msgid "Remote Login"
|
|||
|
msgstr "Đăng nhập từ xa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:896
|
|||
|
msgid "Windows Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng Windows"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: this is the friendly name of the 'network://' backend that
|
|||
|
#. * shows computers in your local network.
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:1019
|
|||
|
msgid "Network Location Monitor"
|
|||
|
msgstr "Theo dõi Vị trí Mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:242
|
|||
|
msgid "Mount point does not exist"
|
|||
|
msgstr "Điểm gắn không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:266
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Permission denied: Perhaps this host is disallowed or a privileged port is "
|
|||
|
"needed"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không đủ thẩm quyền: Có lẽ máy này không cho phép hoặc là là cần một cổng "
|
|||
|
"đặc quyền"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1046 daemon/gvfsbackendnfs.c:1069
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1117 daemon/gvfsbackendsftp.c:3699
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5827
|
|||
|
msgid "Unable to create temporary file"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2375
|
|||
|
msgid "Invalid attribute type"
|
|||
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendrecent.c:270
|
|||
|
msgid "The recent folder may not be deleted"
|
|||
|
msgstr "Không cho phép xóa thư mục gần đây"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: this is the display name of the backend
|
|||
|
#. translators: This is the name of the backend
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendrecent.c:689 daemon/gvfsbackendrecent.c:810
|
|||
|
msgid "Recent"
|
|||
|
msgstr "Mới dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:337 daemon/gvfsbackendsftp.c:719
|
|||
|
msgid "Connection failed"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị lỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:353
|
|||
|
msgid "Hostname not known"
|
|||
|
msgstr "Không rõ tên máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:360
|
|||
|
msgid "No route to host"
|
|||
|
msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:368
|
|||
|
msgid "Connection refused by server"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị máy phục vụ từ chối"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:375
|
|||
|
msgid "Host key verification failed"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi thẩm tra khóa của máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:382
|
|||
|
msgid "Too many authentication failures"
|
|||
|
msgstr "Quá nhiều lỗi khi xác thực"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:563
|
|||
|
msgid "Unable to spawn SSH program"
|
|||
|
msgstr "Không thể chạy chương trình SSH"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:579
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unable to spawn SSH program: %s"
|
|||
|
msgstr "Không thể chạy chương trình SSH: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:681 daemon/gvfsbackendsftp.c:1057
|
|||
|
msgid "Timed out when logging in"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi chờ quá lâu trong khi đăng nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:933
|
|||
|
msgid "Log In Anyway"
|
|||
|
msgstr "Vẫn đăng nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:933
|
|||
|
msgid "Cancel Login"
|
|||
|
msgstr "Thôi đăng nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:948
|
|||
|
msgid "Login dialog cancelled"
|
|||
|
msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:967
|
|||
|
msgid "Can’t send host identity confirmation"
|
|||
|
msgstr "Không thể gửi thông tin xác nhận sự giống hệt của máy"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: the first %s is the username, the second the host name
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1163
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter passphrase for secure key for %s on %s"
|
|||
|
msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: %s is the hostname
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1170
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter passphrase for secure key for %s"
|
|||
|
msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1262
|
|||
|
msgid "Can’t send password"
|
|||
|
msgstr "Không thể gửi mật khẩu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1278
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Can’t verify the identity of “%s”.\n"
|
|||
|
"This happens when you log in to a computer the first time.\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"The identity sent by the remote computer is “%s”. If you want to be "
|
|||
|
"absolutely sure it is safe to continue, contact the system administrator."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể xác minh máy “%s”.\n"
|
|||
|
"Việc này xảy ra khi bạn đăng nhập vào một máy tính lần đầu tiên.\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Máy tính ở xa đã gửi thông tin nhận diện là “%s”. Nếu bạn muốn đảm bảo là an "
|
|||
|
"toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị hệ thống."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1305
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"The host key for “%s” differs from the key for the IP address “%s”\n"
|
|||
|
"If you want to be absolutely sure it is safe to continue, contact the system "
|
|||
|
"administrator."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Khóa máy tính phục vụ trên mạng “%s” khác biệt với khóa cho địa chỉ IP "
|
|||
|
"“%s”.\n"
|
|||
|
"Nếu bạn muốn đảm bảo là an toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị "
|
|||
|
"hệ thống."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1396
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "The connection is closed (the underlying SSH process exited)"
|
|||
|
msgstr "Kết nối đã đóng (tiến trình SSH chạy dưới đã thoát)"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1397
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Internal error: Unknown Error"
|
|||
|
msgstr "Lỗi nội bộ: Chưa biết lỗi gì"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1911 daemon/gvfsbackendsftp.c:1938
|
|||
|
msgid "Protocol error"
|
|||
|
msgstr "Lỗi giao thức"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2053
|
|||
|
msgid "Unable to find supported SSH command"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh SSH được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2158
|
|||
|
msgid "Unknown reason"
|
|||
|
msgstr "Nguyên nhân chưa biết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2585 daemon/gvfsbackendsmb.c:1388
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:140
|
|||
|
msgid " (invalid encoding)"
|
|||
|
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is the name of the root of an SFTP share, like "/ on <hostname>"
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2597 daemon/gvfsftpdircache.c:431
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "/ on %s"
|
|||
|
msgstr "/ trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2670
|
|||
|
msgid "Failure"
|
|||
|
msgstr "Không thành công"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3082
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error creating backup file: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3649 daemon/gvfsbackendsftp.c:3825
|
|||
|
msgid "backups not supported yet"
|
|||
|
msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5238
|
|||
|
msgid "Value out of range, sftp only supports 32bit timestamps"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Giá trị nằm ngoài phạm vi cho phép, sftp chỉ hỗ trợ dấu vết thời gian 32 bít"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5313 daemon/gvfsbackendsmb.c:1724
|
|||
|
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
|
|||
|
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (cần uint64)"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: %s is a server name
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:371
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Password required for %s"
|
|||
|
msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:798 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:837
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:403 daemon/gvfsbackendsmb.c:430
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:621
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Internal Error (%s)"
|
|||
|
msgstr "Lỗi nội bộ (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: Name for the location that lists the smb shares
|
|||
|
#. availible on a server (%s is the name of the server)
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:905
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Windows shares on %s"
|
|||
|
msgstr "Vùng chia sẻ Windows trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1009
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Failed to retrieve share list from server: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách chia sẻ từ máy phục vụ: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1530
|
|||
|
msgid "Windows Network File System Service"
|
|||
|
msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Mạng Windows"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: First %s is a share name, second is a server name
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:267
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Password required for share %s on %s"
|
|||
|
msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho vùng chia sẻ %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:545
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Failed to mount Windows share: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vùng chia sẻ Windows: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1315
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Backup file creation failed: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1893
|
|||
|
msgid "Can’t rename file, filename already exists"
|
|||
|
msgstr "Không thể đổi tên, tên tập tin đã có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1944
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error deleting file: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2030
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error moving file: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2102
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error removing target file: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2126
|
|||
|
msgid "Can’t recursively move directory"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển đệ quy thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2172
|
|||
|
msgid "Windows Shares File System Service"
|
|||
|
msgstr "Dịch vụ Chia sẻ Hệ thống Tập tin Windows"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtrash.c:402 daemon/gvfsbackendtrash.c:461
|
|||
|
msgid "The trash folder may not be deleted"
|
|||
|
msgstr "Không cho phép xóa thư mục thùng rác"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtrash.c:422 daemon/gvfsbackendtrash.c:478
|
|||
|
msgid "Items in the trash may not be modified"
|
|||
|
msgstr "Không cho phép sửa đổi mục vẫn còn nằm trong thùng rác"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: this is the display name of the backend
|
|||
|
#. translators: This is the name of the backend
|
|||
|
#: daemon/gvfsbackendtrash.c:780 daemon/gvfsbackendtrash.c:895
|
|||
|
msgid "Trash"
|
|||
|
msgstr "Thùng rác"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfschannel.c:336
|
|||
|
msgid "Channel blocked"
|
|||
|
msgstr "Kênh bị khóa"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:249
|
|||
|
msgid "The signing certificate authority is not known."
|
|||
|
msgstr "Chưa biết nhà cầm quyền ký giấy chứng nhận."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:251
|
|||
|
msgid "The certificate does not match the identity of the site."
|
|||
|
msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với định danh của máy."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:253
|
|||
|
msgid "The certificate’s activation time is in the future."
|
|||
|
msgstr "Thời gian chứng nhận có hiệu lực lại nằm trong thời tương lai."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:255
|
|||
|
msgid "The certificate has expired."
|
|||
|
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:257
|
|||
|
msgid "The certificate has been revoked."
|
|||
|
msgstr "Chứng nhận đã bị thu hồi."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:259
|
|||
|
msgid "The certificate’s algorithm is considered insecure."
|
|||
|
msgstr "Thuật toán chứng nhận chưa đủ mức an toàn."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:261
|
|||
|
msgid "Error occurred when validating the certificate."
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi kiểm nhận giấy chứng nhận."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:323
|
|||
|
msgid "Yes"
|
|||
|
msgstr "Có"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:323
|
|||
|
msgid "No"
|
|||
|
msgstr "Không"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:333
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"The site’s identity can’t be verified:%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Are you really sure you would like to continue?"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Định danh của máy không thể được xác nhận:%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Bạn có thực sự chắc rằng bạn muốn tiếp tục?"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpconnection.c:211
|
|||
|
msgid "Unexpected end of stream"
|
|||
|
msgstr "Luồng bị kết thúc bất ngờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpconnection.c:227 daemon/gvfsftpconnection.c:240
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:449 daemon/gvfsftptask.c:877
|
|||
|
msgid "Invalid reply"
|
|||
|
msgstr "Đáp ứng không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpconnection.c:478
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Failed to create active FTP connection. Maybe your router does not support "
|
|||
|
"this?"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể tạo kết nối FTP tích cực. Có thể bộ định tuyến của bạn không hỗ "
|
|||
|
"trợ?"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpconnection.c:485
|
|||
|
msgid "Failed to create active FTP connection."
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo kết nối FTP tích cực."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftpfile.c:170
|
|||
|
msgid "Filename contains invalid characters."
|
|||
|
msgstr "Tập tin chứa ký tự không hợp lệ."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:290
|
|||
|
msgid "The FTP server is busy. Try again later"
|
|||
|
msgstr "Máy chủ FTP đang bận. Thử lại sau"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:296
|
|||
|
msgid "Backend currently unmounting"
|
|||
|
msgstr "Phần chạy phía sau hiện dang bỏ gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:393
|
|||
|
msgid "Accounts are unsupported"
|
|||
|
msgstr "Tài khoản không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:401
|
|||
|
msgid "Cannot open data connection. Maybe your firewall prevents this?"
|
|||
|
msgstr "Không thể mở kết nối dữ liệu. Có thể bức tường lửa ngăn cản ?"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:405
|
|||
|
msgid "Data connection closed"
|
|||
|
msgstr "Kết nối dữ liệu bị đóng"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:412 daemon/gvfsftptask.c:416
|
|||
|
msgid "Operation failed"
|
|||
|
msgstr "Thao tác bị lỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:421
|
|||
|
msgid "No space left on server"
|
|||
|
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:433
|
|||
|
msgid "Unsupported network protocol"
|
|||
|
msgstr "Giao thức mạng không hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:441
|
|||
|
msgid "Page type unknown"
|
|||
|
msgstr "Không rõ kiểu trang"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsftptask.c:445
|
|||
|
msgid "Invalid filename"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfshttpinputstream.c:292
|
|||
|
msgid "Error seeking in stream"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trên luồng dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobmakesymlink.c:111
|
|||
|
msgid "Symlinks not supported by backend"
|
|||
|
msgstr "Liên kết tượng trưng không được hậu phương hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobsetattribute.c:99
|
|||
|
msgid "Invalid dbus message"
|
|||
|
msgstr "Thông điệp dbus không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobunmount.c:123
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s has been unmounted\n"
|
|||
|
msgstr "Đã bỏ gắn kết %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/gvfsjobunmount.c:141
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unmounting %s\n"
|
|||
|
"Please wait"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Đang bỏ gắn kết %s\n"
|
|||
|
"Vui lòng chờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:149 metadata/meta-daemon.c:376
|
|||
|
msgid "Replace old daemon."
|
|||
|
msgstr "Thay thế trình nền cũ."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:150
|
|||
|
msgid "Don’t start fuse."
|
|||
|
msgstr "Đừng chạy fuse."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:151
|
|||
|
msgid "Enable debug output."
|
|||
|
msgstr "Bật kết xuất gỡ lỗi."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:152 metadata/meta-daemon.c:377
|
|||
|
msgid "Show program version."
|
|||
|
msgstr "Hiện phiên bản của chương trình."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:168
|
|||
|
msgid "GVFS Daemon"
|
|||
|
msgstr "Trình nền GVFS"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:171
|
|||
|
msgid "Main daemon for GVFS"
|
|||
|
msgstr "Trình nền chính cho GVFS"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: the first %s is the application name,
|
|||
|
#. the second %s is the error message
|
|||
|
#: daemon/main.c:188 metadata/meta-daemon.c:403
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s: %s"
|
|||
|
msgstr "%s: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/main.c:190 metadata/meta-daemon.c:405
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Try “%s --help” for more information."
|
|||
|
msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “%s --help” để xem thông tin thêm."
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/mount.c:759
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Automount failed: %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi tự động gắn kết: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/mount.c:803 daemon/mount.c:879
|
|||
|
msgid "The specified location is not mounted"
|
|||
|
msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/mount.c:808
|
|||
|
msgid "The specified location is not supported"
|
|||
|
msgstr "Vị trí đã cho không được hỗ trợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/mount.c:991
|
|||
|
msgid "Location is already mounted"
|
|||
|
msgstr "Vị trí đã được gắn kết rồi"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/mount.c:1000
|
|||
|
msgid "Location is not mountable"
|
|||
|
msgstr "Vị trí không có khả năng gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:13
|
|||
|
#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:25
|
|||
|
msgid "Perform file operations"
|
|||
|
msgstr "Thực hiện các thao tác tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:14
|
|||
|
msgid "Authentication is required to run gvfsd-admin daemon"
|
|||
|
msgstr "Việc xác thực bị yêu cầu chạy dịch vụ gvfsd-admin"
|
|||
|
|
|||
|
#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:26
|
|||
|
msgid "Authentication is required to perform file operations"
|
|||
|
msgstr "Việc xác thực bị yêu cầu thực hiện các thao tác tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:170 metadata/meta-daemon.c:246
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:282
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Can’t find metadata file %s"
|
|||
|
msgstr "Không thể tìm tập tin siêu dữ liệu %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:188 metadata/meta-daemon.c:200
|
|||
|
msgid "Unable to set metadata key"
|
|||
|
msgstr "Không thể đặt khóa siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:210
|
|||
|
msgid "Unable to unset metadata key"
|
|||
|
msgstr "Không thể bỏ khóa siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:256
|
|||
|
msgid "Unable to remove metadata keys"
|
|||
|
msgstr "Không thể xóa khóa siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:293
|
|||
|
msgid "Unable to move metadata keys"
|
|||
|
msgstr "Không thể di chuyển khóa siêu dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:387
|
|||
|
msgid "GVFS Metadata Daemon"
|
|||
|
msgstr "Trình nền Siêu dữ liệu GVFS"
|
|||
|
|
|||
|
#: metadata/meta-daemon.c:390
|
|||
|
msgid "Metadata daemon for GVFS"
|
|||
|
msgstr "Trình nền siêu dữ liệu cho GVFS"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/goa/goavolume.c:208 monitor/goa/goavolume.c:247
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Failed to get org.gnome.OnlineAccounts.Files for %s"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy org.gnome.OnlineAccounts.Files cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/goa/goavolume.c:278
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Invalid credentials for %s"
|
|||
|
msgstr "Giấy ủy nhiệm không hợp lệ cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/goa/goavolume.c:311
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unsupported authentication method for %s"
|
|||
|
msgstr "Phương thức xác thực cho %s không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1037
|
|||
|
msgid "The given mount was not found"
|
|||
|
msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1045
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1282
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1389
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1496
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1603
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1706
|
|||
|
msgid "An operation is already pending"
|
|||
|
msgstr "Một thao tác còn chưa giải quyết"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1132
|
|||
|
msgid "No outstanding mount operation"
|
|||
|
msgstr "Chưa có thao tác gắn nào đã được xử lý"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1274
|
|||
|
msgid "The given volume was not found"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy vùng đã cho"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1381
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1488
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1595
|
|||
|
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1698
|
|||
|
msgid "The given drive was not found"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy đĩa đã cho"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:290
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unnamed Drive (%s)"
|
|||
|
msgstr "Ổ không tên (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:292
|
|||
|
msgid "Unnamed Drive"
|
|||
|
msgstr "Ổ không tên"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:624
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Failed to eject medium; one or more volumes on the medium are busy."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều phân vùng trên vật chứa vẫn còn "
|
|||
|
"bận."
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:634
|
|||
|
msgid "One or more programs are preventing the unmount operation."
|
|||
|
msgstr "Có một hay một số chương trình ngăn thao tác bỏ gắn kết."
|
|||
|
|
|||
|
#. Note that the GUI (Shell, Files) currently use the term
|
|||
|
#. * "Eject" for both GDrive.stop() and GDrive.eject().
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:744
|
|||
|
msgid "Eject Anyway"
|
|||
|
msgstr "Vẫn đẩy ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:345
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Timed out running command-line “%s”"
|
|||
|
msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:647
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unmounting %s\n"
|
|||
|
"Disconnecting from filesystem."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Bỏ gắn kết %s\n"
|
|||
|
"Ngắt kết nối từ hệ thống tập tin."
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:649
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Writing data to %s\n"
|
|||
|
"Device should not be unplugged."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Đang ghi dữ liệu vào %s\n"
|
|||
|
"Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất."
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:788
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"%s unmounted\n"
|
|||
|
"Filesystem has been disconnected."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Đang bỏ gắn kết %s\n"
|
|||
|
"Hệ thống tập tin đang ngắt kết nối."
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:790
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"%s can be safely unplugged\n"
|
|||
|
"Device can be removed."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"%s không thể ngắt an toàn\n"
|
|||
|
"Thiết bị có thể gỡ ra."
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is used for encrypted volumes.
|
|||
|
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:302
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s Encrypted"
|
|||
|
msgstr "%s được mã hóa"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: This is used for volume with no filesystem label.
|
|||
|
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:314
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s Volume"
|
|||
|
msgstr "Phân vùng %s"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: Name used for volume
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:550
|
|||
|
msgid "Volume"
|
|||
|
msgstr "Phân vùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1131
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu mật khẩu trong chùm chìa khóa (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1164
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa mật khẩu không hợp lệ khỏi chùm chìa khóa (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1226
|
|||
|
msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it"
|
|||
|
msgstr "Thiết bị đã mở khóa không chứa hệ tập tin có thể nhận ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1254
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Encryption passphrase for %s"
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu để giải mã cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1463
|
|||
|
msgid "A passphrase is required to access the volume"
|
|||
|
msgstr "Cần mật mã để truy cập phân vùng"
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: %s is the description of the volume that is being unlocked
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1478
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Enter a passphrase to unlock the volume\n"
|
|||
|
"The volume %s might be a VeraCrypt volume as it contains random data."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Nhập mật khẩu để mở khóa phân vùng\n"
|
|||
|
"Thiết bị %s có lẽ là phân vùng VeraCrypt vì nó có chứa dữ liệu ngẫu nhiên."
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: %s is the description of the volume that is being unlocked
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1483
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Enter a passphrase to unlock the volume\n"
|
|||
|
"The passphrase is needed to access encrypted data on %s."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Nhập mật khẩu để mở khóa phân vùng\n"
|
|||
|
"Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hóa trên %s."
|
|||
|
|
|||
|
#. Translators: this is used to describe the drive the encrypted media
|
|||
|
#. * is on - the first %s is the name (such as 'WD 2500JB External'), the
|
|||
|
#. * second %s is the description ('250 GB Hard Disk').
|
|||
|
#.
|
|||
|
#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1663
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s (%s)"
|
|||
|
msgstr "%s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:39
|
|||
|
msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor"
|
|||
|
msgstr "Trình theo dõi phân vùng GVfs UDisks2"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Unexpected host URI format."
|
|||
|
#~ msgstr "Cần định dạng uri máy chủ."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Malformed host URI."
|
|||
|
#~ msgstr "URI máy bị sai dạng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "GVfs GDU Volume Monitor"
|
|||
|
#~ msgstr "Dịch vụ theo dõi khối tin GDU GVfs"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Floppy Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Start drive in degraded mode?\n"
|
|||
|
#~ "Starting a drive in degraded mode means that the drive is no longer "
|
|||
|
#~ "tolerant to failures. Data on the drive may be irrevocably lost if a "
|
|||
|
#~ "component fails."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Khởi động đĩa trong chế độ giảm sút?\n"
|
|||
|
#~ "Khởi động ổ đĩa trong chế độ giảm sút nghĩa là ổ đĩa không còn khả năng "
|
|||
|
#~ "chịu lỗi. Dữ liệu trên ổ đĩa có thể bị mất vĩnh viễn nếu một thành phần "
|
|||
|
#~ "bị hư."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Start Anyway"
|
|||
|
#~ msgstr "Vẫn khởi động"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot get LUKS cleartext slave"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path “%s”"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave từ đường dẫn “%s”"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Floppy Disk"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Enter a password to unlock the volume\n"
|
|||
|
#~ "The device “%s” contains encrypted data on partition %d."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
|
|||
|
#~ "Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa trên phân vùng %d."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Enter a password to unlock the volume\n"
|
|||
|
#~ "The device “%s” contains encrypted data."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
|
|||
|
#~ "Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot connect to the system bus"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể kết nối tới mạch hệ thống"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot create libhal context"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh libhal"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot initialize libhal"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể khởi động libhal"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Camera"
|
|||
|
#~ msgstr "Máy ảnh %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Audio Player"
|
|||
|
#~ msgstr "Bộ phát nhạc %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Camera"
|
|||
|
#~ msgstr "Máy ảnh"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Audio Player"
|
|||
|
#~ msgstr "Bộ phát âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "GVfs"
|
|||
|
#~ msgstr "GVfs"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "http://git.gnome.org/browse/gvfs"
|
|||
|
#~ msgstr "http://git.gnome.org/browse/gvfs"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "no"
|
|||
|
#~ msgstr "no"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "auth_admin_keep"
|
|||
|
#~ msgstr "auth_admin_keep"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "@libexecdir@/gvfsd-admin"
|
|||
|
#~ msgstr "@libexecdir@/gvfsd-admin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Enter a password to unlock the volume\n"
|
|||
|
#~ "The device \"%s\" contains encrypted data."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
|
|||
|
#~ "Thiết bị \"%s\" chứa dữ liệu đã mã hóa."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-ROM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-ROM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank CD-ROM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-ROM trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank CD-R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-R trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank CD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa CD-RW trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-ROM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-ROM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD-ROM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-ROM trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-RAM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-RAM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD-RAM Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-RAM trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD-RW trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD+R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD+R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+R trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD+RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD+RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+RW trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD+R DL Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+R DL"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank DVD+R DL Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa DVD+R DL trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-Ray Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank Blu-Ray Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-Ray R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank Blu-Ray R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-Ray RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank Blu-Ray RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray RW trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HD DVD Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank HD DVD Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HD DVD-R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD-R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank HD DVD-R Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD-R trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HD DVD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank HD DVD-RW Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD-RW trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "MO Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa MO"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank MO Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa MO trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blank Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa trắng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-ROM"
|
|||
|
#~ msgstr "CD-ROM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-R"
|
|||
|
#~ msgstr "CD-R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CD-RW"
|
|||
|
#~ msgstr "CD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-ROM"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD-ROM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD+R"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD+R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD+RW"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD+RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-R"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD-R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-RW"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD-RAM"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD-RAM"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD±R"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD±R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DVD±RW"
|
|||
|
#~ msgstr "DVD±RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HDDVD"
|
|||
|
#~ msgstr "HDDVD"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HDDVD-r"
|
|||
|
#~ msgstr "HDDVD-r"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HDDVD-RW"
|
|||
|
#~ msgstr "HDDVD-RW"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-ray"
|
|||
|
#~ msgstr "Blu-ray"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-ray-R"
|
|||
|
#~ msgstr "Blu-ray-R"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Blu-ray-RE"
|
|||
|
#~ msgstr "Blu-ray-RE"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s/%s Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ %s/%s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Software RAID Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ RAID dùng phần mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "USB Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa USB"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "ATA Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa ATA"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SCSI Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa SCSI"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "FireWire Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa FireWire"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Tape Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ băng từ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "CompactFlash Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ CompactFlash (CF)"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "MemoryStick Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ MemoryStick"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SmartMedia Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ SmartMedia"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SD/MMC Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ thẻ SD/MMC"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Zip Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa Zip"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Jaz Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ đĩa Jaz"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Thumb Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ thanh ghi nhớ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mass Storage Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ lưu trữ hàng loạt"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Failed to eject media; one or more volumes on the media are busy."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều khối tin trên vật chứa vẫn còn "
|
|||
|
#~ "bận."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%.1f kB"
|
|||
|
#~ msgstr "%.1f kB"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%.1f MB"
|
|||
|
#~ msgstr "%.1f MB"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%.1f GB"
|
|||
|
#~ msgstr "%.1f GB"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mixed Audio/Data Disc"
|
|||
|
#~ msgstr "Đĩa hỗn hợp Âm thanh/Dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Medium"
|
|||
|
#~ msgstr "Vật chứa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Encrypted Data"
|
|||
|
#~ msgstr "Dữ liệu mã hóa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s Media"
|
|||
|
#~ msgstr "Vật chứa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "You can now unplug %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show program version"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s: error opening file: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s, error writing to stdout"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s, gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s: error reading: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s: lỗi đọc: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s: error closing: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s: lỗi đóng: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "FILE"
|
|||
|
#~ msgstr "TẬP_TIN"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Concatenate files and print to the standard output."
|
|||
|
#~ msgstr "Nối các tập tin và xuất ra đầu ra chuẩn."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "gvfs-cat works just like the traditional cat utility, but using gvfs\n"
|
|||
|
#~ "locations instead of local files: for example you can use something\n"
|
|||
|
#~ "like smb://server/resource/file.txt as location."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "gvfs-cat chạy đúng như tiện ích cat truyền thống, nhưng dùng vị trí gvfs\n"
|
|||
|
#~ "thay cho tập tin cục bộ. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n"
|
|||
|
#~ "smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Note: just pipe through cat if you need its formatting options\n"
|
|||
|
#~ "like -n, -T or other."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Ghi chú: chỉ gửi dữ liệu qua ống dẫn cho tiện ích cat nếu bạn\n"
|
|||
|
#~ "cần dùng tùy chọn định dạng của nó như -n,-T hoặc tương tự."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn dòng lệnh: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: missing locations"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: thiếu vị trí"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No target directory"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thư mục đích"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show progress"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện tiến độ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Prompt before overwrite"
|
|||
|
#~ msgstr "Hỏi trước khi ghi đè"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Preserve all attributes"
|
|||
|
#~ msgstr "Bảo toàn mọi thuộc tính"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Backup existing destination files"
|
|||
|
#~ msgstr "Sao lưu tập tin đích hiện có"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Never follow symbolic links"
|
|||
|
#~ msgstr "Không bao giờ theo liên kết mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Transferred %s out of %s (%s/s)"
|
|||
|
#~ msgstr "Đã truyền %s trong số %s (%s/s)"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SOURCE"
|
|||
|
#~ msgstr "NGUỒN"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DEST"
|
|||
|
#~ msgstr "ĐÍCH"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Copy one or more files from SOURCE to DEST."
|
|||
|
#~ msgstr "Chép một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Missing operand\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Thiếu thao tác\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Too many arguments\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Quá nhiều đối số\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Target %s is not a directory\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Đích %s không phải là một thư mục\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: overwrite ‘%s’? "
|
|||
|
#~ msgstr "%s: ghi đè “%s”? "
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error copying file %s: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi chép tập tin %s: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "List writable attributes"
|
|||
|
#~ msgstr "Danh sách thuộc tính có thể ghi"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Get file system info"
|
|||
|
#~ msgstr "Lấy thông tin hệ tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "The attributes to get"
|
|||
|
#~ msgstr "Thuộc tính cần lấy"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "ATTRIBUTES"
|
|||
|
#~ msgstr "THUỘC_TÍNH"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Don't follow symbolic links"
|
|||
|
#~ msgstr "Không theo liên kết mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "invalid type"
|
|||
|
#~ msgstr "kiểu không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "unknown"
|
|||
|
#~ msgstr "không rõ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "regular"
|
|||
|
#~ msgstr "thường"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "directory"
|
|||
|
#~ msgstr "thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "symlink"
|
|||
|
#~ msgstr "liên kết mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "special"
|
|||
|
#~ msgstr "đặc biệt"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "shortcut"
|
|||
|
#~ msgstr "đường tắt"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "mountable"
|
|||
|
#~ msgstr "gắn kết được"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "attributes:\n"
|
|||
|
#~ msgstr "thuộc tính:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "display name: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "tên hiển thị: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "edit name: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "tên sửa: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "name: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "tên: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "type: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "kiểu: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "size: "
|
|||
|
#~ msgstr "cỡ: "
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "hidden\n"
|
|||
|
#~ msgstr "ẩn\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "uri: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "uri: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Copy with file"
|
|||
|
#~ msgstr "Chép kèm tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Keep with file when moved"
|
|||
|
#~ msgstr "Giữ tập tin khi di chuyển"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error getting writable attributes: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thuộc tính ghi được: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Settable attributes:\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Thuộc tính đặt được:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Writable attribute namespaces:\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Vùng thuộc tính ghi:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "LOCATION"
|
|||
|
#~ msgstr "VỊ_TRÍ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show information about locations."
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện thông tin về vị trí."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show hidden files"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Use a long listing format"
|
|||
|
#~ msgstr "Dùng định dạng danh sách chi tiết"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show completions"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện hoàn chỉnh"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "PREFIX"
|
|||
|
#~ msgstr "TIỀN_TỐ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Print full URIs"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiển thị URI đầy đủ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Lỗi: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "List the contents of the locations."
|
|||
|
#~ msgstr "Liệt kê nội dung vị trí."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "gvfs-ls is similar to the traditional ls utility, but using gvfs\n"
|
|||
|
#~ "locations instead of local files: for example you can use something\n"
|
|||
|
#~ "like smb://server/resource/file.txt as location. File attributes can\n"
|
|||
|
#~ "be specified with their gvfs name, e.g. standard::icon."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "gvfs-ls chạy đúng như tiện ích cat truyền thống,\n"
|
|||
|
#~ "nhưng dùng vị trí gvfs thay cho tập tin cục bộ.\n"
|
|||
|
#~ "Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n"
|
|||
|
#~ "smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Query handler for mime-type"
|
|||
|
#~ msgstr "Trình truy vấn cho mime-type"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Set handler for mime-type"
|
|||
|
#~ msgstr "Đặt ứng dụng xử lý cho kiểu-mime"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "MIMETYPE"
|
|||
|
#~ msgstr "KIỂU_MIME"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "HANDLER"
|
|||
|
#~ msgstr "TRÌNH_XỬ_LÝ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Get or set the handler for a mime-type."
|
|||
|
#~ msgstr "Đặt hoặc lấy ứng dụng xử lý cho kiểu-mime."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Specify either --query or --set"
|
|||
|
#~ msgstr "Chỉ định hoặc --query hoặc --set"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Must specify a single mime-type.\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Phải chỉ định một kiểu-mime đơn nhất.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Must specify the mime-type followed by the default handler.\n"
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Phải chỉ định kiểu-mime theo sau là ứng dụng xử lý nó theo mặc định.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No default applications for '%s'\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Không có ứng dụng mặc định cho “%s”\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Default application for '%s': %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Ứng dụng mặc định cho “%s”: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Registered applications:\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No registered applications\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Chưa có ứng dụng đăng ký\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Recommended applications:\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Ứng dụng nên dùng:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No recommended applications\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Không có ứng dụng nên dùng nào\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Failed to load info for handler '%s'\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin ứng dụng xử lý “%s”\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt “%s” làm ứng dụng xử lý mặc định cho “%s”: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Create parent directories"
|
|||
|
#~ msgstr "Tạo thư mục cha"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Create directories."
|
|||
|
#~ msgstr "Tạo thư mục."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error creating directory: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Don't send single MOVED events"
|
|||
|
#~ msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Monitor directories for changes."
|
|||
|
#~ msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư mục."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Monitor files for changes."
|
|||
|
#~ msgstr "Theo dõi thay đổi tập tin."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mount as mountable"
|
|||
|
#~ msgstr "Gắn kết dạng gắn kết được"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mount volume with device file"
|
|||
|
#~ msgstr "Gắn kết khối tin với tập tin thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "DEVICE"
|
|||
|
#~ msgstr "THIẾT_BỊ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Unmount"
|
|||
|
#~ msgstr "Bỏ gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Eject"
|
|||
|
#~ msgstr "Đẩy ra"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Unmount all mounts with the given scheme"
|
|||
|
#~ msgstr "Bỏ mọi gắn kết theo kế hoạch đã cho"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SCHEME"
|
|||
|
#~ msgstr "LƯỢC_ĐỒ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Ignore outstanding file operations when unmounting or ejecting"
|
|||
|
#~ msgstr "Bỏ qua những thao tác tập tin chưa giải quyết khi bỏ gắn hay đẩy ra"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Use an anonymous user when authenticating"
|
|||
|
#~ msgstr "Dùng tài khoản nặc danh khi xác thực"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "List"
|
|||
|
#~ msgstr "Danh sách"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Monitor events"
|
|||
|
#~ msgstr "Theo dõi sự kiện"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show extra information"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện thông tin bổ sung"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error mounting location: Anonymous access denied\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: Không cho phép truy cập nặc danh\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error mounting location: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error unmounting mount: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ gắn kết vị trí: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error finding enclosing mount: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tìm đầu gắn kết: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error ejecting mount: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đẩy ra: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error mounting %s: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết %s: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mounted %s at %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Đã gắn %s vào %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No volume for device file %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Không có khối tin cho thiết bị %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Mount the locations."
|
|||
|
#~ msgstr "Gắn kết vị trí."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Don't use copy and delete fallback"
|
|||
|
#~ msgstr "Không dùng dự phòng chép hay xóa"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Move one or more files from SOURCE to DEST."
|
|||
|
#~ msgstr "Di chuyển một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error moving file %s: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin %s: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "Open files with the default application that\n"
|
|||
|
#~ "is registered to handle files of this type."
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "Mở tập tin bằng ứng dụng mặc định được\n"
|
|||
|
#~ "đăng ký để xử lý tập tin kiểu đó."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s: error opening location: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở vị trí: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "NEW-NAME"
|
|||
|
#~ msgstr "TÊN-MỚI"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Rename a file."
|
|||
|
#~ msgstr "Đổi tên tập tin."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Rename successful. New uri: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Đổi tên thành công. URI mới: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Ignore nonexistent files, never prompt"
|
|||
|
#~ msgstr "Bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Delete the given files."
|
|||
|
#~ msgstr "Xóa tập tin đã cho."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Only create if not existing"
|
|||
|
#~ msgstr "Chỉ tạo nếu không sẵn có"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Append to end of file"
|
|||
|
#~ msgstr "Nối vào cuối tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "When creating, restrict access to the current user"
|
|||
|
#~ msgstr "Khi tạo, giới hạn truy cập cho chỉ người dùng hiện tại"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "When replacing, replace as if the destination did not exist"
|
|||
|
#~ msgstr "Khi thay thế, sẽ thay thế nếu đích chưa có"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Print new etag at end"
|
|||
|
#~ msgstr "In etag mới ở cuối"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "The etag of the file being overwritten"
|
|||
|
#~ msgstr "Ghi đè etag của tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "ETAG"
|
|||
|
#~ msgstr "ETAG"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error opening file: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error reading stdin"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc đầu vào tiêu chuẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error closing: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Etag not available\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Etag không sẵn có\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Read from standard input and save to DEST."
|
|||
|
#~ msgstr "Đọc từ đầu nhập chuẩn và lưu vào ĐÍCH."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Type of the attribute"
|
|||
|
#~ msgstr "Kiểu thuộc tính"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "TYPE"
|
|||
|
#~ msgstr "KIỂU"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "ATTRIBUTE"
|
|||
|
#~ msgstr "THUỘC_TÍNH"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "VALUE"
|
|||
|
#~ msgstr "GIÁ_TRỊ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Set a file attribute of LOCATION."
|
|||
|
#~ msgstr "Đặt thuộc tính tập tin của VỊ_TRÍ."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Location not specified\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Chưa chỉ định vị trí\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Attribute not specified\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Chưa chỉ định thuộc tính\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Value not specified\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Chưa chỉ định giá trị\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid attribute type %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error setting attribute: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Empty the trash"
|
|||
|
#~ msgstr "Đổ rác"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Move files or directories to the trash."
|
|||
|
#~ msgstr "Chuyển tập tin hoặc thư mục vào thùng rác."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error trashing file: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Follow symbolic links, mounts and shortcuts"
|
|||
|
#~ msgstr "Theo liên kết mềm, gắn kết và đường tắt"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "List contents of directories in a tree-like format."
|
|||
|
#~ msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error creating Avahi resolver: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo hàm phân giải Avahi: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "File does not exist"
|
|||
|
#~ msgstr "Tập tin không tồn tại"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "The directory is not empty"
|
|||
|
#~ msgstr "Thư mục không rỗng"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid seek type"
|
|||
|
#~ msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "The file is not a mountable"
|
|||
|
#~ msgstr "Tập tin không có khả năng gắn kết"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SSH program unexpectedly exited"
|
|||
|
#~ msgstr "Chương trình SSH đã thoát bất ngờ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "USB support missing. Please contact your software vendor"
|
|||
|
#~ msgstr "Thiếu hỗ trợ USB. Hãy liên lạc với nhà bán phần mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Connection to the device lost"
|
|||
|
#~ msgstr "Mất kết nối đến thiết bị"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Device requires a software update"
|
|||
|
#~ msgstr "Thiết bị yêu cầu cập nhật phần mềm"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid " Drive"
|
|||
|
#~ msgstr "Ổ SmartMedia"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Unnamed Device"
|
|||
|
#~ msgstr "Thiết bị không tên"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Cannot delete this entity"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể xóa thực thể này"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "progress"
|
|||
|
#~ msgstr "tiến độ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "AFP volumes for %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Khối tin AFP cho %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "AFP volumes on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Khối tin AFP trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "AFP volume %s for %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Khối tin AFP %s cho %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "AFP volume %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Khối tin AFP %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "WebDAV as %s on %s%s"
|
|||
|
#~ msgstr "WebDAV dưới tên %s trên %s%s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "WebDAV on %s%s"
|
|||
|
#~ msgstr "WebDAV trên %s%s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter password for FTP as %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho dịch vụ FTP dưới tên %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter password for FTP on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho dịch vụ FTP trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "FTP on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "FTP trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "FTP as %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "FTP dưới tên %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter passphrase for key for ssh as %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa ssh của %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter password for ssh as %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho ssh của %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SFTP on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "SFTP trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid icon_id '%s' in OpenIconForRead"
|
|||
|
#~ msgstr "icon_id sai “%s” trong OpenIconForRead"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Can't contact session bus"
|
|||
|
#~ msgstr "Không thể liên lạc mạch hệ thống"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error connecting to daemon: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới trình nền: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error creating socket: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo ổ cắm: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error connecting to socket: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới ổ cắm: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid attribute info list content"
|
|||
|
#~ msgstr "Nội dung danh sách thông tin thuộc tính không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error connecting to D-Bus: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới mạch nối D-Bus: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "AFP server %s declined the submitted password"
|
|||
|
#~ msgstr "Máu chủ AFP %s từ chối mật khẩu được nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter password for afp as %s on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho afp dưới tên %s trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Enter password for afp on %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu cho afp trên %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid backend type"
|
|||
|
#~ msgstr "Kiểu hậu phương không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Error sending file descriptor: %s"
|
|||
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gửi bộ mô tả tập tin: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Invalid arguments from spawned child"
|
|||
|
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ từ tiến trình con đã tạo và thực hiện"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "locations"
|
|||
|
#~ msgstr "vị trí"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "SOURCE... DEST - copy file(s) from SOURCE to DEST"
|
|||
|
#~ msgstr "NGUỒN… ĐÍCH - chép tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "- list files at <location>"
|
|||
|
#~ msgstr "- liệt kê tập tin tại <vị trí>"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "- get/set handler for <mimetype>"
|
|||
|
#~ msgstr "- trình lấyđặt cho <mimetype>"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "files"
|
|||
|
#~ msgstr "tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "%s: %s: error launching application: %s\n"
|
|||
|
#~ msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "FILES... - open FILES with registered application."
|
|||
|
#~ msgstr "TẬP TIN… — mở các TẬP TIN dùng ứng dụng đã đăng ký."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "- delete files"
|
|||
|
#~ msgstr "- xóa tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Create backup"
|
|||
|
#~ msgstr "Tạo sao lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid ""
|
|||
|
#~ "attribute type [string, bytestring, boolean, uint32, int32, uint64, "
|
|||
|
#~ "int64, stringv, unset]"
|
|||
|
#~ msgstr ""
|
|||
|
#~ "loại thuộc tính [chuỗi (string), chuỗi byte (bytestring), luận lý "
|
|||
|
#~ "(boolean), uint32, int32, uint64, int64, stringv, bỏ (unset)]"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid " <location> <attribute> <values> - set attribute"
|
|||
|
#~ msgstr " <vị trí> <thuộc tính> <giá trị> - đặt thuộc tính"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "- move files to trash"
|
|||
|
#~ msgstr "- chuyển vào thùng rác"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Server doesn't support passwords longer than 256 characters"
|
|||
|
#~ msgstr "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn 256 ký tự"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Login to AFP server %s failed"
|
|||
|
#~ msgstr "Thất bại đăng nhập vào máy chủ AFP %s"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Anonymous login to AFP server %s failed, got error code: %d"
|
|||
|
#~ msgstr "Thất bại đăng nhập vô danh vào máy chủ AFP %s, mã lỗi: %d"
|