mirror of https://gitee.com/openkylin/libvirt.git
7673 lines
222 KiB
Plaintext
7673 lines
222 KiB
Plaintext
# Libvirt package strings.
|
|
# Copyright (C) 2019 Red Hat, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# Daniel <veillard@redhat.com>, 2011.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libvirt 5.9.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://libvirt.org/bugs.html\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-10-18 13:39+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-03-05 01:32+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Copied by Zanata <copied-by-zanata@zanata.org>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/fedora/"
|
|
"language/vi/)\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Zanata 4.6.2\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" (specify help <command> for details about the command)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" DESCRIPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" MÔ TẢ\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" OPTIONS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" TÙY CHỌN\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" SYNOPSIS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" BẢNG TÓM TẮT\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(Time: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(Thời gian: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid " NAME\n"
|
|
msgstr " TÊN\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
|
|
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has illegal value %s"
|
|
msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is missing 'type' property"
|
|
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s not implemented on Win32"
|
|
msgstr "%s không thực thi trên Win32"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
|
|
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
|
|
"info.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
|
|
"lấy thêm thông tin.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
|
|
msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to write log file: %s"
|
|
msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: initialization failed\n"
|
|
msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
|
|
"(is $TMPDIR wrong?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
|
|
"phải $TMPDIR sai?\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist"
|
|
msgstr "'%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' file does not fit in memory"
|
|
msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
msgid "(re)connect to hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "-"
|
|
msgstr "-"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <number>"
|
|
msgstr "--%s <số>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <string>"
|
|
msgstr "--%s <chuỗi>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
|
|
msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
|
|
|
|
msgid "Aborts the currently running domain job"
|
|
msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
|
|
|
|
msgid "Allocation"
|
|
msgstr "Cấp phát"
|
|
|
|
msgid "Allocation:"
|
|
msgstr "Cấp phát:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
msgid "AnyType is missing 'type' property"
|
|
msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
msgid "Attach device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Attach new disk device."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
|
|
|
|
msgid "Attach new network interface."
|
|
msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
msgid "Authentication failed"
|
|
msgstr "Xác thực thất bại"
|
|
|
|
msgid "Autostart"
|
|
msgstr "Tự khởi chạy"
|
|
|
|
msgid "Autostart:"
|
|
msgstr "Tự khởi động:"
|
|
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Available:"
|
|
msgstr "Có sẵn:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
|
|
"value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
|
|
"với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
|
|
|
|
msgid "Bounded"
|
|
msgstr "Đã hạn chế"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge %s too big for destination"
|
|
msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
|
|
msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge name %s too long for destination"
|
|
msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for MAC address"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for uint16 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for uint8 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
|
|
|
|
msgid "Build a given pool."
|
|
msgstr "Dựng một pool đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bus %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "CPU Affinity:"
|
|
msgstr "Ái lực với CPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU Model %s too long for destination"
|
|
msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU feature %s already defined"
|
|
msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
|
|
|
|
msgid "CPU frequency:"
|
|
msgstr "Tần số CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU model:"
|
|
msgstr "Mô hình CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU socket(s):"
|
|
msgstr "socket CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU time:"
|
|
msgstr "Thời gian CPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s already defined"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s not found"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
msgid "CPU vendor specified without CPU model"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
msgid "CPU vendors do not match"
|
|
msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
|
|
|
|
msgid "CPU(s):"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU:"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPUs are incompatible"
|
|
msgstr "Các CPU không tương thích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Calling %s from '%s' failed"
|
|
msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot create /dev/pts"
|
|
msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create log directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
|
|
|
|
msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
|
|
msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
|
|
|
|
msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot open /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse controller index %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse number from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
msgid "Cannot read from /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
|
|
|
|
msgid "Cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "Cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Cannot unshare mount namespace"
|
|
msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
|
|
|
|
msgid "Capacity"
|
|
msgstr "Dung lượng"
|
|
|
|
msgid "Capacity cannot be empty."
|
|
msgstr "Dung lượng không được để trống."
|
|
|
|
msgid "Capacity:"
|
|
msgstr "Dung lượng:"
|
|
|
|
msgid "Change the current directory."
|
|
msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
|
|
|
|
msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
|
|
|
|
msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
|
|
|
|
msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
|
|
|
|
msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
|
|
msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
|
|
|
|
msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
|
|
|
|
msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
|
|
msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
|
|
"trình vỏ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connected to domain %s\n"
|
|
msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
|
|
|
|
msgid "Container ID is not specified"
|
|
msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "Container is not defined"
|
|
msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
|
|
|
|
msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
|
|
|
|
msgid "Convert domain XML to native config"
|
|
msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
|
|
|
|
msgid "Convert native config to domain XML"
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
|
|
|
|
msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
|
|
|
|
msgid "Core dump a domain."
|
|
msgstr "Dump nhân một miền."
|
|
|
|
msgid "Core(s) per socket:"
|
|
msgstr "Nhân mỗi socket:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not assign address to disk '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not build CURL header list"
|
|
msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
|
|
|
|
msgid "Could not configure network"
|
|
msgstr "Không thể cấu hình mạng"
|
|
|
|
msgid "Could not convert domain name to VEID"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
|
|
|
|
msgid "Could not copy an XML node"
|
|
msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
|
|
|
|
msgid "Could not copy default config"
|
|
msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "Could not extract vzctl version"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
|
|
|
|
msgid "Could not find 'active' element"
|
|
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not find matching device"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find parent device for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not format channel target type"
|
|
msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
|
|
|
|
msgid "Could not generate eth name for container"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
|
|
|
|
msgid "Could not generate veth name"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên veth"
|
|
|
|
msgid "Could not get UUID of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not get current time"
|
|
msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "Could not get name of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "Could not initialize CURL"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
|
|
|
|
msgid "Could not initialize CURL mutex"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not lookup datastore host mount"
|
|
msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
|
|
|
|
msgid "Could not lookup root snapshot list"
|
|
msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
|
|
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
|
|
msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Could not open /proc/net/dev"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse VPS ID %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse usb file %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse version number from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
msgid "Could not read container config"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not retrieve pool information"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
|
|
|
|
msgid "Could not retrieve resource pool"
|
|
msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Could not set UUID"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
|
|
"hạn chế)"
|
|
|
|
msgid "Could not set memory size"
|
|
msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
|
|
msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
|
|
"(normal) or -3 (high)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
|
|
"(bình thường hoặc -3 (cao)"
|
|
|
|
msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
|
|
msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "Could not verify disk address"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
|
|
"physical host that can then be assigned to a virtual machine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
|
|
"vật lý có thể được gán cho máy ảo."
|
|
|
|
msgid "Create a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
msgid "Create a network."
|
|
msgstr "Tạo một mạng."
|
|
|
|
msgid "Create a pool."
|
|
msgstr "Tạo một pool."
|
|
|
|
msgid "Create a vol from an existing volume."
|
|
msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Create a vol."
|
|
msgstr "Tạo một ổ."
|
|
|
|
msgid "Creating non-file volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Creation Time"
|
|
msgstr "Thời gian tạo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creation of %s volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Data processed:"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
|
|
|
|
msgid "Data remaining:"
|
|
msgstr "Dữ liệu còn lại:"
|
|
|
|
msgid "Data total:"
|
|
msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
|
|
"dẫn>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
|
|
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
|
|
|
|
msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
|
|
msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
|
|
|
|
msgid "Define a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
msgid "Define a new network filter or update an existing one."
|
|
msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
|
|
|
|
msgid "Define a pool."
|
|
msgstr "Định nghĩa một pool."
|
|
|
|
msgid "Define or modify a secret."
|
|
msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
|
|
|
|
msgid "Delete a domain snapshot"
|
|
msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "Delete a given pool."
|
|
msgstr "Xoá một pool đã cho."
|
|
|
|
msgid "Delete a given vol."
|
|
msgstr "Xoá một ổ đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dest file %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
|
|
msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Destroyed node device '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
|
|
|
|
msgid "Detach device from an XML <file>"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Detach disk device."
|
|
msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
|
|
|
|
msgid "Detach network interface."
|
|
msgstr "Tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is already in use"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
|
|
msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s not found: could not access %s"
|
|
msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s re-attached\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s reset\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
|
|
|
|
msgid "Device attached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Device detached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Device is not a fibre channel HBA"
|
|
msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device type '%s' is not an integer"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
|
|
|
|
msgid "Device updated successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
|
|
msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
|
|
|
|
msgid "Disk attached successfully\n"
|
|
msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Disk detached successfully\n"
|
|
msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
|
|
msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk index %d is negative"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
|
|
"autodetect model"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
|
|
"nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
|
|
|
|
msgid "Display the system version information."
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã hủy\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
|
|
msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being rebooted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being shutdown\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s resumed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s started\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s suspended\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s too big for destination"
|
|
msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain '%s' is already running"
|
|
msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
|
|
"VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
|
|
"tập tin VMX"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
|
|
"and path for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
|
|
msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Domain has no current snapshot"
|
|
msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Domain is already active"
|
|
msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
|
|
|
|
msgid "Domain is already running"
|
|
msgstr "Miền đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid "Domain is not powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị tắt"
|
|
|
|
msgid "Domain is not powered on"
|
|
msgstr "Miền chưa được bật"
|
|
|
|
msgid "Domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "Domain is not suspended"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng"
|
|
|
|
msgid "Domain is not suspended or powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
|
|
|
|
msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Domain not found"
|
|
msgstr "Miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain not found: %s"
|
|
msgstr "Miền không thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain restored from %s\n"
|
|
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot %s created"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
|
|
|
|
msgid "Domain snapshot not found"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot not found: %s"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Driver state initialization failed"
|
|
msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
|
|
|
|
msgid "Dump XML for a domain snapshot"
|
|
msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "EOF notify callback must be supplied"
|
|
msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
|
|
|
|
msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
|
|
msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a domain."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
|
|
"trong tương lai nữa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter %s's password for %s"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s [%s]"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
|
|
|
|
msgid "Error creating initial configuration"
|
|
msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error from child process creating '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
|
|
|
|
msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Error parsing volume XML."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích XML ổ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading secret: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
|
|
|
|
msgid "Error while building firewall"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while building firewall: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while getting %s address info"
|
|
msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s"
|
|
|
|
msgid "Error while opening SSH session."
|
|
msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH."
|
|
|
|
msgid "Error while reading the domain name"
|
|
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exceeded max iface limit %d"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
|
|
"'pvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
|
|
"'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
|
|
"found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
|
|
"lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
|
|
"found %lld"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
|
|
"thấy %lld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
|
|
"unsigned integers but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
|
|
"phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
|
|
"'x86_64' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
|
|
"'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
|
|
"%d CPU(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'fd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'fd'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'hd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'hd'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'sd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'sd'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
|
|
"'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
|
|
"'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
|
|
"thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
|
|
msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate XML buffer"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate memory for path"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate tty"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to attach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to attach disk"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
|
|
|
|
msgid "Failed to attach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build path for %s hook"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to build pidfile path."
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to check for domain managed save image"
|
|
msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to collect auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compare host CPU with %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compile regex %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to connect to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to count node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
msgid "Failed to create XML"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain save file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create node device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to create pipe"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define interface from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network filter from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete secret %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete symlink '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy node device '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to detach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to detach disk"
|
|
msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to detach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a node driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a node driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find any %s pool sources"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find parent device for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find the interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the interface: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find the network"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the network: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork as daemon: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to generate UUID"
|
|
msgstr "Tạo UUID thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get %s minor number"
|
|
msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to get UUID of created secret"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get block stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to get disk information"
|
|
msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to get interface information"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get interface stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list network filters"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "Failed to list node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
|
|
|
|
msgid "Failed to list secrets"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
msgid "Failed to make auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
|
|
msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
|
|
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make path %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to make root private"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mkdir %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount devpts on %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open config space file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open tty %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse block name %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse dir name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse mode '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to parse vzlist output"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
|
|
|
|
msgid "Failed to pivot root"
|
|
msgstr "Thất bại khi pivot root"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
|
|
msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach device %s"
|
|
msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to read /proc/mounts"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to read the container continue message"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reboot domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to refresh pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to register shutdown timeout"
|
|
msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset PCI device: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume guest %s after failure"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to run clone container"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s state"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set attributes from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to set memory for domain"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
|
|
|
|
msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
|
|
|
|
msgid "Failed to set secret value"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to shutdown domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to suspend domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to take snapshot: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network filter %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to update device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to wipe vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failure establishing SSH session."
|
|
msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
|
|
msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' has unknown type"
|
|
msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
|
|
"descriptor %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
|
|
"%d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<đường-dẫn>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
|
|
|
|
msgid "File processed:"
|
|
msgstr "Tập tin đã xử lý:"
|
|
|
|
msgid "File remaining:"
|
|
msgstr "Tập tin còn lại:"
|
|
|
|
msgid "File total:"
|
|
msgstr "Tập tin tổng cộng:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter '%s' is in use."
|
|
msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
|
|
"for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Function %s too big for destination"
|
|
msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "GET operation failed"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GET operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "GNUTLS call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
|
|
|
|
msgid "Get block device size info for a domain."
|
|
msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
|
|
|
|
msgid "Get network interface stats for a running domain."
|
|
msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got invalid memory size %d"
|
|
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
|
|
"thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
|
|
"liệu thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
|
|
msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
|
|
|
|
msgid "Hook script execution failed"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook script execution failed: %s"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
|
|
msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
|
|
msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
|
|
msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP %s too big for destination"
|
|
msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
|
|
msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
|
|
"learning support"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
|
|
"chỉ IP"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
|
|
"possibly due to missing tools"
|
|
msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "ISession object is null"
|
|
msgstr "đối tượng ISession trống"
|
|
|
|
msgid "IVirtualBox object is null"
|
|
msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
|
|
|
|
msgid "Id"
|
|
msgstr "Id"
|
|
|
|
msgid "Id:"
|
|
msgstr "Id:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
|
|
"index %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
|
|
"bộ điều khiển SCSI %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s started\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s undefined\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
msgid "Interface attached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Interface detached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Interface not found"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface not found: %s"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU feature name"
|
|
msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU feature policy"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU topology"
|
|
msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Invalid argument"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
|
|
|
|
msgid "Invalid call"
|
|
msgstr "Gọi không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid certificate"
|
|
msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid compressed save format %d"
|
|
msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
|
|
|
|
msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
|
|
msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid floppy device name: %s"
|
|
msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid harddisk device name: %s"
|
|
msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hook name for #%d"
|
|
msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
|
|
|
|
msgid "Invalid ip address prefix value"
|
|
msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
|
|
msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
|
|
|
|
msgid "Invalid network filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid network filter: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid partition type"
|
|
msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid port number: %s"
|
|
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid ports: %s"
|
|
msgstr "Cổng không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid relative path '%s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid secret"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid secret: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label %s"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label '%s'"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
|
|
msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
|
|
|
|
msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
|
|
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vectors: %s"
|
|
msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vport operation (%d)"
|
|
msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
msgid "Job type:"
|
|
msgstr "Kiểu công việc"
|
|
|
|
msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn."
|
|
|
|
msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
|
|
msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
|
|
|
|
msgid "List snapshots for a domain"
|
|
msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
|
|
|
|
msgid "MAC Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too big for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too long for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed size %s"
|
|
msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
|
|
msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
msgid "Max memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
|
|
"qemu"
|
|
|
|
msgid "Memory processed:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
|
|
|
|
msgid "Memory remaining:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
|
|
|
|
msgid "Memory size:"
|
|
msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
|
|
|
|
msgid "Memory total:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
|
|
|
|
msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
|
|
msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
|
|
|
|
msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
|
|
msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
|
|
|
|
msgid "Migration not possible without a vCenter"
|
|
msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
|
|
|
|
msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
|
|
msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
|
|
|
|
msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
|
|
|
|
msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU architecture"
|
|
msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU feature name"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU model name"
|
|
msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing SCSI controller for index %d"
|
|
msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
|
|
|
|
msgid "Missing address"
|
|
msgstr "Thiếu địa chỉ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing backend %d"
|
|
msgstr "Thiếu backend %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing essential config entry '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing feature name for CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
msgid "Missing or empty 'hostName' property"
|
|
msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
|
|
|
|
msgid "Missing source host attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
msgid "Missing source path attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
msgid "Missing source service attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Model name contains invalid characters"
|
|
msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Monitor path %s too big for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "NUMA cell number"
|
|
msgstr "số ô NUMA"
|
|
|
|
msgid "NUMA cell(s):"
|
|
msgstr "Ô NUMA:"
|
|
|
|
msgid "NUMA free memory"
|
|
msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s started\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is already running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is still running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s undefined\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
msgid "Network filter not found"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter not found: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network ifname %s too long for destination"
|
|
msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network is already in use by interface %s"
|
|
msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
|
|
|
|
msgid "Network not found"
|
|
msgstr "Mạng không thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network not found: %s"
|
|
msgstr "Mạng không thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network type %d is not supported"
|
|
msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
|
|
"type='network'/>"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "No JSON parser implementation is available"
|
|
msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
|
|
|
|
msgid "No authentication callback available"
|
|
msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
|
|
msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with ID %d"
|
|
msgstr "Không có miền với ID %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching id %d"
|
|
msgstr "Không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
msgid "No error message provided"
|
|
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
|
|
|
|
msgid "No qemu command-line argument specified"
|
|
msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "No qemu environment name specified"
|
|
msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No socket addresses found for '%s'"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No storage volume with key or path '%s'"
|
|
msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
|
|
|
|
msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
|
|
|
|
msgid "No type specified for device address"
|
|
msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
msgid "Node device not found"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device not found: %s"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
|
|
msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
|
|
|
|
msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
|
|
msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not detaching active device %s"
|
|
msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
|
|
msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not reattaching active device %s"
|
|
msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not resetting active device %s"
|
|
msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
msgid "OS Type:"
|
|
msgstr "Kiểu OS:"
|
|
|
|
msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
|
|
msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
|
|
|
|
msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Only x509 certificates are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
|
|
|
|
msgid "Other tasks are pending for this domain"
|
|
msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
|
|
|
|
msgid "Out of memory"
|
|
msgstr "Thiếu bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Output a secret value"
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid "Output a secret value to stdout."
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
|
|
|
|
msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
|
|
msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
|
|
|
|
msgid "Output the device for the TTY console."
|
|
msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
|
|
|
|
msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
|
|
|
|
msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "PCI host devices must use 'pci' address type"
|
|
msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
|
|
|
|
msgid "POST operation failed"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "POST operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
|
|
msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
|
|
|
|
msgid "Password request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path %s too long for unix socket"
|
|
msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
|
|
|
|
msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
|
|
"possible answers"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
|
|
"trả lời khả thi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
|
|
"khả thi là %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s, but no default answer is specified"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
|
|
"thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "Persistent"
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
msgid "Persistent:"
|
|
msgstr "Cố định:"
|
|
|
|
msgid "Physical:"
|
|
msgstr "Vật lý:"
|
|
|
|
msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
|
|
msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s built\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã dựng\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s deleted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s refreshed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s started\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your "
|
|
"support to enable this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
|
|
"bật tính năng này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your "
|
|
"support to enable this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
|
|
"bật tính năng này."
|
|
|
|
msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
|
|
msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
|
|
|
|
msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
|
|
|
|
msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
|
|
msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
|
|
|
|
msgid "Print the current directory."
|
|
msgstr "In thư mục hiện tại."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
|
|
msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
|
|
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
|
|
"1)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|"
|
|
"socks(|4|4a|5))"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
|
|
"4|4a|5))"
|
|
|
|
msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
|
|
msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
|
|
"https)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
msgid "RPC error"
|
|
msgstr "lỗi RPC"
|
|
|
|
msgid "Range exceeds available cells"
|
|
msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
|
|
"ra bởi miền"
|
|
|
|
msgid "Reconnected to the hypervisor"
|
|
msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "Refresh a given pool."
|
|
msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removable media not supported for %s device"
|
|
msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
|
|
|
|
msgid "Remove managed save of a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed managedsave image for domain %s"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "Renaming domains on migration not supported"
|
|
msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
|
|
"virtual CPUs for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
|
|
"> %d"
|
|
|
|
msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
|
|
msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
|
|
|
|
msgid "Requested operation is not valid"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested operation is not valid: %s"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
|
|
msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
|
|
|
|
msgid "Restore a domain."
|
|
msgstr "Phục hồi một miền."
|
|
|
|
msgid "Resume a previously suspended domain."
|
|
msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
|
|
|
|
msgid "Resume operation failed"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "Returns XML <sources> document."
|
|
msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
|
|
|
|
msgid "Returns a list of secrets"
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the node."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the storage pool."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the storage vol."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
|
|
msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
|
|
|
|
msgid "Returns information about jobs running on a domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
|
|
|
|
msgid "Returns list of domains."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách miền."
|
|
|
|
msgid "Returns list of network filters."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "Returns list of networks."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
|
|
|
|
msgid "Returns list of physical host interfaces."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
msgid "Returns list of pools."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các pool."
|
|
|
|
msgid "Returns list of vols by pool."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
|
|
|
|
msgid "Returns state about a domain."
|
|
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
|
|
|
|
msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
|
|
msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
|
|
|
|
msgid "Revert a domain to a snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Revert domain to snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Root element is not 'node'"
|
|
msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
|
|
|
|
msgid "Run a reboot command in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
|
|
|
|
msgid "Run shutdown in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
|
|
msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
|
|
|
|
msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
|
|
" the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
|
|
" command is next run for the domain, it will automatically\n"
|
|
" be started from this saved state."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
|
|
"cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
|
|
"cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
|
|
"đã lưu này."
|
|
|
|
msgid "Scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s created\n"
|
|
msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s deleted\n"
|
|
msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
|
|
|
|
msgid "Secret not found"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret not found: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Secret value set\n"
|
|
msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
|
|
|
|
msgid "Security DOI:"
|
|
msgstr "DOI Bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Security label:"
|
|
msgstr "Nhãn Bảo mật:"
|
|
|
|
msgid "Security model not found"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Security model not found: %s"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Security model:"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
msgid "Set a secret value."
|
|
msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
|
|
"another host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
|
|
"thực tới một máy chủ khác."
|
|
|
|
msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
|
|
msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
|
|
|
|
msgid "Show/Set scheduler parameters."
|
|
msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Slot %s too big for destination"
|
|
msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Snapshot '%s' already exists"
|
|
msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Snapshot Delete"
|
|
msgstr "Xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Snapshot Dump XML"
|
|
msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Snapshot List"
|
|
msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sound model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Start a domain, either from the last managedsave\n"
|
|
" state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
|
|
" is present."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
|
|
"hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
|
|
"tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Start a network."
|
|
msgstr "Bắt đầu một mạng."
|
|
|
|
msgid "Start a pool."
|
|
msgstr "Bắt đầu một pool."
|
|
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "Storage pool not found"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool not found: %s"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Storage volume not found"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage volume not found: %s"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "StoragePool name already exists."
|
|
msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Suspend a running domain."
|
|
msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
|
|
|
|
msgid "Suspend operation failed"
|
|
msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "System lacks NETNS support"
|
|
msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
|
|
|
|
msgid "The certificate has been revoked."
|
|
msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
|
|
|
|
msgid "The certificate has no peers"
|
|
msgstr "Chứng thực không có peer nào"
|
|
|
|
msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
|
|
msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
|
|
|
|
msgid "The certificate is not trusted."
|
|
msgstr "Chứng thực không đáng tin"
|
|
|
|
msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
|
|
msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
|
|
|
|
msgid "The domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
msgid "This host is not managed by a vCenter"
|
|
msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
|
|
|
|
msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
|
|
msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
|
|
|
|
msgid "Thread(s) per core:"
|
|
msgstr "Luồng mỗi nhân:"
|
|
|
|
msgid "Time elapsed:"
|
|
msgstr "Thời gian đã tốn:"
|
|
|
|
msgid "Time remaining:"
|
|
msgstr "Thời gian còn lại"
|
|
|
|
msgid "Timed out during operation"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Timed out during operation: %s"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
|
|
msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
|
|
|
|
msgid "Too long bridge device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
|
|
|
|
msgid "Too long network device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
|
|
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng cộng"
|
|
|
|
msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
|
|
msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s too big for destination"
|
|
msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Type: 'help' for help with commands\n"
|
|
" 'quit' to quit\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
|
|
" 'quit' để thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "USB host device is missing bus/device information"
|
|
msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
|
|
|
|
msgid "UUID"
|
|
msgstr "UUID"
|
|
|
|
msgid "UUID in config file malformed"
|
|
msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "UUID:"
|
|
msgstr "UUID:"
|
|
|
|
msgid "Unable to add LPAR to the table"
|
|
msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng"
|
|
|
|
msgid "Unable to become session leader"
|
|
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "Unable to change MaxMemorySize"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
|
|
|
|
msgid "Unable to change memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to change to root dir"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create Storage Pool: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create Volume: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
|
|
|
|
msgid "Unable to create new virtual adapter"
|
|
msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới"
|
|
|
|
msgid "Unable to determine domain's CPU."
|
|
msgstr "Không thể quyết định CPU miền."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine domain's max memory."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine domain's memory."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine domain's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên miền."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine number of domains."
|
|
msgstr "Không thể quyết định số miền"
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage pool's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage pool's uuid."
|
|
msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage pools's size."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage pools's source adapter."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage sp's name."
|
|
msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage sp's uuid."
|
|
msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage sps's size."
|
|
msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to determine storage sps's source adapter."
|
|
msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Unable to format guestfwd port"
|
|
msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
|
|
|
|
msgid "Unable to generate random uuid."
|
|
msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên."
|
|
|
|
msgid "Unable to get VIOS name"
|
|
msgstr "Không thể lấy tên VIOS"
|
|
|
|
msgid "Unable to get VIOS profile name."
|
|
msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS."
|
|
|
|
msgid "Unable to get domain status"
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "Unable to get free slot number"
|
|
msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
|
|
|
|
msgid "Unable to get memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to get number of memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to initialize audit layer"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "Unable to initialize certificate"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
|
|
|
|
msgid "Unable to load certificate"
|
|
msgstr "Không thể tải chứng thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể mở %s (%d)"
|
|
|
|
msgid "Unable to open /proc/mounts"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open monitor path %s"
|
|
msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to remove %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
|
|
|
|
msgid "Unable to send container continue message"
|
|
msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
|
|
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
|
|
|
|
msgid "Unable to write information to local file."
|
|
msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
|
|
|
|
msgid "Unbounded"
|
|
msgstr "Không hạn chế"
|
|
|
|
msgid "Undefine a given network filter."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
|
|
|
|
msgid "Undefine a secret."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
|
|
|
|
msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU match policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
|
|
msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU feature %s"
|
|
msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown controller type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown driver name '%s'"
|
|
msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown model type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown release: %s"
|
|
msgstr "Phát hành không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source type: '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
|
|
msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported config format '%s'"
|
|
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk address type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported net type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Chưa dùng"
|
|
|
|
msgid "Update device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Used memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
|
|
|
|
msgid "Username request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
msgid "VCPU:"
|
|
msgstr "VCPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VFB %s too big for destination"
|
|
msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "VM is already active"
|
|
msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
|
|
|
|
msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa "
|
|
|
|
msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
|
|
msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' is out of %s range"
|
|
msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vifname %s too big for destination"
|
|
msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s cloned from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s deleted\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s wiped\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
|
|
msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
|
|
msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
|
|
msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
|
|
|
|
msgid "Wrong MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC sai"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong XML element type %d"
|
|
msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
|
|
|
|
msgid "Wrong length MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
|
|
|
|
msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
|
|
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
|
|
|
|
msgid "XML file"
|
|
msgstr "tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
|
|
msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
|
|
msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
|
|
|
|
msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible."
|
|
msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <number>]"
|
|
msgstr "[--%s <số>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <string>]"
|
|
msgstr "[--%s <chuỗi>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <number>"
|
|
msgstr "[--%s] <số>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <string>"
|
|
msgstr "[--%s] <chuỗi>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
msgid "abort active domain job"
|
|
msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
|
|
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hoạt động"
|
|
|
|
msgid "affect next boot"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
msgid "affect running domain"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
|
|
msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
|
|
|
|
msgid "arguments to echo"
|
|
msgstr "các tham số tới echo"
|
|
|
|
msgid "attach device from an XML file"
|
|
msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "attach disk device"
|
|
msgstr "gắn thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "attach network interface"
|
|
msgstr "gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
msgid "attach to console after creation"
|
|
msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
|
|
|
|
msgid "authentication failed"
|
|
msgstr "xác thực thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "authentication failed: %s"
|
|
msgstr "xác thực thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "authentication required"
|
|
msgstr "cần xác thực"
|
|
|
|
msgid "autostart a domain"
|
|
msgstr "tự khởi động một miền"
|
|
|
|
msgid "autostart a network"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một mạng"
|
|
|
|
msgid "autostart a pool"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một pool"
|
|
|
|
msgid "base64-encoded secret value"
|
|
msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
|
|
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "chặn thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
|
|
|
|
msgid "blockstats device entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
msgid "bond arp monitoring has no target"
|
|
msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
|
|
|
|
msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
|
|
msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface arpmon target missing"
|
|
msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
|
|
msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
|
|
msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon updelay invalid"
|
|
msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface misses the bond element"
|
|
msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
|
|
|
|
msgid "bridge interface misses the bridge element"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
msgid "buffer for root interface name is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
|
|
|
|
msgid "buffer too small for IP address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "buffer too small for IPv6 address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
msgid "build a pool"
|
|
msgstr "dựng một pool"
|
|
|
|
msgid "building"
|
|
msgstr "đang dựng"
|
|
|
|
msgid "caller ignores cookie or cookielen"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
|
|
|
|
msgid "caller ignores uri_out"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open session to the domain with id %d"
|
|
msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
|
|
|
|
msgid "cannot acquire job mutex"
|
|
msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
|
|
|
|
msgid "cannot acquire state change lock"
|
|
msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
|
|
|
|
msgid "cannot become session leader"
|
|
msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "cannot block signals"
|
|
msgstr "không thể chặn tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
msgid "cannot change private flag on existing secret"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to root directory: %s"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to group %u"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
|
|
|
|
msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
|
|
msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create log directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create path '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot create pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "cannot delete snapshots of running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
|
|
msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot disable %s"
|
|
msgstr "không thể tắt %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot execute binary %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extend file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill file '%s'"
|
|
msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find newly created volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find statistics for device '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot fork child process"
|
|
msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
|
|
|
|
msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
|
|
msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
|
|
msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
|
|
|
|
msgid "cannot get current time"
|
|
msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get file context of '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot get host CPU capabilities"
|
|
msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
|
|
|
|
msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
|
|
msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
|
|
|
|
msgid "cannot get the host uuid"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
|
|
|
|
msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
|
|
msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize condition variable"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize monitor condition"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize mutex"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy mutex"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
|
|
|
|
msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open macvtap tap device %s"
|
|
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse bus %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse device %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "cannot parse device end location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
|
|
|
|
msgid "cannot parse device start location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
|
|
|
|
msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
|
|
msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse json %s: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse product %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse rdp port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of managerid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of typeid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vendor id %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video heads '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video ram '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vnc port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
|
|
|
|
msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
|
|
msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
|
|
|
|
msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s statistic"
|
|
msgstr "không thể đọc thống kê %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read cputime for domain %d"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read dir '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read domain image '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read header '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc header '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read mount list '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot register file watch on stream"
|
|
msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config for %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
msgid "cannot replace NETIF config"
|
|
msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resolve driver link %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
|
|
"uuid %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
|
|
"%s"
|
|
|
|
msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "cannot revert snapshot of running domain"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot send to netlink socket"
|
|
msgstr "không thể gửi socket netlink"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
|
|
msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
|
|
|
|
msgid "cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "cannot set autostart for transient network"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file mode '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file owner '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set security props %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set to start of '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat file '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot statvfs path '%s'"
|
|
msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot sync data to file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot unblock signals"
|
|
msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink file '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
|
|
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot write to stream"
|
|
msgstr "không thể ghi vào luồng"
|
|
|
|
msgid "cap for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
msgid "capabilities"
|
|
msgstr "các khả năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cd: %s: %s"
|
|
msgstr "cd: %s: %s"
|
|
|
|
msgid "cd: command valid only in interactive mode"
|
|
msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
|
|
|
|
msgid "change maximum memory limit"
|
|
msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "change memory allocation"
|
|
msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "change number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "thay đổi số CPU ảo"
|
|
|
|
msgid "change the current directory"
|
|
msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
|
|
|
|
msgid "character device information was missing filename"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
|
|
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid SASL init request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid SASL start request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "clone a volume."
|
|
msgstr "nhân bản một ổ."
|
|
|
|
msgid "clone name"
|
|
msgstr "tên nhân bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
|
|
msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires --%s option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires <%s> option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
|
|
|
|
msgid "compare CPU with host CPU"
|
|
msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
|
|
|
|
msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
|
|
msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "compute baseline CPU"
|
|
msgstr "tính toán CPU gốc"
|
|
|
|
msgid "config"
|
|
msgstr "cấu hình"
|
|
|
|
msgid "config data file to import from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was malformed"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was missing"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "configuration file syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "configuration file syntax error: %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
msgid "connect to the guest console"
|
|
msgstr "kết nối tới console khách"
|
|
|
|
msgid "connection already open"
|
|
msgstr "kết nối đã mở"
|
|
|
|
msgid "connection not open"
|
|
msgstr "kết nối không mở"
|
|
|
|
msgid "connection vcpu maximum"
|
|
msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
|
|
|
|
msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
|
|
|
|
msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
|
|
|
|
msgid "convert a network UUID to network name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
|
|
|
|
msgid "convert a network name to network UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
|
|
|
|
msgid "convert a pool UUID to pool name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
|
|
|
|
msgid "convert a pool name to pool UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
|
|
|
|
msgid "convert an interface MAC address to interface name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
|
|
|
|
msgid "convert an interface name to interface MAC address"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not connect to Xen Store"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not connect to Xen Store %s"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not define a domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not delete snapshot"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not determine max vcpus for the domain"
|
|
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
|
|
|
|
msgid "could not find libvirtd"
|
|
msgstr "không thể tìm libvirtd"
|
|
|
|
msgid "could not get children snapshots"
|
|
msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get creation time of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
msgid "could not get current snapshot"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
msgid "could not get current snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get current snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get description of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get domain UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID miền"
|
|
|
|
msgid "could not get domain state"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get online state of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get root snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get snapshot UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get snapshot count for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
|
|
msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open input path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove profile for '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not restore snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not take snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write pidfile %s for %d"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d"
|
|
|
|
msgid "cpu affinity is not supported"
|
|
msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "crash the domain after core dump"
|
|
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
|
|
|
|
msgid "crashed"
|
|
msgstr "bị đổ vỡ"
|
|
|
|
msgid "create a device defined by an XML file on the node"
|
|
msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
|
|
|
|
msgid "create a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a network from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a pool from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "create a pool from an XML file"
|
|
msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a vol from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a vol, using another volume as input"
|
|
msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
|
|
|
|
msgid "create a volume from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
|
|
msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
|
|
msgstr ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
msgid "current"
|
|
msgstr "hiện tại"
|
|
|
|
msgid "current vcpu count must equal maximum"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
|
|
|
|
msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
|
|
|
|
msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "define a pool from a set of args"
|
|
msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "define or modify a secret from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "define or update a network filter from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "degraded"
|
|
msgstr "đã suy biến"
|
|
|
|
msgid "delete a pool"
|
|
msgstr "xoá một pool"
|
|
|
|
msgid "delete a vol"
|
|
msgstr "xoá một ổ"
|
|
|
|
msgid "delete snapshot and all children"
|
|
msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
|
|
|
|
msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
|
|
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
|
|
|
|
msgid "detach device from an XML file"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "detach disk device"
|
|
msgstr "tháo thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "detach network interface"
|
|
msgstr "tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "detailed domain vcpu information"
|
|
msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device %s is not a PCI device"
|
|
msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
|
|
|
|
msgid "device key"
|
|
msgstr "khóa thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device type '%s' cannot be attached"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
|
|
|
|
msgid "direct migration"
|
|
msgstr "di trú trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
|
|
msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
|
|
|
|
msgid "disable"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
msgid "disable autostarting"
|
|
msgstr "tắt tự khởi động"
|
|
|
|
msgid "discover potential storage pool sources"
|
|
msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk %s not found"
|
|
msgstr "đĩa %s không thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
msgid "disk source path is missing"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "display available free memory for the NUMA cell."
|
|
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
|
|
|
|
msgid "display extended details for pools"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
|
|
|
|
msgid "display extended details for volumes"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
|
|
|
|
msgid "do not restart the domain on the destination host"
|
|
msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s exists already"
|
|
msgstr "miền %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
|
|
msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s is already running"
|
|
msgstr "miền %s đã đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
|
|
msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not paused"
|
|
msgstr "miền '%s' không bị dừng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not running"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain block device size information"
|
|
msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain event %d not registered"
|
|
msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "domain has no snapshots"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "domain id or name"
|
|
msgstr "id miền hoặc tên miền"
|
|
|
|
msgid "domain id or uuid"
|
|
msgstr "id miền hoặc uuid miền"
|
|
|
|
msgid "domain information"
|
|
msgstr "thông tin miền"
|
|
|
|
msgid "domain information in XML"
|
|
msgstr "thông tin miền trong XML"
|
|
|
|
msgid "domain is already running"
|
|
msgstr "miền đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain is not in running state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
|
|
|
|
msgid "domain is not in shutoff state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
|
|
|
|
msgid "domain is not running"
|
|
msgstr "miền không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain job information"
|
|
msgstr "thông tin công việc miền"
|
|
|
|
msgid "domain name or uuid"
|
|
msgstr "tên miền hoặc uuid"
|
|
|
|
msgid "domain snapshot XML"
|
|
msgstr "XML ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "domain state"
|
|
msgstr "trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "domain type"
|
|
msgstr "kiểu miền"
|
|
|
|
msgid "domain vcpu counts"
|
|
msgstr "số vcpu miền"
|
|
|
|
msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
|
|
|
|
msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
|
|
|
|
msgid "domainsnapshot"
|
|
msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
|
|
|
|
msgid "driver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
|
|
msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
|
|
|
|
msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
|
|
msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
|
|
|
|
msgid "dup2(stderr) failed"
|
|
msgstr "dup2(stderr) thất bại"
|
|
|
|
msgid "dup2(stdin) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdin) thất bại"
|
|
|
|
msgid "dup2(stdout) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdout) thất bại"
|
|
|
|
msgid "echo arguments"
|
|
msgstr "echo các tham số"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a domain"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a network"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a network filter"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a storage pool"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "enable"
|
|
msgstr "bật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encountered an error on interface %s index %d"
|
|
msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
|
|
|
|
msgid "enumerate devices on this host"
|
|
msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
|
|
|
|
msgid "error"
|
|
msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
|
|
msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
|
|
|
|
msgid "error calling aa_change_profile()"
|
|
msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
|
|
|
|
msgid "error calling security_getenforce()"
|
|
msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
|
|
|
|
msgid "error copying profile name"
|
|
msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error dumping %s (%d) interface"
|
|
msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
|
|
msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
|
|
|
|
msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
|
|
|
|
msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
|
|
|
|
msgid "error parsing pid of lldpad"
|
|
msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
|
|
|
|
msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
|
|
msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
|
|
|
|
msgid "error while resuming the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
|
|
|
|
msgid "error while suspending the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
|
|
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
msgid "escape for XML use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng XML"
|
|
|
|
msgid "escape for shell use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
|
|
|
|
msgid "event callback already tracked"
|
|
msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
|
|
msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected syntax: --%s <%s>"
|
|
msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
|
|
|
|
msgid "expecting a name"
|
|
msgstr "mong đợi một tên"
|
|
|
|
msgid "expecting a separator"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách"
|
|
|
|
msgid "expecting a separator in list"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "expecting a value"
|
|
msgstr "mong đợi một giá trị"
|
|
|
|
msgid "expecting an assignment"
|
|
msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
|
|
|
|
msgid "extended partition already exists"
|
|
msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed reading from file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
msgid "failed to connect to monitor socket"
|
|
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
|
|
|
|
msgid "failed to connect to the hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create logfile %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
|
|
|
|
msgid "failed to create socket"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo socket"
|
|
|
|
msgid "failed to determine host name"
|
|
msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ"
|
|
|
|
msgid "failed to enable IP forwarding"
|
|
msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to generate XML"
|
|
msgstr "tạo XML thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get URI"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy URI"
|
|
|
|
msgid "failed to get capabilities"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get domain '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get domain UUID"
|
|
msgstr "lấy UUID miền thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get domain xml"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
|
|
|
|
msgid "failed to get hostname"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
|
|
|
|
msgid "failed to get hypervisor type"
|
|
msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get interface '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get network '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get network UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
|
|
|
|
msgid "failed to get node information"
|
|
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get nwfilter '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get parent pool"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get pool UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get secret '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get source from sourceList"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
|
|
|
|
msgid "failed to get the hypervisor version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get the library version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get vol '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
|
|
msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
|
|
|
|
msgid "failed to open file"
|
|
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
|
|
|
|
msgid "failed to open the log file. check the log file path"
|
|
msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
|
|
|
|
msgid "failed to parse configuration file"
|
|
msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
msgid "failed to read XML"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc XML"
|
|
|
|
msgid "failed to read configuration file"
|
|
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read metadata length in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to read qemu header"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read temporary file created with template %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to resume domain"
|
|
msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
|
|
|
|
msgid "failed to save content"
|
|
msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to seek to end of %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
|
|
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr"
|
|
msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stderr file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stdin file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stdout file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
|
|
|
|
msgid "failed to wait on condition"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
|
|
|
|
msgid "failed to wake up polling thread"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll"
|
|
|
|
msgid "failed to write configuration file"
|
|
msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write configuration file: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to write the log file"
|
|
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing to file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập tin"
|
|
|
|
msgid "file containing XML CPU descriptions"
|
|
msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML CPU description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML description of the device"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML domain description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML interface description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML network description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML network filter description"
|
|
msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML pool description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML vol description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
|
|
|
|
msgid "file containing secret attributes in XML"
|
|
msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
|
|
|
|
msgid "filter has no name"
|
|
msgstr "bộ lọc không có tên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
|
|
msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "filter would introduce a loop"
|
|
msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
|
|
|
|
msgid "find potential storage pool sources"
|
|
msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
|
|
msgid "format for underlying storage"
|
|
msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "formatter for %s %s reported error"
|
|
msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
|
|
|
|
msgid "get device block stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get memory statistics for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get network interface stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get value from running domain"
|
|
msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "get value to be used on next boot"
|
|
msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "getting time of day"
|
|
msgstr "lấy giờ của ngày"
|
|
|
|
msgid "gracefully shutdown a domain"
|
|
msgstr "tắt đúng kiểu một miền "
|
|
|
|
msgid "guest unexpectedly quit"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ"
|
|
|
|
msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target address"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target port"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
|
|
msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host usb device %03d.%03d not found"
|
|
msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev mode '%s' not supported"
|
|
msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
|
|
msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
|
|
msgstr ""
|
|
"tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
|
|
"cầu một FQDN"
|
|
|
|
msgid "hypervisor connection URI"
|
|
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "idle"
|
|
msgstr "rỗi"
|
|
|
|
msgid "image magic is incorrect"
|
|
msgstr "magic ảnh không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "image version is not supported (%d > %d)"
|
|
msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
|
|
|
|
msgid "in shutdown"
|
|
msgstr "đang tắt"
|
|
|
|
msgid "inaccessible"
|
|
msgstr "không truy cập được"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inaccessible backing store volume %s"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
|
|
|
|
msgid "inactive"
|
|
msgstr "không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "include security sensitive information in XML dump"
|
|
msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete save header in '%s'"
|
|
msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon data"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "info migration reply was missing return status"
|
|
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
|
|
|
|
msgid "interface has no name"
|
|
msgstr "giao diện không có tên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface has unsupported type '%s'"
|
|
msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
msgid "interface information in XML"
|
|
msgstr "thông tin giao diện trong XML"
|
|
|
|
msgid "interface mac"
|
|
msgstr "mac giao diện"
|
|
|
|
msgid "interface misses the type attribute"
|
|
msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
|
|
|
|
msgid "interface mtu value is improper"
|
|
msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
|
|
|
|
msgid "interface name"
|
|
msgstr "tên giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface name %s does not fit into buffer "
|
|
msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm"
|
|
|
|
msgid "interface name or MAC address"
|
|
msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid '=' after option --%s"
|
|
msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
|
|
|
|
msgid "invalid MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid MAC address: %s"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid XML length: %d"
|
|
msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
msgid "invalid catchup limit"
|
|
msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid catchup threshold"
|
|
msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid cipher size for TLS session"
|
|
msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
|
|
|
|
msgid "invalid connection pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid connection pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid domain pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain state '%s'"
|
|
msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain type %s"
|
|
msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
|
|
msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid host UUID: %s"
|
|
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface name %s"
|
|
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid interface pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (no /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
|
|
|
|
msgid "invalid network pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network type supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "invalid node device pointer"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid node device pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path %s not assigned to domain"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path: %s"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
|
|
|
|
msgid "invalid pid"
|
|
msgstr "pid không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid scheduler option: %s"
|
|
msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid timer frequency"
|
|
msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid uuid %s"
|
|
msgstr "uuid %s không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid value of 'ephemeral'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
|
|
|
|
msgid "invalid value of 'private'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
|
|
|
|
msgid "invalid watchdog action"
|
|
msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "leave the guest paused after creation"
|
|
msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
|
|
|
|
msgid "length of metadata out of range"
|
|
msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
|
|
msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
|
|
msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
|
|
msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
|
|
|
|
msgid "libhal_get_all_devices failed"
|
|
msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
|
|
msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
|
|
msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
|
|
|
|
msgid "list devices in a tree"
|
|
msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
|
|
|
|
msgid "list domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list is not closed with ]"
|
|
msgstr "danh sách không đóng với ]"
|
|
|
|
msgid "list network filters"
|
|
msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "list networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng"
|
|
|
|
msgid "list physical host interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
msgid "list pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool"
|
|
|
|
msgid "list secrets"
|
|
msgstr "liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
msgid "list vols"
|
|
msgstr "liệt kê các ổ"
|
|
|
|
msgid "lists not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
msgid "live"
|
|
msgstr "live"
|
|
|
|
msgid "live migration"
|
|
msgstr "di trú thời gian thực"
|
|
|
|
msgid "lxc state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
|
|
msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "machine already powered down"
|
|
msgstr "máy đã tắt nguồn"
|
|
|
|
msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
|
|
msgstr ""
|
|
"máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
|
|
"đầu nó"
|
|
|
|
msgid "machine not in running state to suspend it"
|
|
msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
|
|
|
|
msgid "machine not paused, so can't resume it"
|
|
msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
|
|
|
|
msgid "machine not running, so can't reboot it"
|
|
msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
|
|
|
|
msgid "machine paused, so can't power it down"
|
|
msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
|
|
|
|
msgid "malformed capacity element"
|
|
msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed char device string"
|
|
msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed group element"
|
|
msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
|
|
msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed mac address '%s'"
|
|
msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
|
|
|
|
msgid "malformed netlink response message"
|
|
msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed octal mode"
|
|
msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed owner element"
|
|
msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed uuid element"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed uuid element for '%s'"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent length value"
|
|
msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent offset value"
|
|
msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent size value"
|
|
msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "managed save of a domain state"
|
|
msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "maximum"
|
|
msgstr "lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
|
|
msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
|
|
|
|
msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
|
|
msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
|
|
|
|
msgid "migrate domain to another host"
|
|
msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
|
|
|
|
msgid "migrate: Invalid downtime"
|
|
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "migration URI, usually can be omitted"
|
|
msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but no RAM info was set"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
|
|
|
|
msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
|
|
msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
|
|
"shared between source and destination)"
|
|
msgstr ""
|
|
"di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
|
|
"giữa nguồn và đích)"
|
|
|
|
msgid "mismatched header magic"
|
|
msgstr "magic header không khớp"
|
|
|
|
msgid "missing \""
|
|
msgstr "thiếu \""
|
|
|
|
msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing backend for pool type %d"
|
|
msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
|
|
|
|
msgid "missing boot device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
|
|
|
|
msgid "missing capability type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng"
|
|
|
|
msgid "missing capacity element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
|
|
|
|
msgid "missing creationTime from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
|
|
|
|
msgid "missing devices information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing devices information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing disk device alias name for %s"
|
|
msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
|
|
|
|
msgid "missing domain state"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "missing domain type attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
|
|
|
|
msgid "missing graphics device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
|
|
|
|
msgid "missing input device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
|
|
|
|
msgid "missing kernel information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
|
|
|
|
msgid "missing operating system information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing operating system information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
|
|
|
|
msgid "missing pool source name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
|
|
|
|
msgid "missing product"
|
|
msgstr "thiếu sản phẩm"
|
|
|
|
msgid "missing root device information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing root device information in %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
|
|
|
|
msgid "missing root element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần gốc"
|
|
|
|
msgid "missing source device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing source host"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing source information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing source information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "missing source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing state from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing storage capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source device name"
|
|
msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source device path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source host name"
|
|
msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool target path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing target information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing target information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "missing timer name"
|
|
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
|
|
|
|
msgid "missing vendor"
|
|
msgstr "thiếu nhà cung cấp"
|
|
|
|
msgid "missing video model and cannot determine default"
|
|
msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
|
|
|
|
msgid "missing volume name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
|
|
|
|
msgid "missing watchdog model"
|
|
msgstr "thiếu mẫu watchdog"
|
|
|
|
msgid "mode of device reading and writing"
|
|
msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
|
|
|
|
msgid "model type"
|
|
msgstr "kiểu mẫu"
|
|
|
|
msgid "monitor must not be NULL"
|
|
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
|
|
|
|
msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "multiple matching interfaces found"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple matching interfaces found: %s"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "mutex initialization failed"
|
|
msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
|
|
|
|
msgid "name of the inactive domain"
|
|
msgstr "tên của miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "name of the pool"
|
|
msgstr "tên của pool"
|
|
|
|
msgid "name of the volume"
|
|
msgstr "tên của ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s exists already"
|
|
msgstr "mạng %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s is not active"
|
|
msgstr "mạng %s không hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' does not have a bridge name."
|
|
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
msgid "network filter information in XML"
|
|
msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
|
|
|
|
msgid "network filter name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "network information in XML"
|
|
msgstr "thông tin mạng trong XML"
|
|
|
|
msgid "network interface type"
|
|
msgstr "kiểu giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "network is already active"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network is already active as '%s'"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
msgid "network name"
|
|
msgstr "tên mạng"
|
|
|
|
msgid "network name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid mạng"
|
|
|
|
msgid "network uuid"
|
|
msgstr "uuid mạng"
|
|
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
|
|
msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
|
|
|
|
msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
|
|
msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no assigned pty for device %s"
|
|
msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "no autostart"
|
|
msgstr "không tự khởi chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no block device path supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no client username was found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no config file for %s"
|
|
msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
|
|
|
|
msgid "no connection driver available"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no connection driver available for %s"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no device capabilities for '%s'"
|
|
msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no disk format for %s and probing is disabled"
|
|
msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt"
|
|
|
|
msgid "no domain XML passed"
|
|
msgstr "không có miền XML vượt qua"
|
|
|
|
msgid "no domain config"
|
|
msgstr "không có cấu hình miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching id %d"
|
|
msgstr "không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "no domain with matching uuid"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
msgid "no extended partition found and no primary partition available"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
|
|
|
|
msgid "no job is active on the domain"
|
|
msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
|
|
|
|
msgid "no large enough free extent"
|
|
msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
|
|
|
|
msgid "no limit"
|
|
msgstr "không hạn chế"
|
|
|
|
msgid "no monitor path"
|
|
msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network interface supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no node device with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "no parent for this device"
|
|
msgstr "không có cha cho thiết bị này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching usage '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no sockets found"
|
|
msgstr "không tìm thấy socket"
|
|
|
|
msgid "no state"
|
|
msgstr "không trạng thái"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage pool with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching key '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching path '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no system UUID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no target name supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no threads found"
|
|
msgstr "không tìm thấy luồng"
|
|
|
|
msgid "no valid connection"
|
|
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "no valid netlink response was received"
|
|
msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
|
|
|
|
msgid "node device details in XML"
|
|
msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
|
|
|
|
msgid "node info not implemented on this platform"
|
|
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
|
|
|
|
msgid "node information"
|
|
msgstr "thông tin nút"
|
|
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
|
|
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
|
|
|
|
msgid "nparams too large"
|
|
msgstr "nparams quá lớn"
|
|
|
|
msgid "number"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
msgid "number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "số CPU ảo"
|
|
|
|
msgid "numbers not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
msgid "nwfilter is in use"
|
|
msgstr "nwfilter đang được dùng"
|
|
|
|
msgid "offline"
|
|
msgstr "ngoại tuyến"
|
|
|
|
msgid "only a single memory balloon device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only a single watchdog device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only one filesystem supported"
|
|
msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only supports mount filesystem type"
|
|
msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "operation failed"
|
|
msgstr "thao tác thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "operation forbidden for read only access"
|
|
msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation type %d not supported"
|
|
msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "optional file of source xml to query for pools"
|
|
msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
|
|
|
|
msgid "optional host to query"
|
|
msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
msgid "optional port to query"
|
|
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "parameter=value"
|
|
msgstr "parameter=giá-trị"
|
|
|
|
msgid "parser error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is not absolute"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
|
|
|
|
msgid "paused"
|
|
msgstr "đã ngưng"
|
|
|
|
msgid "peer-2-peer migration"
|
|
msgstr "di trú peer-2-peer"
|
|
|
|
msgid "perform a live core dump if supported"
|
|
msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "persist VM on destination"
|
|
msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "poll on socket failed"
|
|
msgstr "poll trên socket thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
|
|
msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
msgid "pool does not support pool deletion"
|
|
msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
|
|
|
|
msgid "pool has no config file"
|
|
msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
|
|
|
|
msgid "pool information in XML"
|
|
msgstr "thông tin pool trong XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool is already active as '%s'"
|
|
msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
msgid "pool name"
|
|
msgstr "tên pool"
|
|
|
|
msgid "pool name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool"
|
|
|
|
msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
|
|
msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
|
|
|
|
msgid "port-profile setlink timed out"
|
|
msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
|
|
|
|
msgid "print XML document, but don't define/create"
|
|
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
|
|
|
|
msgid "print help"
|
|
msgstr "trợ giúp in"
|
|
|
|
msgid "print the current directory"
|
|
msgstr "in thư mục hiện tại"
|
|
|
|
msgid "print the hypervisor canonical URI"
|
|
msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "print the hypervisor hostname"
|
|
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "profileid parameter too long"
|
|
msgstr "thông số profileid quá dài"
|
|
|
|
msgid "protocol misses the family attribute"
|
|
msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ps2 bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pwd: cannot get current directory: %s"
|
|
msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
|
|
msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
|
|
|
|
msgid "qemu state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "quit this interactive terminal"
|
|
msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
|
|
|
|
msgid "read on wakeup fd failed"
|
|
msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại"
|
|
|
|
msgid "read-only connection"
|
|
msgstr "kết nổi chỉ đọc"
|
|
|
|
msgid "reattach node device to its device driver"
|
|
msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
|
|
|
|
msgid "reboot a domain"
|
|
msgstr "khởi động lại một miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "referenced filter '%s' is missing"
|
|
msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "refresh a pool"
|
|
msgstr "làm tươi một pool"
|
|
|
|
msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
|
|
msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
|
|
|
|
msgid "rename to new name during migration (if supported)"
|
|
msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "requested authentication type %s rejected"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "reset node device"
|
|
msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
|
|
|
|
msgid "restore a domain from a saved state in a file"
|
|
msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
|
|
|
|
msgid "resume a domain"
|
|
msgstr "tiếp tục một miền"
|
|
|
|
msgid "resume operation failed"
|
|
msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "resuming after dump failed"
|
|
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
|
|
|
|
msgid "return the pool uuid rather than pool name"
|
|
msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
|
|
|
|
msgid "returned buffer is not same size as requested"
|
|
msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
|
|
msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
|
|
msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "root element was not source"
|
|
msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
|
|
|
|
msgid "rule node requires action attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
|
|
|
|
msgid "rule node requires direction attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
|
|
|
|
msgid "running"
|
|
msgstr "đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl start reply data too long %d"
|
|
msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl step reply data too long %d"
|
|
msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
msgid "save a domain state to a file"
|
|
msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
|
|
|
|
msgid "script used to bridge network interface"
|
|
msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "secret '%s' does not have a value"
|
|
msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
|
|
|
|
msgid "secret UUID"
|
|
msgstr "UUID bí mật"
|
|
|
|
msgid "secret attributes in XML"
|
|
msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
msgid "secret is private"
|
|
msgstr "bí mật là riêng tư"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "security imagelabel is missing"
|
|
msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "security label already defined for VM"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
|
|
"hypervisor driver is '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
|
|
"nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security label exceeds maximum length: %d"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
msgid "security label is missing"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security model string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "sending of PortProfileRequest failed."
|
|
msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
|
|
|
|
msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
|
|
msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
|
|
|
|
msgid "set a secret value"
|
|
msgstr "đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid "set maximum limit on next boot"
|
|
msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
msgid "set maximum tolerable downtime"
|
|
msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "setting up HAL callbacks failed"
|
|
msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
|
|
|
|
msgid "show inactive defined XML"
|
|
msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "show version"
|
|
msgstr "hiện phiên bản"
|
|
|
|
msgid "show/set scheduler parameters"
|
|
msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
|
|
|
|
msgid "shut off"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
msgid "size > maximum buffer size"
|
|
msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "snapshot name"
|
|
msgstr "tên ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "sockpair failed"
|
|
msgstr "sockpair thất bại"
|
|
|
|
msgid "source config data format"
|
|
msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
|
|
|
|
msgid "source device for underlying storage"
|
|
msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source name for underlying storage"
|
|
msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source of disk device"
|
|
msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "source of network interface"
|
|
msgstr "nguồn của giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "source path for underlying storage"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source-host for underlying storage"
|
|
msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive domain"
|
|
msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive network"
|
|
msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive pool"
|
|
msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
|
|
|
|
msgid "start a physical host interface."
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
|
|
msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat of '%s' failed"
|
|
msgstr "thống kê '%s' thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is already active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support vol deletion"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
|
|
|
|
msgid "storage pool information"
|
|
msgstr "thông tin pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage pool is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "storage vol already exists"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "storage vol information"
|
|
msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage volume name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stream aborted with unexpected status %d"
|
|
msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "stream already has a callback registered"
|
|
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "stream does not have a callback registered"
|
|
msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "stream had I/O failure"
|
|
msgstr "luồng bị hỏng I/O"
|
|
|
|
msgid "stream had unexpected termination"
|
|
msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
|
|
|
|
msgid "stream is not open"
|
|
msgstr "luồng chưa mở"
|
|
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
msgid "subdriver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "suspend a domain"
|
|
msgstr "ngừng một miền"
|
|
|
|
msgid "system call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi hệ thống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s already exists"
|
|
msgstr "đích %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s:%d already exists"
|
|
msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "target config data type format"
|
|
msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
|
|
|
|
msgid "target device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đích"
|
|
|
|
msgid "target for underlying storage"
|
|
msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "target network name"
|
|
msgstr "tên mạng đích"
|
|
|
|
msgid "target of disk device"
|
|
msgstr "đích của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target type must be specified for %s device"
|
|
msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "template '%s' does not exist"
|
|
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
|
|
msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
|
|
|
|
msgid "the backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "the domain does not have a current snapshot"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
|
|
msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
|
|
|
|
msgid "the state to restore"
|
|
msgstr "trạng thái để phục hồi"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain exists already"
|
|
msgstr "miền này đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
|
|
|
|
msgid "this network exists already"
|
|
msgstr "mạng này đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "too many drivers registered"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many drivers registered in %s"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
|
|
msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
|
|
|
|
msgid "tty console"
|
|
msgstr "trình kiểm soát tty"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration"
|
|
msgstr "di trú qua đường hầm"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
|
|
msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
|
|
msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
|
|
|
|
msgid "type of source (block|file)"
|
|
msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
|
|
|
|
msgid "type of storage pool sources to discover"
|
|
msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
|
|
|
|
msgid "type of storage pool sources to find"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
|
|
|
|
msgid "type of the pool"
|
|
msgstr "kiểu pool"
|
|
|
|
msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
|
|
msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to clear socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to close %s"
|
|
msgstr "không thể đóng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create hugepage path %s"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create rundir %s: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
|
|
|
|
msgid "unable to create socket pair"
|
|
msgstr "không thể tạo cặp socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "unable to generate uuid"
|
|
msgstr "không thể tạo uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get PID %d security context"
|
|
msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get current process context '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle monitor type: %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
|
|
|
|
msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
|
|
|
|
msgid "unable to make pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse mac address '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
|
|
|
|
msgid "unable to register monitor events"
|
|
msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
msgid "undefine VM on source"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
|
|
|
|
msgid "undefine a network filter"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
|
|
|
|
msgid "undefine a secret"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
|
|
|
|
msgid "undefine an inactive pool"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "undefine an interface."
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
|
|
|
|
msgid "undefined hardware architecture"
|
|
msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
|
|
msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected accessmode %d"
|
|
msgstr "accessmode không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for fdc disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for ide disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for scsi disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected boot device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char type %d"
|
|
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected chr device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected controller type %d"
|
|
msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected data '%s'"
|
|
msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk address type %s"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk bus %d"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk device %d"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %d"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain %s already exists"
|
|
msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain type %d"
|
|
msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected empty keyword in %s"
|
|
msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
msgid "unexpected encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected filesystem type %d"
|
|
msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev mode %d"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev type %d"
|
|
msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input bus type %d"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input type %d"
|
|
msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected interface type %d"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected lifecycle action %d"
|
|
msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected memballoon model %d"
|
|
msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected migration status in %s"
|
|
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected model type %d"
|
|
msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected net type %d"
|
|
msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots < %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots > %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
|
|
|
|
msgid "unexpected pool type"
|
|
msgstr "kiểu pool không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected secret usage type %d"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected sound model %d"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected storage mode for '%s'"
|
|
msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer mode %d"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer name %d"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer track %d"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_crash"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_reboot"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected video model %d"
|
|
msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog action %d"
|
|
msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog model %d"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown OS type"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown OS type %s"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown accessmode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown address type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown arp bonding validate %s"
|
|
msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown auth type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown authentication type %s"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown bonding mode %s"
|
|
msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown boot device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown character device type: %s"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown chr device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command: '%s'"
|
|
msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
|
|
msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk cache mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk error policy '%s'"
|
|
msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown filesystem type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown forwarding type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown fullscreen value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown graphics device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown host"
|
|
msgstr "máy chủ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown host %s"
|
|
msgstr "máy chủ %s không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown hostdev mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface startmode %s"
|
|
msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type %s"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown memory balloon model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mii bonding carrier %s"
|
|
msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
|
|
|
|
msgid "unknown partition type"
|
|
msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pci source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown procedure: %d"
|
|
msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
|
|
|
|
msgid "unknown rule action attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown rule direction attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown secret usage type"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown secret usage type %s"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown sound model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage pool type %s"
|
|
msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol backing store type %d"
|
|
msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol type %d"
|
|
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer name '%s'"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer present value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown usb source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown video model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown volume encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type %s"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog action '%s'"
|
|
msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported authentication type %d"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported config type %s"
|
|
msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
msgid "unsupported configuration"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported configuration: %s"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported console target type %s"
|
|
msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
|
|
msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported event ID %d"
|
|
msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags: (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported input bus %s"
|
|
msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported monitor type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
|
|
msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported protocol family '%s'"
|
|
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
|
|
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported volume encryption format %d"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "unterminated number"
|
|
msgstr "số không kết thúc"
|
|
|
|
msgid "unterminated string"
|
|
msgstr "chuỗi không kết thúc"
|
|
|
|
msgid "update device from an XML file"
|
|
msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "update guest CPU according to host CPU"
|
|
msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
|
|
|
|
msgid "usb address needs bus id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
|
|
|
|
msgid "usb address needs device id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
|
|
|
|
msgid "usb product needs id"
|
|
msgstr "sản phẩm usb cần id"
|
|
|
|
msgid "usb vendor needs id"
|
|
msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
|
|
msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "value for typeid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
|
|
|
|
msgid "value of managerid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
|
|
|
|
msgid "value of typeidversion out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
|
|
|
|
msgid "vcpu number"
|
|
msgstr "số vcpu"
|
|
|
|
msgid "vendor cannot be 0."
|
|
msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
|
|
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
msgid "virExec is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
msgid "virGetGroupID is not available"
|
|
msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserDirectory is not available"
|
|
msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserID is not available"
|
|
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserName is not available"
|
|
msgstr "virGetUserName không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
|
|
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
|
|
|
|
msgid "virtio serial device has invalid address type"
|
|
msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses name attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses the tag attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses the vlan element"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
|
|
|
|
msgid "vlan misses the tag name"
|
|
msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
|
|
|
|
msgid "vnc display"
|
|
msgstr "hiển thị vnc"
|
|
|
|
msgid "vol information in XML"
|
|
msgstr "thông tin ổ trong XML"
|
|
|
|
msgid "vol name, key or path"
|
|
msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "volume '%s' is still being allocated."
|
|
msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
|
|
|
|
msgid "volume key or path"
|
|
msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
msgid "volume name or key"
|
|
msgstr "tên hoặc khoá ổ"
|
|
|
|
msgid "volume name or path"
|
|
msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
|
|
msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "warning"
|
|
msgstr "cảnh báo"
|
|
|
|
msgid "watchdog must contain model name"
|
|
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
|
|
|
|
msgid "weight for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
msgid "where to dump the core"
|
|
msgstr "nơi để dump nhân vào"
|
|
|
|
msgid "where to save the data"
|
|
msgstr "nơi lưu dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "wipe a vol"
|
|
msgstr "dọn sạch một ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
|
|
msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xen bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
msgid "xml data file to export from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|