mirror of https://gitee.com/openkylin/pluma.git
6437 lines
172 KiB
Plaintext
6437 lines
172 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
|
||
# This file is distributed under the same license as the pluma package.
|
||
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
#
|
||
# Translators:
|
||
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
|
||
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
|
||
# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018
|
||
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
|
||
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
|
||
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
|
||
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: pluma 1.23.2\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/pluma/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2020-01-13 17:23+0100\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 09:49+0000\n"
|
||
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:11
|
||
msgid "Use Default Font"
|
||
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:12
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
|
||
"instead of a font specific to pluma. If this option is turned off, then the "
|
||
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
|
||
"font."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay"
|
||
" cho phông chữ nào đặc trưng cho pluma. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ"
|
||
" được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho "
|
||
"phông chữ hệ thống."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:15
|
||
msgctxt "editor-font"
|
||
msgid "'Monospace 12'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:16
|
||
msgid "Editor Font"
|
||
msgstr "Phông bộ biên soạn"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:17
|
||
msgid ""
|
||
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
|
||
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
|
||
"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:21
|
||
msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:22
|
||
msgid ""
|
||
"If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl "
|
||
"+ shift + tab]."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:26
|
||
msgid "Show the first tab if there is only one tab"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:27
|
||
msgid "If false, it hides the first tab if there is only one tab."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:31
|
||
msgid "Style Scheme"
|
||
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:32
|
||
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:36
|
||
msgid "Create Backup Copies"
|
||
msgstr "Tạo bản sao lưu"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:37
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should create backup copies for the files it saves. You can "
|
||
"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
|
||
msgstr ""
|
||
"Pluma nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập "
|
||
"tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:41
|
||
msgid "Autosave"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:42
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should automatically save modified files after a time "
|
||
"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" "
|
||
"option."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:46
|
||
msgid "Autosave Interval"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:47
|
||
msgid ""
|
||
"Number of minutes after which pluma will automatically save modified files. "
|
||
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:51
|
||
msgid "Show save confirmation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:52
|
||
msgid "Show save confirmation if the files have changes."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:56
|
||
msgid "Writable VFS schemes"
|
||
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:57
|
||
msgid ""
|
||
"List of VFS schemes pluma supports in write mode. The 'file' scheme is "
|
||
"writable by default."
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách các lược đồ VFS được trình pluma hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "
|
||
"« file » (tập tin) ghi được theo mặc định."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:61
|
||
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:62
|
||
msgid ""
|
||
"Maximum number of actions that pluma will be able to undo or redo. Use "
|
||
"\"-1\" for unlimited number of actions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho "
|
||
"số hành động vô hạn."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:66
|
||
msgid "Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:67
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
|
||
"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
|
||
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
|
||
"mentioned here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "
|
||
"\"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, "
|
||
"và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết"
|
||
" hoa."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:71
|
||
msgid "Tab Size"
|
||
msgstr "Cỡ tab"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:72
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
|
||
"characters."
|
||
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:76
|
||
msgid "Insert spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:77
|
||
msgid "Whether pluma should insert spaces instead of tabs."
|
||
msgstr "Cho Pluma chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:81
|
||
msgid "Automatic indent"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:82
|
||
msgid "Whether pluma should enable automatic indentation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:86
|
||
msgid "Display Line Numbers"
|
||
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:87
|
||
msgid "Whether pluma should display line numbers in the editing area."
|
||
msgstr "Pluma nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:91
|
||
msgid "Highlight Current Line"
|
||
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:92
|
||
msgid "Whether pluma should highlight the current line."
|
||
msgstr "Pluma có nên tô sáng dòng hiện có hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:96
|
||
msgid "Highlight Matching Bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:97
|
||
msgid "Whether pluma should highlight the bracket matching the selected one."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:101
|
||
msgid "Display Right Margin"
|
||
msgstr "Hiện lề phải"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:102
|
||
msgid "Whether pluma should display the right margin in the editing area."
|
||
msgstr "Pluma nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:106
|
||
msgid "Right Margin Position"
|
||
msgstr "Vị trí lề phải"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:107
|
||
msgid "Specifies the position of the right margin."
|
||
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:111
|
||
msgid "Smart Home End"
|
||
msgstr "Home End khéo"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:112
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
|
||
"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
|
||
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
|
||
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
|
||
"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
|
||
"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
|
||
"the text instead of the start/end of the line."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá trị:\n"
|
||
" • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n"
|
||
" • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n"
|
||
"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
|
||
"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
|
||
" • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
|
||
"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
|
||
" • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:116
|
||
msgid "Restore Previous Cursor Position"
|
||
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:117
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should restore the previous cursor position when a file is "
|
||
"loaded."
|
||
msgstr ""
|
||
"Pluma có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:121
|
||
msgid "Enable Search Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:122
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should highlight all the occurrences of the searched text."
|
||
msgstr "Pluma có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:126
|
||
msgid "Enable Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:127
|
||
msgid "Whether pluma should enable syntax highlighting."
|
||
msgstr "Pluma nên bật tô sáng cú pháp hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:131
|
||
msgid "Toolbar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:132
|
||
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
|
||
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:136
|
||
msgid "Toolbar Buttons Style"
|
||
msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:137
|
||
msgid ""
|
||
"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
|
||
"to use the system's default style, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" to display icons "
|
||
"only, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
|
||
"\"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons."
|
||
" Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly "
|
||
"as mentioned here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
|
||
"cho kiểu mặc định của hệ thống, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các"
|
||
" biểu tượng, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ."
|
||
" Và \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu "
|
||
"tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị "
|
||
"đúng như đã nói."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:141
|
||
msgid "Status Bar is Visible"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:142
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:146
|
||
msgid "Side Pane is Visible"
|
||
msgstr "Hiện ô bên"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:147
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:151
|
||
msgid "Show tabs with side pane"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:152
|
||
msgid ""
|
||
"If false, pluma doesn't show tabs in the notebook with the side pane active."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:156
|
||
msgid "Bottom Panel is Visible"
|
||
msgstr "Hiện bảng dưới"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:157
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:161
|
||
msgid "Maximum Recent Files"
|
||
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:162
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed"
|
||
" in the \"Recent Files\" submenu."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
|
||
"đơn con « Các tập tin gần đây »."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:166
|
||
msgid "Print Syntax Highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:167
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should print syntax highlighting when printing documents."
|
||
msgstr "Pluma có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:171
|
||
msgid "Print Header"
|
||
msgstr "In đầu trang"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:172
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should include a document header when printing documents."
|
||
msgstr "Pluma sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:176
|
||
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:177
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
|
||
"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
|
||
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
|
||
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
|
||
"mentioned here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không "
|
||
"cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn"
|
||
" theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:181
|
||
msgid "Print Line Numbers"
|
||
msgstr "In số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:182
|
||
msgid ""
|
||
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
|
||
"document. Otherwise, pluma will print line numbers every such number of "
|
||
"lines."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì "
|
||
"pluma sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:185
|
||
msgctxt "print-font-body-pango"
|
||
msgid "'Monospace 9'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:186
|
||
msgid "Body Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông thân để in"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:187
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
|
||
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:190
|
||
msgctxt "print-font-header-pango"
|
||
msgid "'Sans 11'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:191
|
||
msgid "Header Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông đầu trang để in"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:192
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
|
||
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
|
||
"chọn « In đầu trạng ». "
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:195
|
||
msgctxt "print-font-numbers-pango"
|
||
msgid "'Sans 8'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:196
|
||
msgid "Line Number Font for Printing"
|
||
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:197
|
||
msgid ""
|
||
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
|
||
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số "
|
||
"hiệu dòng » khác không."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:200
|
||
msgctxt "auto-detected"
|
||
msgid "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:201
|
||
msgid "Automatically Detected Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:202
|
||
msgid ""
|
||
"Sorted list of encodings used by pluma for automatically detecting the "
|
||
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only"
|
||
" recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:205
|
||
msgctxt "shown-in-menu"
|
||
msgid "[ 'ISO-8859-15' ]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:206
|
||
msgid "Encodings shown in menu"
|
||
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:207
|
||
msgid ""
|
||
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
|
||
"selector. Only recognized encodings are used."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:211
|
||
msgid "History for \"search for\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:212
|
||
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:216
|
||
msgid "History for \"replace with\" entries"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:217
|
||
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:221
|
||
msgid "Active plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung hoạt động"
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:222
|
||
msgid ""
|
||
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
|
||
"See the .pluma-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. "
|
||
"Hãy xem tập tin « .pluma-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung."
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:226
|
||
msgid "Show newline"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:227
|
||
msgid "Whether pluma should show newlines in the editor window."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:231
|
||
msgid "Show nbsp"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:232
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should show not breaking spaces in the editor window: 'show-"
|
||
"none' no showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' "
|
||
"showing all spaces."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:236
|
||
msgid "Show tabs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:237
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should show tabs in the editor window: 'show-none' no showing;"
|
||
" 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing all "
|
||
"spaces."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:241
|
||
msgid "Show spaces"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:242
|
||
msgid ""
|
||
"Whether pluma should show spaces in the editor window: 'show-none' no "
|
||
"showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing "
|
||
"all spaces."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/pluma.appdata.xml.in:7 data/pluma.desktop.in.in:3
|
||
msgid "Pluma"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/pluma.appdata.xml.in:8
|
||
msgid "A Text Editor for the MATE desktop environment"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/pluma.appdata.xml.in:10
|
||
msgid ""
|
||
"Pluma is a small, but powerful text editor designed specifically for the "
|
||
"MATE desktop. It has most standard text editor functions and fully supports "
|
||
"international text in Unicode. Advanced features include syntax highlighting"
|
||
" and automatic indentation of source code, printing and editing of multiple "
|
||
"documents in one window."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/pluma.appdata.xml.in:17
|
||
msgid ""
|
||
"Pluma is extensible through a plugin system, which currently includes "
|
||
"support for spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and "
|
||
"adjusting indentation levels."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: data/pluma.desktop.in.in:4 pluma/pluma-print-job.c:754
|
||
msgid "Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
|
||
|
||
#: data/pluma.desktop.in.in:5
|
||
msgid "Edit text files"
|
||
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: data/pluma.desktop.in.in:12
|
||
msgid "accessories-text-editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
|
||
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
|
||
#: data/pluma.desktop.in.in:15
|
||
msgid "text;editor;MATE;tabs;highlighting;code;multiple;files;pluggable;"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:136
|
||
msgid "Log Out _without Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:140
|
||
msgid "_Cancel Logout"
|
||
msgstr "Thô_i đăng xuất"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:147
|
||
msgid "Close _without Saving"
|
||
msgstr "Đóng mà _không lưu"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:151
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:306
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:56
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:975
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:583 pluma/pluma-commands-file.c:1223
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:435
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:168
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:507
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1190
|
||
#: pluma/pluma-progress-message-area.c:63
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:171
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:36
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:795
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:881
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:920 plugins/sort/sort.ui:45
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:132
|
||
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:56
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:55
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:52
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:55
|
||
msgid "_Cancel"
|
||
msgstr "Th_ôi"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:178
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:439 pluma/pluma-ui.h:80
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:882
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:921
|
||
msgid "_Save"
|
||
msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:183
|
||
msgid "Save _As"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:216
|
||
msgid "Question"
|
||
msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:414
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:423
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:429
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:439
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:454
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn "
|
||
"toàn."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:460
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:475
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:521
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:526
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
|
||
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:540
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:765
|
||
msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
|
||
msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:716
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
|
||
msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:722
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgid_plural ""
|
||
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:740
|
||
msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
|
||
msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:742
|
||
msgid "S_elect the documents you want to save:"
|
||
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:767
|
||
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:307
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:72
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:133
|
||
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:72
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:71
|
||
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:920
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:71
|
||
msgid "_OK"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:308
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:40
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1292
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:58 pluma/pluma-ui.h:53
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:77 plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:134
|
||
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:40
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:39
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:36
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:39
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:310
|
||
msgid "Character Encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:373
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:434
|
||
msgid "_Description"
|
||
msgstr "_Mô tả"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:382
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:443
|
||
msgid "_Encoding"
|
||
msgstr "_Bảng mã"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:25
|
||
msgid "Character encodings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:112
|
||
msgid "A_vailable encodings:"
|
||
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:150
|
||
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:514
|
||
msgid "_Add"
|
||
msgstr "Thê_m"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:190
|
||
msgid "E_ncodings shown in menu:"
|
||
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:228
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1405
|
||
msgid "_Remove"
|
||
msgstr "_Bỏ..."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:726
|
||
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:736
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
|
||
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:939
|
||
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
|
||
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1017
|
||
msgid "Add Scheme"
|
||
msgstr "Thêm lược đồ"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1024
|
||
msgid "A_dd Scheme"
|
||
msgstr "Thê_m lược đồ"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1032
|
||
msgid "Color Scheme Files"
|
||
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1039
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:52
|
||
msgid "All Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1084
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
|
||
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1291
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:74
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:327
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:60 pluma/pluma-ui.h:142
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:35 plugins/spell/spell-checker.ui:375
|
||
msgid "_Close"
|
||
msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1294
|
||
msgid "Pluma Preferences"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:42
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tùy chỉnh"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:119
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:195
|
||
msgid "Text Wrapping"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:138
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:233
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:313
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:393
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:515
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:614
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:735
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:802
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:943
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:981
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:993
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1031
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1072
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1110
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1122
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1219
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1342
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:106 plugins/time/pluma-time-dialog.ui:166
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:125
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:188
|
||
msgid " "
|
||
msgstr " "
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:154
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:215
|
||
msgid "Enable text _wrapping"
|
||
msgstr "Bật _ngắt dòng"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:169
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:235
|
||
msgid "Do not _split words over two lines"
|
||
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:214
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:85
|
||
msgid "Line Numbers"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:249 pluma/pluma-view.c:2185
|
||
msgid "_Display line numbers"
|
||
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:294
|
||
msgid "Current Line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:329
|
||
msgid "Highlight current _line"
|
||
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:374
|
||
msgid "Right Margin"
|
||
msgstr "Lề phải"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:409
|
||
msgid "Display right _margin"
|
||
msgstr "Hiện lề _phải"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:432
|
||
msgid "_Right margin at column:"
|
||
msgstr "Lề _phải tại cột:"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:496
|
||
msgid "Bracket Matching"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:531
|
||
msgid "Highlight matching _bracket"
|
||
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:571
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:595
|
||
msgid "Tab Stops"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:637
|
||
msgid "_Tab width:"
|
||
msgstr "Độ rộng _tab:"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:671
|
||
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
|
||
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:716
|
||
msgid "Automatic Indentation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:745
|
||
msgid "_Enable automatic indentation"
|
||
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:783
|
||
msgid "File Saving"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:818
|
||
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
|
||
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:838
|
||
msgid "_Autosave files every"
|
||
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:869
|
||
msgid "_minutes"
|
||
msgstr "_phút"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:919
|
||
msgid "Show spaces, tabs, newlines"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:953
|
||
msgid "Show _tabs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1003
|
||
msgid "Show _trailing tabs only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1041
|
||
msgid "Show _newlines"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1082
|
||
msgid "Show _spaces"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1132
|
||
msgid "Show _trailing spaces only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1175
|
||
msgid "Editor"
|
||
msgstr "Bộ soạn thảo"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1200
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1258
|
||
msgid "Editor _font: "
|
||
msgstr "_Phông soạn thảo : "
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1275
|
||
msgid "Pick the editor font"
|
||
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1323
|
||
msgid "Color Scheme"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1390
|
||
msgid "_Add..."
|
||
msgstr "Thê_m..."
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1454
|
||
msgid "Font & Colors"
|
||
msgstr "Phông và Màu sắc"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1479
|
||
msgid "Plugins"
|
||
msgstr "Bổ sung"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:295
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:44
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:91 pluma/pluma-window.c:1529
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:304 pluma/pluma-window.c:1527
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:407
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:106
|
||
msgid "_Find"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:410
|
||
msgid "Replace _All"
|
||
msgstr "Thay thế tất _cả"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:411 pluma/pluma-commands-file.c:588
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Tha_y thế"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:76
|
||
msgid "Replace All"
|
||
msgstr "Thay thế tất cả"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:146
|
||
msgid "_Search for: "
|
||
msgstr "_Tìm kiếm: "
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:158
|
||
msgid "Replace _with: "
|
||
msgstr "Thay thế _bằng: "
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:181
|
||
msgid "_Match case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:197
|
||
msgid "Match _regular expression"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:213
|
||
msgid "Match _entire word only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:229
|
||
msgid "Search _backwards"
|
||
msgstr "Tìm n_gược"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:245
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:262
|
||
msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:108
|
||
msgid "Show the application's version"
|
||
msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:111
|
||
msgid ""
|
||
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
|
||
"command line"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:111
|
||
msgid "ENCODING"
|
||
msgstr "BẢNG MÃ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:114
|
||
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:117
|
||
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of pluma"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:120
|
||
msgid "Create a new document in an existing instance of pluma"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình pluma đang chạy"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:123
|
||
msgid "[FILE...]"
|
||
msgstr "[TẬP TIN...]"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:178
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: invalid encoding.\n"
|
||
msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:524
|
||
msgid "- Edit text files"
|
||
msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: pluma/pluma.c:535
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s\n"
|
||
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"%s\n"
|
||
"Chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ tùy chọn dòng lệnh.\n"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:259
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %d file…"
|
||
msgid_plural "Loading %d files…"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:463
|
||
msgid "Open Files"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:574
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" is read-only."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:579
|
||
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:649 pluma/pluma-commands-file.c:872
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving file '%s'…"
|
||
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:757
|
||
msgid "Save As…"
|
||
msgstr "Lưu dạng..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1086
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting the document '%s'…"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1131
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1140
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1149
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1155
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1165
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
|
||
"lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1180
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
|
||
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1186
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
|
||
"permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1201
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-file.c:1228 pluma/pluma-ui.h:84
|
||
msgid "_Revert"
|
||
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:60
|
||
msgid "MATE Documentation Team"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:61
|
||
msgid "GNOME Documentation Team"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:62
|
||
msgid "Sun Microsystems"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:67
|
||
msgid "Pluma is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:70
|
||
msgid ""
|
||
"Pluma is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
|
||
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
|
||
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
|
||
"version."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:74
|
||
msgid ""
|
||
"Pluma is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
|
||
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
|
||
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
|
||
"details."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:78
|
||
msgid ""
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
|
||
" Pluma; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
|
||
"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:113
|
||
msgid "About Pluma"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:116
|
||
msgid ""
|
||
"Copyright © 1998-2000 Evan Lawrence, Alex Robert\n"
|
||
"Copyright © 2000-2002 Chema Celorio, Paolo Maggi\n"
|
||
"Copyright © 2003-2006 Paolo Maggi\n"
|
||
"Copyright © 2004-2010 Paolo Borelli, Jesse van den Kieboom\n"
|
||
"Steve Frécinaux, Ignacio Casal Quinteiro\n"
|
||
"Copyright © 2011 Perberos\n"
|
||
"Copyright © 2012-2020 MATE developers"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-help.c:126
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-search.c:112
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Found and replaced %d occurrence"
|
||
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-commands-search.c:122
|
||
msgid "Found and replaced one occurrence"
|
||
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
|
||
|
||
#. Translators: %s is replaced by the text
|
||
#. entered by the user in the search box
|
||
#: pluma/pluma-commands-search.c:143
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" not found"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-document.c:1139 pluma/pluma-document.c:1159
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsaved Document %d"
|
||
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-documents-panel.c:93 pluma/pluma-documents-panel.c:107
|
||
#: pluma/pluma-window.c:2256 pluma/pluma-window.c:2261
|
||
msgid "Read-Only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-documents-panel.c:703 pluma/pluma-window.c:3677
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:138 pluma/pluma-encodings.c:180
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:182 pluma/pluma-encodings.c:184
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:186 pluma/pluma-encodings.c:188
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:190 pluma/pluma-encodings.c:192
|
||
msgid "Unicode"
|
||
msgstr "Unicode"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:151 pluma/pluma-encodings.c:175
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:225 pluma/pluma-encodings.c:268
|
||
msgid "Western"
|
||
msgstr "Phương Tây"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:153 pluma/pluma-encodings.c:227
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:264
|
||
msgid "Central European"
|
||
msgstr "Âu Trung"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:155
|
||
msgid "South European"
|
||
msgstr "Nam Âu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:157 pluma/pluma-encodings.c:171
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:278
|
||
msgid "Baltic"
|
||
msgstr "Ban-tích"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:159 pluma/pluma-encodings.c:229
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:242 pluma/pluma-encodings.c:246
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:248 pluma/pluma-encodings.c:266
|
||
msgid "Cyrillic"
|
||
msgstr "Ki-rin"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:161 pluma/pluma-encodings.c:235
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:276
|
||
msgid "Arabic"
|
||
msgstr "A Rập"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:163 pluma/pluma-encodings.c:270
|
||
msgid "Greek"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:165
|
||
msgid "Hebrew Visual"
|
||
msgstr "Do thái trực quan"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:167 pluma/pluma-encodings.c:231
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:272
|
||
msgid "Turkish"
|
||
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:169
|
||
msgid "Nordic"
|
||
msgstr "Bắc Âu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:173
|
||
msgid "Celtic"
|
||
msgstr "Xen-tơ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:177
|
||
msgid "Romanian"
|
||
msgstr "Lỗ-má-ni"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:195
|
||
msgid "Armenian"
|
||
msgstr "Ác-mê-ni"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:197 pluma/pluma-encodings.c:199
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:213
|
||
msgid "Chinese Traditional"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:201
|
||
msgid "Cyrillic/Russian"
|
||
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:204 pluma/pluma-encodings.c:206
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:208 pluma/pluma-encodings.c:238
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:253
|
||
msgid "Japanese"
|
||
msgstr "Nhật Bản"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:211 pluma/pluma-encodings.c:240
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:244 pluma/pluma-encodings.c:259
|
||
msgid "Korean"
|
||
msgstr "Hàn Quốc"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:216 pluma/pluma-encodings.c:218
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:220
|
||
msgid "Chinese Simplified"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:222
|
||
msgid "Georgian"
|
||
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:233 pluma/pluma-encodings.c:274
|
||
msgid "Hebrew"
|
||
msgstr "Do Thái"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:250
|
||
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
||
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:255 pluma/pluma-encodings.c:261
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:280
|
||
msgid "Vietnamese"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:257
|
||
msgid "Thai"
|
||
msgstr "Thái"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings.c:431
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:266
|
||
msgid "Automatically Detected"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:282 pluma/pluma-encodings-combo-box.c:297
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Current Locale (%s)"
|
||
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:347
|
||
msgid "Add or Remove..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:53
|
||
msgid "All Text Files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:78
|
||
msgid "C_haracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:143
|
||
msgid "L_ine Ending:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:162
|
||
msgid "Unix/Linux"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:168
|
||
msgid "Mac OS Classic"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:174
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:437
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:808
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:796
|
||
msgid "_Open"
|
||
msgstr "_Mở"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-help.c:81
|
||
msgid "There was an error displaying the help."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:183
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:485
|
||
msgid "_Retry"
|
||
msgstr "Thử _lại"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:204
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not find the file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:206
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:245
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:252
|
||
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:221
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pluma cannot handle %s locations."
|
||
msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ kiểu %s."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:227
|
||
msgid "pluma cannot handle this location."
|
||
msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ này."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:235
|
||
msgid "The location of the file cannot be mounted."
|
||
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:239
|
||
msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:243
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is a directory."
|
||
msgstr "%s là thư mục."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a valid location."
|
||
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:280
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
|
||
"correct and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa "
|
||
"rồi thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:293
|
||
msgid ""
|
||
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and"
|
||
" try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:301
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a regular file."
|
||
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:306
|
||
msgid "Connection timed out. Please try again."
|
||
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:329
|
||
msgid "The file is too big."
|
||
msgstr "Tập tin quá lớn."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:370
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unexpected error: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:406
|
||
msgid "pluma cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:416
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not revert the file %s."
|
||
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:442
|
||
msgid "Ch_aracter Encoding:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:494
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:771
|
||
msgid "Edit Any_way"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the access key chosen for this string should be
|
||
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:499
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:776
|
||
msgid "D_on't Edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:597
|
||
msgid ""
|
||
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
|
||
"found within this limit."
|
||
msgstr ""
|
||
"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong"
|
||
" giới hạn này."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:601
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:607
|
||
msgid "pluma has not been able to detect the character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:609
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:631
|
||
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:610
|
||
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was a problem opening the file %s."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:618
|
||
msgid ""
|
||
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
|
||
"this file you could make this document useless."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:621
|
||
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:628
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:632
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:707
|
||
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:642
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the file %s."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:705
|
||
msgid ""
|
||
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
|
||
"the specified character encoding."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:791
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This file (%s) is already open in another pluma window."
|
||
msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ pluma khác."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:805
|
||
msgid ""
|
||
"pluma opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to"
|
||
" edit it anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình pluma đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. "
|
||
"Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:864
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:960
|
||
msgid "S_ave Anyway"
|
||
msgstr "_Vẫn lưu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:868
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:964
|
||
msgid "D_on't Save"
|
||
msgstr "Đừ_ng lưu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:886
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s has been modified since reading it."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:901
|
||
msgid ""
|
||
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:982
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:985
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1001
|
||
msgid ""
|
||
"pluma could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
|
||
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs"
|
||
" while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1061
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"pluma cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
|
||
"the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình pluma không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra "
|
||
"bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1069
|
||
msgid ""
|
||
"pluma cannot handle this location in write mode. Please check that you typed"
|
||
" the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình pluma không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn "
|
||
"đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1078
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
|
||
"correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa"
|
||
" rồi thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1084
|
||
msgid ""
|
||
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
|
||
"that you typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
|
||
"chưa và thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1090
|
||
msgid ""
|
||
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space"
|
||
" and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa"
|
||
" rồi thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1095
|
||
msgid ""
|
||
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
|
||
"typed the location correctly and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
|
||
"điểm đúng chưa rồi thử lại."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1101
|
||
msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
|
||
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1106
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of"
|
||
" the file names. Please use a shorter name."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy"
|
||
" dùng tên ngắn hơn."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1113
|
||
msgid ""
|
||
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
|
||
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not"
|
||
" have this limitation."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1129
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not save the file %s."
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1173
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file %s changed on disk."
|
||
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1178
|
||
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1180
|
||
msgid "Do you want to reload the file?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1185
|
||
msgid "_Reload"
|
||
msgstr "Nạp _lại"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-panel.c:316 pluma/pluma-panel.c:490
|
||
msgid "Empty"
|
||
msgstr "Rỗng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-panel.c:380
|
||
msgid "Hide panel"
|
||
msgstr "Ẩn bảng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-job.c:538
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File: %s"
|
||
msgstr "Tập tin: %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-job.c:547
|
||
msgid "Page %N of %Q"
|
||
msgstr "Trang %N trên %Q"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-job.c:804
|
||
msgid "Preparing..."
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:15
|
||
msgid "window1"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:39
|
||
msgid "Syntax Highlighting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:52
|
||
msgid "Print synta_x highlighting"
|
||
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:105
|
||
msgid "Print line nu_mbers"
|
||
msgstr "In _số thứ tự dòng"
|
||
|
||
#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the
|
||
#. print preferences.
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:128
|
||
msgid "_Number every"
|
||
msgstr "Đá_nh số mỗi"
|
||
|
||
#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print
|
||
#. preferences.
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:155
|
||
msgid "lines"
|
||
msgstr "dòng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:281
|
||
msgid "Page header"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:294
|
||
msgid "Print page _headers"
|
||
msgstr "_In đầu trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:340
|
||
msgid "Fonts"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:369
|
||
msgid "_Body:"
|
||
msgstr "_Thân:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:425
|
||
msgid "He_aders and footers:"
|
||
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:439
|
||
msgid "_Line numbers:"
|
||
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:463
|
||
msgid "_Restore Default Fonts"
|
||
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:569
|
||
msgid "Show the previous page"
|
||
msgstr "HIện trang trước"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:582
|
||
msgid "Show the next page"
|
||
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:598
|
||
msgid "Current page (Alt+P)"
|
||
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
|
||
|
||
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:621
|
||
msgid "of"
|
||
msgstr "trên"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:629
|
||
msgid "Page total"
|
||
msgstr "Tổng trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:630
|
||
msgid "The total number of pages in the document"
|
||
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:648
|
||
msgid "Show multiple pages"
|
||
msgstr "Hiện nhiều trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:662
|
||
msgid "Zoom 1:1"
|
||
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:672
|
||
msgid "Zoom to fit the whole page"
|
||
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:682
|
||
msgid "Zoom the page in"
|
||
msgstr "Thu nhỏ trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:692
|
||
msgid "Zoom the page out"
|
||
msgstr "Phóng to trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:704
|
||
msgid "_Close Preview"
|
||
msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:707
|
||
msgid "Close print preview"
|
||
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:782
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d of %d"
|
||
msgstr "Trang %d trên %d"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:963
|
||
msgid "Page Preview"
|
||
msgstr "Xem thử trang"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-print-preview.c:964
|
||
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
|
||
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-smart-charset-converter.c:316
|
||
msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-statusbar.c:66 pluma/pluma-statusbar.c:72
|
||
msgid "OVR"
|
||
msgstr "ĐÈ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-statusbar.c:66 pluma/pluma-statusbar.c:72
|
||
msgid "INS"
|
||
msgstr "CHÈN"
|
||
|
||
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for
|
||
#. "Column". Please,
|
||
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
|
||
#: pluma/pluma-statusbar.c:245
|
||
#, c-format
|
||
msgid " Ln %d, Col %d"
|
||
msgstr " Dg %d, Cột %d"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-statusbar.c:346
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is a tab with errors"
|
||
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-style-scheme-manager.c:213
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:669
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s from %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:676
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reverting %s"
|
||
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:692
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s from %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:699
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Loading %s"
|
||
msgstr "Đang tải %s..."
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
|
||
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:782
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s to %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:789
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving %s"
|
||
msgstr "Đang lưu %s..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1665
|
||
msgid "RO"
|
||
msgstr "Chỉ đọc"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1712
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error opening file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1717
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reverting file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1722
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error saving file %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1743
|
||
msgid "Unicode (UTF-8)"
|
||
msgstr "Unicode (UTF-8)"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1750
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1751
|
||
msgid "MIME Type:"
|
||
msgstr "Dạng MIME:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab.c:1752
|
||
msgid "Encoding:"
|
||
msgstr "Bảng mã:"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-tab-label.c:274
|
||
msgid "Close document"
|
||
msgstr "Đóng tài liệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:47
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:48
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:49
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:50
|
||
msgid "_Search"
|
||
msgstr "Tì_m"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:51
|
||
msgid "_Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:52
|
||
msgid "_Documents"
|
||
msgstr "Tài _liệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:56
|
||
msgid "_New"
|
||
msgstr "_Mới"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:57
|
||
msgid "Create a new document"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:58
|
||
msgid "_Open..."
|
||
msgstr "_Mở..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:59 pluma/pluma-window.c:1453
|
||
msgid "Open a file"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:62
|
||
msgid "Pr_eferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:63
|
||
msgid "Configure the application"
|
||
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:66
|
||
msgid "_Contents"
|
||
msgstr "Mụ_c lục"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:67
|
||
msgid "Open the pluma manual"
|
||
msgstr "Mở sổ tay pluma"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:68
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:69
|
||
msgid "About this application"
|
||
msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:72
|
||
msgid "_Leave Fullscreen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:73
|
||
msgid "Leave fullscreen mode"
|
||
msgstr "Rời chế độ toàn màn hình"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:81
|
||
msgid "Save the current file"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:82
|
||
msgid "Save _As..."
|
||
msgstr "Lưu _dạng..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:83
|
||
msgid "Save the current file with a different name"
|
||
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:85
|
||
msgid "Revert to a saved version of the file"
|
||
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:86
|
||
msgid "Print Previe_w"
|
||
msgstr "_Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:87
|
||
msgid "Print preview"
|
||
msgstr "Xem thử bản in"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:88
|
||
msgid "_Print..."
|
||
msgstr "_In..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:89
|
||
msgid "Print the current page"
|
||
msgstr "In trang hiện có"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:92
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hủy bước"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:93
|
||
msgid "Undo the last action"
|
||
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:94
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "Bước _lại"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:95
|
||
msgid "Redo the last undone action"
|
||
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:96
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:97
|
||
msgid "Cut the selection"
|
||
msgstr "Cắt vùng chọn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:98
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:99
|
||
msgid "Copy the selection"
|
||
msgstr "Sao chép vùng chọn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:100
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:101
|
||
msgid "Paste the clipboard"
|
||
msgstr "Dán bảng nháp"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:102 plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:182
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:801
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:103
|
||
msgid "Delete the selected text"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:104
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:105
|
||
msgid "Select the entire document"
|
||
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:108
|
||
msgid "_Highlight Mode"
|
||
msgstr "C_hế độ tô sáng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:111
|
||
msgid "_Find..."
|
||
msgstr "_Tìm..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:112
|
||
msgid "Search for text"
|
||
msgstr "Tìm đoạn chữ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:113
|
||
msgid "Find Ne_xt"
|
||
msgstr "Tìm _xuôi"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:114
|
||
msgid "Search forwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:115
|
||
msgid "Find Pre_vious"
|
||
msgstr "Tìm _ngược"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:116
|
||
msgid "Search backwards for the same text"
|
||
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:117
|
||
msgid "_Replace..."
|
||
msgstr "Th_ay thế..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:118
|
||
msgid "Search for and replace text"
|
||
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:119
|
||
msgid "_Clear Highlight"
|
||
msgstr "_Xoá tô sáng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:120
|
||
msgid "Clear highlighting of search matches"
|
||
msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:121
|
||
msgid "Go to _Line..."
|
||
msgstr "Tới _dòng..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:122
|
||
msgid "Go to a specific line"
|
||
msgstr "Đi đến dòng xác định"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:123
|
||
msgid "_Incremental Search..."
|
||
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:124
|
||
msgid "Incrementally search for text"
|
||
msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:127
|
||
msgid "_Save All"
|
||
msgstr "_Lưu tất cả"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:128
|
||
msgid "Save all open files"
|
||
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:129
|
||
msgid "_Close All"
|
||
msgstr "Đón_g tất cả"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:130
|
||
msgid "Close all open files"
|
||
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:131
|
||
msgid "_Previous Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _lùi"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:132
|
||
msgid "Activate previous document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:133
|
||
msgid "_Next Document"
|
||
msgstr "Tài liệu _kế"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:134
|
||
msgid "Activate next document"
|
||
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:135
|
||
msgid "_Move to New Window"
|
||
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:136
|
||
msgid "Move the current document to a new window"
|
||
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:143
|
||
msgid "Close the current file"
|
||
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:149
|
||
msgid "_Quit"
|
||
msgstr "T_hoát"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:150
|
||
msgid "Quit the program"
|
||
msgstr "Thoạt khỏi chương trình"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:155
|
||
msgid "_Toolbar"
|
||
msgstr "_Thanh công cụ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:156
|
||
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:158
|
||
msgid "_Statusbar"
|
||
msgstr "Thanh t_rạng thái"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:159
|
||
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:161
|
||
msgid "_Fullscreen"
|
||
msgstr "Toàn _màn hình"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:162
|
||
msgid "Edit text in fullscreen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:169
|
||
msgid "Side _Pane"
|
||
msgstr "Khun_g lề"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:170
|
||
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:172
|
||
msgid "_Bottom Pane"
|
||
msgstr "Ô _dưới"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-ui.h:173
|
||
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-utils.c:1074
|
||
msgid "Please check your installation."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
|
||
|
||
#: pluma/pluma-utils.c:1147
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-utils.c:1167
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
|
||
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
|
||
|
||
#. Translators: '/ on <remote-share>'
|
||
#: pluma/pluma-utils.c:1327
|
||
#, c-format
|
||
msgid "/ on %s"
|
||
msgstr "/ trên %s"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1423
|
||
msgid "_Wrap Around"
|
||
msgstr "_Cuộn vòng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1433
|
||
msgid "Match _Entire Word Only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1443
|
||
msgid "_Match Case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1453
|
||
msgid ""
|
||
"_Parse escape sequences (e.g. \n"
|
||
")"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1567
|
||
msgid "String you want to search for"
|
||
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-view.c:1576
|
||
msgid "Line you want to move the cursor to"
|
||
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1012
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use %s highlight mode"
|
||
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
|
||
|
||
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
|
||
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1069 pluma/pluma-window.c:1957
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:108
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:308
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:424
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:746
|
||
msgid "Plain Text"
|
||
msgstr "Nhập thô"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1070
|
||
msgid "Disable syntax highlighting"
|
||
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1352
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open '%s'"
|
||
msgstr "Mở '%s'"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1459
|
||
msgid "Open a recently used file"
|
||
msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1465
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở tập tin "
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1523
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1525
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr "In"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a URI
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1682
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Activate '%s'"
|
||
msgstr "Kích hoạt « %s »"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:1935
|
||
msgid "Use Spaces"
|
||
msgstr "Chèn dấu cách"
|
||
|
||
#: pluma/pluma-window.c:2006
|
||
msgid "Tab Width"
|
||
msgstr "Bề rộng Tab:"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/changecase.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Change Case"
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/changecase.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Changes the case of selected text."
|
||
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:243
|
||
msgid "C_hange Case"
|
||
msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:244
|
||
msgid "All _Upper Case"
|
||
msgstr "Chữ hoa l_uôn"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:245
|
||
msgid "Change selected text to upper case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:247
|
||
msgid "All _Lower Case"
|
||
msgstr "Chữ thương _luôn"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:248
|
||
msgid "Change selected text to lower case"
|
||
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:250
|
||
msgid "_Invert Case"
|
||
msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:251
|
||
msgid "Invert the case of selected text"
|
||
msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:253
|
||
msgid "_Title Case"
|
||
msgstr "Chữ _Tựa"
|
||
|
||
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:254
|
||
msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
|
||
msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:5 plugins/docinfo/docinfo.ui:19
|
||
msgid "Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống kê tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid ""
|
||
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
|
||
"characters and non-space characters in it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và "
|
||
"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:51
|
||
msgid "_Update"
|
||
msgstr "Cậ_p nhật"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:84
|
||
msgid "File Name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:127
|
||
msgid "Bytes"
|
||
msgstr "Byte"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:153
|
||
msgid "Characters (no spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:179
|
||
msgid "Characters (with spaces)"
|
||
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:218
|
||
msgid "Words"
|
||
msgstr "Từ"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:231
|
||
msgid "Lines"
|
||
msgstr "Dòng"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:257
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:290
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:440
|
||
msgid "_Document Statistics"
|
||
msgstr "Thống _kê tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:442
|
||
msgid "Get statistical information on the current document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "External Tools"
|
||
msgstr "Công cụ bên ngoài"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:7
|
||
msgid "Execute external commands and shell scripts."
|
||
msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ."
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:174
|
||
msgid "Manage _External Tools..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:176
|
||
msgid "Opens the External Tools Manager"
|
||
msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:180
|
||
msgid "External _Tools"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:182
|
||
msgid "External tools"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:215
|
||
msgid "Shell Output"
|
||
msgstr "Kết xuất trình bao"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/capture.py:96
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Could not execute command: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:155
|
||
msgid "You must be inside a word to run this command"
|
||
msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:261
|
||
msgid "Running tool:"
|
||
msgstr "Công cụ đang chạy:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:285
|
||
msgid "Done."
|
||
msgstr "Đã xong."
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:287
|
||
msgid "Exited"
|
||
msgstr "Đã thoát"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:106
|
||
msgid "All languages"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:413
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:417
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:744
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:525
|
||
msgid "All Languages"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:526
|
||
msgid "New tool"
|
||
msgstr "Công cụ mới"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:659
|
||
#, python-format
|
||
msgid "This accelerator is already bound to %s"
|
||
msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:710
|
||
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
|
||
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:712
|
||
msgid "Type a new accelerator"
|
||
msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:102
|
||
msgid "Stopped."
|
||
msgstr "Bị dừng."
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:17
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:127
|
||
msgid "All documents"
|
||
msgstr "Mọi tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:21
|
||
msgid "All documents except untitled ones"
|
||
msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:25
|
||
msgid "Local files only"
|
||
msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:29
|
||
msgid "Remote files only"
|
||
msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:33
|
||
msgid "Untitled documents only"
|
||
msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:47
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:81
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:119
|
||
msgid "Nothing"
|
||
msgstr "Không gì"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:51
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:123
|
||
msgid "Current document"
|
||
msgstr "Tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:55
|
||
msgid "Current selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:59
|
||
msgid "Current selection (default to document)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:63
|
||
msgid "Current line"
|
||
msgstr "Dòng hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:67
|
||
msgid "Current word"
|
||
msgstr "Từ hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:85
|
||
msgid "Display in bottom pane"
|
||
msgstr "Hiện ở cuối ô"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:89
|
||
msgid "Create new document"
|
||
msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:93
|
||
msgid "Append to current document"
|
||
msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:97
|
||
msgid "Replace current document"
|
||
msgstr "Thay thế tài liệu hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:101
|
||
msgid "Replace current selection"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:105
|
||
msgid "Insert at cursor position"
|
||
msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:134
|
||
msgid "External Tools Manager"
|
||
msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:240
|
||
msgid "_Tools:"
|
||
msgstr "_Công cụ :"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:355
|
||
msgid "_Applicability:"
|
||
msgstr "Khả năng á_p dụng:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:368
|
||
msgid "_Output:"
|
||
msgstr "Kết _xuất:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:381
|
||
msgid "_Input:"
|
||
msgstr "Kết _nhập:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:394
|
||
msgid "_Save:"
|
||
msgstr "_Lưu :"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:407
|
||
msgid "_Shortcut Key:"
|
||
msgstr "_Phím tắt:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:572
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:308
|
||
msgid "_Edit:"
|
||
msgstr "_Sửa:"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3
|
||
msgid "Build"
|
||
msgstr "Xây dựng"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4
|
||
msgid "Run \"make\" in the document directory"
|
||
msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3
|
||
msgid "Open terminal here"
|
||
msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4
|
||
msgid "Open a terminal in the document location"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3
|
||
msgid "Remove trailing spaces"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4
|
||
msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3
|
||
msgid "Run command"
|
||
msgstr "Chạy lệnh"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4
|
||
msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
|
||
msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in:3
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in:3
|
||
msgid "Switch onto a file .c and .h"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "File Browser Pane"
|
||
msgstr "Ô duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:7
|
||
msgid "Easy file access from the side pane"
|
||
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:9
|
||
msgid "system-file-manager"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6
|
||
msgid "Set Location to First Document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:7
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
|
||
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
|
||
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
|
||
"with Caja, etc.)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11
|
||
msgid "File Browser Filter Mode"
|
||
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:12
|
||
msgid ""
|
||
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
|
||
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
|
||
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
|
||
"files)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá trị có thể:\n"
|
||
" • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n"
|
||
" • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n"
|
||
" • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n"
|
||
" • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16
|
||
msgid "File Browser Filter Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:17
|
||
msgid ""
|
||
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top"
|
||
" of the filter_mode."
|
||
msgstr ""
|
||
"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế"
|
||
" độ lọc (« filter_mode »)."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:24
|
||
msgid "Open With Tree View"
|
||
msgstr "Mở trong ô xem cây"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25
|
||
msgid ""
|
||
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
|
||
"bookmarks view"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:29
|
||
msgid "File Browser Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
|
||
"and onload/tree_view is TRUE."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
|
||
"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:34
|
||
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
|
||
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35
|
||
msgid ""
|
||
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser"
|
||
" plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below"
|
||
" the actual root."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
|
||
"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
|
||
"thật."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:39
|
||
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
|
||
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40
|
||
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
|
||
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-bookmarks-store.c:238
|
||
msgid "File System"
|
||
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:576
|
||
msgid "_Set root to active document"
|
||
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:578
|
||
msgid "Set the root to the active document location"
|
||
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:583
|
||
msgid "_Open terminal here"
|
||
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:585
|
||
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:725
|
||
msgid "File Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:870
|
||
msgid "An error occurred while creating a new directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:873
|
||
msgid "An error occurred while creating a new file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:878
|
||
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:883
|
||
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:888
|
||
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:892
|
||
msgid "An error occurred while setting a root directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:896
|
||
msgid "An error occurred while loading a directory"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:899
|
||
msgid "An error occurred"
|
||
msgstr "Gặp lỗi"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1126
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot move file to trash, do you\n"
|
||
"want to delete permanently?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n"
|
||
"bạn có muốn xoá nó ngay không?"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1130
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1133
|
||
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1161
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1164
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1167
|
||
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
|
||
msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:1662
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3218
|
||
msgid ""
|
||
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh "
|
||
"thiết lập lọc để hiển thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new files created by the file
|
||
#. browser pane.
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3475
|
||
msgid "file"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3499
|
||
msgid ""
|
||
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the file visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển "
|
||
"thị nó."
|
||
|
||
#. Translators: This is the default name of new directories created by the
|
||
#. file browser pane.
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3528
|
||
msgid "directory"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3548
|
||
msgid ""
|
||
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
|
||
"settings to make the directory visible"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để "
|
||
"hiển thị nó."
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:712
|
||
msgid "Bookmarks"
|
||
msgstr "Liên kết lưu"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:793
|
||
msgid "_Filter"
|
||
msgstr "_Lọc"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:798
|
||
msgid "_Move to Trash"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:799
|
||
msgid "Move selected file or folder to trash"
|
||
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:802
|
||
msgid "Delete selected file or folder"
|
||
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:809
|
||
msgid "Open selected file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:815
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "Lên"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:816
|
||
msgid "Open the parent folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục mẹ"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:821
|
||
msgid "_New Folder"
|
||
msgstr "Thư mục mớ_i"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:822
|
||
msgid "Add new empty folder"
|
||
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:824
|
||
msgid "New F_ile"
|
||
msgstr "Tập tin mớ_i"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:825
|
||
msgid "Add new empty file"
|
||
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:830
|
||
msgid "_Rename"
|
||
msgstr "Th_ay tên"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:831
|
||
msgid "Rename selected file or folder"
|
||
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:837
|
||
msgid "_Previous Location"
|
||
msgstr "Vị trí _lùi"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:839
|
||
msgid "Go to the previous visited location"
|
||
msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:841
|
||
msgid "_Next Location"
|
||
msgstr "Vị trí _kế"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:842
|
||
msgid "Go to the next visited location"
|
||
msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:843
|
||
msgid "Re_fresh View"
|
||
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:844
|
||
msgid "Refresh the view"
|
||
msgstr "Cập nhật ô xem"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:845
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:863
|
||
msgid "_View Folder"
|
||
msgstr "_Xem thư mục"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:846
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:864
|
||
msgid "View folder in file manager"
|
||
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:853
|
||
msgid "Show _Hidden"
|
||
msgstr "_Hiện bị ẩn"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:854
|
||
msgid "Show hidden files and folders"
|
||
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:856
|
||
msgid "Show _Binary"
|
||
msgstr "Hiện nhị _phân"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:857
|
||
msgid "Show binary files"
|
||
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:990
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1003
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1029
|
||
msgid "Previous location"
|
||
msgstr "Vị trí lùi"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:996
|
||
msgid "Go to previous location"
|
||
msgstr "Trở về vị trí trước đó"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:998
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1024
|
||
msgid "Go to a previously opened location"
|
||
msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1016
|
||
msgid "Next location"
|
||
msgstr "Vị trí kế"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1022
|
||
msgid "Go to next location"
|
||
msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1234
|
||
msgid "_Match Filename"
|
||
msgstr "_Khớp tên tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2135
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
|
||
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2215
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open media: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
|
||
|
||
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2262
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not mount volume: %s"
|
||
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
|
||
|
||
#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Modelines"
|
||
msgstr "Dòng chế độ"
|
||
|
||
#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for pluma."
|
||
msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong pluma."
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:6
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:55
|
||
msgid "Python Console"
|
||
msgstr "Bàn giao tiếp Python"
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:7
|
||
msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:9
|
||
msgid "text-x-python"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:20
|
||
msgid "_Error color:"
|
||
msgstr "Màu _lỗi:"
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:59
|
||
msgid "C_ommand color:"
|
||
msgstr "Mà_u lệnh:"
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:82
|
||
msgid "Use system fixed width font"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:102
|
||
msgid "Font:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:32
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Quick Open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:65
|
||
msgid "Quick open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:66
|
||
msgid "Quickly open documents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:7
|
||
msgid "Quickly open files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:9
|
||
msgid "document-open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:6
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:51
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:189
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:618
|
||
msgid "Snippets"
|
||
msgstr "Đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:7
|
||
msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40
|
||
msgid "Snippets Manager"
|
||
msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:144
|
||
msgid "_Snippets:"
|
||
msgstr "Đ_oạn:"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:165
|
||
msgid "Create new snippet"
|
||
msgstr "Tạo đoạn mới"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:186
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:792
|
||
msgid "Import snippets"
|
||
msgstr "Nhập đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:207
|
||
msgid "Export selected snippets"
|
||
msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:229
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:400
|
||
msgid "Delete selected snippet"
|
||
msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:335
|
||
msgid "Activation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:379
|
||
msgid "_Drop targets:"
|
||
msgstr "Đíc_h thả:"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:392
|
||
msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
|
||
msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:411
|
||
msgid "S_hortcut key:"
|
||
msgstr "P_hím tắt:"
|
||
|
||
#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab!
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:424
|
||
msgid "_Tab trigger:"
|
||
msgstr "_Tab gây ra:"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:446
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:681
|
||
msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:72
|
||
msgid "Manage _Snippets..."
|
||
msgstr "Quản lý đ_oạn..."
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:73
|
||
msgid "Manage snippets"
|
||
msgstr "Quản lý đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:41
|
||
msgid "Snippets archive"
|
||
msgstr "Kho lưu đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:66
|
||
msgid "Add a new snippet..."
|
||
msgstr "Thêm đoạn mới..."
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:117
|
||
msgid "Global"
|
||
msgstr "Toàn cục"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:397
|
||
msgid "Revert selected snippet"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:674
|
||
msgid ""
|
||
"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a "
|
||
"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:771
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following error occurred while importing: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:778
|
||
msgid "Import successfully completed"
|
||
msgstr "Hoàn tất nhập vào"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:798
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:885
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:949
|
||
msgid "All supported archives"
|
||
msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:799
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:886
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:950
|
||
msgid "Gzip compressed archive"
|
||
msgstr "Kho nén Gzip"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:800
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:887
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:951
|
||
msgid "Bzip2 compressed archive"
|
||
msgstr "Kho nén Bzip2"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:801
|
||
msgid "Single snippets file"
|
||
msgstr "Tập tin đoạn riêng"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:802
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:889
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:953
|
||
msgid "All files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:814
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following error occurred while exporting: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:818
|
||
msgid "Export successfully completed"
|
||
msgstr "Hoàn tất xuất ra"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:858
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:927
|
||
msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
|
||
msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:873
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:945
|
||
msgid "There are no snippets selected to be exported"
|
||
msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:878
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:917
|
||
msgid "Export snippets"
|
||
msgstr "Xuất đoạn"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1058
|
||
msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
|
||
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1060
|
||
msgid "Type a new shortcut"
|
||
msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The archive \"%s\" could not be created"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Target directory \"%s\" does not exist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:29
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:83
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" does not exist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:32
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:42
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:52
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The archive \"%s\" could not be extracted"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:70
|
||
#, python-format
|
||
msgid "The following files could not be imported: %s"
|
||
msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:86
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:99
|
||
#, python-format
|
||
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:601
|
||
#, python-format
|
||
msgid ""
|
||
"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
|
||
"aborted."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:609
|
||
#, python-format
|
||
msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:93
|
||
msgid "S_ort..."
|
||
msgstr "Sắp _xếp..."
|
||
|
||
#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:95
|
||
msgid "Sort the current document or selection"
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:5 plugins/sort/sort.ui:29
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Sorts a document or selected text."
|
||
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:8
|
||
msgid "view-sort-ascending"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:61
|
||
msgid "_Sort"
|
||
msgstr "_Sắp xếp"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:114
|
||
msgid "_Reverse order"
|
||
msgstr "Đả_o thứ tự"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:129
|
||
msgid "R_emove duplicates"
|
||
msgstr "_Bỏ các bản trùng"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:144
|
||
msgid "_Ignore case"
|
||
msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:167
|
||
msgid "S_tart at column:"
|
||
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
|
||
|
||
#: plugins/sort/sort.ui:228
|
||
msgid "You cannot undo a sort operation"
|
||
msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp."
|
||
|
||
#: plugins/spell/org.mate.pluma.plugins.spell.gschema.xml.in:11
|
||
msgid "Autocheck Type"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
|
||
#. suggestions for the current misspelled word
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
|
||
#. suggestions
|
||
#. * for the current misspelled word
|
||
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:420
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:458
|
||
msgid "(no suggested words)"
|
||
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:444
|
||
msgid "_More..."
|
||
msgstr "Thê_m nữa..."
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:499
|
||
msgid "_Ignore All"
|
||
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:553
|
||
msgid "_Spelling Suggestions..."
|
||
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:270
|
||
msgid "Check Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:281
|
||
msgid "Suggestions"
|
||
msgstr "Gợi ý"
|
||
|
||
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word
|
||
#. isn't misspelled
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:565
|
||
msgid "(correct spelling)"
|
||
msgstr "(đúng chính tả)"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:712
|
||
msgid "Completed spell checking"
|
||
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is the language name, and
|
||
#. * the second %s is the locale name. Example:
|
||
#. * "French (France)"
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:285
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:291
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers to an unknown language code
|
||
#. * (one which isn't in our built-in list).
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:300
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Unknown (%s)"
|
||
msgstr "Không rõ (%s)"
|
||
|
||
#. Translators: this refers the Default language used by the
|
||
#. * spell checker
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:406
|
||
msgctxt "language"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặt định"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:136
|
||
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:24
|
||
msgid "Set language"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:186
|
||
msgid "Languages"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:97
|
||
msgid "_Check Spelling..."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:99
|
||
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:105
|
||
msgid "Set _Language..."
|
||
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:107
|
||
msgid "Set the language of the current document"
|
||
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:116
|
||
msgid "_Autocheck Spelling"
|
||
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:118
|
||
msgid "Automatically spell-check the current document"
|
||
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:918
|
||
msgid "The document is empty."
|
||
msgstr "Tài liệu trống."
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:943
|
||
msgid "No misspelled words"
|
||
msgstr "Không có từ sai chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:105
|
||
msgid "Select the _language of the current document."
|
||
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:33
|
||
msgid "Check spelling"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:52
|
||
msgid "Misspelled word:"
|
||
msgstr "Từ sai chính tả:"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:66
|
||
msgid "word"
|
||
msgstr "từ"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:84
|
||
msgid "Change _to:"
|
||
msgstr "Đổi _thành:"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:115
|
||
msgid "Check _Word"
|
||
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:151
|
||
msgid "_Suggestions:"
|
||
msgstr "_Gợi ý:"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:202
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:216
|
||
msgid "Cha_nge"
|
||
msgstr "Đổ_i"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:230
|
||
msgid "Ignore _All"
|
||
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:244
|
||
msgid "Change A_ll"
|
||
msgstr "Đổi tất _cả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:273
|
||
msgid "User dictionary:"
|
||
msgstr "Từ điển người dùng:"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:292
|
||
msgid "Add w_ord"
|
||
msgstr "Thêm _từ"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:334
|
||
msgid "Language:"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell-checker.ui:348
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:23
|
||
msgid "_Configure Spell Checker plugin..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:103
|
||
msgid "Autocheck spelling on document load..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:116
|
||
msgid "_Never autocheck"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:133
|
||
msgid "_Remember autocheck by document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:151
|
||
msgid "_Always autocheck"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Spell Checker"
|
||
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Checks the spelling of the current document."
|
||
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:8
|
||
msgid "tools-check-spelling"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin.c:124
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:707
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:722
|
||
msgid "Tags"
|
||
msgstr "Thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:611
|
||
msgid "Select the group of tags you want to use"
|
||
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:630
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:704
|
||
msgid "Available Tag Lists"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:3
|
||
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
|
||
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:5 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1132
|
||
msgid "Abbreviated form"
|
||
msgstr "Kiểu viết tắt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:10 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1137
|
||
msgid "Abbreviation"
|
||
msgstr "Từ viết tắt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:15 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1145
|
||
msgid "Accessibility key character"
|
||
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:20 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1149
|
||
msgid "Acronym"
|
||
msgstr "Từ cấu tạo"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:25 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1154
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:30 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1158
|
||
msgid "Alignment character"
|
||
msgstr "Ký tự canh lề"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:35 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1162
|
||
msgid "Alternative"
|
||
msgstr "Sự chọn khác"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:40 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1166
|
||
msgid "Anchor URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:45 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1171
|
||
msgid "Anchor"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:51
|
||
msgid "Applet class file code (deprecated)"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:56 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1184
|
||
msgid "Associated information"
|
||
msgstr "Thông tin liên quan"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:61 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1188
|
||
msgid "Author info"
|
||
msgstr "Thông tin tác giả"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:66 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1193
|
||
msgid "Axis related headers"
|
||
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:72
|
||
msgid "Background color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:78
|
||
msgid "Background texture tile (deprecated)"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:84
|
||
msgid "Base font (deprecated)"
|
||
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:88 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1209
|
||
msgid "Base URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:93 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1213
|
||
msgid "Bold"
|
||
msgstr "Đậm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:99
|
||
msgid "Border (deprecated)"
|
||
msgstr "Biên (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:104 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1226
|
||
msgid "Cell rowspan"
|
||
msgstr "Ô theo hàng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:110
|
||
msgid "Center (deprecated)"
|
||
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:115 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1235
|
||
msgid "Character encoding of linked resource"
|
||
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:120
|
||
msgid "Checked state"
|
||
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:124 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1243
|
||
msgid "Citation"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:129 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1248
|
||
msgid "Cite reason for change"
|
||
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:134 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1252
|
||
msgid "Class implementation ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:139 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1256
|
||
msgid "Class list"
|
||
msgstr "Danh sách hạng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:144 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1260
|
||
msgid "Clear text flow control"
|
||
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:149 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1264
|
||
msgid "Code content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung mã"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:155
|
||
msgid "Color of selected links (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:160 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1272
|
||
msgid "Column span"
|
||
msgstr "Ô theo cột"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:165 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1276
|
||
msgid "Columns"
|
||
msgstr "Cột"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:170 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1280
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1285
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Chú thích"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:175 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1290
|
||
msgid "Computer code fragment"
|
||
msgstr "Đoạn mã máy"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:182
|
||
msgid "Content type (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:187 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1303
|
||
msgid "Coordinates"
|
||
msgstr "Toạ độ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:192 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1307
|
||
msgid "Date and time of change"
|
||
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:197 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1311
|
||
msgid "Declare flag"
|
||
msgstr "Tuyên bố cờ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:204 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1318
|
||
msgid "Defer attribute"
|
||
msgstr "Hoãn thuộc tính"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:208 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1322
|
||
msgid "Definition description"
|
||
msgstr "Mô tả định nghĩa"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:213 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1327
|
||
msgid "Definition list"
|
||
msgstr "Danh sách định nghĩa"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:218 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1332
|
||
msgid "Definition term"
|
||
msgstr "Từ định nghĩa"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:223 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1337
|
||
msgid "Deleted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã xoá"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:228 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1346
|
||
msgid "Directionality"
|
||
msgstr "Tính hướng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:234
|
||
msgid "Directionality (deprecated)"
|
||
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:239 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1355
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:243 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1359
|
||
msgid "DIV container"
|
||
msgstr "Bao DIV"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:248 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1364
|
||
msgid "DIV Style container"
|
||
msgstr "Bao kiểu DIV"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:253 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1369
|
||
msgid "Document base"
|
||
msgstr "Cơ sở tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:258 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1373
|
||
msgid "Document body"
|
||
msgstr "Thân tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:263 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1378
|
||
msgid "Document head"
|
||
msgstr "Đầu tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:268 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1383
|
||
msgid "Element ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:273 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1387
|
||
msgid "Document title"
|
||
msgstr "Tên tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:278 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1392
|
||
msgid "Document type"
|
||
msgstr "Kiểu tài liệu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:282 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1405
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:328
|
||
msgid "Emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:287 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1410
|
||
msgid "Encode type"
|
||
msgstr "Kiểu biên mã"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:293
|
||
msgid "Font face (deprecated)"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:298 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1423
|
||
msgid "For label"
|
||
msgstr "Cho nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:303 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1427
|
||
msgid "Forced line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:307 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1431
|
||
msgid "Form action handler"
|
||
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:312 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1435
|
||
msgid "Form control group"
|
||
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:317 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1440
|
||
msgid "Form field label text"
|
||
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:322 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1445
|
||
msgid "Form input type"
|
||
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:327 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1449
|
||
msgid "Form input"
|
||
msgstr "Gõ vào đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:331 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:336
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1453 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1457
|
||
msgid "Form method"
|
||
msgstr "Phương pháp đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:341 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1461
|
||
msgid "Form"
|
||
msgstr "Đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:346 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1466
|
||
msgid "Forward link"
|
||
msgstr "Liên kết tiếp"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:351 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1470
|
||
msgid "Frame render parts"
|
||
msgstr "Phần vẽ khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:356 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1474
|
||
msgid "Frame source"
|
||
msgstr "Nguồn khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:361 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1478
|
||
msgid "Frame target"
|
||
msgstr "Đích khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:366 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1482
|
||
msgid "Frame"
|
||
msgstr "Khung:"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:371
|
||
msgid "Frame border"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:376 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1490
|
||
msgid "Frameset columns"
|
||
msgstr "Cột bộ khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:381 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1495
|
||
msgid "Frameset rows"
|
||
msgstr "Hàng bộ hàng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:386 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1500
|
||
msgid "Frameset"
|
||
msgstr "Bộ khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:391
|
||
msgid "Frame spacing"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:396 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1509
|
||
msgid "Generic embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:401 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1513
|
||
msgid "Generic metainformation"
|
||
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:406 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1517
|
||
msgid "Generic span"
|
||
msgstr "Thẻ span chung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:411 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1522
|
||
msgid "Header cell IDs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:416 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1526
|
||
msgid "Heading 1"
|
||
msgstr "Đề mục: h1"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:421 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1531
|
||
msgid "Heading 2"
|
||
msgstr "Đề mục: h2"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:426 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1536
|
||
msgid "Heading 3"
|
||
msgstr "Đề mục: h3"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:431 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1541
|
||
msgid "Heading 4"
|
||
msgstr "Đề mục: h4"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:436 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1546
|
||
msgid "Heading 5"
|
||
msgstr "Đề mục: h5"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:441 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1551
|
||
msgid "Heading 6"
|
||
msgstr "Đề mục: h6"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:446 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1561
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:450 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1565
|
||
msgid "Horizontal rule"
|
||
msgstr "Đường ngang: hr"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:455
|
||
msgid "Horizontal space (deprecated)"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:460 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1573
|
||
msgid "HREF URI"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:465 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1577
|
||
msgid "HTML root element"
|
||
msgstr "Phần tử gốc HTML"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:470 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1582
|
||
msgid "HTTP header name"
|
||
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:475 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1586
|
||
msgid "I18N BiDi override"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:480 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1591
|
||
msgid "Image map area"
|
||
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:485 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1595
|
||
msgid "Image map name"
|
||
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:490 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1600
|
||
msgid "Image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:495 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1609
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:500 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1613
|
||
msgid "Inline frame"
|
||
msgstr "Khung trong dòng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:505 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1623
|
||
msgid "Inserted text"
|
||
msgstr "Đoạn đã chèn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:510 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1628
|
||
msgid "Instance definition"
|
||
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:515 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1633
|
||
msgid "Italic text"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:521
|
||
msgid "Java applet (deprecated)"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:526 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1643
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:531 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:536
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1647 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1651
|
||
msgid "Language code"
|
||
msgstr "Mã ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:541 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1655
|
||
msgid "Large text style"
|
||
msgstr "Kiểu chữ lớn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:547
|
||
msgid "Link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:552 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1668
|
||
msgid "List item"
|
||
msgstr "Mục danh sách"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:557 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1673
|
||
msgid "List of MIME types for file upload"
|
||
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:562 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1677
|
||
msgid "List of supported character sets"
|
||
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:567 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1686
|
||
msgid "Local change to font"
|
||
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:572 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1691
|
||
msgid "Long description link"
|
||
msgstr "Liên kết mô tả dài"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:577 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1695
|
||
msgid "Long quotation"
|
||
msgstr "Trích dẫn dài"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:583 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1704
|
||
msgid "Margin pixel height"
|
||
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:589 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1708
|
||
msgid "Margin pixel width"
|
||
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:594 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1717
|
||
msgid "Maximum length of text field"
|
||
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:599 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1721
|
||
msgid "Output media"
|
||
msgstr "Vật chứa xuất"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:606 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1725
|
||
msgid "Media-independent link"
|
||
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:612
|
||
msgid "Menu list (deprecated)"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:617 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1739
|
||
msgid "Multi-line text field"
|
||
msgstr "Trường chữ đa dòng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:622 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1744
|
||
msgid "Multiple"
|
||
msgstr "Nhiều"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:626 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1748
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:631 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1752
|
||
msgid "Named property value"
|
||
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:636 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1764
|
||
msgid "No frames"
|
||
msgstr "Không có khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:641 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1779
|
||
msgid "No resize"
|
||
msgstr "Không đổi cỡ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:645 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1783
|
||
msgid "No script"
|
||
msgstr "Không có văn lệnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:651
|
||
msgid "No shade (deprecated)"
|
||
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:655 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1792
|
||
msgid "No URI"
|
||
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:661
|
||
msgid "No word wrap (deprecated)"
|
||
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:666
|
||
msgid "Object applet file (deprecated)"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:671 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1809
|
||
msgid "Object data reference"
|
||
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:676 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1813
|
||
msgid "Offset for alignment character"
|
||
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:681 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1817
|
||
msgid "OnBlur event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:686 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1821
|
||
msgid "OnChange event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:691 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1825
|
||
msgid "OnClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:696 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1829
|
||
msgid "OnDblClick event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:701 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1833
|
||
msgid "OnFocus event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:706 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1837
|
||
msgid "OnKeyDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:711 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1841
|
||
msgid "OnKeyPress event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:716 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1845
|
||
msgid "OnKeyUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:721 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1849
|
||
msgid "OnLoad event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:726 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1853
|
||
msgid "OnMouseDown event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:731 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1857
|
||
msgid "OnMouseMove event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:736 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1861
|
||
msgid "OnMouseOut event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:741 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1865
|
||
msgid "OnMouseOver event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:746 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1869
|
||
msgid "OnMouseUp event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:751 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1873
|
||
msgid "OnReset event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:756 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1877
|
||
msgid "OnSelect event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:761 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1881
|
||
msgid "OnSubmit event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:766 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1885
|
||
msgid "OnUnload event"
|
||
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:771 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1889
|
||
msgid "Option group"
|
||
msgstr "Nhóm tùy chọn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:776 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1894
|
||
msgid "Option selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:781 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1899
|
||
msgid "Ordered list"
|
||
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:786 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1904
|
||
msgid "Paragraph class"
|
||
msgstr "Hạng đoạn văn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:791 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1909
|
||
msgid "Paragraph style"
|
||
msgstr "Kiểu đoạn văn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:796 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1914
|
||
msgid "Paragraph"
|
||
msgstr "Đoạn văn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:801 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1924
|
||
msgid "Preformatted text"
|
||
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:806 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1929
|
||
msgid "Profile metainfo dictionary"
|
||
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:811 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1937
|
||
msgid "Push button"
|
||
msgstr "Nút bấm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:816 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1950
|
||
msgid "ReadOnly text and password"
|
||
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:821
|
||
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:825 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1958
|
||
msgid "Reverse link"
|
||
msgstr "Liên kết đảo ngược"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:830 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1966
|
||
msgid "Rows"
|
||
msgstr "Hàng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:835 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1970
|
||
msgid "Rulings between rows and columns"
|
||
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:840 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1974
|
||
msgid "Sample program output, scripts"
|
||
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:845 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1979
|
||
msgid "Scope covered by header cells"
|
||
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:851 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1983
|
||
msgid "Script language name"
|
||
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:856 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1987
|
||
msgid "Script statements"
|
||
msgstr "Câu văn lệnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:861 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1992
|
||
msgid "Scrollbar"
|
||
msgstr "Thanh cuộn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:866 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1996
|
||
msgid "Selectable option"
|
||
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:871 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2000
|
||
msgid "Selected"
|
||
msgstr "Được lựa chọn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:875 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2004
|
||
msgid "Server-side image map"
|
||
msgstr "Sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:880 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2008
|
||
msgid "Shape"
|
||
msgstr "Hình dạng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:885 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2012
|
||
msgid "Short inline quotation"
|
||
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:891
|
||
msgid "Size (deprecated)"
|
||
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:896 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2025
|
||
msgid "Small text style"
|
||
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:901 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2038
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:906 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2042
|
||
msgid "Space-separated archive list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:911 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2050
|
||
msgid "Spacing between cells"
|
||
msgstr "Dấu cách giữa ô"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:916 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2054
|
||
msgid "Spacing within cells"
|
||
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:921 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2058
|
||
msgid "Span"
|
||
msgstr "Span"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:926 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2066
|
||
msgid "Standby load message"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:932
|
||
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
|
||
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:938
|
||
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:944
|
||
msgid "Strike-through text (deprecated)"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:949 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2084
|
||
msgid "Strong emphasis"
|
||
msgstr "Nhần mạnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:954 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:959
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2089 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2094
|
||
msgid "Style info"
|
||
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:964 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2098
|
||
msgid "Subscript"
|
||
msgstr "Số nhỏ dưới"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:969 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2103
|
||
msgid "Superscript"
|
||
msgstr "Số mũ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:974 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2112
|
||
msgid "Table body"
|
||
msgstr "Thân bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:979 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2117
|
||
msgid "Table caption"
|
||
msgstr "Phụ đề bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:984 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2122
|
||
msgid "Table column group properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:989 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2127
|
||
msgid "Table column properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:994 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2132
|
||
msgid "Table data cell"
|
||
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:999 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2137
|
||
msgid "Table footer"
|
||
msgstr "Chân bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1004 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2142
|
||
msgid "Table header cell"
|
||
msgstr "Ô đầu bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1009 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2147
|
||
msgid "Table header"
|
||
msgstr "Đầu bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1014 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2152
|
||
msgid "Table row"
|
||
msgstr "Hàng bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1019 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2157
|
||
msgid "Table summary"
|
||
msgstr "Tóm tắt bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1024 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2161
|
||
msgid "Table"
|
||
msgstr "Bảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1029 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2166
|
||
msgid "Target - Blank"
|
||
msgstr "Đích - trống"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1034 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2171
|
||
msgid "Target - Parent"
|
||
msgstr "Đích - Mẹ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1039 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2176
|
||
msgid "Target - Self"
|
||
msgstr "Đích - Mình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1044 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2181
|
||
msgid "Target - Top"
|
||
msgstr "Đích - Đầu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1049 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2186
|
||
msgid "Teletype or monospace text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1055 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1061
|
||
msgid "Text color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1066 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2199
|
||
msgid "Text entered by user"
|
||
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1071 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2208
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tựa đề"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1076 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2216
|
||
msgid "Underlined text style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1081 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2221
|
||
msgid "Unordered list"
|
||
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1086 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2230
|
||
msgid "Use image map"
|
||
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1091 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2234
|
||
msgid "Value interpretation"
|
||
msgstr "Thông dịch giá trị"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1096 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2238
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1101 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2242
|
||
msgid "Variable or program argument"
|
||
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1106 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2247
|
||
msgid "Vertical cell alignment"
|
||
msgstr "Canh lề dọc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1112
|
||
msgid "Vertical space (deprecated)"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1118
|
||
msgid "Visited link color (deprecated)"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1123 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2259
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Rộng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1130
|
||
msgid "HTML - Tags"
|
||
msgstr "Mã HTML - thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1141
|
||
msgid "Above"
|
||
msgstr "Ở trên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1176
|
||
msgid "Applet class file code"
|
||
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1180
|
||
msgid "Array"
|
||
msgstr "Mảng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1197
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1201
|
||
msgid "Background texture tile"
|
||
msgstr "Lát nền hoa tiết"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1205
|
||
msgid "Base font"
|
||
msgstr "Phông cơ bản"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1218
|
||
msgid "Border color"
|
||
msgstr "Màu viền"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1222
|
||
msgid "Border"
|
||
msgstr "Đường viền"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1230
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Tâm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1239
|
||
msgid "Checked (state)"
|
||
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1268
|
||
msgid "Color of selected links"
|
||
msgstr "Màu liên kết được chọn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1295
|
||
msgid "Content scheme"
|
||
msgstr "Sơ đồ nội dung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1299
|
||
msgid "Content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1342
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1350
|
||
msgid "Directory list"
|
||
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1396
|
||
msgid "HTML version"
|
||
msgstr "Phiên bản HTML"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1400
|
||
msgid "Embedded object"
|
||
msgstr "Đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1414
|
||
msgid "Figure"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1419
|
||
msgid "Font face"
|
||
msgstr "Mặt phông chữ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1486
|
||
msgid "Frameborder"
|
||
msgstr "Viền khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1505
|
||
msgid "Framespacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách khung"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1556
|
||
msgid "Heading"
|
||
msgstr "Đề mục"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1569
|
||
msgid "Horizontal space"
|
||
msgstr "Dấu cách ngang"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1605
|
||
msgid "Image source"
|
||
msgstr "Nguồn ảnh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1618
|
||
msgid "Inline layer"
|
||
msgstr "Tầng trong dòng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1638
|
||
msgid "Java applet"
|
||
msgstr "Tiểu dụng Java"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1660
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Tầng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1664
|
||
msgid "Link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1681
|
||
msgid "Listing"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1700
|
||
msgid "Mail link"
|
||
msgstr "Liên kết thư"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1712
|
||
msgid "Marquee"
|
||
msgstr "Bảng chữ chạy"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1729
|
||
msgid "Menu list"
|
||
msgstr "Danh sách trình đơn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1734
|
||
msgid "Multicolumn"
|
||
msgstr "Đa cột"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1756
|
||
msgid "Next ID"
|
||
msgstr "Mã nhận biết kế"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1760
|
||
msgid "No embedded objects"
|
||
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1769
|
||
msgid "No layers"
|
||
msgstr "Không có tầng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1774
|
||
msgid "No line break"
|
||
msgstr "Không ngắt dòng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1788
|
||
msgid "No shade"
|
||
msgstr "Không có bóng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1796
|
||
msgid "No word wrap"
|
||
msgstr "Không ngắt từ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1800
|
||
msgid "Note"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1805
|
||
msgid "Object applet file"
|
||
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1919
|
||
msgid "Preformatted listing"
|
||
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1933
|
||
msgid "Prompt message"
|
||
msgstr "Thông điệp nhắc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1942
|
||
msgid "Quote"
|
||
msgstr "Trích dẫn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1946
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Phạm vi"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1954
|
||
msgid "Reduced spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1962
|
||
msgid "Root"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2017
|
||
msgid "Single line prompt"
|
||
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2021
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2030
|
||
msgid "Soft line break"
|
||
msgstr "Ngắt dòng mềm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2034
|
||
msgid "Sound"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2046
|
||
msgid "Spacer"
|
||
msgstr "Bộ cách"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2062
|
||
msgid "Square root"
|
||
msgstr "Căn bậc hai"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2070
|
||
msgid "Starting sequence number"
|
||
msgstr "Số đầu dây"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2074
|
||
msgid "Strike-through text style"
|
||
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2079
|
||
msgid "Strike-through text"
|
||
msgstr "Chữ gạch đè"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2108
|
||
msgid "Tab order position"
|
||
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2191 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2195
|
||
msgid "Text color"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2204
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2212
|
||
msgid "Top margin in pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2226
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "URL"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2251
|
||
msgid "Vertical space"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2255
|
||
msgid "Visited link color"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2265
|
||
msgid "HTML - Special Characters"
|
||
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2267
|
||
msgid "Non-breaking space"
|
||
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2271
|
||
msgid "Soft hyphen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2275
|
||
msgid """
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2279
|
||
msgid "&"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2283
|
||
msgid "¡"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2287
|
||
msgid "¦"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2291
|
||
msgid "¨"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2295
|
||
msgid "¯"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2299
|
||
msgid "´"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2303
|
||
msgid "¸"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2307
|
||
msgid "<"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2311
|
||
msgid ">"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2315
|
||
msgid "±"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2319
|
||
msgid "«"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2323
|
||
msgid "»"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2327
|
||
msgid "×"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2331
|
||
msgid "÷"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2335
|
||
msgid "¢"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2339
|
||
msgid "£"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2343
|
||
msgid "€"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2347
|
||
msgid "¤"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2351
|
||
msgid "¥"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2355
|
||
msgid "§"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2359
|
||
msgid "©"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2363
|
||
msgid "¬"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2367
|
||
msgid "®"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2371
|
||
msgid "™"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2375
|
||
msgid "°"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2379
|
||
msgid "µ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2383
|
||
msgid "¶"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2387
|
||
msgid "·"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2391
|
||
msgid "¼"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2395
|
||
msgid "½"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2399
|
||
msgid "¾"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2403
|
||
msgid "¹"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2407
|
||
msgid "²"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2411
|
||
msgid "³"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2415
|
||
msgid "á"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2419
|
||
msgid "Á"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2423
|
||
msgid "â"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2427
|
||
msgid "Â"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2431
|
||
msgid "à"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2435
|
||
msgid "À"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2439
|
||
msgid "å"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2443
|
||
msgid "Å"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2447
|
||
msgid "ã"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2451
|
||
msgid "Ã"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2455
|
||
msgid "ä"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2459
|
||
msgid "Ä"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2463
|
||
msgid "ª"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2467
|
||
msgid "æ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2471
|
||
msgid "Æ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2475
|
||
msgid "ç"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2479
|
||
msgid "Ç"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2483
|
||
msgid "Ð"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2487
|
||
msgid "ð"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2491
|
||
msgid "é"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2495
|
||
msgid "É"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2499
|
||
msgid "ê"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2503
|
||
msgid "Ê"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2507
|
||
msgid "è"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2511
|
||
msgid "È"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2515
|
||
msgid "ë"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2519
|
||
msgid "Ë"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2523
|
||
msgid "í"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2527
|
||
msgid "Í"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2531
|
||
msgid "î"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2535
|
||
msgid "Î"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2539
|
||
msgid "ì"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2543
|
||
msgid "Ì"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2547
|
||
msgid "ï"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2551
|
||
msgid "Ï"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2555
|
||
msgid "ñ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2559
|
||
msgid "Ñ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2563
|
||
msgid "ó"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2567
|
||
msgid "Ó"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2571
|
||
msgid "ô"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2575
|
||
msgid "Ô"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2579
|
||
msgid "ò"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2583
|
||
msgid "Ò"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2587
|
||
msgid "º"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2591
|
||
msgid "ø"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2595
|
||
msgid "Ø"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2599
|
||
msgid "õ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2603
|
||
msgid "Õ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2607
|
||
msgid "ö"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2611
|
||
msgid "Ö"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2615
|
||
msgid "ß"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2619
|
||
msgid "þ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2623
|
||
msgid "Þ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2627
|
||
msgid "ú"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2631
|
||
msgid "Ú"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2635
|
||
msgid "û"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2639
|
||
msgid "Û"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2643
|
||
msgid "ù"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2647
|
||
msgid "Ù"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2651
|
||
msgid "ü"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2655
|
||
msgid "Ü"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2659
|
||
msgid "ý"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2663
|
||
msgid "Ý"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2667
|
||
msgid "ÿ"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:3
|
||
msgid "Latex - Tags"
|
||
msgstr "Latex - thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:4
|
||
msgid "Bibliography (cite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:9
|
||
msgid "Bibliography (item)"
|
||
msgstr "Thư tịch (mục)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:14
|
||
msgid "Bibliography (shortcite)"
|
||
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:19
|
||
msgid "Bibliography (thebibliography)"
|
||
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:24
|
||
msgid "Brackets ()"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc ()"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:29
|
||
msgid "Brackets []"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc []"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:34
|
||
msgid "Brackets {}"
|
||
msgstr "Dấu ngoặc {}"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:39
|
||
msgid "Brackets <>"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:44
|
||
msgid "File input"
|
||
msgstr "Gõ tập tin"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:49
|
||
msgid "Function cosine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:54
|
||
msgid "Function e^"
|
||
msgstr "Hàm e^"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:59
|
||
msgid "Function exp"
|
||
msgstr "Hàm số mũ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:64
|
||
msgid "Function log"
|
||
msgstr "Hàm loga"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:69
|
||
msgid "Function log10"
|
||
msgstr "Hàm loga10"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:74
|
||
msgid "Function sine"
|
||
msgstr "Hàm sin"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:79
|
||
msgid "Greek alpha"
|
||
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:83
|
||
msgid "Greek beta"
|
||
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:87
|
||
msgid "Greek epsilon"
|
||
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:91
|
||
msgid "Greek gamma"
|
||
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:95
|
||
msgid "Greek lambda"
|
||
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:99
|
||
msgid "Greek rho"
|
||
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:103
|
||
msgid "Greek tau"
|
||
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:107
|
||
msgid "Header 0 (chapter)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:112
|
||
msgid "Header 0 (chapter*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:117
|
||
msgid "Header 1 (section)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:122
|
||
msgid "Header 1 (section*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:127
|
||
msgid "Header 2 (subsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:132
|
||
msgid "Header 2 (subsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:137
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:142
|
||
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
|
||
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:147
|
||
msgid "Header 4 (paragraph)"
|
||
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:152
|
||
msgid "Header appendix"
|
||
msgstr "Đầu trang phụ lục"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:156
|
||
msgid "List description"
|
||
msgstr "Danh sách mô tả"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:161
|
||
msgid "List enumerate"
|
||
msgstr "Danh sách đếm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:166
|
||
msgid "List itemize"
|
||
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:171
|
||
msgid "Item with label"
|
||
msgstr "Mục có nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:176
|
||
msgid "Item"
|
||
msgstr "Mục"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:180
|
||
msgid "Maths (display)"
|
||
msgstr "Toán (hiển thị)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:185
|
||
msgid "Maths (inline)"
|
||
msgstr "Toán (trong dòng)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:190
|
||
msgid "Operator fraction"
|
||
msgstr "Toán tử: phân số"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:195
|
||
msgid "Operator integral (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:200
|
||
msgid "Operator integral (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:205
|
||
msgid "Operator sum (display)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:210
|
||
msgid "Operator sum (inline)"
|
||
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:215
|
||
msgid "Reference label"
|
||
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:220
|
||
msgid "Reference ref"
|
||
msgstr "Tham chiếu: ref"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:225
|
||
msgid "Symbol <<"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:229
|
||
msgid "Symbol <="
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:233
|
||
msgid "Symbol >="
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:237
|
||
msgid "Symbol >>"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:241
|
||
msgid "Symbol and"
|
||
msgstr "Ký hiệu: và"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:245
|
||
msgid "Symbol const"
|
||
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:249
|
||
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:254
|
||
msgid "Symbol dagger"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:258
|
||
msgid "Symbol d-by-dt"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:263
|
||
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
|
||
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:268
|
||
msgid "Symbol equiv"
|
||
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:272
|
||
msgid "Symbol en-dash --"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:276
|
||
msgid "Symbol em-dash ---"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:280
|
||
msgid "Symbol infinity"
|
||
msgstr "Ký hiệu vô cực"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:284
|
||
msgid "Symbol mathspace ,"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:288
|
||
msgid "Symbol mathspace ."
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:292
|
||
msgid "Symbol mathspace _"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:296
|
||
msgid "Symbol mathspace __"
|
||
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:300
|
||
msgid "Symbol simeq"
|
||
msgstr "Ký hiệu: simeq"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:304
|
||
msgid "Symbol star"
|
||
msgstr "Ký hiệu: sao"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:308
|
||
msgid "Typeface bold"
|
||
msgstr "Mặt chữ đậm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:313
|
||
msgid "Typeface type"
|
||
msgstr "Kiểu mặt chữ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:318
|
||
msgid "Typeface italic"
|
||
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:323
|
||
msgid "Typeface slanted"
|
||
msgstr "Mặt chữ xiên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:333
|
||
msgid "Unbreakable text"
|
||
msgstr "Chữ không thể ngắt"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:338
|
||
msgid "Footnote"
|
||
msgstr "Cước chú"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Tag list"
|
||
msgstr "Danh sách thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid ""
|
||
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
|
||
"document without having to type them."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:7
|
||
msgid "XSLT - Elements"
|
||
msgstr "XSLT - yếu tố"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:8
|
||
msgid "apply-imports"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:12
|
||
msgid "apply-templates"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:16 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:303
|
||
msgid "attribute"
|
||
msgstr "thuộc tính"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:20
|
||
msgid "attribute-set"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:24
|
||
msgid "call-template"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:28
|
||
msgid "choose"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:32 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:150
|
||
msgid "comment"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:36
|
||
msgid "copy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:39
|
||
msgid "copy-of"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:43
|
||
msgid "decimal-format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:46
|
||
msgid "element"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:50
|
||
msgid "fallback"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:54
|
||
msgid "for-each"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:58
|
||
msgid "if"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:62
|
||
msgid "import"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:66
|
||
msgid "include"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:70 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:199
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:147
|
||
msgid "key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:74
|
||
msgid "message"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:78
|
||
msgid "namespace-alias"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:82 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:233
|
||
msgid "number"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:85
|
||
msgid "otherwise"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:89
|
||
msgid "output"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:93
|
||
msgid "param"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:97
|
||
msgid "preserve-space"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:101 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:240
|
||
msgid "processing-instruction"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:105
|
||
msgid "sort"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:108
|
||
msgid "strip-space"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:112
|
||
msgid "stylesheet"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:116 plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:398
|
||
msgid "template"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:120 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:280
|
||
msgid "text"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:123
|
||
msgid "value-of"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:127
|
||
msgid "variable"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:131
|
||
msgid "when"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:135
|
||
msgid "with-param"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:141
|
||
msgid "XSLT - Functions"
|
||
msgstr "XSLT - hàm"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:142
|
||
msgid "boolean"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:146
|
||
msgid "ceiling"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:153
|
||
msgid "concat"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:157
|
||
msgid "contains"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:161
|
||
msgid "count"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:165
|
||
msgid "current"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:168
|
||
msgid "document"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:172
|
||
msgid "element-available"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:176
|
||
msgid "false"
|
||
msgstr "sai"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:179
|
||
msgid "floor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:183
|
||
msgid "format-number"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:187
|
||
msgid "function-available"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:191
|
||
msgid "generate-id"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:195
|
||
msgid "id"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:203
|
||
msgid "lang"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:207
|
||
msgid "last"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:210
|
||
msgid "local-name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:214
|
||
msgid "name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:218
|
||
msgid "namespace-uri"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:222
|
||
msgid "node"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:225
|
||
msgid "normalize-space"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:229
|
||
msgid "not"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:237
|
||
msgid "position"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:244
|
||
msgid "round"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:248
|
||
msgid "starts-with"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:252
|
||
msgid "string"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:256
|
||
msgid "string-length"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:260
|
||
msgid "substring"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:264
|
||
msgid "substring-after"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:268
|
||
msgid "substring-before"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:272
|
||
msgid "sum"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:276
|
||
msgid "system-property"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:283
|
||
msgid "translate"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:287
|
||
msgid "true"
|
||
msgstr "đúng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:290
|
||
msgid "unparsed-entity-uri"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:296
|
||
msgid "XSLT - Axes"
|
||
msgstr "XSLT - trục"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:297
|
||
msgid "ancestor"
|
||
msgstr "bà"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:300
|
||
msgid "ancestor-or-self"
|
||
msgstr "bà hay mình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:306
|
||
msgid "child"
|
||
msgstr "con"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:309
|
||
msgid "descendant"
|
||
msgstr "cháu"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:312
|
||
msgid "descendant-or-self"
|
||
msgstr "cháu hay mình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:315
|
||
msgid "following"
|
||
msgstr "theo đi"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:318
|
||
msgid "following-sibling"
|
||
msgstr "em theo đi"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:321
|
||
msgid "namespace"
|
||
msgstr "miền tên"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:324
|
||
msgid "parent"
|
||
msgstr "mẹ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:327
|
||
msgid "preceding"
|
||
msgstr "đi trước"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:330
|
||
msgid "preceding-sibling"
|
||
msgstr "chị đi trước"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:333
|
||
msgid "self"
|
||
msgstr "mình"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:3
|
||
msgid "XUL - Tags"
|
||
msgstr "XUL - Thẻ"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:5
|
||
msgid "action"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:10
|
||
msgid "arrowscrollbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:15
|
||
msgid "bbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:20
|
||
msgid "binding"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:25
|
||
msgid "bindings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:30
|
||
msgid "box"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:35
|
||
msgid "broadcaster"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:39
|
||
msgid "broadcasterset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:44
|
||
msgid "button"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:48
|
||
msgid "browser"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:52
|
||
msgid "checkbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:56
|
||
msgid "caption"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:60
|
||
msgid "colorpicker"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:65
|
||
msgid "column"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:69
|
||
msgid "columns"
|
||
msgstr "cột"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:74
|
||
msgid "commandset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:79
|
||
msgid "command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:83
|
||
msgid "conditions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:88
|
||
msgid "content"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:92
|
||
msgid "deck"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:97
|
||
msgid "description"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:102
|
||
msgid "dialog"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:111
|
||
msgid "dialogheader"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:115
|
||
msgid "editor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:119
|
||
msgid "grid"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:124
|
||
msgid "grippy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:129
|
||
msgid "groupbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:134
|
||
msgid "hbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:139
|
||
msgid "iframe"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:143
|
||
msgid "image"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:151
|
||
msgid "keyset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:156
|
||
msgid "label"
|
||
msgstr "nhãn"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:160
|
||
msgid "listbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:165
|
||
msgid "listcell"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:169
|
||
msgid "listcol"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:174
|
||
msgid "listcols"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:179
|
||
msgid "listhead"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:184
|
||
msgid "listheader"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:188
|
||
msgid "listitem"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:192
|
||
msgid "member"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:196
|
||
msgid "menu"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:201
|
||
msgid "menubar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:206
|
||
msgid "menuitem"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:210
|
||
msgid "menulist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:215
|
||
msgid "menupopup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:220
|
||
msgid "menuseparator"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:224
|
||
msgid "observes"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:228
|
||
msgid "overlay"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:234
|
||
msgid "page"
|
||
msgstr "trang"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:239
|
||
msgid "popup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:244
|
||
msgid "popupset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:249
|
||
msgid "preference"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:254
|
||
msgid "preferences"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:259
|
||
msgid "prefpane"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:264
|
||
msgid "prefwindow"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:269
|
||
msgid "progressmeter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:273
|
||
msgid "radio"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:277
|
||
msgid "radiogroup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:282
|
||
msgid "resizer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:287
|
||
msgid "richlistbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:292
|
||
msgid "richlistitem"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:297
|
||
msgid "row"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:302
|
||
msgid "rows"
|
||
msgstr "hàng"
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:307
|
||
msgid "rule"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:312
|
||
msgid "script"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:317
|
||
msgid "scrollbar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:321
|
||
msgid "scrollbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:326
|
||
msgid "scrollcorner"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:331
|
||
msgid "separator"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:336
|
||
msgid "spacer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:340
|
||
msgid "splitter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:345
|
||
msgid "stack"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:350
|
||
msgid "statusbar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:355
|
||
msgid "statusbarpanel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:360
|
||
msgid "stringbundle"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:364
|
||
msgid "stringbundleset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:369
|
||
msgid "tab"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:373
|
||
msgid "tabbrowser"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:378
|
||
msgid "tabbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:383
|
||
msgid "tabpanel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:388
|
||
msgid "tabpanels"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:393
|
||
msgid "tabs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:403
|
||
msgid "textnode"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:408
|
||
msgid "textbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:412
|
||
msgid "titlebar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:417
|
||
msgid "toolbar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:422
|
||
msgid "toolbarbutton"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:426
|
||
msgid "toolbargrippy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:431
|
||
msgid "toolbaritem"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:436
|
||
msgid "toolbarpalette"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:441
|
||
msgid "toolbarseparator"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:446
|
||
msgid "toolbarset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:451
|
||
msgid "toolbarspacer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:456
|
||
msgid "toolbarspring"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:461
|
||
msgid "toolbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:466
|
||
msgid "tooltip"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:471
|
||
msgid "tree"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:476
|
||
msgid "treecell"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:480
|
||
msgid "treechildren"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:485
|
||
msgid "treecol"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:489
|
||
msgid "treecols"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:494
|
||
msgid "treeitem"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:499
|
||
msgid "treerow"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:504
|
||
msgid "treeseparator"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:509
|
||
msgid "triple"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:514
|
||
msgid "vbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:519
|
||
msgid "window"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:525
|
||
msgid "wizard"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:530
|
||
msgid "wizardpage"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:12
|
||
msgid "Prompt type"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:16
|
||
msgid "Selected format"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:20
|
||
msgid "Custom format"
|
||
msgstr "Dạng thức tự chọn"
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:186
|
||
msgid "In_sert Date and Time..."
|
||
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:188
|
||
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:578
|
||
msgid "Available formats"
|
||
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
|
||
|
||
#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Insert Date/Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày/giờ"
|
||
|
||
#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
|
||
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
||
|
||
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:5
|
||
msgid "Save Without Trailing Spaces"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:6
|
||
msgid "Removes trailing spaces from lines before saving."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:8
|
||
msgid "edit-cut"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:19
|
||
msgid "Insert Date and Time"
|
||
msgstr "Chèn ngày giờ"
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:99
|
||
msgid "_Insert"
|
||
msgstr "_Chèn"
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:144
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:165
|
||
msgid "Use the _selected format"
|
||
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:226
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:247
|
||
msgid "_Use custom format"
|
||
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
|
||
|
||
#. Translators: Use the more common date format in your locale
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:244
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:265
|
||
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This example should follow the date format defined in the
|
||
#. entry above
|
||
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:264
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:285
|
||
msgid "01/11/2009 17:52:00"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:23
|
||
msgid "Configure date/time plugin"
|
||
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:104
|
||
msgid "When inserting date/time..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:143
|
||
msgid "_Prompt for a format"
|
||
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
|