pluma/po/vi.po

6437 lines
172 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
# This file is distributed under the same license as the pluma package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
# Translators:
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
# Martin Wimpress <code@flexion.org>, 2018
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: pluma 1.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/pluma/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2020-01-13 17:23+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 09:49+0000\n"
"Last-Translator: Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:11
msgid "Use Default Font"
msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:12
msgid ""
"Whether to use the system's default fixed width font for editing text "
"instead of a font specific to pluma. If this option is turned off, then the "
"font named in the \"Editor Font\" option will be used instead of the system "
"font."
msgstr ""
"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay"
" cho phông chữ nào đặc trưng cho pluma. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ"
" được xác định trong tùy chọn « Phông bộ soạn thảo » sẽ được dùng thay cho "
"phông chữ hệ thống."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:15
msgctxt "editor-font"
msgid "'Monospace 12'"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:16
msgid "Editor Font"
msgstr "Phông bộ biên soạn"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:17
msgid ""
"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
"effect if the \"Use Default Font\" option is turned off."
msgstr ""
"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
"nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định »."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:21
msgid "Switch tabs with [ctrl] + [tab]"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:22
msgid ""
"If true, it enables the ability to switch tabs using [ctrl + tab] and [ctrl "
"+ shift + tab]."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:26
msgid "Show the first tab if there is only one tab"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:27
msgid "If false, it hides the first tab if there is only one tab."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:31
msgid "Style Scheme"
msgstr "Lược đồ Kiểu dáng"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:32
msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:36
msgid "Create Backup Copies"
msgstr "Tạo bản sao lưu"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:37
msgid ""
"Whether pluma should create backup copies for the files it saves. You can "
"set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
msgstr ""
"Pluma nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập "
"tin bằng tùy chọn « Phần mở rộng bản sao lưu »."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:41
msgid "Autosave"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:42
msgid ""
"Whether pluma should automatically save modified files after a time "
"interval. You can set the time interval with the \"Autosave Interval\" "
"option."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:46
msgid "Autosave Interval"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:47
msgid ""
"Number of minutes after which pluma will automatically save modified files. "
"This will only take effect if the \"Autosave\" option is turned on."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:51
msgid "Show save confirmation"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:52
msgid "Show save confirmation if the files have changes."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:56
msgid "Writable VFS schemes"
msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:57
msgid ""
"List of VFS schemes pluma supports in write mode. The 'file' scheme is "
"writable by default."
msgstr ""
"Danh sách các lược đồ VFS được trình pluma hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "
"« file » (tập tin) ghi được theo mặc định."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:61
msgid "Maximum Number of Undo Actions"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:62
msgid ""
"Maximum number of actions that pluma will be able to undo or redo. Use "
"\"-1\" for unlimited number of actions."
msgstr ""
"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng « -1 » cho "
"số hành động vô hạn."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:66
msgid "Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:67
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use \"GTK_WRAP_NONE\" "
"for no wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
"mentioned here."
msgstr ""
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "
"\"GTK_WRAP_MODE\" nếu không cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, "
"và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết"
" hoa."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:71
msgid "Tab Size"
msgstr "Cỡ tab"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:72
msgid ""
"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
"characters."
msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay vì ký tự Tab."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:76
msgid "Insert spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:77
msgid "Whether pluma should insert spaces instead of tabs."
msgstr "Cho Pluma chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:81
msgid "Automatic indent"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:82
msgid "Whether pluma should enable automatic indentation."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:86
msgid "Display Line Numbers"
msgstr "Hiện số hiệu dòng"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:87
msgid "Whether pluma should display line numbers in the editing area."
msgstr "Pluma nên hiển thị số hiệu dòng trong vùng biên soạn hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:91
msgid "Highlight Current Line"
msgstr "Tô sáng dòng hiện có"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:92
msgid "Whether pluma should highlight the current line."
msgstr "Pluma có nên tô sáng dòng hiện có hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:96
msgid "Highlight Matching Bracket"
msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:97
msgid "Whether pluma should highlight the bracket matching the selected one."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:101
msgid "Display Right Margin"
msgstr "Hiện lề phải"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:102
msgid "Whether pluma should display the right margin in the editing area."
msgstr "Pluma nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:106
msgid "Right Margin Position"
msgstr "Vị trí lề phải"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:107
msgid "Specifies the position of the right margin."
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:111
msgid "Smart Home End"
msgstr "Home End khéo"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:112
msgid ""
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
"\"DISABLED\" to always move at the start/end of the line, \"AFTER\" to move "
"to the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
"pressed, \"BEFORE\" to move to the start/end of the text before moving to "
"the start/end of the line and \"ALWAYS\" to always move to the start/end of "
"the text instead of the start/end of the line."
msgstr ""
"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá trị:\n"
" • DISABLED\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n"
" • AFTER\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n"
"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
" • BEFORE\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
" • ALWAYS\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:116
msgid "Restore Previous Cursor Position"
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:117
msgid ""
"Whether pluma should restore the previous cursor position when a file is "
"loaded."
msgstr ""
"Pluma có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:121
msgid "Enable Search Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:122
msgid ""
"Whether pluma should highlight all the occurrences of the searched text."
msgstr "Pluma có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:126
msgid "Enable Syntax Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:127
msgid "Whether pluma should enable syntax highlighting."
msgstr "Pluma nên bật tô sáng cú pháp hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:131
msgid "Toolbar is Visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:132
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:136
msgid "Toolbar Buttons Style"
msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:137
msgid ""
"Style for the toolbar buttons. Possible values are \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
"to use the system's default style, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" to display icons "
"only, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and text, and "
"\"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text beside icons."
" Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly "
"as mentioned here."
msgstr ""
"Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là \"PLUMA_TOOLBAR_SYSTEM\" "
"cho kiểu mặc định của hệ thống, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS\" nếu chỉ hiện thị các"
" biểu tượng, \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" nếu hiện cả biểu tượng và chữ."
" Và \"PLUMA_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu "
"tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị "
"đúng như đã nói."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:141
msgid "Status Bar is Visible"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:142
msgid ""
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:146
msgid "Side Pane is Visible"
msgstr "Hiện ô bên"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:147
msgid ""
"Whether the side pane at the left of editing windows should be visible."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:151
msgid "Show tabs with side pane"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:152
msgid ""
"If false, pluma doesn't show tabs in the notebook with the side pane active."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:156
msgid "Bottom Panel is Visible"
msgstr "Hiện bảng dưới"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:157
msgid ""
"Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:161
msgid "Maximum Recent Files"
msgstr "Số tối đa tập tin gần đây"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:162
msgid ""
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed"
" in the \"Recent Files\" submenu."
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
"đơn con « Các tập tin gần đây »."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:166
msgid "Print Syntax Highlighting"
msgstr "In tô sáng cú pháp"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:167
msgid ""
"Whether pluma should print syntax highlighting when printing documents."
msgstr "Pluma có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:171
msgid "Print Header"
msgstr "In đầu trang"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:172
msgid ""
"Whether pluma should include a document header when printing documents."
msgstr "Pluma sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:176
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng in"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:177
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"GTK_WRAP_NONE\" for no "
"wrapping, \"GTK_WRAP_WORD\" for wrapping at word boundaries, and "
"\"GTK_WRAP_CHAR\" for wrapping at individual character boundaries. Note that"
" the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as "
"mentioned here."
msgstr ""
"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng \"GTK_WRAP_MODE\" nếu không "
"cuộn, \"GTK_WRAP_WORD\" nếu cuốn theo biên từ, và \"GTK_WRAP_CHAR\" nếu cuộn"
" theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:181
msgid "Print Line Numbers"
msgstr "In số hiệu dòng"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:182
msgid ""
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
"document. Otherwise, pluma will print line numbers every such number of "
"lines."
msgstr ""
"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì "
"pluma sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:185
msgctxt "print-font-body-pango"
msgid "'Monospace 9'"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:186
msgid "Body Font for Printing"
msgstr "Phông thân để in"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:187
msgid ""
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:190
msgctxt "print-font-header-pango"
msgid "'Sans 11'"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:191
msgid "Header Font for Printing"
msgstr "Phông đầu trang để in"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:192
msgid ""
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
msgstr ""
"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
"chọn « In đầu trạng ». "
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:195
msgctxt "print-font-numbers-pango"
msgid "'Sans 8'"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:196
msgid "Line Number Font for Printing"
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:197
msgid ""
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
msgstr ""
"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn « In số "
"hiệu dòng » khác không."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:200
msgctxt "auto-detected"
msgid "[ 'UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16' ]"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:201
msgid "Automatically Detected Encodings"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:202
msgid ""
"Sorted list of encodings used by pluma for automatically detecting the "
"encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only"
" recognized encodings are used."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:205
msgctxt "shown-in-menu"
msgid "[ 'ISO-8859-15' ]"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:206
msgid "Encodings shown in menu"
msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:207
msgid ""
"List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
"selector. Only recognized encodings are used."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:211
msgid "History for \"search for\" entries"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:212
msgid "List of entries in \"search for\" textbox."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:216
msgid "History for \"replace with\" entries"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:217
msgid "List of entries in \"replace with\" textbox."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:221
msgid "Active plugins"
msgstr "Bổ sung hoạt động"
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:222
msgid ""
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
"See the .pluma-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
msgstr ""
"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa « Vị trí » của các bổ sung đó. "
"Hãy xem tập tin « .pluma-plugin » để biết vị trí của từng bổ sung."
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:226
msgid "Show newline"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:227
msgid "Whether pluma should show newlines in the editor window."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:231
msgid "Show nbsp"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:232
msgid ""
"Whether pluma should show not breaking spaces in the editor window: 'show-"
"none' no showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' "
"showing all spaces."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:236
msgid "Show tabs"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:237
msgid ""
"Whether pluma should show tabs in the editor window: 'show-none' no showing;"
" 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing all "
"spaces."
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:241
msgid "Show spaces"
msgstr ""
#: data/org.mate.pluma.gschema.xml.in:242
msgid ""
"Whether pluma should show spaces in the editor window: 'show-none' no "
"showing; 'show-trailing' showing only trailing spaces; 'show-all' showing "
"all spaces."
msgstr ""
#: data/pluma.appdata.xml.in:7 data/pluma.desktop.in.in:3
msgid "Pluma"
msgstr ""
#: data/pluma.appdata.xml.in:8
msgid "A Text Editor for the MATE desktop environment"
msgstr ""
#: data/pluma.appdata.xml.in:10
msgid ""
"Pluma is a small, but powerful text editor designed specifically for the "
"MATE desktop. It has most standard text editor functions and fully supports "
"international text in Unicode. Advanced features include syntax highlighting"
" and automatic indentation of source code, printing and editing of multiple "
"documents in one window."
msgstr ""
#: data/pluma.appdata.xml.in:17
msgid ""
"Pluma is extensible through a plugin system, which currently includes "
"support for spell checking, comparing files, viewing CVS ChangeLogs, and "
"adjusting indentation levels."
msgstr ""
#: data/pluma.desktop.in.in:4 pluma/pluma-print-job.c:754
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo văn bản"
#: data/pluma.desktop.in.in:5
msgid "Edit text files"
msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: data/pluma.desktop.in.in:12
msgid "accessories-text-editor"
msgstr ""
#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
#: data/pluma.desktop.in.in:15
msgid "text;editor;MATE;tabs;highlighting;code;multiple;files;pluggable;"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:136
msgid "Log Out _without Saving"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:140
msgid "_Cancel Logout"
msgstr "Thô_i đăng xuất"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:147
msgid "Close _without Saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:151
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:306
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:56
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:975
#: pluma/pluma-commands-file.c:583 pluma/pluma-commands-file.c:1223
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:435
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:168
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:507
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1190
#: pluma/pluma-progress-message-area.c:63
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:171
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:36
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:795
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:881
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:920 plugins/sort/sort.ui:45
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:132
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:56
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:55
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:52
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:55
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:178
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:439 pluma/pluma-ui.h:80
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:882
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:921
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:183
msgid "Save _As"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:216
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:414
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:423
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:429
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:439
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:454
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau chót sẽ bị mất hoàn "
"toàn."
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:460
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:475
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:521
#, c-format
msgid "Changes to document \"%s\" will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu « %s » sẽ bị mất hoàn toàn."
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:526
#, c-format
msgid "Save changes to document \"%s\" before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu \"%s\" trước khi đóng lại chứ?"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:540
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:765
msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
msgstr "Khả năng lưu bị quản trị hệ thống tắt."
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:716
#, c-format
msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:722
#, c-format
msgid ""
"There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgid_plural ""
"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgstr[0] ""
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:740
msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu :"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:742
msgid "S_elect the documents you want to save:"
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
#: pluma/dialogs/pluma-close-confirmation-dialog.c:767
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:307
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:72
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:133
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:72
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:71
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:920
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:71
msgid "_OK"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:308
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:40
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1292
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:58 pluma/pluma-ui.h:53
#: plugins/sort/sort.ui:77 plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:134
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:40
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:39
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:36
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:39
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:310
msgid "Character Encodings"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:373
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:434
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:382
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.c:443
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:25
msgid "Character encodings"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:112
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:150
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:514
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:190
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
#: pluma/dialogs/pluma-encodings-dialog.ui:228
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1405
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ..."
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:726
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:736
#, c-format
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống (%s)"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:939
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1017
msgid "Add Scheme"
msgstr "Thêm lược đồ"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1024
msgid "A_dd Scheme"
msgstr "Thê_m lược đồ"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1032
msgid "Color Scheme Files"
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1039
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:52
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1084
#, c-format
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu « %s »."
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1291
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:74
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:327
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:60 pluma/pluma-ui.h:142
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:35 plugins/spell/spell-checker.ui:375
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.c:1294
msgid "Pluma Preferences"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:42
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:119
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:195
msgid "Text Wrapping"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:138
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:233
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:313
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:393
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:515
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:614
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:735
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:802
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:943
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:981
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:993
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1031
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1072
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1110
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1122
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1219
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1342
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:106 plugins/time/pluma-time-dialog.ui:166
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:125
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:188
msgid " "
msgstr " "
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:154
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:215
msgid "Enable text _wrapping"
msgstr "Bật _ngắt dòng"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:169
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:235
msgid "Do not _split words over two lines"
msgstr "Không _xẻ các từ ra quá hai dòng"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:214
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:85
msgid "Line Numbers"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:249 pluma/pluma-view.c:2185
msgid "_Display line numbers"
msgstr "_Hiện số hiệu dòng"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:294
msgid "Current Line"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:329
msgid "Highlight current _line"
msgstr "Tô sán_g dòng hiện có"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:374
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:409
msgid "Display right _margin"
msgstr "Hiện lề _phải"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:432
msgid "_Right margin at column:"
msgstr "Lề _phải tại cột:"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:496
msgid "Bracket Matching"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:531
msgid "Highlight matching _bracket"
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:571
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:595
msgid "Tab Stops"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:637
msgid "_Tab width:"
msgstr "Độ rộng _tab:"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:671
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
msgstr "Chèn các _dấu cách thay cho các tab"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:716
msgid "Automatic Indentation"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:745
msgid "_Enable automatic indentation"
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:783
msgid "File Saving"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:818
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:838
msgid "_Autosave files every"
msgstr "_Lưu tự động tập tin mỗi"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:869
msgid "_minutes"
msgstr "_phút"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:919
msgid "Show spaces, tabs, newlines"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:953
msgid "Show _tabs"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1003
msgid "Show _trailing tabs only"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1041
msgid "Show _newlines"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1082
msgid "Show _spaces"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1132
msgid "Show _trailing spaces only"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1175
msgid "Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1200
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1258
msgid "Editor _font: "
msgstr "_Phông soạn thảo : "
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1275
msgid "Pick the editor font"
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1323
msgid "Color Scheme"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1390
msgid "_Add..."
msgstr "Thê_m..."
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1454
msgid "Font & Colors"
msgstr "Phông và Màu sắc"
#: pluma/dialogs/pluma-preferences-dialog.ui:1479
msgid "Plugins"
msgstr "Bổ sung"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:295
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:44
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:91 pluma/pluma-window.c:1529
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:304 pluma/pluma-window.c:1527
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:407
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:106
msgid "_Find"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:410
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế tất _cả"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.c:411 pluma/pluma-commands-file.c:588
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:76
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế tất cả"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:146
msgid "_Search for: "
msgstr "_Tìm kiếm: "
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:158
msgid "Replace _with: "
msgstr "Thay thế _bằng: "
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:181
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:197
msgid "Match _regular expression"
msgstr ""
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:213
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:229
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:245
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
#: pluma/dialogs/pluma-search-dialog.ui:262
msgid "_Parse escape sequences (e.g. \\n)"
msgstr ""
#: pluma/pluma.c:108
msgid "Show the application's version"
msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
#: pluma/pluma.c:111
msgid ""
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
"command line"
msgstr ""
"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
#: pluma/pluma.c:111
msgid "ENCODING"
msgstr "BẢNG MÃ"
#: pluma/pluma.c:114
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
msgstr ""
#: pluma/pluma.c:117
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of pluma"
msgstr ""
#: pluma/pluma.c:120
msgid "Create a new document in an existing instance of pluma"
msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình pluma đang chạy"
#: pluma/pluma.c:123
msgid "[FILE...]"
msgstr "[TẬP TIN...]"
#: pluma/pluma.c:178
#, c-format
msgid "%s: invalid encoding.\n"
msgstr "%s: mã không hợp lệ.\n"
#: pluma/pluma.c:524
msgid "- Edit text files"
msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
#: pluma/pluma.c:535
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ tùy chọn dòng lệnh.\n"
#: pluma/pluma-commands-file.c:250
#, c-format
msgid "Loading file '%s'…"
msgstr "Đang tải tập tin « %s »..."
#: pluma/pluma-commands-file.c:259
#, c-format
msgid "Loading %d file…"
msgid_plural "Loading %d files…"
msgstr[0] ""
#. Translators: "Open Files" is the title of the file chooser window
#: pluma/pluma-commands-file.c:463
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
#: pluma/pluma-commands-file.c:574
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is read-only."
msgstr "Tập tin « %s » là chỉ đọc."
#: pluma/pluma-commands-file.c:579
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
#: pluma/pluma-commands-file.c:649 pluma/pluma-commands-file.c:872
#, c-format
msgid "Saving file '%s'…"
msgstr "Đang lưu tập tin « %s »..."
#: pluma/pluma-commands-file.c:757
msgid "Save As…"
msgstr "Lưu dạng..."
#: pluma/pluma-commands-file.c:1086
#, c-format
msgid "Reverting the document '%s'…"
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu « %s »..."
#: pluma/pluma-commands-file.c:1131
#, c-format
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu « %s » không?"
#: pluma/pluma-commands-file.c:1140
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-file.c:1149
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: pluma/pluma-commands-file.c:1155
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-file.c:1165
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently "
"lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
"lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-file.c:1180
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ sau chót sẽ hoàn toàn bị mất."
#: pluma/pluma-commands-file.c:1186
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-file.c:1201
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-file.c:1228 pluma/pluma-ui.h:84
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: pluma/pluma-commands-help.c:60
msgid "MATE Documentation Team"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:61
msgid "GNOME Documentation Team"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:62
msgid "Sun Microsystems"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:67
msgid "Pluma is a small and lightweight text editor for the MATE Desktop"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:70
msgid ""
"Pluma is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
"version."
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:74
msgid ""
"Pluma is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details."
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:78
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" Pluma; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:113
msgid "About Pluma"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:116
msgid ""
"Copyright © 1998-2000 Evan Lawrence, Alex Robert\n"
"Copyright © 2000-2002 Chema Celorio, Paolo Maggi\n"
"Copyright © 2003-2006 Paolo Maggi\n"
"Copyright © 2004-2010 Paolo Borelli, Jesse van den Kieboom\n"
"Steve Frécinaux, Ignacio Casal Quinteiro\n"
"Copyright © 2011 Perberos\n"
"Copyright © 2012-2020 MATE developers"
msgstr ""
#: pluma/pluma-commands-help.c:126
msgid "translator-credits"
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
#: pluma/pluma-commands-search.c:112
#, c-format
msgid "Found and replaced %d occurrence"
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-commands-search.c:122
msgid "Found and replaced one occurrence"
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
#. Translators: %s is replaced by the text
#. entered by the user in the search box
#: pluma/pluma-commands-search.c:143
#, c-format
msgid "\"%s\" not found"
msgstr ""
#: pluma/pluma-document.c:1139 pluma/pluma-document.c:1159
#, c-format
msgid "Unsaved Document %d"
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
#: pluma/pluma-documents-panel.c:93 pluma/pluma-documents-panel.c:107
#: pluma/pluma-window.c:2256 pluma/pluma-window.c:2261
msgid "Read-Only"
msgstr ""
#: pluma/pluma-documents-panel.c:703 pluma/pluma-window.c:3677
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: pluma/pluma-encodings.c:138 pluma/pluma-encodings.c:180
#: pluma/pluma-encodings.c:182 pluma/pluma-encodings.c:184
#: pluma/pluma-encodings.c:186 pluma/pluma-encodings.c:188
#: pluma/pluma-encodings.c:190 pluma/pluma-encodings.c:192
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: pluma/pluma-encodings.c:151 pluma/pluma-encodings.c:175
#: pluma/pluma-encodings.c:225 pluma/pluma-encodings.c:268
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: pluma/pluma-encodings.c:153 pluma/pluma-encodings.c:227
#: pluma/pluma-encodings.c:264
msgid "Central European"
msgstr "Âu Trung"
#: pluma/pluma-encodings.c:155
msgid "South European"
msgstr "Nam Âu"
#: pluma/pluma-encodings.c:157 pluma/pluma-encodings.c:171
#: pluma/pluma-encodings.c:278
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: pluma/pluma-encodings.c:159 pluma/pluma-encodings.c:229
#: pluma/pluma-encodings.c:242 pluma/pluma-encodings.c:246
#: pluma/pluma-encodings.c:248 pluma/pluma-encodings.c:266
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: pluma/pluma-encodings.c:161 pluma/pluma-encodings.c:235
#: pluma/pluma-encodings.c:276
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
#: pluma/pluma-encodings.c:163 pluma/pluma-encodings.c:270
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: pluma/pluma-encodings.c:165
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do thái trực quan"
#: pluma/pluma-encodings.c:167 pluma/pluma-encodings.c:231
#: pluma/pluma-encodings.c:272
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
#: pluma/pluma-encodings.c:169
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: pluma/pluma-encodings.c:173
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: pluma/pluma-encodings.c:177
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: pluma/pluma-encodings.c:195
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: pluma/pluma-encodings.c:197 pluma/pluma-encodings.c:199
#: pluma/pluma-encodings.c:213
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: pluma/pluma-encodings.c:201
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: pluma/pluma-encodings.c:204 pluma/pluma-encodings.c:206
#: pluma/pluma-encodings.c:208 pluma/pluma-encodings.c:238
#: pluma/pluma-encodings.c:253
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: pluma/pluma-encodings.c:211 pluma/pluma-encodings.c:240
#: pluma/pluma-encodings.c:244 pluma/pluma-encodings.c:259
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: pluma/pluma-encodings.c:216 pluma/pluma-encodings.c:218
#: pluma/pluma-encodings.c:220
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: pluma/pluma-encodings.c:222
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: pluma/pluma-encodings.c:233 pluma/pluma-encodings.c:274
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: pluma/pluma-encodings.c:250
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
#: pluma/pluma-encodings.c:255 pluma/pluma-encodings.c:261
#: pluma/pluma-encodings.c:280
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: pluma/pluma-encodings.c:257
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: pluma/pluma-encodings.c:431
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:266
msgid "Automatically Detected"
msgstr ""
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:282 pluma/pluma-encodings-combo-box.c:297
#, c-format
msgid "Current Locale (%s)"
msgstr "Miền địa phương hiện thời (%s)"
#: pluma/pluma-encodings-combo-box.c:347
msgid "Add or Remove..."
msgstr ""
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:53
msgid "All Text Files"
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:78
msgid "C_haracter Encoding:"
msgstr ""
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:143
msgid "L_ine Ending:"
msgstr ""
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:162
msgid "Unix/Linux"
msgstr ""
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:168
msgid "Mac OS Classic"
msgstr ""
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:174
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: pluma/pluma-file-chooser-dialog.c:437
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:808
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:796
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: pluma/pluma-help.c:81
msgid "There was an error displaying the help."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:183
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:485
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:204
#, c-format
msgid "Could not find the file %s."
msgstr "Không tìm thấy tập tin %s."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:206
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:245
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:252
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:221
#, c-format
msgid "pluma cannot handle %s locations."
msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ kiểu %s."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:227
msgid "pluma cannot handle this location."
msgstr "pluma không thể xử lý địa chỉ này."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:235
msgid "The location of the file cannot be mounted."
msgstr "Không thể gắn kết vị trí của tập tin."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:239
msgid "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn kết."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:243
#, c-format
msgid "%s is a directory."
msgstr "%s là thư mục."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:250
#, c-format
msgid "%s is not a valid location."
msgstr "%s không phải là một địa điểm hợp lệ."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:280
#, c-format
msgid ""
"Host %s could not be found. Please check that your proxy settings are "
"correct and try again."
msgstr ""
"Không tìm thấy máy %s. Hãy kiểm tra lại các thiết lập ủy nhiệm là đúng chưa "
"rồi thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:293
msgid ""
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and"
" try again."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:301
#, c-format
msgid "%s is not a regular file."
msgstr "%s không phải là một tập tin chuẩn."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:306
msgid "Connection timed out. Please try again."
msgstr "Kết nối quá thời. Hãy thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:329
msgid "The file is too big."
msgstr "Tập tin quá lớn."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:370
#, c-format
msgid "Unexpected error: %s"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:406
msgid "pluma cannot find the file. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy tập tin. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:416
#, c-format
msgid "Could not revert the file %s."
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin %s."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:442
msgid "Ch_aracter Encoding:"
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:494
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:771
msgid "Edit Any_way"
msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:499
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:776
msgid "D_on't Edit"
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:597
msgid ""
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
"found within this limit."
msgstr ""
"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong"
" giới hạn này."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:601
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:607
msgid "pluma has not been able to detect the character encoding."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:609
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:631
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin kiểu nhị phân."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:610
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:616
#, c-format
msgid "There was a problem opening the file %s."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:618
msgid ""
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
"this file you could make this document useless."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:621
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:628
#, c-format
msgid "Could not open the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:632
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:707
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:642
#, c-format
msgid "Could not open the file %s."
msgstr "Không thể mở tập tin %s."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:702
#, c-format
msgid "Could not save the file %s using the %s character encoding."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:705
msgid ""
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
"the specified character encoding."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:791
#, c-format
msgid "This file (%s) is already open in another pluma window."
msgstr "Tập tin (%s) đã được mở trong cửa sổ pluma khác."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:805
msgid ""
"pluma opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want to"
" edit it anyway?"
msgstr ""
"Trình pluma đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn được. "
"Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:864
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:960
msgid "S_ave Anyway"
msgstr "_Vẫn lưu"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:868
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:964
msgid "D_on't Save"
msgstr "Đừ_ng lưu"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:886
#, c-format
msgid "The file %s has been modified since reading it."
msgstr "Tập tin %s đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:901
msgid ""
"If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
msgstr ""
"Nếu bạn lưu nó, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu nó không?"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:982
#, c-format
msgid "Could not create a backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu %s"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:985
#, c-format
msgid "Could not create a temporary backup file while saving %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu %s"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1001
msgid ""
"pluma could not back up the old copy of the file before saving the new one. "
"You can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs"
" while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
msgstr ""
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1061
#, c-format
msgid ""
"pluma cannot handle %s locations in write mode. Please check that you typed "
"the location correctly and try again."
msgstr ""
"Trình pluma không thể xử lý địa điểm kiểu %s trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra "
"bạn đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1069
msgid ""
"pluma cannot handle this location in write mode. Please check that you typed"
" the location correctly and try again."
msgstr ""
"Trình pluma không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn "
"đã gõ đúng địa điểm chưa và thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1078
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid location. Please check that you typed the location "
"correctly and try again."
msgstr ""
"%s không phải địa điểm hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa điểm đúng chưa"
" rồi thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1084
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
"that you typed the location correctly and try again."
msgstr ""
"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
"chưa và thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1090
msgid ""
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space"
" and try again."
msgstr ""
"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa"
" rồi thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1095
msgid ""
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
"typed the location correctly and try again."
msgstr ""
"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
"điểm đúng chưa rồi thử lại."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1101
msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1106
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of"
" the file names. Please use a shorter name."
msgstr ""
"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy"
" dùng tên ngắn hơn."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1113
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not"
" have this limitation."
msgstr ""
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1129
#, c-format
msgid "Could not save the file %s."
msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1173
#, c-format
msgid "The file %s changed on disk."
msgstr "Tập tin %s đã thay đổi trên đĩa."
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1178
msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1180
msgid "Do you want to reload the file?"
msgstr "Bạn có muốn nạp lại tập tin không?"
#: pluma/pluma-io-error-message-area.c:1185
msgid "_Reload"
msgstr "Nạp _lại"
#: pluma/pluma-panel.c:316 pluma/pluma-panel.c:490
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: pluma/pluma-panel.c:380
msgid "Hide panel"
msgstr "Ẩn bảng"
#: pluma/pluma-print-job.c:538
#, c-format
msgid "File: %s"
msgstr "Tập tin: %s"
#: pluma/pluma-print-job.c:547
msgid "Page %N of %Q"
msgstr "Trang %N trên %Q"
#: pluma/pluma-print-job.c:804
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:15
msgid "window1"
msgstr ""
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:39
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr ""
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:52
msgid "Print synta_x highlighting"
msgstr "In tô sáng cú _pháp"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:105
msgid "Print line nu_mbers"
msgstr "In _số thứ tự dòng"
#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the
#. print preferences.
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:128
msgid "_Number every"
msgstr "Đá_nh số mỗi"
#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print
#. preferences.
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:155
msgid "lines"
msgstr "dòng"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:281
msgid "Page header"
msgstr ""
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:294
msgid "Print page _headers"
msgstr "_In đầu trang"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:340
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:369
msgid "_Body:"
msgstr "_Thân:"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:425
msgid "He_aders and footers:"
msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:439
msgid "_Line numbers:"
msgstr "_Số thứ tự dòng:"
#: pluma/pluma-print-preferences.ui:463
msgid "_Restore Default Fonts"
msgstr "_Khôi phục phông mặc định"
#: pluma/pluma-print-preview.c:569
msgid "Show the previous page"
msgstr "HIện trang trước"
#: pluma/pluma-print-preview.c:582
msgid "Show the next page"
msgstr "Hiện trang kế tiếp"
#: pluma/pluma-print-preview.c:598
msgid "Current page (Alt+P)"
msgstr "Trang hiện thời (Alt-P)"
#. Translators: the "of" from "1 of 19" in print preview.
#: pluma/pluma-print-preview.c:621
msgid "of"
msgstr "trên"
#: pluma/pluma-print-preview.c:629
msgid "Page total"
msgstr "Tổng trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:630
msgid "The total number of pages in the document"
msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
#: pluma/pluma-print-preview.c:648
msgid "Show multiple pages"
msgstr "Hiện nhiều trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:662
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Thu/Phóng 1:1"
#: pluma/pluma-print-preview.c:672
msgid "Zoom to fit the whole page"
msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:682
msgid "Zoom the page in"
msgstr "Thu nhỏ trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:692
msgid "Zoom the page out"
msgstr "Phóng to trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:704
msgid "_Close Preview"
msgstr "Đón_g ô xem thử bản in"
#: pluma/pluma-print-preview.c:707
msgid "Close print preview"
msgstr "Đóng ô xem thử bản in"
#: pluma/pluma-print-preview.c:782
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: pluma/pluma-print-preview.c:963
msgid "Page Preview"
msgstr "Xem thử trang"
#: pluma/pluma-print-preview.c:964
msgid "The preview of a page in the document to be printed"
msgstr "Ô xem thử trang trong tài liệu cần in"
#: pluma/pluma-smart-charset-converter.c:316
msgid "It is not possible to detect the encoding automatically"
msgstr ""
#: pluma/pluma-statusbar.c:66 pluma/pluma-statusbar.c:72
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: pluma/pluma-statusbar.c:66 pluma/pluma-statusbar.c:72
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for
#. "Column". Please,
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
#: pluma/pluma-statusbar.c:245
#, c-format
msgid " Ln %d, Col %d"
msgstr " Dg %d, Cột %d"
#: pluma/pluma-statusbar.c:346
#, c-format
msgid "There is a tab with errors"
msgid_plural "There are %d tabs with errors"
msgstr[0] ""
#: pluma/pluma-style-scheme-manager.c:213
#, c-format
msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s », vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: pluma/pluma-tab.c:669
#, c-format
msgid "Reverting %s from %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s..."
#: pluma/pluma-tab.c:676
#, c-format
msgid "Reverting %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: pluma/pluma-tab.c:692
#, c-format
msgid "Loading %s from %s"
msgstr "Đang tải %s từ %s..."
#: pluma/pluma-tab.c:699
#, c-format
msgid "Loading %s"
msgstr "Đang tải %s..."
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
#: pluma/pluma-tab.c:782
#, c-format
msgid "Saving %s to %s"
msgstr "Đang lưu %s vào %s..."
#: pluma/pluma-tab.c:789
#, c-format
msgid "Saving %s"
msgstr "Đang lưu %s..."
#: pluma/pluma-tab.c:1665
msgid "RO"
msgstr "Chỉ đọc"
#: pluma/pluma-tab.c:1712
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
#: pluma/pluma-tab.c:1717
#, c-format
msgid "Error reverting file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
#: pluma/pluma-tab.c:1722
#, c-format
msgid "Error saving file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
#: pluma/pluma-tab.c:1743
msgid "Unicode (UTF-8)"
msgstr "Unicode (UTF-8)"
#: pluma/pluma-tab.c:1750
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: pluma/pluma-tab.c:1751
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: pluma/pluma-tab.c:1752
msgid "Encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: pluma/pluma-tab-label.c:274
msgid "Close document"
msgstr "Đóng tài liệu"
#: pluma/pluma-ui.h:47
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: pluma/pluma-ui.h:48
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: pluma/pluma-ui.h:49
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: pluma/pluma-ui.h:50
msgid "_Search"
msgstr "Tì_m"
#: pluma/pluma-ui.h:51
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: pluma/pluma-ui.h:52
msgid "_Documents"
msgstr "Tài _liệu"
#: pluma/pluma-ui.h:56
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: pluma/pluma-ui.h:57
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo tài liệu mới"
#: pluma/pluma-ui.h:58
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: pluma/pluma-ui.h:59 pluma/pluma-window.c:1453
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#: pluma/pluma-ui.h:62
msgid "Pr_eferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: pluma/pluma-ui.h:63
msgid "Configure the application"
msgstr "Cấu hình ứng dụng"
#: pluma/pluma-ui.h:66
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
#: pluma/pluma-ui.h:67
msgid "Open the pluma manual"
msgstr "Mở sổ tay pluma"
#: pluma/pluma-ui.h:68
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: pluma/pluma-ui.h:69
msgid "About this application"
msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
#: pluma/pluma-ui.h:72
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr ""
#: pluma/pluma-ui.h:73
msgid "Leave fullscreen mode"
msgstr "Rời chế độ toàn màn hình"
#: pluma/pluma-ui.h:81
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: pluma/pluma-ui.h:82
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
#: pluma/pluma-ui.h:83
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: pluma/pluma-ui.h:85
msgid "Revert to a saved version of the file"
msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
#: pluma/pluma-ui.h:86
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: pluma/pluma-ui.h:87
msgid "Print preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: pluma/pluma-ui.h:88
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: pluma/pluma-ui.h:89
msgid "Print the current page"
msgstr "In trang hiện có"
#: pluma/pluma-ui.h:92
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: pluma/pluma-ui.h:93
msgid "Undo the last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#: pluma/pluma-ui.h:94
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"
#: pluma/pluma-ui.h:95
msgid "Redo the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
#: pluma/pluma-ui.h:96
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: pluma/pluma-ui.h:97
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: pluma/pluma-ui.h:98
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: pluma/pluma-ui.h:99
msgid "Copy the selection"
msgstr "Sao chép vùng chọn"
#: pluma/pluma-ui.h:100
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: pluma/pluma-ui.h:101
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng nháp"
#: pluma/pluma-ui.h:102 plugins/filebrowser/pluma-file-browser-utils.c:182
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:801
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: pluma/pluma-ui.h:103
msgid "Delete the selected text"
msgstr "Xóa bỏ đoạn chọn"
#: pluma/pluma-ui.h:104
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
#: pluma/pluma-ui.h:105
msgid "Select the entire document"
msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu"
#: pluma/pluma-ui.h:108
msgid "_Highlight Mode"
msgstr "C_hế độ tô sáng"
#: pluma/pluma-ui.h:111
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
#: pluma/pluma-ui.h:112
msgid "Search for text"
msgstr "Tìm đoạn chữ"
#: pluma/pluma-ui.h:113
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _xuôi"
#: pluma/pluma-ui.h:114
msgid "Search forwards for the same text"
msgstr "Tìm tiếp cùng đoạn"
#: pluma/pluma-ui.h:115
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _ngược"
#: pluma/pluma-ui.h:116
msgid "Search backwards for the same text"
msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
#: pluma/pluma-ui.h:117
msgid "_Replace..."
msgstr "Th_ay thế..."
#: pluma/pluma-ui.h:118
msgid "Search for and replace text"
msgstr "Tìm và thay thế đoạn"
#: pluma/pluma-ui.h:119
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xoá tô sáng"
#: pluma/pluma-ui.h:120
msgid "Clear highlighting of search matches"
msgstr "Xoá tô sáng điều khớp chuỗi tìm kiếm"
#: pluma/pluma-ui.h:121
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Tới _dòng..."
#: pluma/pluma-ui.h:122
msgid "Go to a specific line"
msgstr "Đi đến dòng xác định"
#: pluma/pluma-ui.h:123
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
#: pluma/pluma-ui.h:124
msgid "Incrementally search for text"
msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"
#: pluma/pluma-ui.h:127
msgid "_Save All"
msgstr "_Lưu tất cả"
#: pluma/pluma-ui.h:128
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: pluma/pluma-ui.h:129
msgid "_Close All"
msgstr "Đón_g tất cả"
#: pluma/pluma-ui.h:130
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
#: pluma/pluma-ui.h:131
msgid "_Previous Document"
msgstr "Tài liệu _lùi"
#: pluma/pluma-ui.h:132
msgid "Activate previous document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
#: pluma/pluma-ui.h:133
msgid "_Next Document"
msgstr "Tài liệu _kế"
#: pluma/pluma-ui.h:134
msgid "Activate next document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
#: pluma/pluma-ui.h:135
msgid "_Move to New Window"
msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
#: pluma/pluma-ui.h:136
msgid "Move the current document to a new window"
msgstr "Chuyển tài liệu hiện thời vào cửa sổ mới"
#: pluma/pluma-ui.h:143
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: pluma/pluma-ui.h:149
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: pluma/pluma-ui.h:150
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoạt khỏi chương trình"
#: pluma/pluma-ui.h:155
msgid "_Toolbar"
msgstr "_Thanh công cụ"
#: pluma/pluma-ui.h:156
msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện thời"
#: pluma/pluma-ui.h:158
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: pluma/pluma-ui.h:159
msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
msgstr ""
"Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện thời"
#: pluma/pluma-ui.h:161
msgid "_Fullscreen"
msgstr "Toàn _màn hình"
#: pluma/pluma-ui.h:162
msgid "Edit text in fullscreen"
msgstr ""
#: pluma/pluma-ui.h:169
msgid "Side _Pane"
msgstr "Khun_g lề"
#: pluma/pluma-ui.h:170
msgid "Show or hide the side pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện thời"
#: pluma/pluma-ui.h:172
msgid "_Bottom Pane"
msgstr "Ô _dưới"
#: pluma/pluma-ui.h:173
msgid "Show or hide the bottom pane in the current window"
msgstr "Hiện/Ẩn ô dưới trong cửa sổ hiện thời"
#: pluma/pluma-utils.c:1074
msgid "Please check your installation."
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: pluma/pluma-utils.c:1147
#, c-format
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
msgstr ""
#: pluma/pluma-utils.c:1167
#, c-format
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
msgstr "Không tìm thấy đối tượng '%s' trong tập tin %s."
#. Translators: '/ on <remote-share>'
#: pluma/pluma-utils.c:1327
#, c-format
msgid "/ on %s"
msgstr "/ trên %s"
#: pluma/pluma-view.c:1423
msgid "_Wrap Around"
msgstr "_Cuộn vòng"
#: pluma/pluma-view.c:1433
msgid "Match _Entire Word Only"
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
#: pluma/pluma-view.c:1443
msgid "_Match Case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: pluma/pluma-view.c:1453
msgid ""
"_Parse escape sequences (e.g. \n"
")"
msgstr ""
#: pluma/pluma-view.c:1567
msgid "String you want to search for"
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
#: pluma/pluma-view.c:1576
msgid "Line you want to move the cursor to"
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ"
#: pluma/pluma-window.c:1012
#, c-format
msgid "Use %s highlight mode"
msgstr "Dùng chế độ tô sáng %s"
#. Translators: "Plain Text" means that no highlight mode is selected in the
#. * "View->Highlight Mode" submenu and so syntax highlighting is disabled
#: pluma/pluma-window.c:1069 pluma/pluma-window.c:1957
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:108
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:308
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:424
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:746
msgid "Plain Text"
msgstr "Nhập thô"
#: pluma/pluma-window.c:1070
msgid "Disable syntax highlighting"
msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
#. Translators: %s is a URI
#: pluma/pluma-window.c:1352
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở '%s'"
#: pluma/pluma-window.c:1459
msgid "Open a recently used file"
msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
#: pluma/pluma-window.c:1465
msgid "Open"
msgstr "Mở tập tin "
#: pluma/pluma-window.c:1523
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: pluma/pluma-window.c:1525
msgid "Print"
msgstr "In"
#. Translators: %s is a URI
#: pluma/pluma-window.c:1682
#, c-format
msgid "Activate '%s'"
msgstr "Kích hoạt « %s »"
#: pluma/pluma-window.c:1935
msgid "Use Spaces"
msgstr "Chèn dấu cách"
#: pluma/pluma-window.c:2006
msgid "Tab Width"
msgstr "Bề rộng Tab:"
#: plugins/changecase/changecase.plugin.desktop.in:5
msgid "Change Case"
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
#: plugins/changecase/changecase.plugin.desktop.in:6
msgid "Changes the case of selected text."
msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:243
msgid "C_hange Case"
msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:244
msgid "All _Upper Case"
msgstr "Chữ hoa l_uôn"
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:245
msgid "Change selected text to upper case"
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ hoa."
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:247
msgid "All _Lower Case"
msgstr "Chữ thương _luôn"
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:248
msgid "Change selected text to lower case"
msgstr "Thay đổi đoạn được chọn thành chữ thường."
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:250
msgid "_Invert Case"
msgstr "Đả_o chữ hoa/thường"
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:251
msgid "Invert the case of selected text"
msgstr "Đảo chữ hoa/thường trong đoạn được chọn."
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:253
msgid "_Title Case"
msgstr "Chữ _Tựa"
#: plugins/changecase/pluma-changecase-plugin.c:254
msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:5 plugins/docinfo/docinfo.ui:19
msgid "Document Statistics"
msgstr "Thống kê tài liệu"
#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:6
msgid ""
"Analyzes the current document and reports the number of words, lines, "
"characters and non-space characters in it."
msgstr ""
"Phân tích tài liệu hiện thời và xác định số từ, số hiệu dòng, số ký tự, và "
"các ký tự không phải khoảng trắng trong tài liệu rồi hiển thị kết quả."
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:51
msgid "_Update"
msgstr "Cậ_p nhật"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:84
msgid "File Name"
msgstr ""
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:127
msgid "Bytes"
msgstr "Byte"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:153
msgid "Characters (no spaces)"
msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:179
msgid "Characters (with spaces)"
msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:218
msgid "Words"
msgstr "Từ"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:231
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:257
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: plugins/docinfo/docinfo.ui:290
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:440
msgid "_Document Statistics"
msgstr "Thống _kê tài liệu"
#: plugins/docinfo/pluma-docinfo-plugin.c:442
msgid "Get statistical information on the current document"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:6
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ bên ngoài"
#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:7
msgid "Execute external commands and shell scripts."
msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và văn lệnh hệ vỏ."
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:174
msgid "Manage _External Tools..."
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:176
msgid "Opens the External Tools Manager"
msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:180
msgid "External _Tools"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:182
msgid "External tools"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/__init__.py:215
msgid "Shell Output"
msgstr "Kết xuất trình bao"
#: plugins/externaltools/tools/capture.py:96
#, python-format
msgid "Could not execute command: %s"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:155
msgid "You must be inside a word to run this command"
msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:261
msgid "Running tool:"
msgstr "Công cụ đang chạy:"
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:285
msgid "Done."
msgstr "Đã xong."
#: plugins/externaltools/tools/functions.py:287
msgid "Exited"
msgstr "Đã thoát"
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:106
msgid "All languages"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:413
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:417
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:744
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:525
msgid "All Languages"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:526
msgid "New tool"
msgstr "Công cụ mới"
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:659
#, python-format
msgid "This accelerator is already bound to %s"
msgstr "Phím tổ hợp này đã được gán cho %s"
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:710
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
#: plugins/externaltools/tools/manager.py:712
msgid "Type a new accelerator"
msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:102
msgid "Stopped."
msgstr "Bị dừng."
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:17
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:127
msgid "All documents"
msgstr "Mọi tài liệu"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:21
msgid "All documents except untitled ones"
msgstr "Mọi tài liệu từ các điều không tên"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:25
msgid "Local files only"
msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:29
msgid "Remote files only"
msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:33
msgid "Untitled documents only"
msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:47
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:81
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:119
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:51
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:123
msgid "Current document"
msgstr "Tài liệu hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:55
msgid "Current selection"
msgstr "Vùng chọn hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:59
msgid "Current selection (default to document)"
msgstr ""
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:63
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:67
msgid "Current word"
msgstr "Từ hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:85
msgid "Display in bottom pane"
msgstr "Hiện ở cuối ô"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:89
msgid "Create new document"
msgstr "Tạo tài liệu mới"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:93
msgid "Append to current document"
msgstr "Phụ thêm vào tài liệu hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:97
msgid "Replace current document"
msgstr "Thay thế tài liệu hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:101
msgid "Replace current selection"
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện có"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:105
msgid "Insert at cursor position"
msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:134
msgid "External Tools Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Công cụ Bên ngoài"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:240
msgid "_Tools:"
msgstr "_Công cụ :"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:355
msgid "_Applicability:"
msgstr "Khả năng á_p dụng:"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:368
msgid "_Output:"
msgstr "Kết _xuất:"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:381
msgid "_Input:"
msgstr "Kết _nhập:"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:394
msgid "_Save:"
msgstr "_Lưu :"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:407
msgid "_Shortcut Key:"
msgstr "_Phím tắt:"
#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:572
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:308
msgid "_Edit:"
msgstr "_Sửa:"
#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4
msgid "Run \"make\" in the document directory"
msgstr "Chạy « make » trong thư mục tài liệu"
#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3
msgid "Open terminal here"
msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4
msgid "Open a terminal in the document location"
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh ở địa điểm tài liệu"
#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3
msgid "Remove trailing spaces"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo"
#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4
msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách đi theo vô ích trong tập tin"
#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3
msgid "Run command"
msgstr "Chạy lệnh"
#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4
msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
#: plugins/externaltools/data/search-recursive.desktop.in:3
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: plugins/externaltools/data/switch-c.desktop.in:3
msgid "Switch onto a file .c and .h"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:6
msgid "File Browser Pane"
msgstr "Ô duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:7
msgid "Easy file access from the side pane"
msgstr "Dễ truy cập tập tin từ ô bên"
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:9
msgid "system-file-manager"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6
msgid "Set Location to First Document"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:7
msgid ""
"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
"document given that the file browser hasn't been used yet. (Thus this "
"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
"with Caja, etc.)"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11
msgid "File Browser Filter Mode"
msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:12
msgid ""
"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
"values are: none (filter nothing), hidden (filter hidden files), binary "
"(filter binary files) and hidden_and_binary (filter both hidden and binary "
"files)."
msgstr ""
"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá trị có thể:\n"
" • none\t(không có)\tkhông lọc gì\n"
" • hidden\t\t\t\tlọc tập tin _bị ẩn_\n"
" • binary\t\t\t\tlọc tập tin _nhị phân_\n"
" • hidden_and_binary\tlọc tập tin cả hai kiểu _bị ẩn và nhị phân_."
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16
msgid "File Browser Filter Pattern"
msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:17
msgid ""
"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top"
" of the filter_mode."
msgstr ""
"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế"
" độ lọc (« filter_mode »)."
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:24
msgid "Open With Tree View"
msgstr "Mở trong ô xem cây"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25
msgid ""
"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
"bookmarks view"
msgstr ""
"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:29
msgid "File Browser Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30
msgid ""
"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
"and onload/tree_view is TRUE."
msgstr ""
"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
"khi « onload/tree_view » là ĐÚNG."
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:34
msgid "File Browser Virtual Root Directory"
msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35
msgid ""
"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser"
" plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below"
" the actual root."
msgstr ""
"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
"và khi « onload/tree_view » là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
"thật."
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:39
msgid "Enable Restore of Remote Locations"
msgstr "Bật phục hồi vị trí ở xa"
#: plugins/filebrowser/org.mate.pluma.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40
msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí ở xa hay không."
#: plugins/filebrowser/pluma-file-bookmarks-store.c:238
msgid "File System"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:576
msgid "_Set root to active document"
msgstr "Đặt _gốc là tài liệu hoạt động"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:578
msgid "Set the root to the active document location"
msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:583
msgid "_Open terminal here"
msgstr "_Mở dòng lệnh ở đây"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:585
msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện thời"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:725
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:870
msgid "An error occurred while creating a new directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:873
msgid "An error occurred while creating a new file"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:878
msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:883
msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin hay thư mục"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:888
msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:892
msgid "An error occurred while setting a root directory"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:896
msgid "An error occurred while loading a directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:899
msgid "An error occurred"
msgstr "Gặp lỗi"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1126
msgid ""
"Cannot move file to trash, do you\n"
"want to delete permanently?"
msgstr ""
"Không thể di chuyển tập tin vào Sọt rác,\n"
"bạn có muốn xoá nó ngay không?"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1130
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin « %s » vào Sọt rác."
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1133
msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào Sọt rác."
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1161
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1164
msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn các tập tin đã chọn không?"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-plugin.c:1167
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn."
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:1662
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3218
msgid ""
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr ""
"Tập tin có tên đã thay đổi hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh "
"thiết lập lọc để hiển thị nó."
#. Translators: This is the default name of new files created by the file
#. browser pane.
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3475
msgid "file"
msgstr "tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3499
msgid ""
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
msgstr ""
"Tập tin hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để hiển "
"thị nó."
#. Translators: This is the default name of new directories created by the
#. file browser pane.
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3528
msgid "directory"
msgstr "tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-store.c:3548
msgid ""
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the directory visible"
msgstr ""
"Thư mục mới hiện thời bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh thiết lập lọc để "
"hiển thị nó."
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:712
msgid "Bookmarks"
msgstr "Liên kết lưu"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:793
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:798
msgid "_Move to Trash"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:799
msgid "Move selected file or folder to trash"
msgstr "Di chuyển vào Sọt rác tập tin hay thư mục đã chọn"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:802
msgid "Delete selected file or folder"
msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:809
msgid "Open selected file"
msgstr ""
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:815
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:816
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục mẹ"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:821
msgid "_New Folder"
msgstr "Thư mục mớ_i"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:822
msgid "Add new empty folder"
msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:824
msgid "New F_ile"
msgstr "Tập tin mớ_i"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:825
msgid "Add new empty file"
msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:830
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:831
msgid "Rename selected file or folder"
msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:837
msgid "_Previous Location"
msgstr "Vị trí _lùi"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:839
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Đi về vị trí đã đến lúc trước"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:841
msgid "_Next Location"
msgstr "Vị trí _kế"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:842
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Đi tới vị trí đã đến kế tiếp"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:843
msgid "Re_fresh View"
msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:844
msgid "Refresh the view"
msgstr "Cập nhật ô xem"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:845
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:863
msgid "_View Folder"
msgstr "_Xem thư mục"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:846
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:864
msgid "View folder in file manager"
msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:853
msgid "Show _Hidden"
msgstr "_Hiện bị ẩn"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:854
msgid "Show hidden files and folders"
msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:856
msgid "Show _Binary"
msgstr "Hiện nhị _phân"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:857
msgid "Show binary files"
msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:990
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1003
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1029
msgid "Previous location"
msgstr "Vị trí lùi"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:996
msgid "Go to previous location"
msgstr "Trở về vị trí trước đó"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:998
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1024
msgid "Go to a previously opened location"
msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1016
msgid "Next location"
msgstr "Vị trí kế"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1022
msgid "Go to next location"
msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:1234
msgid "_Match Filename"
msgstr "_Khớp tên tập tin"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2135
#, c-format
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
msgstr "Không có đối tượng mount cho khối đã gắn: %s"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2215
#, c-format
msgid "Could not open media: %s"
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
#: plugins/filebrowser/pluma-file-browser-widget.c:2262
#, c-format
msgid "Could not mount volume: %s"
msgstr "Không thể gắn khối: %s"
#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:5
msgid "Modelines"
msgstr "Dòng chế độ"
#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:6
msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for pluma."
msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong pluma."
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:6
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:55
msgid "Python Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Python"
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:7
msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
msgstr ""
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:9
msgid "text-x-python"
msgstr ""
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:20
msgid "_Error color:"
msgstr "Màu _lỗi:"
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:59
msgid "C_ommand color:"
msgstr "Mà_u lệnh:"
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:82
msgid "Use system fixed width font"
msgstr ""
#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:102
msgid "Font:"
msgstr ""
#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:32
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:6
msgid "Quick Open"
msgstr ""
#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:65
msgid "Quick open"
msgstr ""
#: plugins/quickopen/quickopen/windowhelper.py:66
msgid "Quickly open documents"
msgstr ""
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:7
msgid "Quickly open files"
msgstr ""
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:9
msgid "document-open"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:6
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:51
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:189
#: plugins/snippets/snippets/Document.py:618
msgid "Snippets"
msgstr "Đoạn"
#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:7
msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40
msgid "Snippets Manager"
msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:144
msgid "_Snippets:"
msgstr "Đ_oạn:"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:165
msgid "Create new snippet"
msgstr "Tạo đoạn mới"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:186
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:792
msgid "Import snippets"
msgstr "Nhập đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:207
msgid "Export selected snippets"
msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:229
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:400
msgid "Delete selected snippet"
msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:335
msgid "Activation"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:379
msgid "_Drop targets:"
msgstr "Đíc_h thả:"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:392
msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:411
msgid "S_hortcut key:"
msgstr "P_hím tắt:"
#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab!
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:424
msgid "_Tab trigger:"
msgstr "_Tab gây ra:"
#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:446
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:681
msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:72
msgid "Manage _Snippets..."
msgstr "Quản lý đ_oạn..."
#: plugins/snippets/snippets/WindowHelper.py:73
msgid "Manage snippets"
msgstr "Quản lý đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:41
msgid "Snippets archive"
msgstr "Kho lưu đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:66
msgid "Add a new snippet..."
msgstr "Thêm đoạn mới..."
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:117
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:397
msgid "Revert selected snippet"
msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:674
msgid ""
"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain letters or a "
"single (non-alphanumeric) character like: {, [, etc."
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:771
#, python-format
msgid "The following error occurred while importing: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập khẩu : %s"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:778
msgid "Import successfully completed"
msgstr "Hoàn tất nhập vào"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:798
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:885
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:949
msgid "All supported archives"
msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:799
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:886
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:950
msgid "Gzip compressed archive"
msgstr "Kho nén Gzip"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:800
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:887
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:951
msgid "Bzip2 compressed archive"
msgstr "Kho nén Bzip2"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:801
msgid "Single snippets file"
msgstr "Tập tin đoạn riêng"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:802
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:889
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:953
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:814
#, python-format
msgid "The following error occurred while exporting: %s"
msgstr "Gặp lỗi theo đây khi xuất khẩu : %s"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:818
msgid "Export successfully completed"
msgstr "Hoàn tất xuất ra"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:858
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:927
msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:873
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:945
msgid "There are no snippets selected to be exported"
msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất khẩu"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:878
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:917
msgid "Export snippets"
msgstr "Xuất đoạn"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1058
msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa trống"
#: plugins/snippets/snippets/Manager.py:1060
msgid "Type a new shortcut"
msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:65
#, python-format
msgid "The archive \"%s\" could not be created"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:82
#, python-format
msgid "Target directory \"%s\" does not exist"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Exporter.py:85
#, python-format
msgid "Target directory \"%s\" is not a valid directory"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:29
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:83
#, python-format
msgid "File \"%s\" does not exist"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:32
#, python-format
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets file"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:42
#, python-format
msgid "Imported file \"%s\" is not a valid snippets file"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:52
#, python-format
msgid "The archive \"%s\" could not be extracted"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:70
#, python-format
msgid "The following files could not be imported: %s"
msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:86
#: plugins/snippets/snippets/Importer.py:99
#, python-format
msgid "File \"%s\" is not a valid snippets archive"
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:601
#, python-format
msgid ""
"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
"aborted."
msgstr ""
#: plugins/snippets/snippets/Placeholder.py:609
#, python-format
msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
msgstr ""
#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:93
msgid "S_ort..."
msgstr "Sắp _xếp..."
#: plugins/sort/pluma-sort-plugin.c:95
msgid "Sort the current document or selection"
msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện thời hay vùng chọn"
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:5 plugins/sort/sort.ui:29
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:6
msgid "Sorts a document or selected text."
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:8
msgid "view-sort-ascending"
msgstr ""
#: plugins/sort/sort.ui:61
msgid "_Sort"
msgstr "_Sắp xếp"
#: plugins/sort/sort.ui:114
msgid "_Reverse order"
msgstr "Đả_o thứ tự"
#: plugins/sort/sort.ui:129
msgid "R_emove duplicates"
msgstr "_Bỏ các bản trùng"
#: plugins/sort/sort.ui:144
msgid "_Ignore case"
msgstr "_Bỏ qua chữ hoa/thường"
#: plugins/sort/sort.ui:167
msgid "S_tart at column:"
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
#: plugins/sort/sort.ui:228
msgid "You cannot undo a sort operation"
msgstr "Không thể hủy bước thao tác sắp xếp."
#: plugins/spell/org.mate.pluma.plugins.spell.gschema.xml.in:11
msgid "Autocheck Type"
msgstr ""
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
#. suggestions for the current misspelled word
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no
#. suggestions
#. * for the current misspelled word
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:420
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:458
msgid "(no suggested words)"
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:444
msgid "_More..."
msgstr "Thê_m nữa..."
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:499
msgid "_Ignore All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
#: plugins/spell/pluma-automatic-spell-checker.c:553
msgid "_Spelling Suggestions..."
msgstr "_Gợi ý chính tả..."
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:270
msgid "Check Spelling"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:281
msgid "Suggestions"
msgstr "Gợi ý"
#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word
#. isn't misspelled
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:565
msgid "(correct spelling)"
msgstr "(đúng chính tả)"
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-dialog.c:712
msgid "Completed spell checking"
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
#. Translators: the first %s is the language name, and
#. * the second %s is the locale name. Example:
#. * "French (France)"
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:285
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:291
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#. Translators: this refers to an unknown language code
#. * (one which isn't in our built-in list).
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:300
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "Unknown (%s)"
msgstr "Không rõ (%s)"
#. Translators: this refers the Default language used by the
#. * spell checker
#: plugins/spell/pluma-spell-checker-language.c:406
msgctxt "language"
msgid "Default"
msgstr "Mặt định"
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:136
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:24
msgid "Set language"
msgstr "Lập ngôn ngữ"
#: plugins/spell/pluma-spell-language-dialog.c:186
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:97
msgid "_Check Spelling..."
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả..."
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:99
msgid "Check the current document for incorrect spelling"
msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện thời phát hiện sai chính tả"
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:105
msgid "Set _Language..."
msgstr "_Lập ngôn ngữ..."
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:107
msgid "Set the language of the current document"
msgstr "Lập ngôn ngữ của tài liệu hiện thời"
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:116
msgid "_Autocheck Spelling"
msgstr "Kiểm tr_a tự động chính tả"
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:118
msgid "Automatically spell-check the current document"
msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện thời"
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:918
msgid "The document is empty."
msgstr "Tài liệu trống."
#: plugins/spell/pluma-spell-plugin.c:943
msgid "No misspelled words"
msgstr "Không có từ sai chính tả"
#: plugins/spell/languages-dialog.ui:105
msgid "Select the _language of the current document."
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tài _liệu hiện thời."
#: plugins/spell/spell-checker.ui:33
msgid "Check spelling"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:52
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ sai chính tả:"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:66
msgid "word"
msgstr "từ"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:84
msgid "Change _to:"
msgstr "Đổi _thành:"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:115
msgid "Check _Word"
msgstr "Kiểm lỗi _từ"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:151
msgid "_Suggestions:"
msgstr "_Gợi ý:"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:202
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:216
msgid "Cha_nge"
msgstr "Đổ_i"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:230
msgid "Ignore _All"
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:244
msgid "Change A_ll"
msgstr "Đổi tất _cả"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:273
msgid "User dictionary:"
msgstr "Từ điển người dùng:"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:292
msgid "Add w_ord"
msgstr "Thêm _từ"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:334
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ :"
#: plugins/spell/spell-checker.ui:348
msgid "Language"
msgstr ""
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:23
msgid "_Configure Spell Checker plugin..."
msgstr ""
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:103
msgid "Autocheck spelling on document load..."
msgstr ""
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:116
msgid "_Never autocheck"
msgstr ""
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:133
msgid "_Remember autocheck by document"
msgstr ""
#: plugins/spell/pluma-spell-setup-dialog.ui:151
msgid "_Always autocheck"
msgstr ""
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:5
msgid "Spell Checker"
msgstr "Bộ kiểm lỗi chính tả"
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:6
msgid "Checks the spelling of the current document."
msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện thời."
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:8
msgid "tools-check-spelling"
msgstr ""
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin.c:124
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:707
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:722
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:611
msgid "Select the group of tags you want to use"
msgstr "Chọn nhóm các thẻ muốn dùng"
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:630
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: plugins/taglist/pluma-taglist-plugin-panel.c:704
msgid "Available Tag Lists"
msgstr "Danh sách thẻ hiện có"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:3
msgid "XHTML 1.0 - Tags"
msgstr "XHTML 1.0 - Thẻ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:5 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1132
msgid "Abbreviated form"
msgstr "Kiểu viết tắt"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:10 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1137
msgid "Abbreviation"
msgstr "Từ viết tắt"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:15 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1145
msgid "Accessibility key character"
msgstr "Ký tự phím tính truy cập"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:20 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1149
msgid "Acronym"
msgstr "Từ cấu tạo"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:25 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1154
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:30 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1158
msgid "Alignment character"
msgstr "Ký tự canh lề"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:35 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1162
msgid "Alternative"
msgstr "Sự chọn khác"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:40 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1166
msgid "Anchor URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng neo"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:45 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1171
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:51
msgid "Applet class file code (deprecated)"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:56 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1184
msgid "Associated information"
msgstr "Thông tin liên quan"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:61 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1188
msgid "Author info"
msgstr "Thông tin tác giả"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:66 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1193
msgid "Axis related headers"
msgstr "Đầu trang liên quan đến trục"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:72
msgid "Background color (deprecated)"
msgstr "Màu nền (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:78
msgid "Background texture tile (deprecated)"
msgstr "Lát nền hoa tiết (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:84
msgid "Base font (deprecated)"
msgstr "Phông cơ bản (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:88 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1209
msgid "Base URI"
msgstr "Địa chỉ URI cơ bản"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:93 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1213
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:99
msgid "Border (deprecated)"
msgstr "Biên (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:104 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1226
msgid "Cell rowspan"
msgstr "Ô theo hàng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:110
msgid "Center (deprecated)"
msgstr "Trung tâm (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:115 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1235
msgid "Character encoding of linked resource"
msgstr "Bảng mã ký tự của tài nguyên đã liên kết"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:120
msgid "Checked state"
msgstr "Tình trạng đã kiểm tra"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:124 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1243
msgid "Citation"
msgstr "Trích dẫn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:129 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1248
msgid "Cite reason for change"
msgstr "Ghi lý do thay đổi"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:134 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1252
msgid "Class implementation ID"
msgstr "Mã nhận biết thi công hạng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:139 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1256
msgid "Class list"
msgstr "Danh sách hạng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:144 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1260
msgid "Clear text flow control"
msgstr "Điều khiển thông lượng chữ rõ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:149 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1264
msgid "Code content type"
msgstr "Kiểu nội dung mã"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:155
msgid "Color of selected links (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết được chọn (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:160 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1272
msgid "Column span"
msgstr "Ô theo cột"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:165 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1276
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:170 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1280
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1285
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:175 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1290
msgid "Computer code fragment"
msgstr "Đoạn mã máy"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:182
msgid "Content type (deprecated)"
msgstr "Kiểu nội dung (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:187 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1303
msgid "Coordinates"
msgstr "Toạ độ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:192 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1307
msgid "Date and time of change"
msgstr "Ngày giờ thay đổi"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:197 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1311
msgid "Declare flag"
msgstr "Tuyên bố cờ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:204 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1318
msgid "Defer attribute"
msgstr "Hoãn thuộc tính"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:208 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1322
msgid "Definition description"
msgstr "Mô tả định nghĩa"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:213 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1327
msgid "Definition list"
msgstr "Danh sách định nghĩa"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:218 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1332
msgid "Definition term"
msgstr "Từ định nghĩa"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:223 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1337
msgid "Deleted text"
msgstr "Đoạn đã xoá"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:228 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1346
msgid "Directionality"
msgstr "Tính hướng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:234
msgid "Directionality (deprecated)"
msgstr "Tính hướng (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:239 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1355
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:243 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1359
msgid "DIV container"
msgstr "Bao DIV"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:248 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1364
msgid "DIV Style container"
msgstr "Bao kiểu DIV"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:253 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1369
msgid "Document base"
msgstr "Cơ sở tài liệu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:258 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1373
msgid "Document body"
msgstr "Thân tài liệu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:263 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1378
msgid "Document head"
msgstr "Đầu tài liệu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:268 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1383
msgid "Element ID"
msgstr "Mã nhận biệt phần tử"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:273 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1387
msgid "Document title"
msgstr "Tên tài liệu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:278 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1392
msgid "Document type"
msgstr "Kiểu tài liệu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:282 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1405
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:328
msgid "Emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:287 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1410
msgid "Encode type"
msgstr "Kiểu biên mã"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:293
msgid "Font face (deprecated)"
msgstr "Mặt phông chữ (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:298 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1423
msgid "For label"
msgstr "Cho nhãn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:303 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1427
msgid "Forced line break"
msgstr "Ngắt dòng ép buộc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:307 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1431
msgid "Form action handler"
msgstr "Bộ quản lý việc của đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:312 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1435
msgid "Form control group"
msgstr "Nhóm điều khiển đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:317 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1440
msgid "Form field label text"
msgstr "Chữ nhãn trường đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:322 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1445
msgid "Form input type"
msgstr "Kiểu gõ vào đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:327 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1449
msgid "Form input"
msgstr "Gõ vào đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:331 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:336
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1453 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1457
msgid "Form method"
msgstr "Phương pháp đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:341 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1461
msgid "Form"
msgstr "Đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:346 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1466
msgid "Forward link"
msgstr "Liên kết tiếp"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:351 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1470
msgid "Frame render parts"
msgstr "Phần vẽ khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:356 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1474
msgid "Frame source"
msgstr "Nguồn khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:361 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1478
msgid "Frame target"
msgstr "Đích khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:366 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1482
msgid "Frame"
msgstr "Khung:"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:371
msgid "Frame border"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:376 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1490
msgid "Frameset columns"
msgstr "Cột bộ khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:381 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1495
msgid "Frameset rows"
msgstr "Hàng bộ hàng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:386 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1500
msgid "Frameset"
msgstr "Bộ khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:391
msgid "Frame spacing"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:396 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1509
msgid "Generic embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng chung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:401 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1513
msgid "Generic metainformation"
msgstr "Thông tin về thông tin chung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:406 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1517
msgid "Generic span"
msgstr "Thẻ span chung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:411 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1522
msgid "Header cell IDs"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:416 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1526
msgid "Heading 1"
msgstr "Đề mục: h1"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:421 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1531
msgid "Heading 2"
msgstr "Đề mục: h2"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:426 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1536
msgid "Heading 3"
msgstr "Đề mục: h3"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:431 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1541
msgid "Heading 4"
msgstr "Đề mục: h4"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:436 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1546
msgid "Heading 5"
msgstr "Đề mục: h5"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:441 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1551
msgid "Heading 6"
msgstr "Đề mục: h6"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:446 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1561
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:450 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1565
msgid "Horizontal rule"
msgstr "Đường ngang: hr"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:455
msgid "Horizontal space (deprecated)"
msgstr "Dấu cách ngang (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:460 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1573
msgid "HREF URI"
msgstr "Địa chỉ Mạng HREF"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:465 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1577
msgid "HTML root element"
msgstr "Phần tử gốc HTML"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:470 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1582
msgid "HTTP header name"
msgstr "Tên dòng đầu HTML"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:475 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1586
msgid "I18N BiDi override"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:480 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1591
msgid "Image map area"
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:485 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1595
msgid "Image map name"
msgstr "Tên sơ đồ ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:490 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1600
msgid "Image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:495 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1609
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:500 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1613
msgid "Inline frame"
msgstr "Khung trong dòng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:505 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1623
msgid "Inserted text"
msgstr "Đoạn đã chèn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:510 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1628
msgid "Instance definition"
msgstr "Bộ định nghĩa thể hiện"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:515 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1633
msgid "Italic text"
msgstr "Nghiêng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:521
msgid "Java applet (deprecated)"
msgstr "Tiểu dụng Java (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:526 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1643
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:531 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:536
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1647 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1651
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:541 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1655
msgid "Large text style"
msgstr "Kiểu chữ lớn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:547
msgid "Link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:552 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1668
msgid "List item"
msgstr "Mục danh sách"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:557 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1673
msgid "List of MIME types for file upload"
msgstr "Danh sách kiểu MIME để tải tập tin lên"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:562 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1677
msgid "List of supported character sets"
msgstr "Danh sách bộ ký tự được hỗ trợ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:567 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1686
msgid "Local change to font"
msgstr "Thay đổi phông chữ cục bộ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:572 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1691
msgid "Long description link"
msgstr "Liên kết mô tả dài"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:577 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1695
msgid "Long quotation"
msgstr "Trích dẫn dài"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:583 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1704
msgid "Margin pixel height"
msgstr "Độ cao lề theo điểm ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:589 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1708
msgid "Margin pixel width"
msgstr "Độ rộng lề theo điểm ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:594 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1717
msgid "Maximum length of text field"
msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:599 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1721
msgid "Output media"
msgstr "Vật chứa xuất"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:606 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1725
msgid "Media-independent link"
msgstr "Liên kết không phụ thuộc vào vật chứa"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:612
msgid "Menu list (deprecated)"
msgstr "Danh sách trình đơn (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:617 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1739
msgid "Multi-line text field"
msgstr "Trường chữ đa dòng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:622 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1744
msgid "Multiple"
msgstr "Nhiều"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:626 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1748
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:631 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1752
msgid "Named property value"
msgstr "Giá trị thuộc tính có tên"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:636 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1764
msgid "No frames"
msgstr "Không có khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:641 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1779
msgid "No resize"
msgstr "Không đổi cỡ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:645 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1783
msgid "No script"
msgstr "Không có văn lệnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:651
msgid "No shade (deprecated)"
msgstr "Không bóng (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:655 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1792
msgid "No URI"
msgstr "Không có địa chỉ Mạng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:661
msgid "No word wrap (deprecated)"
msgstr "Không ngắt từ (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:666
msgid "Object applet file (deprecated)"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:671 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1809
msgid "Object data reference"
msgstr "Tham chiếu dữ liệu đối tượng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:676 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1813
msgid "Offset for alignment character"
msgstr "Hiệu số cho ký tự cảnh lề"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:681 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1817
msgid "OnBlur event"
msgstr "Sự kiện OnBlur (khi mờ)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:686 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1821
msgid "OnChange event"
msgstr "Sự kiện OnChange (khi đổi)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:691 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1825
msgid "OnClick event"
msgstr "Sự kiện OnClick (khi nhắp)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:696 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1829
msgid "OnDblClick event"
msgstr "Sự kiện OnDblClick (khi nhắp đôi)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:701 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1833
msgid "OnFocus event"
msgstr "Sự kiện OnFocus (khi được chú ý)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:706 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1837
msgid "OnKeyDown event"
msgstr "Sự kiện OnKeyDown (khi bấm giữ phím)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:711 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1841
msgid "OnKeyPress event"
msgstr "Sự kiện OnKeyPress (khi bấm phím)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:716 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1845
msgid "OnKeyUp event"
msgstr "Sự kiện OnKeyUp (khi buông phím)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:721 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1849
msgid "OnLoad event"
msgstr "Sự kiện OnLoad (khi tải)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:726 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1853
msgid "OnMouseDown event"
msgstr "Sự kiện OnMouseDown (khi di chuyển con chuột xuống)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:731 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1857
msgid "OnMouseMove event"
msgstr "Sự kiện OnMouseMove (khi di chuyển con chuột)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:736 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1861
msgid "OnMouseOut event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOut"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:741 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1865
msgid "OnMouseOver event"
msgstr "Sự kiện OnMouseOver (khi di chuyển con chuột ở trên)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:746 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1869
msgid "OnMouseUp event"
msgstr "Sự kiện OnMouseUp (khi di chuyển con chuột lên)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:751 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1873
msgid "OnReset event"
msgstr "Sự kiện OnReset (khi lập lại)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:756 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1877
msgid "OnSelect event"
msgstr "Sự kiện OnSelect (khi lựa chọn)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:761 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1881
msgid "OnSubmit event"
msgstr "Sự kiện OnSubmit (khi đóng góp)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:766 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1885
msgid "OnUnload event"
msgstr "Sự kiện OnUnload (khi bỏ tải)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:771 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1889
msgid "Option group"
msgstr "Nhóm tùy chọn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:776 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1894
msgid "Option selector"
msgstr "Bộ chọn tùy chọn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:781 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1899
msgid "Ordered list"
msgstr "Danh sách đã sắp xếp"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:786 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1904
msgid "Paragraph class"
msgstr "Hạng đoạn văn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:791 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1909
msgid "Paragraph style"
msgstr "Kiểu đoạn văn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:796 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1914
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn văn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:801 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1924
msgid "Preformatted text"
msgstr "Đoạn có cấu hình trước"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:806 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1929
msgid "Profile metainfo dictionary"
msgstr "Từ điển thông tin về thông tin nét đại cương"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:811 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1937
msgid "Push button"
msgstr "Nút bấm"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:816 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1950
msgid "ReadOnly text and password"
msgstr "Chữ và mật khẩu quyền chỉ đọc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:821
msgid "Reduced spacing (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách đã giảm (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:825 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1958
msgid "Reverse link"
msgstr "Liên kết đảo ngược"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:830 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1966
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:835 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1970
msgid "Rulings between rows and columns"
msgstr "Đường giữa hàng và cột"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:840 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1974
msgid "Sample program output, scripts"
msgstr "Dữ liệu mẫu xuất trình, văn lệnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:845 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1979
msgid "Scope covered by header cells"
msgstr "Phạm vi vùng các ô đầu bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:851 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1983
msgid "Script language name"
msgstr "Tên ngôn ngữ văn lệnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:856 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1987
msgid "Script statements"
msgstr "Câu văn lệnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:861 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1992
msgid "Scrollbar"
msgstr "Thanh cuộn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:866 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1996
msgid "Selectable option"
msgstr "Tùy chọn có thể lựa chọn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:871 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2000
msgid "Selected"
msgstr "Được lựa chọn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:875 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2004
msgid "Server-side image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:880 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2008
msgid "Shape"
msgstr "Hình dạng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:885 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2012
msgid "Short inline quotation"
msgstr "Đoạn trích dẫn trong dòng ngắn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:891
msgid "Size (deprecated)"
msgstr "Cỡ (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:896 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2025
msgid "Small text style"
msgstr "Kiểu đáng chữ nhỏ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:901 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2038
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:906 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2042
msgid "Space-separated archive list"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:911 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2050
msgid "Spacing between cells"
msgstr "Dấu cách giữa ô"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:916 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2054
msgid "Spacing within cells"
msgstr "Dấu cách ở trong ô"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:921 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2058
msgid "Span"
msgstr "Span"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:926 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2066
msgid "Standby load message"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:932
msgid "Starting sequence number (deprecated)"
msgstr "Số đầu dây (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:938
msgid "Strike-through text style (deprecated)"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch đè (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:944
msgid "Strike-through text (deprecated)"
msgstr "Chữ gạch đè (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:949 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2084
msgid "Strong emphasis"
msgstr "Nhần mạnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:954 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:959
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2089 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2094
msgid "Style info"
msgstr "Thông tin kiểu dáng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:964 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2098
msgid "Subscript"
msgstr "Số nhỏ dưới"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:969 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2103
msgid "Superscript"
msgstr "Số mũ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:974 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2112
msgid "Table body"
msgstr "Thân bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:979 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2117
msgid "Table caption"
msgstr "Phụ đề bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:984 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2122
msgid "Table column group properties"
msgstr "Thuộc tính nhóm cột bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:989 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2127
msgid "Table column properties"
msgstr "Thuộc tính cột bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:994 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2132
msgid "Table data cell"
msgstr "Ô dữ liệu bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:999 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2137
msgid "Table footer"
msgstr "Chân bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1004 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2142
msgid "Table header cell"
msgstr "Ô đầu bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1009 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2147
msgid "Table header"
msgstr "Đầu bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1014 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2152
msgid "Table row"
msgstr "Hàng bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1019 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2157
msgid "Table summary"
msgstr "Tóm tắt bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1024 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2161
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1029 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2166
msgid "Target - Blank"
msgstr "Đích - trống"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1034 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2171
msgid "Target - Parent"
msgstr "Đích - Mẹ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1039 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2176
msgid "Target - Self"
msgstr "Đích - Mình"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1044 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2181
msgid "Target - Top"
msgstr "Đích - Đầu"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1049 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2186
msgid "Teletype or monospace text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ đơn cách hay tty"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1055 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1061
msgid "Text color (deprecated)"
msgstr "Màu chữ (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1066 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2199
msgid "Text entered by user"
msgstr "Màu đã gõ bởi người dùng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1071 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2208
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1076 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2216
msgid "Underlined text style"
msgstr "Kiểu dáng chữ gạch chân"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1081 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2221
msgid "Unordered list"
msgstr "Danh sách chưa sắp xếp"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1086 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2230
msgid "Use image map"
msgstr "Dùng sơ đồ ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1091 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2234
msgid "Value interpretation"
msgstr "Thông dịch giá trị"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1096 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2238
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1101 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2242
msgid "Variable or program argument"
msgstr "Biến hay đối số chương trình"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1106 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2247
msgid "Vertical cell alignment"
msgstr "Canh lề dọc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1112
msgid "Vertical space (deprecated)"
msgstr "Khoảng cách dọc (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1118
msgid "Visited link color (deprecated)"
msgstr "Màu liên kết đã dùng (bị phản đối)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1123 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2259
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1130
msgid "HTML - Tags"
msgstr "Mã HTML - thẻ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1141
msgid "Above"
msgstr "Ở trên"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1176
msgid "Applet class file code"
msgstr "Mã tập tin hạng tiểu dụng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1180
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1197
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1201
msgid "Background texture tile"
msgstr "Lát nền hoa tiết"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1205
msgid "Base font"
msgstr "Phông cơ bản"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1218
msgid "Border color"
msgstr "Màu viền"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1222
msgid "Border"
msgstr "Đường viền"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1230
msgid "Center"
msgstr "Tâm"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1239
msgid "Checked (state)"
msgstr "Đã kiểm tra (tính trạng)"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1268
msgid "Color of selected links"
msgstr "Màu liên kết được chọn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1295
msgid "Content scheme"
msgstr "Sơ đồ nội dung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1299
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1342
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1350
msgid "Directory list"
msgstr "Danh sách chỉ dẫn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1396
msgid "HTML version"
msgstr "Phiên bản HTML"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1400
msgid "Embedded object"
msgstr "Đối tượng nhúng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1414
msgid "Figure"
msgstr "Hình"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1419
msgid "Font face"
msgstr "Mặt phông chữ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1486
msgid "Frameborder"
msgstr "Viền khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1505
msgid "Framespacing"
msgstr "Khoảng cách khung"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1556
msgid "Heading"
msgstr "Đề mục"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1569
msgid "Horizontal space"
msgstr "Dấu cách ngang"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1605
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1618
msgid "Inline layer"
msgstr "Tầng trong dòng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1638
msgid "Java applet"
msgstr "Tiểu dụng Java"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1660
msgid "Layer"
msgstr "Tầng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1664
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1681
msgid "Listing"
msgstr "Danh sách"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1700
msgid "Mail link"
msgstr "Liên kết thư"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1712
msgid "Marquee"
msgstr "Bảng chữ chạy"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1729
msgid "Menu list"
msgstr "Danh sách trình đơn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1734
msgid "Multicolumn"
msgstr "Đa cột"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1756
msgid "Next ID"
msgstr "Mã nhận biết kế"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1760
msgid "No embedded objects"
msgstr "Không có đối tượng nhúng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1769
msgid "No layers"
msgstr "Không có tầng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1774
msgid "No line break"
msgstr "Không ngắt dòng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1788
msgid "No shade"
msgstr "Không có bóng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1796
msgid "No word wrap"
msgstr "Không ngắt từ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1800
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1805
msgid "Object applet file"
msgstr "Tập tin tiểu dụng đối tượng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1919
msgid "Preformatted listing"
msgstr "Danh sách có cấu hình trước"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1933
msgid "Prompt message"
msgstr "Thông điệp nhắc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1942
msgid "Quote"
msgstr "Trích dẫn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1946
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1954
msgid "Reduced spacing"
msgstr "Khoảng cách đã giảm"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:1962
msgid "Root"
msgstr "Gốc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2017
msgid "Single line prompt"
msgstr "Dấu nhắc đơn dòng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2021
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2030
msgid "Soft line break"
msgstr "Ngắt dòng mềm"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2034
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2046
msgid "Spacer"
msgstr "Bộ cách"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2062
msgid "Square root"
msgstr "Căn bậc hai"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2070
msgid "Starting sequence number"
msgstr "Số đầu dây"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2074
msgid "Strike-through text style"
msgstr "Kiểu dạng chữ gạch đè"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2079
msgid "Strike-through text"
msgstr "Chữ gạch đè"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2108
msgid "Tab order position"
msgstr "Vị trí sắp xếp tab"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2191 plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2195
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2204
msgid "Text"
msgstr "Nhãn"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2212
msgid "Top margin in pixels"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2226
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2251
msgid "Vertical space"
msgstr "Khoảng cách dọc"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2255
msgid "Visited link color"
msgstr "Màu liên kết đã dùng"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2265
msgid "HTML - Special Characters"
msgstr "Mã HTML - ký tự đặc biệt"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2267
msgid "Non-breaking space"
msgstr "Dấu cách khác ngắt"
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2271
msgid "Soft hyphen­"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2275
msgid "&quot;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2279
msgid "&amp;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2283
msgid "¡"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2287
msgid "¦"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2291
msgid "¨"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2295
msgid "¯"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2299
msgid "´"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2303
msgid "¸"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2307
msgid "&lt;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2311
msgid "&gt;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2315
msgid "±"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2319
msgid "«"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2323
msgid "»"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2327
msgid "×"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2331
msgid "÷"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2335
msgid "¢"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2339
msgid "£"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2343
msgid "€"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2347
msgid "¤"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2351
msgid "¥"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2355
msgid "§"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2359
msgid "©"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2363
msgid "¬"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2367
msgid "®"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2371
msgid "™"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2375
msgid "°"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2379
msgid "µ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2383
msgid "¶"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2387
msgid "·"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2391
msgid "¼"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2395
msgid "½"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2399
msgid "¾"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2403
msgid "¹"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2407
msgid "²"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2411
msgid "³"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2415
msgid "á"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2419
msgid "Á"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2423
msgid "â"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2427
msgid "Â"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2431
msgid "à"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2435
msgid "À"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2439
msgid "å"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2443
msgid "Å"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2447
msgid "ã"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2451
msgid "Ã"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2455
msgid "ä"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2459
msgid "Ä"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2463
msgid "ª"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2467
msgid "æ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2471
msgid "Æ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2475
msgid "ç"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2479
msgid "Ç"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2483
msgid "Ð"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2487
msgid "ð"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2491
msgid "é"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2495
msgid "É"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2499
msgid "ê"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2503
msgid "Ê"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2507
msgid "è"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2511
msgid "È"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2515
msgid "ë"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2519
msgid "Ë"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2523
msgid "í"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2527
msgid "Í"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2531
msgid "î"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2535
msgid "Î"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2539
msgid "ì"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2543
msgid "Ì"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2547
msgid "ï"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2551
msgid "Ï"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2555
msgid "ñ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2559
msgid "Ñ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2563
msgid "ó"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2567
msgid "Ó"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2571
msgid "ô"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2575
msgid "Ô"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2579
msgid "ò"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2583
msgid "Ò"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2587
msgid "º"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2591
msgid "ø"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2595
msgid "Ø"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2599
msgid "õ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2603
msgid "Õ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2607
msgid "ö"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2611
msgid "Ö"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2615
msgid "ß"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2619
msgid "þ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2623
msgid "Þ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2627
msgid "ú"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2631
msgid "Ú"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2635
msgid "û"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2639
msgid "Û"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2643
msgid "ù"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2647
msgid "Ù"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2651
msgid "ü"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2655
msgid "Ü"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2659
msgid "ý"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2663
msgid "Ý"
msgstr ""
#: plugins/taglist/HTML.tags.xml.in:2667
msgid "ÿ"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:3
msgid "Latex - Tags"
msgstr "Latex - thẻ"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:4
msgid "Bibliography (cite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:9
msgid "Bibliography (item)"
msgstr "Thư tịch (mục)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:14
msgid "Bibliography (shortcite)"
msgstr "Thư tịch (trích dẫn ngắn)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:19
msgid "Bibliography (thebibliography)"
msgstr "Thư tịch (thebibliography)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:24
msgid "Brackets ()"
msgstr "Dấu ngoặc ()"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:29
msgid "Brackets []"
msgstr "Dấu ngoặc []"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:34
msgid "Brackets {}"
msgstr "Dấu ngoặc {}"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:39
msgid "Brackets &lt;&gt;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:44
msgid "File input"
msgstr "Gõ tập tin"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:49
msgid "Function cosine"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:54
msgid "Function e^"
msgstr "Hàm e^"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:59
msgid "Function exp"
msgstr "Hàm số mũ"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:64
msgid "Function log"
msgstr "Hàm loga"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:69
msgid "Function log10"
msgstr "Hàm loga10"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:74
msgid "Function sine"
msgstr "Hàm sin"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:79
msgid "Greek alpha"
msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:83
msgid "Greek beta"
msgstr "Chữ β (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:87
msgid "Greek epsilon"
msgstr "Chữ ε (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:91
msgid "Greek gamma"
msgstr "Chữ γ (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:95
msgid "Greek lambda"
msgstr "Chữ λ (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:99
msgid "Greek rho"
msgstr "Chữ ρ (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:103
msgid "Greek tau"
msgstr "Chữ τ (Hy Lạp)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:107
msgid "Header 0 (chapter)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:112
msgid "Header 0 (chapter*)"
msgstr "Đầu trang 0 (chương*)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:117
msgid "Header 1 (section)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:122
msgid "Header 1 (section*)"
msgstr "Đầu trang 1 (phần*)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:127
msgid "Header 2 (subsection)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:132
msgid "Header 2 (subsection*)"
msgstr "Đầu trang 2 (phần con*)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:137
msgid "Header 3 (subsubsection)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:142
msgid "Header 3 (subsubsection*)"
msgstr "Đầu trang 3 (phần con con*)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:147
msgid "Header 4 (paragraph)"
msgstr "Đầu trang 4 (đoạn văn)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:152
msgid "Header appendix"
msgstr "Đầu trang phụ lục"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:156
msgid "List description"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:161
msgid "List enumerate"
msgstr "Danh sách đếm"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:166
msgid "List itemize"
msgstr "Danh sách ghi thành từng khoản"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:171
msgid "Item with label"
msgstr "Mục có nhãn"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:176
msgid "Item"
msgstr "Mục"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:180
msgid "Maths (display)"
msgstr "Toán (hiển thị)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:185
msgid "Maths (inline)"
msgstr "Toán (trong dòng)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:190
msgid "Operator fraction"
msgstr "Toán tử: phân số"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:195
msgid "Operator integral (display)"
msgstr "Toán tử: tích phân (hiển thị)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:200
msgid "Operator integral (inline)"
msgstr "Toán tử: tích phân (trong dòng)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:205
msgid "Operator sum (display)"
msgstr "Toán tử: tổng (hiển thị)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:210
msgid "Operator sum (inline)"
msgstr "Toán tử: tổng (trong dòng)"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:215
msgid "Reference label"
msgstr "Tham chiếu: nhãn"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:220
msgid "Reference ref"
msgstr "Tham chiếu: ref"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:225
msgid "Symbol &lt;&lt;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:229
msgid "Symbol &lt;="
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:233
msgid "Symbol &gt;="
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:237
msgid "Symbol &gt;&gt;"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:241
msgid "Symbol and"
msgstr "Ký hiệu: và"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:245
msgid "Symbol const"
msgstr "Ký hiệu: hàng số"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:249
msgid "Symbol d2-by-dt2-partial"
msgstr "Ký hiệu: d2/dt2 phần"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:254
msgid "Symbol dagger"
msgstr "Ký hiệu: dao găm"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:258
msgid "Symbol d-by-dt"
msgstr "Ký hiệu: d/dt"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:263
msgid "Symbol d-by-dt-partial"
msgstr "Ký hiệu: d/dt phần"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:268
msgid "Symbol equiv"
msgstr "Ký hiệu: tương đương"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:272
msgid "Symbol en-dash --"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:276
msgid "Symbol em-dash ---"
msgstr ""
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:280
msgid "Symbol infinity"
msgstr "Ký hiệu vô cực"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:284
msgid "Symbol mathspace ,"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ,"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:288
msgid "Symbol mathspace ."
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán ."
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:292
msgid "Symbol mathspace _"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán _"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:296
msgid "Symbol mathspace __"
msgstr "Ký hiệu: dấu cách toán __"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:300
msgid "Symbol simeq"
msgstr "Ký hiệu: simeq"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:304
msgid "Symbol star"
msgstr "Ký hiệu: sao"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:308
msgid "Typeface bold"
msgstr "Mặt chữ đậm"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:313
msgid "Typeface type"
msgstr "Kiểu mặt chữ"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:318
msgid "Typeface italic"
msgstr "Mặt chữ nghiêng"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:323
msgid "Typeface slanted"
msgstr "Mặt chữ xiên"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:333
msgid "Unbreakable text"
msgstr "Chữ không thể ngắt"
#: plugins/taglist/Latex.tags.xml.in:338
msgid "Footnote"
msgstr "Cước chú"
#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in:5
msgid "Tag list"
msgstr "Danh sách thẻ"
#: plugins/taglist/taglist.plugin.desktop.in:6
msgid ""
"Provides a method to easily insert commonly used tags/strings into a "
"document without having to type them."
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:7
msgid "XSLT - Elements"
msgstr "XSLT - yếu tố"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:8
msgid "apply-imports"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:12
msgid "apply-templates"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:16 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:303
msgid "attribute"
msgstr "thuộc tính"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:20
msgid "attribute-set"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:24
msgid "call-template"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:28
msgid "choose"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:32 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:150
msgid "comment"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:36
msgid "copy"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:39
msgid "copy-of"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:43
msgid "decimal-format"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:46
msgid "element"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:50
msgid "fallback"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:54
msgid "for-each"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:58
msgid "if"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:62
msgid "import"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:66
msgid "include"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:70 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:199
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:147
msgid "key"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:74
msgid "message"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:78
msgid "namespace-alias"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:82 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:233
msgid "number"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:85
msgid "otherwise"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:89
msgid "output"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:93
msgid "param"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:97
msgid "preserve-space"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:101 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:240
msgid "processing-instruction"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:105
msgid "sort"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:108
msgid "strip-space"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:112
msgid "stylesheet"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:116 plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:398
msgid "template"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:120 plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:280
msgid "text"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:123
msgid "value-of"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:127
msgid "variable"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:131
msgid "when"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:135
msgid "with-param"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:141
msgid "XSLT - Functions"
msgstr "XSLT - hàm"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:142
msgid "boolean"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:146
msgid "ceiling"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:153
msgid "concat"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:157
msgid "contains"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:161
msgid "count"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:165
msgid "current"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:168
msgid "document"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:172
msgid "element-available"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:176
msgid "false"
msgstr "sai"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:179
msgid "floor"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:183
msgid "format-number"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:187
msgid "function-available"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:191
msgid "generate-id"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:195
msgid "id"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:203
msgid "lang"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:207
msgid "last"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:210
msgid "local-name"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:214
msgid "name"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:218
msgid "namespace-uri"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:222
msgid "node"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:225
msgid "normalize-space"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:229
msgid "not"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:237
msgid "position"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:244
msgid "round"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:248
msgid "starts-with"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:252
msgid "string"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:256
msgid "string-length"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:260
msgid "substring"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:264
msgid "substring-after"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:268
msgid "substring-before"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:272
msgid "sum"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:276
msgid "system-property"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:283
msgid "translate"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:287
msgid "true"
msgstr "đúng"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:290
msgid "unparsed-entity-uri"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:296
msgid "XSLT - Axes"
msgstr "XSLT - trục"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:297
msgid "ancestor"
msgstr "bà"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:300
msgid "ancestor-or-self"
msgstr "bà hay mình"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:306
msgid "child"
msgstr "con"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:309
msgid "descendant"
msgstr "cháu"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:312
msgid "descendant-or-self"
msgstr "cháu hay mình"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:315
msgid "following"
msgstr "theo đi"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:318
msgid "following-sibling"
msgstr "em theo đi"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:321
msgid "namespace"
msgstr "miền tên"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:324
msgid "parent"
msgstr "mẹ"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:327
msgid "preceding"
msgstr "đi trước"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:330
msgid "preceding-sibling"
msgstr "chị đi trước"
#: plugins/taglist/XSLT.tags.xml.in:333
msgid "self"
msgstr "mình"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:3
msgid "XUL - Tags"
msgstr "XUL - Thẻ"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:5
msgid "action"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:10
msgid "arrowscrollbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:15
msgid "bbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:20
msgid "binding"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:25
msgid "bindings"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:30
msgid "box"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:35
msgid "broadcaster"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:39
msgid "broadcasterset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:44
msgid "button"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:48
msgid "browser"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:52
msgid "checkbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:56
msgid "caption"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:60
msgid "colorpicker"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:65
msgid "column"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:69
msgid "columns"
msgstr "cột"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:74
msgid "commandset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:79
msgid "command"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:83
msgid "conditions"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:88
msgid "content"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:92
msgid "deck"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:97
msgid "description"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:102
msgid "dialog"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:111
msgid "dialogheader"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:115
msgid "editor"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:119
msgid "grid"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:124
msgid "grippy"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:129
msgid "groupbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:134
msgid "hbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:139
msgid "iframe"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:143
msgid "image"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:151
msgid "keyset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:156
msgid "label"
msgstr "nhãn"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:160
msgid "listbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:165
msgid "listcell"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:169
msgid "listcol"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:174
msgid "listcols"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:179
msgid "listhead"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:184
msgid "listheader"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:188
msgid "listitem"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:192
msgid "member"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:196
msgid "menu"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:201
msgid "menubar"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:206
msgid "menuitem"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:210
msgid "menulist"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:215
msgid "menupopup"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:220
msgid "menuseparator"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:224
msgid "observes"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:228
msgid "overlay"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:234
msgid "page"
msgstr "trang"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:239
msgid "popup"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:244
msgid "popupset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:249
msgid "preference"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:254
msgid "preferences"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:259
msgid "prefpane"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:264
msgid "prefwindow"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:269
msgid "progressmeter"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:273
msgid "radio"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:277
msgid "radiogroup"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:282
msgid "resizer"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:287
msgid "richlistbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:292
msgid "richlistitem"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:297
msgid "row"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:302
msgid "rows"
msgstr "hàng"
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:307
msgid "rule"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:312
msgid "script"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:317
msgid "scrollbar"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:321
msgid "scrollbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:326
msgid "scrollcorner"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:331
msgid "separator"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:336
msgid "spacer"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:340
msgid "splitter"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:345
msgid "stack"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:350
msgid "statusbar"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:355
msgid "statusbarpanel"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:360
msgid "stringbundle"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:364
msgid "stringbundleset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:369
msgid "tab"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:373
msgid "tabbrowser"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:378
msgid "tabbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:383
msgid "tabpanel"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:388
msgid "tabpanels"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:393
msgid "tabs"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:403
msgid "textnode"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:408
msgid "textbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:412
msgid "titlebar"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:417
msgid "toolbar"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:422
msgid "toolbarbutton"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:426
msgid "toolbargrippy"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:431
msgid "toolbaritem"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:436
msgid "toolbarpalette"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:441
msgid "toolbarseparator"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:446
msgid "toolbarset"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:451
msgid "toolbarspacer"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:456
msgid "toolbarspring"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:461
msgid "toolbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:466
msgid "tooltip"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:471
msgid "tree"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:476
msgid "treecell"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:480
msgid "treechildren"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:485
msgid "treecol"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:489
msgid "treecols"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:494
msgid "treeitem"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:499
msgid "treerow"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:504
msgid "treeseparator"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:509
msgid "triple"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:514
msgid "vbox"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:519
msgid "window"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:525
msgid "wizard"
msgstr ""
#: plugins/taglist/XUL.tags.xml.in:530
msgid "wizardpage"
msgstr ""
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:12
msgid "Prompt type"
msgstr ""
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:16
msgid "Selected format"
msgstr ""
#: plugins/time/org.mate.pluma.plugins.time.gschema.xml.in:20
msgid "Custom format"
msgstr "Dạng thức tự chọn"
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:186
msgid "In_sert Date and Time..."
msgstr "C_hèn ngày giờ..."
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:188
msgid "Insert current date and time at the cursor position"
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: plugins/time/pluma-time-plugin.c:578
msgid "Available formats"
msgstr "Định dạng hỗ trợ"
#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:5
msgid "Insert Date/Time"
msgstr "Chèn ngày/giờ"
#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:6
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện thời vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:5
msgid "Save Without Trailing Spaces"
msgstr ""
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:6
msgid "Removes trailing spaces from lines before saving."
msgstr ""
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: plugins/trailsave/trailsave.plugin.desktop.in:8
msgid "edit-cut"
msgstr ""
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:19
msgid "Insert Date and Time"
msgstr "Chèn ngày giờ"
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:99
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:144
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:165
msgid "Use the _selected format"
msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:226
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:247
msgid "_Use custom format"
msgstr "Dùng định dạng _riêng"
#. Translators: Use the more common date format in your locale
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:244
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:265
msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
msgstr ""
#. Translators: This example should follow the date format defined in the
#. entry above
#: plugins/time/pluma-time-dialog.ui:264
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:285
msgid "01/11/2009 17:52:00"
msgstr ""
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:23
msgid "Configure date/time plugin"
msgstr "Cấu hình bổ sung Ngày/Giờ"
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:104
msgid "When inserting date/time..."
msgstr ""
#: plugins/time/pluma-time-setup-dialog.ui:143
msgid "_Prompt for a format"
msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"