mirror of https://gitee.com/openkylin/wget.git
3708 lines
108 KiB
Plaintext
3708 lines
108 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for WGet.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho wget.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the wget package.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013, 2015, 2016, 2017.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: wget 1.18.109\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-04-05 12:07+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2017-01-24 08:49+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
|
|
#: lib/error.c:195
|
|
msgid "Unknown system error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:57
|
|
msgid "Address family for hostname not supported"
|
|
msgstr "Họ địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:58 src/host.c:372
|
|
msgid "Temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "Thất bại tạm thời khi phân giải tên"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:59
|
|
msgid "Bad value for ai_flags"
|
|
msgstr "Giá trị cho ai_flags sai"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:60
|
|
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
|
|
msgstr "Phân giải tên bị lỗi đến mức không thể phục hồi"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:61
|
|
msgid "ai_family not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ “ai_family”"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:62
|
|
msgid "Memory allocation failure"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:63
|
|
msgid "No address associated with hostname"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ được kiên kết với tên máy"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:64
|
|
msgid "Name or service not known"
|
|
msgstr "Không rõ tên hay dịch vụ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:65
|
|
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
|
|
msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:66
|
|
msgid "ai_socktype not supported"
|
|
msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:67
|
|
msgid "System error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:68
|
|
msgid "Argument buffer too small"
|
|
msgstr "Đối số bộ đệm quá nhỏ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:70
|
|
msgid "Processing request in progress"
|
|
msgstr "Đang xử lý yêu cầu trong tiến trình"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:71
|
|
msgid "Request canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:72
|
|
msgid "Request not canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu không được hủy"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:73
|
|
msgid "All requests done"
|
|
msgstr "Mọi yêu cầu đã được xử lý xong"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:74
|
|
msgid "Interrupted by a signal"
|
|
msgstr "Bị ngắt bởi một tín hiệu"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:75
|
|
msgid "Parameter string not correctly encoded"
|
|
msgstr "Chuỗi tham số không được mã hóa một cách đúng đắn"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:87 src/host.c:374
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:278
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:284
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:319
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:345
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:360
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn sai -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS:
|
|
#. Get translations for open and closing quotation marks.
|
|
#. The message catalog should translate "`" to a left
|
|
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
|
|
#. "'". For example, a French Unicode local should translate
|
|
#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
|
|
#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
|
|
#. QUOTATION MARK), respectively.
|
|
#.
|
|
#. If the catalog has no translation, we will try to
|
|
#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
|
|
#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the
|
|
#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
|
|
#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
|
|
#. quote "like this". You should always include translations
|
|
#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
|
|
#. for your locale.
|
|
#.
|
|
#. If you don't know what to put here, please see
|
|
#. <https://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
|
|
#. and use glyphs suitable for your language.
|
|
#: lib/quotearg.c:362
|
|
msgid "`"
|
|
msgstr "“"
|
|
|
|
#: lib/quotearg.c:363
|
|
msgid "'"
|
|
msgstr "”"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:135
|
|
msgid "Success"
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:138
|
|
msgid "No match"
|
|
msgstr "Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:141
|
|
msgid "Invalid regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:144
|
|
msgid "Invalid collation character"
|
|
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:147
|
|
msgid "Invalid character class name"
|
|
msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:150
|
|
msgid "Trailing backslash"
|
|
msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:153
|
|
msgid "Invalid back reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:156
|
|
msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
|
|
msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [="
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:159
|
|
msgid "Unmatched ( or \\("
|
|
msgstr "Chưa khớp ký tự “(” hay “\\(”"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:162
|
|
msgid "Unmatched \\{"
|
|
msgstr "Chưa khớp cặp “\\{”"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:165
|
|
msgid "Invalid content of \\{\\}"
|
|
msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:168
|
|
msgid "Invalid range end"
|
|
msgstr "Kết thúc phạm vi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:171
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:174
|
|
msgid "Invalid preceding regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:177
|
|
msgid "Premature end of regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:180
|
|
msgid "Regular expression too big"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:183
|
|
msgid "Unmatched ) or \\)"
|
|
msgstr "Chưa khớp “)” hoặc “\\)”"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:676
|
|
msgid "No previous regular expression"
|
|
msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
|
|
|
|
#: lib/spawn-pipe.c:141 lib/spawn-pipe.c:144 lib/spawn-pipe.c:265
|
|
#: lib/spawn-pipe.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create pipe"
|
|
msgstr "không thể tạo ống dẫn"
|
|
|
|
#: lib/spawn-pipe.c:235 lib/spawn-pipe.c:349 lib/wait-process.c:290
|
|
#: lib/wait-process.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s subprocess failed"
|
|
msgstr "tiến trình con %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/w32spawn.h:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "_open_osfhandle failed"
|
|
msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/w32spawn.h:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed"
|
|
msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/wait-process.c:231 lib/wait-process.c:263 lib/wait-process.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s subprocess"
|
|
msgstr "tiến trình con %s"
|
|
|
|
#: lib/wait-process.c:282 lib/wait-process.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
|
|
msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu báo lỗi nghiêm trọng %d"
|
|
|
|
#: lib/xalloc-die.c:34
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/connect.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind “%s”; tắt bỏ bind.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
|
|
msgstr "Kết nối tới %s[%s]:%d… "
|
|
|
|
#: src/connect.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s:%d... "
|
|
msgstr "Kết nối tới %s:%d… "
|
|
|
|
#: src/connect.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connecting to [%s]:%d... "
|
|
msgstr "Kết nối tới [%s]:%d… "
|
|
|
|
#: src/connect.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setsockopt SO_RCVBUF failed: %s\n"
|
|
msgstr "setsockopt SO_RCVBUF gặp lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:357
|
|
msgid "connected.\n"
|
|
msgstr "đã kết nối.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:376 src/host.c:915 src/host.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed: %s.\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:400 src/http.c:2108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to resolve host address %s\n"
|
|
msgstr "%s: không phân giải được địa chỉ của máy %s\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setsockopt SO_REUSEADDR failed: %s\n"
|
|
msgstr "setsockopt SO_REUSEADDR gặp lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:691 src/connect.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many fds open. Cannot use select on a fd >= %d\n"
|
|
msgstr "Mở quá nhiều fd. Không thể dùng chọn trên một fd >= %d\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converted links in %d files in %s seconds.\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đổi các liên kết trong %d tập tin trong %s giây.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converting links in %s... "
|
|
msgstr "Chuyển đổi các liên kết trong %s… "
|
|
|
|
#: src/convert.c:240
|
|
msgid "nothing to do.\n"
|
|
msgstr "không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:248 src/convert.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to delete %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không xóa được %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to get cookie for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy cookie cho %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to "
|
|
msgstr "Cookie đến từ %s đã cố đặt miền thành"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:775 src/spider.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1226 src/cookies.c:1347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open cookies file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin cookie %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đóng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1045
|
|
msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n"
|
|
msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1096 src/ftp-ls.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of /%s on %s:%d"
|
|
msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s:%d"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time unknown "
|
|
msgstr "thời gian không xác định "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File "
|
|
msgstr "Tập tin "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory "
|
|
msgstr "Thư mục "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Link "
|
|
msgstr "Liên kết "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not sure "
|
|
msgstr "Không chắc "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1159
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s bytes)"
|
|
msgstr " (%s byte)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length: %s"
|
|
msgstr "Kích thước: %s"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:231 src/http.c:4030
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s (%s) remaining"
|
|
msgstr ", còn lại %s (%s)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:235 src/http.c:4034
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s remaining"
|
|
msgstr ", còn %s"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:238
|
|
msgid " (unauthoritative)\n"
|
|
msgstr " (không đủ thẩm quyền)\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:403
|
|
msgid "Could not initialize SSL. It will be disabled."
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo SSL. Nó sẽ bị tắt đi."
|
|
|
|
#: src/ftp.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Logging in as %s ... "
|
|
msgstr "Đăng nhập với tên %s… "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:504 src/ftp.c:590 src/ftp.c:657 src/ftp.c:722 src/ftp.c:956
|
|
#: src/ftp.c:1009 src/ftp.c:1056 src/ftp.c:1119 src/ftp.c:1180 src/ftp.c:1278
|
|
#: src/ftp.c:1328
|
|
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:511
|
|
msgid "Error in server greeting.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong lời chào của máy phục vụ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:518 src/ftp.c:730 src/ftp.c:964 src/ftp.c:1064 src/ftp.c:1129
|
|
#: src/ftp.c:1190 src/ftp.c:1288 src/ftp.c:1338
|
|
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi, đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:524
|
|
msgid "The server refuses login.\n"
|
|
msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:530
|
|
msgid "Login incorrect.\n"
|
|
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:536
|
|
msgid "Logged in!\n"
|
|
msgstr "Đã đăng nhập!\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:556
|
|
msgid "Server did not accept the 'PBSZ 0' command.\n"
|
|
msgstr "Máy chủ không chấp nhận lệnh “PBSZ 0”.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server did not accept the 'PROT %c' command.\n"
|
|
msgstr "Máy chủ không chấp nhận lệnh “PROT %c”.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:598
|
|
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
|
|
msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:607 src/ftp.c:1099 src/ftp.c:1163 src/ftp.c:1206
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:710 src/ftp.c:982 src/ftp.c:1026 src/ftp.c:1308 src/ftp.c:1357
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "xong.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu “%c”, đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:749
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:755
|
|
msgid "==> CWD not needed.\n"
|
|
msgstr "==> không cần CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:939
|
|
msgid "Logically impossible section reached in getftp()"
|
|
msgstr "Theo lô-gíc không thể với đến các phần trong getftp()"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cwd_count: %d\n"
|
|
"cwd_start: %d\n"
|
|
"cwd_end: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cwd_count: %d\n"
|
|
"cwd_start: %d\n"
|
|
"cwd_end: %d\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such directory %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thư mục %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:991
|
|
msgid "==> CWD not required.\n"
|
|
msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1034
|
|
msgid "File has already been retrieved.\n"
|
|
msgstr "Tập tin đã được lấy rồi.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1070
|
|
msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n"
|
|
msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải PASV.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1074
|
|
msgid "Cannot parse PASV response.\n"
|
|
msgstr "Không phân tích được câu trả lời PASV.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't connect to %s port %d: %s\n"
|
|
msgstr "không kết nối được tới %s cổng %d: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bind error (%s).\n"
|
|
msgstr "Lỗi buộc “bind” (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1151
|
|
msgid "Invalid PORT.\n"
|
|
msgstr "Lệnh PORT không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1197
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"REST failed, starting from scratch.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"REST không thành công; làm lại từ đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s exists.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã sẵn có.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such file %s.\n"
|
|
msgstr "Không có tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file or directory %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin hay thư mục tên %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1505 src/http.c:2563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has sprung into existence.\n"
|
|
msgstr "%s xuất hiện bất thình lình.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "%s: %s, đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
|
|
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1621
|
|
msgid "Control connection closed.\n"
|
|
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1639
|
|
msgid "Data transfer aborted.\n"
|
|
msgstr "Truyền tải dữ liệu bị bãi bỏ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1863 src/main.c:1682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s already there; not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1948 src/http.c:4300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(try:%2d)"
|
|
msgstr "(lần thử: %2d)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2039 src/http.c:4731
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - written to stdout %s[%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — ghi vào đầu ra tiêu chuẩn %s[%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2040 src/http.c:4732
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - %s saved [%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — đã lưu %s [%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2100 src/main.c:2172 src/metalink.c:1135 src/recur.c:512
|
|
#: src/recur.c:750 src/retr.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s.\n"
|
|
msgstr "Đang xóa %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using %s as listing tmp file.\n"
|
|
msgstr "Dùng %s làm tập tin danh sách tạm.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed %s.\n"
|
|
msgstr "Đã xóa %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n"
|
|
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá ngưỡng tối đa %d.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote file no newer than local file %s -- not retrieving.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không tải xuống.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file is newer than local file %s -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %s trên máy chủ mới hơn tập tin cục bộ -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2298
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước không bằng nhau (nội bộ %s) -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2316
|
|
msgid "Invalid name of the symlink, skipping.\n"
|
|
msgstr "Tên của liên kết mềm không hợp lệ, bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2333
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Already have correct symlink %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
|
|
msgstr "Tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink %s.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, bỏ qua liên kết mềm %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping directory %s.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua thư mục %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
|
|
msgstr "%s: Kiểu tập tin không biết hoặc không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set permissions for %s.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân quyền cho %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
|
|
msgstr "%s: dấu vết thời gian bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
|
|
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (tối đa %d).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n"
|
|
msgstr "Không vào %s vì nó bị loại ra hoặc không được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting %s.\n"
|
|
msgstr "Từ chối %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2623
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Rejecting %s (Invalid Entry).\n"
|
|
msgstr "Từ chối %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2631
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s is excluded/not-included through regex.\n"
|
|
msgstr "Không vào %s vì nó bị loại ra hoặc không được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error matching %s against %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches on pattern %s.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy cái nào khớp với mẫu %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to %s [%s].\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML vào %s [%s].\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to %s.\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML vào %s.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Cannot open directory %s.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Không thể mở thư mục %s.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Failed to open cert %s: (%d).\n"
|
|
msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi mở giấy chứng nhận %s: (%d).\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded CA certificate '%s'\n"
|
|
msgstr "Chứng nhận CA đã tải “%s”\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Failed to load CRL file '%s': (%d)\n"
|
|
msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi tải tập tin CRL “%s”: (%d).\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded CRL file '%s'\n"
|
|
msgstr "Tập tin CRL đã tải “%s”\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:213
|
|
msgid "ERROR: GnuTLS requires the key and the cert to be of the same type.\n"
|
|
msgstr "LỖI: GnuTLS yêu cầu khóa và chứng nhận phải cùng một kiểu.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:665 src/gnutls.c:729
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Your GnuTLS version is too old to support TLS 1.3\n"
|
|
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.1\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:677
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %u\n"
|
|
msgstr "GnuTLS: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:679 src/gnutls.c:735 src/host.c:158 src/openssl.c:285
|
|
msgid "Please report this issue to bug-wget@gnu.org\n"
|
|
msgstr "Hãy gửi thông báo lỗi nảy sinh này cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n"
|
|
msgstr "GnuTLS: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:787
|
|
msgid ""
|
|
"GnuTLS: Cannot set prio string directly. Falling back to default priority.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:915 src/openssl.c:857
|
|
msgid "ERROR"
|
|
msgstr "LỖI"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:915 src/openssl.c:857
|
|
msgid "WARNING"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:926 src/openssl.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s is not trusted.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không tin cậy.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:933
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s doesn't have a known issuer.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không có nhà cấp đã biết.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s has been revoked.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị thu hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate signer of %s was not a CA.\n"
|
|
msgstr "%s: Người ký chứng nhận của %s không phải là một CA.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s was signed using an insecure algorithm.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã được ký bằng thuật toán không an toàn.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s is not yet activated.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s vẫn chưa được kích hoạt.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s has expired.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị hết hạn.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error initializing X509 certificate: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi tạo chứng nhận X509: %s\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:959
|
|
msgid "No certificate found\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing certificate: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:973
|
|
msgid "The certificate has not yet been activated\n"
|
|
msgstr "Chứng nhận vẫn chưa được kích hoạt\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:978
|
|
msgid "The certificate has expired\n"
|
|
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn dùng\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The certificate's owner does not match hostname %s\n"
|
|
msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:994 src/openssl.c:1066
|
|
msgid "The public key does not match pinned public key!\n"
|
|
msgstr "Khóa công không khớp với khóa công được đóng cứng!\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:1003
|
|
msgid "Certificate must be X.509\n"
|
|
msgstr "Giấy chứng nhận phải có định dạng X.509\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:157
|
|
msgid "Error in handling the address list.\n"
|
|
msgstr "Có lỗi trong xử lý danh sách địa chỉ.\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:368
|
|
msgid "Unknown host"
|
|
msgstr "Máy lạ"
|
|
|
|
#: src/host.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resolving %s... "
|
|
msgstr "Đang phân giải %s… "
|
|
|
|
#: src/host.c:926
|
|
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:956
|
|
msgid "failed: timed out.\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi: quá lâu không đáp ứng.\n"
|
|
|
|
#: src/html-url.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể phân giải liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
|
|
|
|
#: src/html-url.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no-follow attribute found in %s. Will not follow any links on this page\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/html-url.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi yêu cầu HTTP: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:793
|
|
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
|
|
msgstr "Không có phần đầu, coi là HTTP/0.9"
|
|
|
|
#: src/http.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File %s already there; not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %s đã sẵn có nên không nhận nữa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1833
|
|
msgid "gmtime failed. This is probably a bug.\n"
|
|
msgstr "gmtime gặp lỗi. Đây gần như chắc chắn là một lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1894
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot convert timestamp to http format. Falling back to time 0 as last "
|
|
"modification time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển đổi dấu vết thời gian sang định dạng http. Quay lại dùng 0 "
|
|
"làm thời điểm sửa lần cuối.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BODY data file %s missing: %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu BODY %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reusing existing connection to [%s]:%d.\n"
|
|
msgstr "Dùng lại kết nối đã có tới [%s]:%d.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
|
|
msgstr "Dùng lại kết nối đã có tới %s:%d.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc trả lời từ ủy nhiệm: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2180 src/http.c:3419 src/http.c:4525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
|
|
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2182 src/http.c:3421 src/http.c:3609
|
|
msgid "Malformed status line"
|
|
msgstr "Dòng trạng thái sai dạng"
|
|
|
|
#: src/http.c:2193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo đường hầm ủy nhiệm: %s"
|
|
|
|
#: src/http.c:2429
|
|
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
|
|
msgstr "Không hiểu lược đồ xác thực.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Authentication selected: %s\n"
|
|
msgstr "Xác thực đã chọn: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saving to: %s\n"
|
|
msgstr "Đang ghi vào: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2797
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When downloading signature:\n"
|
|
"%s: %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi đang tải chữ ký:\n"
|
|
"%s: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2833
|
|
msgid "Unable to read signature content from temporary file. Skipping.\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc nội dung chữ ký từ tập tin tạm. Nên bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2856
|
|
msgid "Could not create temporary file. Skipping signature download.\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm. Đang bỏ qua việc tải chữ ký về.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2890 src/http.c:2972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid pri value. Assuming %d.\n"
|
|
msgstr "Giá trị pri không hợp lệ. Nên coi là %d.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3076
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find acceptable digest for Metalink resources.\n"
|
|
"Ignoring them.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy tóm lược được chấp thuận cho nguồn Metalink.\n"
|
|
"Nên bỏ qua chúng.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3213
|
|
msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n"
|
|
msgstr "Tắt SSL vì gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s request sent, awaiting response... "
|
|
msgstr "Đã gửi yêu cầu %s, đang đợi câu trả lời… "
|
|
|
|
#: src/http.c:3395
|
|
msgid "No data received.\n"
|
|
msgstr "Không nhận được dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3611
|
|
msgid "(no description)"
|
|
msgstr "(không mô tả)"
|
|
|
|
#: src/http.c:3799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location: %s%s\n"
|
|
msgstr "Địa điểm: %s%s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3800 src/http.c:4040
|
|
msgid "unspecified"
|
|
msgstr "không xác định"
|
|
|
|
#: src/http.c:3801
|
|
msgid " [following]"
|
|
msgstr " [theo]"
|
|
|
|
#: src/http.c:3883
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File %s not modified on server. Omitting download.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s chưa bị sửa trên máy chủ. Nên bỏ qua không tải về.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3956
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Server ignored If-Modified-Since header for file %s.\n"
|
|
"You might want to add --no-if-modified-since option.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy chủ bỏ qua phần đầu If-Modified-Since header cho tập tin %s.\n"
|
|
"Bạn có lẽ nên thêm tùy chọn --no-if-modified-since.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:3976
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đã nhận tập tin đầy đủ; không cần làm gì nữa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4020
|
|
msgid "Length: "
|
|
msgstr "Kích thước: "
|
|
|
|
#: src/http.c:4040
|
|
msgid "ignored"
|
|
msgstr "bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/http.c:4208
|
|
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ ký tự đại diện trong HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4290
|
|
msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n"
|
|
msgstr "Đã bật chế độ nhện. Hãy kiểm tra tập tin trên máy chủ tồn tại không.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot write to %s (%s).\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4404
|
|
msgid "Required attribute missing from Header received.\n"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính cần thiết từ Phần đầu nhận được.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4409
|
|
msgid "Username/Password Authentication Failed.\n"
|
|
msgstr "Phương thức xác thực Tài-khoản/Mật_khẩu bị lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4415
|
|
msgid "Cannot write to WARC file.\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4421
|
|
msgid "Cannot write to temporary WARC file.\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm thời WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4426
|
|
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
|
|
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot unlink %s (%s).\n"
|
|
msgstr "Không thể hủy liên kết %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4464
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find Metalink data in HTTP response. Downloading file using HTTP "
|
|
"GET.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy dữ liệu Metalink trong phần HTTP trả về. Đang tải các tập "
|
|
"tin dùng HTTP GET.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4473
|
|
msgid "Metalink headers found. Switching to Metalink mode.\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy phần đầu Metalink. Nên chuyển sang chế độ Metalink.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4514
|
|
msgid "Remote file does not exist -- broken link!!!\n"
|
|
msgstr "Tập tin trên máy chủ không tồn tại -- liên kết hỏng!!!\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4542
|
|
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
|
|
msgstr "Thiếu phần đầu “Last-modified” -- time-stamp bị tắt.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4550
|
|
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
|
|
msgstr "Sai phần đầu “Last-modified” -- time-stamp bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4580
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Server file no newer than local file %s -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %s trên máy chủ không mới hơn tập tin cục bộ -- không nhận.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (cục bộ %s) - đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4597
|
|
msgid "Remote file is newer, retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin trên máy chủ mới hơn, đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4615
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists and could contain links to other resources -- "
|
|
"retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ tồn tại và có thể chứa liên kết đến tài nguyên khác -- "
|
|
"đang lấy về.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4621
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists but does not contain any link -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ tồn tại nhưng không chứa liên kết -- không lấy về.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4630
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists and could contain further links,\n"
|
|
"but recursion is disabled -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ tồn tại và có thể chứa thêm liên kết,\n"
|
|
"nhưng đệ quy bị tắt -- không lấy về.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4636
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ đã sẵn có.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s URL: %s %2d %s\n"
|
|
msgstr "%s URL: %s %2d %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4695
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - written to stdout %s[%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — ghi vào đầu ra chuẩn %s[%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4696
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - %s saved [%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — đã lưu %s [%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:4757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
|
|
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s. "
|
|
|
|
#: src/http.c:4780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s (%s)."
|
|
|
|
#: src/http.c:4789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s/%s (%s). "
|
|
|
|
#: src/http.c:5027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported quality of protection '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chất lượng bảo vệ “%s”.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:5032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported algorithm '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán “%s”.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:579
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: WGETRC points to %s, which couldn't be accessed because of error: %s.\n"
|
|
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s, mà nó lại không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:678 src/netrc.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
|
|
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unknown command %s in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lệnh không biết %s trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Parsing system wgetrc file (env SYSTEM_WGETRC) failed. Please check\n"
|
|
"'%s',\n"
|
|
"or specify a different file using --config.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc phân tích tập tin hệ thống wgetrc (env SYSTEM_WGETRC) gặp lỗi.\n"
|
|
"Xin hãy kiểm tra “%s”,\n"
|
|
"hay chỉ định một tập tin khác sử dụng tùy chọn --config.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Parsing system wgetrc file failed. Please check\n"
|
|
"'%s',\n"
|
|
"or specify a different file using --config.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc phân tích tập tin hệ thống wgetrc gặp lỗi. Xin hãy kiểm tra\n"
|
|
"“%s”,\n"
|
|
"hay chỉ định một tập tin khác sử dụng tùy chọn --config.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid --execute command %s\n"
|
|
msgstr "%s: Câu lệnh “--execute” không đúng %s\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid boolean %s; use `on' or `off'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị %s không đúng; dùng “on” (bật) hay “off” (tắt)\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid %s; use `on', `off' or `quiet'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %s: %s không hợp lệ; dùng “on” (bật), “off” (tắt) hay “quiet” (im "
|
|
"lặng).\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid number %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Số %s sai.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s must only be used once\n"
|
|
msgstr "%s: %s chỉ được dùng một lần\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1327 src/init.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid byte value %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị byte %s sai.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid time period %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian %s sai.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1435 src/main.c:1912
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"use-askpass requires a string or either environment variable WGET_ASKPASS or "
|
|
"SSH_ASKPASS to be set.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"use-askpass yêu cầu một chuỗi hoặc là một biến môi trường WGET_ASKPASS hoặc "
|
|
"là SSH_ASKPASS được đặt.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1453 src/init.c:1475 src/init.c:1583 src/init.c:1639
|
|
#: src/init.c:1705 src/init.c:1725 src/init.c:1750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid value %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị %s sai.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid header %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Phần đầu %s sai.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid WARC header %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Phần đầu WARC không hợp lệ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid progress type %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Sai kiểu tiến độ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1678
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: %s: Invalid restriction %s,\n"
|
|
" use [unix|vms|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol],[ascii].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %s: Sai giới hạn %s,\n"
|
|
" dùng: [unix|vms|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol],[ascii].\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Encoding %s isn't valid\n"
|
|
msgstr "Bảng mã %s không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:140 src/url.c:1571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from %s to %s isn't supported\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang %s\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:183 src/url.c:1601
|
|
msgid "Incomplete or invalid multibyte sequence encountered\n"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi byte không hoàn chỉnh hoặc không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reallocate output buffer len=%d outlen=%d inlen=%d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/iri.c:205 src/url.c:1618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled errno %d\n"
|
|
msgstr "Mã lỗi %d không được xử lý\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:242
|
|
msgid "locale_to_utf8: locale is unset\n"
|
|
msgstr "locale_to_utf8: chưa đặt miền địa phương\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:288 src/iri.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "idn_encode failed (%d): %s\n"
|
|
msgstr "idn_encode bị lỗi (%d): %s\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert to lower: %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển sang chữ thường: %d: %s\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:932 src/log.c:951
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Redirecting output to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chuyển hướng kết xuất tới %s.\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; disabling logging.\n"
|
|
msgstr "%s: %s; không ghi nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [URL]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]… [URL]…\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:593
|
|
msgid ""
|
|
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn dài bắt buộc phải có tham số đi kèm thì tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:595
|
|
msgid "Startup:\n"
|
|
msgstr "Khởi động:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:597
|
|
msgid ""
|
|
" -V, --version display the version of Wget and exit\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:599
|
|
msgid " -h, --help print this help\n"
|
|
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:601
|
|
msgid " -b, --background go to background after startup\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --background chuyển chạy nền sau sau khi khởi động.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:603
|
|
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --execute=LỆNH thực hiện một câu lệnh kiểu-“.wgetrc”.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:607
|
|
msgid "Logging and input file:\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhật ký và đầu vào:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:609
|
|
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE\n"
|
|
msgstr " -o, --output-file=TẬP-TIN ghi nhật ký vào TẬP-TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:611
|
|
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --append-output=TẬP-TIN nối thêm các lời nhắn vào TẬP-TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:614
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --debug print lots of debugging information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --debug hiển thị nhiều thông tin để tìm và sửa "
|
|
"lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:618
|
|
msgid " --wdebug print Watt-32 debug output\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --wdebug hiển thị kết xuất để gỡ lỗi bằng "
|
|
"Watt-32.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:621
|
|
msgid " -q, --quiet quiet (no output)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --quiet im lặng (không kết xuất ra màn hình).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:623
|
|
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --verbose hiển thị chi tiết (đây là mặc định).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:625
|
|
msgid ""
|
|
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being "
|
|
"quiet\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -nv, --no-verbose không chi tiết, cũng không im lặng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:627
|
|
msgid ""
|
|
" --report-speed=TYPE output bandwidth as TYPE. TYPE can be "
|
|
"bits\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --report-speed=KIỂU Hiển thị băng thông (bandwidth) cho "
|
|
"KIỂU.\n"
|
|
" KIỂU có thể là các bít.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:629
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --input-file=FILE download URLs found in local or external "
|
|
"FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --input-file=TẬP-TIN tải các URL trong TẬP-TIN cục bộ hay bên "
|
|
"ngoài.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:632
|
|
msgid ""
|
|
" --input-metalink=FILE download files covered in local Metalink "
|
|
"FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --input-metalink=TẬP-TIN tải các URL tìm thấy trong TẬP-TIN "
|
|
"Metalink cục bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:635
|
|
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML\n"
|
|
msgstr " -F, --force-html coi tập tin đầu vào là HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:637
|
|
msgid ""
|
|
" -B, --base=URL resolves HTML input-file links (-i -F)\n"
|
|
" relative to URL\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -B, --base=URL chuyển đổi liên kết tập tin nhập HTML (-i "
|
|
"-F)\n"
|
|
" tương đối so với URL này\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:640
|
|
msgid " --config=FILE specify config file to use\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --config=TẬP-TIN chỉ định tập tin cấu hình sẽ sử dụng\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:642
|
|
msgid " --no-config do not read any config file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-config đừng đọc bất kỳ tập tin cấu hình nào\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:644
|
|
msgid ""
|
|
" --rejected-log=FILE log reasons for URL rejection to FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --rejected-log=TẬP-TIN ghi nhật ký các lý do URL bị từ chối vào "
|
|
"TẬP-TIN\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:648
|
|
msgid "Download:\n"
|
|
msgstr "Tải về:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:650
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
|
|
"unlimits)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --tries=SỐ đặt số lần thử lại (0 = không giới hạn).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:652
|
|
msgid ""
|
|
" --retry-connrefused retry even if connection is refused\n"
|
|
msgstr " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:654
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --retry-on-http-error=ERRORS comma-separated list of HTTP errors "
|
|
"to retry\n"
|
|
msgstr " --ignore-tags=DANH-SÁCH những thẻ HTML bị bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:656
|
|
msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE\n"
|
|
msgstr " -O, --output-document=TẬP-TIN ghi dữ liệu vào TẬP-TIN này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:658
|
|
msgid ""
|
|
" -nc, --no-clobber skip downloads that would download to\n"
|
|
" existing files (overwriting them)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -nc, --no-clobber bỏ qua những công việc sẽ tải tới tập "
|
|
"tin\n"
|
|
" đã có (ghi đè lên chúng).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:661
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --no-netrc don't try to obtain credentials from ."
|
|
"netrc\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-config đừng đọc bất kỳ tập tin cấu hình nào\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:663
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
|
|
"file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập "
|
|
"tin.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:665
|
|
msgid ""
|
|
" --start-pos=OFFSET start downloading from zero-based "
|
|
"position OFFSET\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --start-pos=OFFSET bắt đầu tải về từ vị trí bù này tính từ "
|
|
"mốc không\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:667
|
|
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type\n"
|
|
msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:669
|
|
msgid ""
|
|
" --show-progress display the progress bar in any verbosity "
|
|
"mode\n"
|
|
msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:671
|
|
msgid ""
|
|
" -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer "
|
|
"than\n"
|
|
" local\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
|
|
" nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:674
|
|
msgid ""
|
|
" --no-if-modified-since don't use conditional if-modified-since "
|
|
"get\n"
|
|
" requests in timestamping mode\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-if-modified-since đừng dùng điều kiện if-modified-since\n"
|
|
" trong chế độ dấu vết thời gian\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:677
|
|
msgid ""
|
|
" --no-use-server-timestamps don't set the local file's timestamp by\n"
|
|
" the one on the server\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-use-server-timestamps đừng đặt dấu vết thời gian của tập tin "
|
|
"cục bộ\n"
|
|
" tùy theo nhãn thời gian trên máy phục "
|
|
"vụ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:680
|
|
msgid " -S, --server-response print server response\n"
|
|
msgstr " -S, --server-response in ra đáp ứng của máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:682
|
|
msgid " --spider don't download anything\n"
|
|
msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:684
|
|
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, --timeout=GIÂY đặt mọi giá trị thời hạn là số GIÂY.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:687
|
|
msgid ""
|
|
" --dns-servers=ADDRESSES list of DNS servers to query (comma "
|
|
"separated)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dns-servers=ĐỊA_CHỈ liệt kê các máy phục vụ DNS muốn truy vấn "
|
|
"(ngăn cách bằng dấu phẩy)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:689
|
|
msgid ""
|
|
" --bind-dns-address=ADDRESS bind DNS resolver to ADDRESS (hostname or "
|
|
"IP) on local host\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --bind-dns-address=ĐỊA-CHỈ buộc vào ĐỊA_CHỈ này (tên máy hoặc IP)\n"
|
|
" trên máy nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:692
|
|
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dns-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ tìm DNS thành GIÂY.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:694
|
|
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --connect-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ kết nối thành GIÂY.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:696
|
|
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS\n"
|
|
msgstr " --read-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ đọc thành GIÂY.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:698
|
|
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -w, --wait=GIÂY chờ số GIÂY này giữa các lần phục hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:700
|
|
msgid ""
|
|
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
|
|
"retrieval\n"
|
|
msgstr " --waitretry=GIÂY chờ 1..GIÂY giữa các lần thử lấy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:702
|
|
msgid ""
|
|
" --random-wait wait from 0.5*WAIT...1.5*WAIT secs "
|
|
"between retrievals\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --random-wait chờ 0.5*WAIT…1.5*WAIT giây giữa hai lần "
|
|
"lấy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:704
|
|
msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy\n"
|
|
msgstr " --no-proxy không dùng máy chủ ủy nhiệm.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:706
|
|
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Q, --quota=SỐ đặt giới hạn số phục hồi thành SỐ này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:708
|
|
msgid ""
|
|
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
|
|
"host\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --bind-address=ĐỊA-CHỈ buộc vào ĐỊA_CHỈ này (tên máy hoặc IP)\n"
|
|
" trên máy nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:710
|
|
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --limit-rate=TỐC-ĐỘ giới hạn tốc độ tải xuống thành TỐC_ĐỘ "
|
|
"này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:712
|
|
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-dns-cache không dùng bộ nhớ đệm tìm kiếm DNS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:714
|
|
msgid ""
|
|
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
|
|
"allows\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành\n"
|
|
" những gì hệ điều hành cho phép.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:716
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-case ignore case when matching files/"
|
|
"directories\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường khi khớp "
|
|
"mẫu\n"
|
|
" tin/thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:719
|
|
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses\n"
|
|
msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:721
|
|
msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses\n"
|
|
msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:723
|
|
msgid ""
|
|
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
|
|
"family,\n"
|
|
" one of IPv6, IPv4, or none\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --prefer-family=NHÓM đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
|
|
"ra,\n"
|
|
" một trong IPv6, IPv4, hoặc none "
|
|
"(không).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:727
|
|
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --user=TÀI-KHOẢN đặt người dùng cho cả ftp và http.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:729
|
|
msgid ""
|
|
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --password=MẬT-KHẨU đặt cả mật khẩu ftp và http thành MẬT-"
|
|
"KHẨU.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:731
|
|
msgid " --ask-password prompt for passwords\n"
|
|
msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:733
|
|
msgid ""
|
|
" --use-askpass=COMMAND specify credential handler for "
|
|
"requesting \n"
|
|
" username and password. If no COMMAND "
|
|
"is \n"
|
|
" specified the WGET_ASKPASS or the "
|
|
"SSH_ASKPASS \n"
|
|
" environment variable is used.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --use-askpass=LỆNH chỉ định bộ xử lý ủy nhiệm cho tài khoản "
|
|
"và\n"
|
|
" mật khẩu yêu cầu. Nếu không đưa ra "
|
|
"LỆNH\n"
|
|
" thì biến môi trường WGET_ASKPASS hoặc "
|
|
"SSH_ASKPASS \n"
|
|
" sẽ được dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:738
|
|
msgid " --no-iri turn off IRI support\n"
|
|
msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:740
|
|
msgid ""
|
|
" --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --local-encoding=BẢNG-MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho "
|
|
"IRI.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:742
|
|
msgid ""
|
|
" --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --remote-encoding=BẢNG-MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc "
|
|
"định.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:744
|
|
msgid " --unlink remove file before clobber\n"
|
|
msgstr " --unlink gỡ bỏ tập tin trước khi ghi đè.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:747
|
|
msgid ""
|
|
" --keep-badhash keep files with checksum mismatch "
|
|
"(append .badhash)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --keep-badhash giữ lại các tập tin mà không khớp tổng "
|
|
"kiểm (treo thêm .badhash)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:749
|
|
msgid ""
|
|
" --metalink-index=NUMBER Metalink application/metalink4+xml "
|
|
"metaurl ordinal NUMBER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --metalink-index=SỐ SỐ thứ tự Metalink application/"
|
|
"metalink4+xml metaurl\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:751
|
|
msgid ""
|
|
" --metalink-over-http use Metalink metadata from HTTP response "
|
|
"headers\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --metalink-over-http dùng siêu dữ liệu Metalink từ phần đầu "
|
|
"HTTP trả về\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:753
|
|
msgid ""
|
|
" --preferred-location preferred location for Metalink "
|
|
"resources\n"
|
|
msgstr " --preferred-location vị trí ưu tiên cho nguồn Metalink\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:757
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --xattr turn on storage of metadata in extended "
|
|
"file attributes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-xattr tắt kho chứa của siêu dữ liệu trong các "
|
|
"thuộc tính tập tin mở rộng\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:762
|
|
msgid "Directories:\n"
|
|
msgstr "Thư mục:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:764
|
|
msgid " -nd, --no-directories don't create directories\n"
|
|
msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:766
|
|
msgid " -x, --force-directories force creation of directories\n"
|
|
msgstr " -x, --force-directories ép buộc tạo thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:768
|
|
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories\n"
|
|
msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:770
|
|
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories\n"
|
|
msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:772
|
|
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/..\n"
|
|
msgstr " -P, --directory-prefix=TIỀN-TỐ ghi tập tin vào TIỀN-TỐ/..\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:774
|
|
msgid ""
|
|
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
|
|
"components\n"
|
|
msgstr " --cut-dirs=SỐ lời đi SỐ thư mục trên máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:778
|
|
msgid "HTTP options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:780
|
|
msgid " --http-user=USER set http user to USER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --http-user=TÀI-KHOẢN đặt người dùng http thành TÀI-KHOẢN này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:782
|
|
msgid " --http-password=PASS set http password to PASS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --http-password=MKHẨU đặt mật khẩu http thành MẬT-KHẨU này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:784
|
|
msgid " --no-cache disallow server-cached data\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên "
|
|
"server.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:786
|
|
msgid ""
|
|
" --default-page=NAME change the default page name (normally\n"
|
|
" this is 'index.html'.)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --default-page=TÊN thay đổi TÊN trang mặc định\n"
|
|
" (bình thường là “index.html”.).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:789
|
|
msgid ""
|
|
" -E, --adjust-extension save HTML/CSS documents with proper "
|
|
"extensions\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -E, --adjust-extension lưu tài liệu HTML/CSS với phần mở rộng "
|
|
"phù hợp\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:791
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-length ignore 'Content-Length' header field\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ignore-length bỏ qua trường “Content-Length” của phần "
|
|
"đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:793
|
|
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers\n"
|
|
msgstr " --header=CHUỖI chèn CHUỖI vào giữa các phần đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:796
|
|
msgid ""
|
|
" --compression=TYPE choose compression, one of auto, gzip and "
|
|
"none. (default: none)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:799
|
|
msgid ""
|
|
" --max-redirect maximum redirections allowed per page\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --max-redirect số chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
|
|
"trang.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:801
|
|
msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --proxy-user=TÀIKHOẢN đặt TÀIKHOẢN làm tên người dùng ủy "
|
|
"nhiệm.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:803
|
|
msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --proxy-password=MẬTKHẨU dùng MẬT KHẨU này để làm mật khẩu ủy "
|
|
"nhiệm.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:805
|
|
msgid ""
|
|
" --referer=URL include 'Referer: URL' header in HTTP "
|
|
"request\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --referer=URL thêm phần đầu “Referer: URL” vào yêu cầu "
|
|
"HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:807
|
|
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file\n"
|
|
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:809
|
|
msgid ""
|
|
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/"
|
|
"VERSION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -U, --user-agent=TÁC-NHÂN dùng đại diện này thay thế Wget/PHIÊN-"
|
|
"BẢN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:811
|
|
msgid ""
|
|
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
|
|
"connections)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối lâu dài).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:813
|
|
msgid " --no-cookies don't use cookies\n"
|
|
msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:815
|
|
msgid ""
|
|
" --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --load-cookies=TẬP-TIN lấy cookie từ TẬP-TIN trước khi làm "
|
|
"việc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:817
|
|
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --save-cookies=TẬP-TIN ghi cookie vào TẬP-TIN sau khi làm việc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:819
|
|
msgid ""
|
|
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
|
|
"cookies\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie phiên làm việc (không\n"
|
|
" thường trực).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:821
|
|
msgid ""
|
|
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
|
|
"data\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --post-data=CHUỖI dùng phương pháp POST; gửi CHUỖI làm dữ "
|
|
"liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:823
|
|
msgid ""
|
|
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of "
|
|
"FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --post-file=TẬP-TIN dùng phương thức POST; gửi nội dung của "
|
|
"TẬP-TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:825
|
|
msgid ""
|
|
" --method=HTTPMethod use method \"HTTPMethod\" in the request\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --method=HTTPMethod dùng phương thức \"HTTPMethod\" trong "
|
|
"phần đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:827
|
|
msgid ""
|
|
" --body-data=STRING send STRING as data. --method MUST be "
|
|
"set\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --body-data=CHUỖI gửi CHUỖI làm dữ liệu. --method phải được "
|
|
"đặt.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:829
|
|
msgid ""
|
|
" --body-file=FILE send contents of FILE. --method MUST be "
|
|
"set\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --body-file=TẬP-TIN gửi nội dung của TẬP-TIN. --method phải "
|
|
"được đặt.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:831
|
|
msgid ""
|
|
" --content-disposition honor the Content-Disposition header "
|
|
"when\n"
|
|
" choosing local file names "
|
|
"(EXPERIMENTAL)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --content-disposition tùy theo dòng đầu “Content-Disposition”\n"
|
|
" (sắp đặt nội dung) khi chọn tên tập tin "
|
|
"cục bộ\n"
|
|
" (THỬ NGHIỆM)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:834
|
|
msgid ""
|
|
" --content-on-error output the received content on server "
|
|
"errors\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --content-on-error kết xuất nội dung đã nhận với lỗi trên "
|
|
"máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:836
|
|
msgid ""
|
|
" --auth-no-challenge send Basic HTTP authentication "
|
|
"information\n"
|
|
" without first waiting for the server's\n"
|
|
" challenge\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --auth-no-challenge gửi thông tin xác thực HTTP Cơ bản\n"
|
|
" mà không đợi yêu cầu của máy phục vụ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:843
|
|
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn HTTPS (SSL/TLS):\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:845
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, "
|
|
"SSLv2,\n"
|
|
" SSLv3, TLSv1, TLSv1_1, TLSv1_2 and PFS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số:\n"
|
|
" auto, SSLv2, SSLv3, và PFS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:848
|
|
msgid " --https-only only follow secure HTTPS links\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --https-only chỉ theo các liên kết HTTPS bảo mật\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:850
|
|
msgid ""
|
|
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng\n"
|
|
" thực của máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:852
|
|
msgid " --certificate=FILE client certificate file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --certificate=TẬP-TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:854
|
|
msgid ""
|
|
" --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --certificate-type=KIỂU dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc "
|
|
"DER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:856
|
|
msgid " --private-key=FILE private key file\n"
|
|
msgstr " --private-key=TẬP-TIN TẬP TIN chứa khóa riêng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:858
|
|
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --private-key-type=KIỂU kiểu chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:860
|
|
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CAs\n"
|
|
msgstr " --ca-certificate=TẬP-TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:862
|
|
msgid ""
|
|
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CAs is "
|
|
"stored\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách mã băm của CA.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:864
|
|
msgid " --crl-file=FILE file with bundle of CRLs\n"
|
|
msgstr " --ca-certificate=TẬP-TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:866
|
|
msgid ""
|
|
" --pinnedpubkey=FILE/HASHES Public key (PEM/DER) file, or any number\n"
|
|
" of base64 encoded sha256 hashes preceded "
|
|
"by\n"
|
|
" 'sha256//' and separated by ';', to "
|
|
"verify\n"
|
|
" peer against\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --pinnedpubkey=TẬP_TIN/MÃ_BĂM Tập tin khóa công (PEM/DER), hay bất "
|
|
"kỳ\n"
|
|
" số của mã băm sha256 mã hóa bằng base64 "
|
|
"treo\n"
|
|
" trước bằng “sha256//” và ngăn cách bằng "
|
|
"“;”,\n"
|
|
" để kiểm tra lại căn cứ vào mạng ngang "
|
|
"hàng\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:872
|
|
msgid ""
|
|
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
|
|
"PRNG\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --random-file=TẬP-TIN tập tin với dữ liệu theo xác suất\n"
|
|
" để tạo thành SSL PRNG.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:876
|
|
msgid ""
|
|
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random "
|
|
"data\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --egd-file=TẬP-TIN đặt tên socket EGD với dữ liệu dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:880
|
|
msgid ""
|
|
" --ciphers=STR Set the priority string (GnuTLS) or cipher "
|
|
"list string (OpenSSL) directly.\n"
|
|
" Use with care. This option overrides --"
|
|
"secure-protocol.\n"
|
|
" The format and syntax of this string "
|
|
"depend on the specific SSL/TLS engine.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:887
|
|
msgid "HSTS options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn HSTS:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:889
|
|
msgid " --no-hsts disable HSTS\n"
|
|
msgstr " --no-hsts tắt HSTS\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:891
|
|
msgid ""
|
|
" --hsts-file path of HSTS database (will override "
|
|
"default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --hsts-file đường dẫn của cơ sở dữ liệu HSTS (sẽ ghi "
|
|
"đè theo mặc định)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:896
|
|
msgid "FTP options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn FTP:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:899
|
|
msgid ""
|
|
" --ftp-stmlf use Stream_LF format for all binary FTP "
|
|
"files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftp-stmlf dùng định dạng Stream_LF cho mọi tập tin "
|
|
"FTP nhị phân.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:902
|
|
msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftp-user=TÀI-KHOẢN dùng TÀI-KHOẢN này để đăng nhập ftp.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:904
|
|
msgid " --ftp-password=PASS set ftp password to PASS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftp-password=MẬT-KHẨU dùng mật khẩu này để đăng nhập ftp.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:906
|
|
msgid " --no-remove-listing don't remove '.listing' files\n"
|
|
msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin “.listing”.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:908
|
|
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:910
|
|
msgid ""
|
|
" --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-passive-ftp tắt chế độ truyền \"passive\" (thụ "
|
|
"động).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:912
|
|
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --preserve-permissions duy trì quyền của tập tin từ máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:914
|
|
msgid ""
|
|
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
|
|
"dir)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết "
|
|
"đến\n"
|
|
" (không phải thư mục).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:919
|
|
msgid "FTPS options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn FTPS:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:921
|
|
msgid ""
|
|
" --ftps-implicit use implicit FTPS (default port is "
|
|
"990)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftps-implicit dùng FTPS ngầm định (cổng mặc định là "
|
|
"990)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:923
|
|
msgid ""
|
|
" --ftps-resume-ssl resume the SSL/TLS session started in "
|
|
"the control connection when\n"
|
|
" opening a data connection\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftps-resume-ssl coi rằng phiên SSL/TLS được bắt đầu "
|
|
"trong kết nối điều khiển\n"
|
|
" khi mở kết nối dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:926
|
|
msgid ""
|
|
" --ftps-clear-data-connection cipher the control channel only; all "
|
|
"the data will be in plaintext\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftps-clear-data-connection chỉ mã hóa kênh điều khiển; mọi dữ "
|
|
"liệu sẽ ở dạng thường\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:928
|
|
msgid ""
|
|
" --ftps-fallback-to-ftp fall back to FTP if FTPS is not "
|
|
"supported in the target server\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftps-fallback-to-ftp quay lại dùng FTP nếu FTPS không được "
|
|
"hỗ trợ ở máy đích\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:932
|
|
msgid "WARC options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn về WARC:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:934
|
|
msgid ""
|
|
" --warc-file=FILENAME save request/response data to a .warc.gz "
|
|
"file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --warc-file=TẬP-TIN ghi dữ liệu request/response (yêu cầu/trả "
|
|
"lời)\n"
|
|
" vào tập tin .warc.gz.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:936
|
|
msgid ""
|
|
" --warc-header=STRING insert STRING into the warcinfo record\n"
|
|
msgstr " --warc-header=CHUỖI chèn CHUỖI vào bản ghi warcinfo.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:938
|
|
msgid ""
|
|
" --warc-max-size=NUMBER set maximum size of WARC files to NUMBER\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --warc-max-size=SỐ đặt kích thước tối đa cho các tập tin "
|
|
"WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:940
|
|
msgid " --warc-cdx write CDX index files\n"
|
|
msgstr " --warc-cdx ghi tập tin chỉ mục CDX.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:942
|
|
msgid ""
|
|
" --warc-dedup=FILENAME do not store records listed in this CDX "
|
|
"file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --warc-dedup=TẬP-TIN không lưu các bản ghi được liệt kê\n"
|
|
" trong tập tin CDX này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:945
|
|
msgid ""
|
|
" --no-warc-compression do not compress WARC files with GZIP\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-warc-compression không nén các tập tin WARC bằng GZIP.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:948
|
|
msgid " --no-warc-digests do not calculate SHA1 digests\n"
|
|
msgstr " --no-warc-digests không tính giá trị băm SHA1.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:950
|
|
msgid ""
|
|
" --no-warc-keep-log do not store the log file in a WARC "
|
|
"record\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-warc-keep-log không lưu tập tin nhật ký trong bản ghi "
|
|
"WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:952
|
|
msgid ""
|
|
" --warc-tempdir=DIRECTORY location for temporary files created by "
|
|
"the\n"
|
|
" WARC writer\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --warc-tempdir=THƯMỤC vị trí để lưu các tập tin tạm được tạo "
|
|
"bởi\n"
|
|
" bộ ghi WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:957
|
|
msgid "Recursive download:\n"
|
|
msgstr "Tải đệ quy:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:959
|
|
msgid " -r, --recursive specify recursive download\n"
|
|
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:961
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
|
|
"infinite)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --level=SỐ độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = "
|
|
"vô hạn).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:963
|
|
msgid ""
|
|
" --delete-after delete files locally after downloading "
|
|
"them\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:965
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML or CSS "
|
|
"point to\n"
|
|
" local files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k, --convert-links làm cho liên kết trong mã HTML hay CSS đã "
|
|
"tải xuống\n"
|
|
" chỉ tới tập tin cục bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:968
|
|
msgid ""
|
|
" --convert-file-only convert the file part of the URLs only "
|
|
"(usually known as the basename)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --convert-file-only chỉ chuyển đổi bộ phận tập tin của URL "
|
|
"(thường được đến là tên cơ sở)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:970
|
|
msgid ""
|
|
" --backups=N before writing file X, rotate up to N "
|
|
"backup files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --backups=N trước khi ghi tập tin X, sao lưu thành N "
|
|
"bản.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:974
|
|
msgid ""
|
|
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as "
|
|
"X_orig\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu "
|
|
"thành X_orig.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:977
|
|
msgid ""
|
|
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X."
|
|
"orig\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X,\n"
|
|
" sao lưu thành X.orig.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:980
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --mirror shortcut for -N -r -l inf --no-remove-"
|
|
"listing\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với\n"
|
|
" “-N -r -l inf --no-remove-listing”.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:982
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display "
|
|
"HTML page\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v… cần thiết để\n"
|
|
" hiển thị trang HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:984
|
|
msgid ""
|
|
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
|
|
"comments\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --strict-comments bật xử lý chặt (SGML) cho chú thích "
|
|
"HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:988
|
|
msgid "Recursive accept/reject:\n"
|
|
msgstr "Chấp nhận/từ chối đệ quy:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:990
|
|
msgid ""
|
|
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
"extensions\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -A, --accept=DANH-SÁCH danh sách phần đuôi mở rộng được chấp "
|
|
"nhận\n"
|
|
" được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:992
|
|
msgid ""
|
|
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
"extensions\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --reject=DANH-SÁCH danh sách phần đuôi mở rộng bị loại trừ\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:994
|
|
msgid " --accept-regex=REGEX regex matching accepted URLs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --accept-regex=BTCQ chấp nhận các URL khớp biểu thức chính "
|
|
"qui\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:996
|
|
msgid " --reject-regex=REGEX regex matching rejected URLs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --reject-regex=BTCQ từ chối các URL khớp biểu thức chính qui\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:999
|
|
msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix|pcre)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix|pcre)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1002
|
|
msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix)\n"
|
|
msgstr " --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1005
|
|
msgid ""
|
|
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted domains\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D, --domains=DANH-SÁCH miền chấp nhận cách nhau bằng dấu phẩy\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1007
|
|
msgid ""
|
|
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected domains\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-domains=DANH-SÁCH miền loại trừ cách nhau bằng dấu phẩy\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1009
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --follow-ftp theo liên kết FTP từ tài liệu HTML\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1011
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
|
|
"tags\n"
|
|
msgstr " --follow-tags=DANH-SÁCH những thẻ HTML có thể theo\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1013
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
|
|
"tags\n"
|
|
msgstr " --ignore-tags=DANH-SÁCH những thẻ HTML bị bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1015
|
|
msgid " -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive\n"
|
|
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1017
|
|
msgid " -L, --relative follow relative links only\n"
|
|
msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1019
|
|
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories\n"
|
|
msgstr " -I, --include-directories=DANH-SÁCH những thư mục cho phép\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1021
|
|
msgid ""
|
|
" --trust-server-names use the name specified by the "
|
|
"redirection\n"
|
|
" URL's last component\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --trust-server-names dùng tên được chỉ định bởi thành phần\n"
|
|
" cuối cùng của địa chỉ URL chuyển hướng\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1024
|
|
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories\n"
|
|
msgstr " -X, --exclude-directories=DANH-SÁCH những thư mục loại trừ\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1026
|
|
msgid ""
|
|
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory\n"
|
|
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1029
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Email bug reports, questions, discussions to <bug-wget@gnu.org>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gửi báo cáo lỗi và gợi ý tới <bug-wget@gnu.org>\n"
|
|
"Gửi thông báo về lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1030
|
|
msgid ""
|
|
"and/or open issues at https://savannah.gnu.org/bugs/?"
|
|
"func=additem&group=wget.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:1035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
|
|
msgstr "GNU Wget %s, chương trình tải dữ liệu từ mạng không tương tác.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Password for user %s: "
|
|
msgstr "Mật khẩu cho tài khoản %s: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create pipe\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo ống dẫn\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error initializing spawn file actions for use-askpass: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi khởi tạo thao tác sản sinh tập tin dùng cho use-askpass: %d\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting spawn file actions for use-askpass: %d\n"
|
|
msgstr "Lỗi cài đặt thao tác sản sinh tập tin để dùng cho use-askpass: %d\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading response from command \"%s %s\": %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc trả lời từ lệnh \"%s %s\": %s\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Username for '%s%s': "
|
|
msgstr "Tài khoản cho “%s%s”: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Password for '%s%s@%s': "
|
|
msgstr "Mật khẩu cho “%s%s@%s”: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1250
|
|
msgid "Wgetrc: "
|
|
msgstr "Wgetrc: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1251
|
|
msgid "Locale: "
|
|
msgstr "Miền địa phương: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1252
|
|
msgid "Compile: "
|
|
msgstr "Biên dịch: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1253
|
|
msgid "Link: "
|
|
msgstr "Liên kết: "
|
|
|
|
#: src/main.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GNU Wget %s built on %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GNU Wget %s được biên dịch dành cho %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1284
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (env)\n"
|
|
msgstr " %s (môi trường)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1291
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (user)\n"
|
|
msgstr " %s (người dùng)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (system)\n"
|
|
msgstr " %s (hệ thống)\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When available, an actual copyright character
|
|
#. (circle-c) should be used in preference to "(C)".
|
|
#: src/main.c:1324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền © năm %s của Tổ chức Phần mềm Tự do, Inc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1327
|
|
msgid ""
|
|
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n"
|
|
"<http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
|
|
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
|
|
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay mới hơn\n"
|
|
"<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When available, please use the proper diacritics for
|
|
#. names such as this one. See en_US.po for reference.
|
|
#: src/main.c:1335
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nguyên bản được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1338
|
|
msgid "Please send bug reports and questions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy gửi thông báo lỗi và các câu hỏi cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1391 src/main.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory allocation problem\n"
|
|
msgstr "Vấn đề về cấp phát bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exiting due to error in %s\n"
|
|
msgstr "Thoát ra bởi vì lỗi trong %s\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1472 src/main.c:1543 src/main.c:1779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
|
|
msgstr "Thử “%s --help” để biết thêm tùy chọn.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “-n%c”\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debugging support not compiled in. Ignoring --debug flag.\n"
|
|
msgstr "Việc hỗ trợ gỡ lỗi không được biên dịch cùng. Bỏ qua cờ --debug\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Both --no-clobber and --convert-links were specified, only --convert-links "
|
|
"will be used.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu cả hai tùy chọn --no-clobber và --convert-links được chỉ ra, chỉ --"
|
|
"convert-links được dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1600
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Both --no-clobber and --convert-file-only were specified, only --convert-"
|
|
"file-only will be used.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cả hai tùy chọn --no-clobber và --convert-file-only được chỉ ra, chỉ --"
|
|
"convert-file-only được dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
|
|
msgstr "Không thể dùng --verbose và --quiet cùng lúc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn --inet4-only và --inet6-only.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1658
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both -k or --convert-file-only and -O if multiple URLs are "
|
|
"given, or in combination\n"
|
|
"with -p or -r. See the manual for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không chỉ đinh cả hai -k hay --convert-file-only và -O với nhiều địa chỉ "
|
|
"URL, hoặc dùng kèm\n"
|
|
"với -p hay -r. Xem sổ tay để biết chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1667
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: combining -O with -r or -p will mean that all downloaded content\n"
|
|
"will be placed in the single file you specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: tổ hợp tùy chọn “-O” với “-r” hay “-p” gây ra\n"
|
|
"tất cả nội dung đã tải lên được đặt vào tập tin riêng lẻ bạn đã chỉ ra.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1673
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: timestamping does nothing in combination with -O. See the manual\n"
|
|
"for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: chức năng ghi giờ không làm gì khi dùng cùng với tùy chọn “-O”. "
|
|
"Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARC output does not work with --no-clobber, --no-clobber will be disabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --no-clobber, --no-clobber sẽ bị "
|
|
"tắt đi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1700
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARC output does not work with timestamping, timestamping will be disabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn timestamping, timestamping sẽ bị "
|
|
"tắt đi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARC output does not work with --spider.\n"
|
|
msgstr "Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --spider.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1713
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARC output does not work with --continue or --start-pos, they will be "
|
|
"disabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --continue hay --start-pos, chúng "
|
|
"sẽ bị tắt đi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1721
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Digests are disabled; WARC deduplication will not find duplicate records.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tóm lược (mã băm) bị tắt đi; WARC sẽ không tìm những bản ghi trùng nhau.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1742
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Compression does not work with --continue or --start-pos, they will be "
|
|
"disabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --continue hay --start-pos, chúng "
|
|
"sẽ bị tắt đi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot specify both --ask-password and --password.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn “--ask-password” và “--"
|
|
"password”.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specifying both --start-pos and --continue is not recommended; --continue "
|
|
"will be disabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ ra cả --start-pos và --continue là không nên; --continue sẽ bị tắt.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing URL\n"
|
|
msgstr "%s: thiếu URL\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You cannot specify both --post-data and --post-file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn “--post-data” và “--post-file”.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1827
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot use --post-data or --post-file along with --method. --method "
|
|
"expects data through --body-data and --body-file options\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể dùng tùy chọn --post-data hay --post-file cùng với --method. --"
|
|
"method cần dữ liệu thông qua các tùy chọn --body-data và --body-file\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1836
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You must specify a method through --method=HTTPMethod to use with --body-"
|
|
"data or --body-file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chọn phương thức thông qua --method=HTTPMethod hay dùng với --body-"
|
|
"data hoặc --body-file.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You cannot specify both --body-data and --body-file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn --body-data và --body-file.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This version does not have support for IRIs\n"
|
|
msgstr "Phiên bản này không hỗ trợ IRI\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2006
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"-k or -r can be used together with -O only if outputting to a regular file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“-k” hay “-r” chỉ có thể được dùng cùng với “-O” chỉ khi xuất vào một tập "
|
|
"tin thông thường.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2012
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"--convert-links or --convert-file-only can be used together only if "
|
|
"outputting to a regular file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"--convert-links hay --convert-file-only chỉ có thể được dùng cùng với nhau "
|
|
"chỉ khi xuất vào một tập tin thông thường.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to init libcares\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo libcares\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to init c-ares channel\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo kênh c-ares\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse IP address '%s'\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích địa chỉ IP %s\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set DNS server(s) '%s' (%d)\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt máy phục vụ DNS “%s” (%d).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URLs found in %s.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ URL trong %s.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to parse metalink file %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích cú pháp tập tin metalink %s.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2237 src/metalink.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not download all resources from %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể tải về mọi nguồn tài nguyên từ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2264
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FINISHED --%s--\n"
|
|
"Total wall clock time: %s\n"
|
|
"Downloaded: %d files, %s in %s (%s)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"XONG --%s--\n"
|
|
"Tổng thời gian: %s\n"
|
|
"Đã tải về: %d tập tin, %s trong %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:2278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
|
|
msgstr "VƯỢT GIỚI HẠN tải về %s!\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:93
|
|
msgid "-O not supported for metalink download. Ignoring.\n"
|
|
msgstr "-O không được hỗ trợ với tải về metalink. Nên bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--trust-server-names %s, --directory-prefix=%s]\n"
|
|
msgstr "[--trust-server-names %s, --directory-prefix=%s]\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Planned metalink file: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin metalink đã lên kế hoạch: %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secured metalink file: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin metalink an ninh: %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:184
|
|
msgid "Rejecting metalink file. Unsafe name.\n"
|
|
msgstr "Từ chối tập tin metalink. Tên không an toàn.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing metaurl %s...\n"
|
|
msgstr "Đang xử lý metaurl %s…\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting metaurl file %s. Unsafe name.\n"
|
|
msgstr "Từ chối tập tin metalink %s. Tên không an toàn.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to download %s. Skipping metaurl.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải %s. Nên bỏ qua metaurl.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to parse metaurl file %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích cú pháp tập tin metaurl %s.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:354
|
|
msgid "Metaurls processing returned with error.\n"
|
|
msgstr "Việc xử lý Metaurls trả về lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resource type %s not supported, ignoring...\n"
|
|
msgstr "Tài nguyên kiểu %s không được hỗ trợ, nên bỏ qua…\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:509
|
|
msgid "Could not open downloaded file.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đã tải về.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Computing size for %s\n"
|
|
msgstr "Đang tính kích cỡ của %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:519
|
|
msgid "File size not declared. Skipping check.\n"
|
|
msgstr "Kích thước tập tin chưa được công bố. Nên bỏ qua việc kiểm tra.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:527
|
|
msgid "Could not get downloaded file's size.\n"
|
|
msgstr "Không thể lẫy cỡ của tập tin đã tải về.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Size mismatch for file %s.\n"
|
|
msgstr "Cỡ của tập tin không khớp với tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:547
|
|
msgid "Size matches.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ khớp nhau.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Computing checksum for %s\n"
|
|
msgstr "Đang tính tổng kiểm của %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:678
|
|
msgid "Checksum matches.\n"
|
|
msgstr "Tổng kiểm khớp nhau.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checksum mismatch for file %s.\n"
|
|
msgstr "Tổng kiểm không khớp với tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:722
|
|
msgid "Could not open downloaded file for signature verification.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở đã tải về để xác thực chữ ký.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GPGME data_new_from_mem: %s\n"
|
|
msgstr "GPGME data_new_from_mem: %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GPGME op_verify: %s\n"
|
|
msgstr "GPGME op_verify: %s\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:805
|
|
msgid "GPGME op_verify_result: NULL\n"
|
|
msgstr "GPGME op_verify_result: NULL\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:821
|
|
msgid "Signature validation succeeded.\n"
|
|
msgstr "Việc xác nhận chữ ký đã thành công.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:829
|
|
msgid "Invalid signature. Rejecting resource.\n"
|
|
msgstr "Chữ ký không hợp lệ. Từ chối tài nguyên.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:838
|
|
msgid "Data matches signature, but signature is not trusted.\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu khớp với chữ ký, nhưng chữ ký lại không đáng tin.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:865
|
|
msgid "No checksums found.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tổng kiểm.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to download %s. Skipping resource.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải %s. Nên bỏ qua tài nguyên.\n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s retrieved but size does not match. \n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải về nhưng kích cỡ lại không khớp. \n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s retrieved but checksum does not match. \n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải về nhưng tổng kiểm lại không khớp. \n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s retrieved but signature does not match. \n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải về nhưng chữ ký lại không khớp. \n"
|
|
|
|
#: src/metalink.c:1113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s.\n"
|
|
msgstr "Đang đổi %s thành %s.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục chạy nền.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục ở nền, pid %lu.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:291 src/utils.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output will be written to %s.\n"
|
|
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào %s.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fake_fork_child() failed\n"
|
|
msgstr "fake_fork_child() (giả tạo tiến trình con?) gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fake_fork() failed\n"
|
|
msgstr "fake_fork() gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:460 src/mswindows.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển ổ cắm dùng được.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ioctl() failed. The socket could not be set as blocking.\n"
|
|
msgstr "ioctl() gặp lỗi. Ổ cắm không thể được đặt như là kiểu khối.\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: warning: %s token appears before any machine name\n"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: hiệu bài %s xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: không rõ hiệu bài “%s”\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy thống kê (stat) %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:115
|
|
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: sử dụng mầm số ngẫu nhiên yếu.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:193
|
|
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo mầm PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:268
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLS 1.3\n"
|
|
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.1\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:274
|
|
msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLSv1.1\n"
|
|
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.1\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:278
|
|
msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLSv1.2\n"
|
|
msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.2\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OpenSSL: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n"
|
|
msgstr "OpenSSL: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:324
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "OpenSSL: Invalid cipher list: %s\n"
|
|
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:351
|
|
msgid "OpenSSL: Failed set trust to partial chain\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/openssl.c:357
|
|
msgid "OpenSSL: Failed to allocate verification param\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/openssl.c:672
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "WARNING: Could not seed PRNG. Consider using --random-file.\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo mầm PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by %s:\n"
|
|
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi %s:\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:903
|
|
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
|
|
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:908
|
|
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
|
|
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:911
|
|
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
|
|
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:914
|
|
msgid " Issued certificate has expired.\n"
|
|
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: no certificate subject alternative name matches\n"
|
|
"\trequested host name %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: không có tên thay thế của chủ thể chứng nhận mà\n"
|
|
"\ttương ứng với tên máy yêu cầu %s.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:1021
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" %s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %s: tên thường gọi của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu "
|
|
"%s.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" %s: certificate common name is invalid (contains a NUL character).\n"
|
|
" This may be an indication that the host is not who it claims to be\n"
|
|
" (that is, it is not the real %s).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %s: tên chung chứng nhận không hợp lệ (chứa một ký tự null).\n"
|
|
" Trường hợp này có thể thấy rằng máy chủ không phải là cái mà được bảo "
|
|
"vệ\n"
|
|
" (do vậy, máy không phải là %s thật).\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
|
|
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng “-no-check-certificate”.\n"
|
|
|
|
#: src/progress.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ skipping %sK ]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ nhảy qua %sK ]"
|
|
|
|
#: src/progress.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid dot style specification %s; leaving unchanged.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm %s, để nguyên.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "ETA" is English-centric, but this must
|
|
#. be short, ideally 3 chars. Abbreviate if necessary.
|
|
#: src/progress.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid " eta %s"
|
|
msgstr " cần %s"
|
|
|
|
#: src/progress.c:1148
|
|
msgid " in "
|
|
msgstr " trong "
|
|
|
|
#: src/ptimer.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get REALTIME clock frequency: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy tần số đồng hồ THỜI GIAN THỰC: %s\n"
|
|
|
|
#: src/recur.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s since it should be rejected.\n"
|
|
msgstr "Xóa %s vì nó sẽ bị từ chối.\n"
|
|
|
|
#: src/res.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: src/res.c:553
|
|
msgid "Loading robots.txt; please ignore errors.\n"
|
|
msgstr "Đang tải robots.txt; xin hãy bỏ qua các thông báo lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing proxy URL %s: %s.\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in proxy URL %s: Must be HTTP.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d redirections exceeded.\n"
|
|
msgstr "Vượt quá mức giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:1333
|
|
msgid ""
|
|
"Giving up.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chịu thua.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:1333
|
|
msgid ""
|
|
"Retrying.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thử lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/spider.c:74
|
|
msgid ""
|
|
"Found no broken links.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy liên kết hỏng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/spider.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found %d broken link.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Found %d broken links.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Tìm thấy %d liên kết hỏng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/url.c:675
|
|
msgid "No error"
|
|
msgstr "Không có lỗi"
|
|
|
|
#: src/url.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported scheme %s"
|
|
msgstr "Lược đồ không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/url.c:679
|
|
msgid "Scheme missing"
|
|
msgstr "Thiếu lược đồ"
|
|
|
|
#: src/url.c:681
|
|
msgid "Invalid host name"
|
|
msgstr "Sai tên máy"
|
|
|
|
#: src/url.c:683
|
|
msgid "Bad port number"
|
|
msgstr "Sai số hiệu cổng"
|
|
|
|
#: src/url.c:685
|
|
msgid "Invalid user name"
|
|
msgstr "Sai tên người dùng"
|
|
|
|
#: src/url.c:687
|
|
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
|
|
|
|
#: src/url.c:689
|
|
msgid "IPv6 addresses not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: src/url.c:691
|
|
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Sai địa chỉ IPv6 dạng số"
|
|
|
|
#: src/url.c:1007
|
|
msgid "HTTPS support not compiled in"
|
|
msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ HTTPS"
|
|
|
|
#: src/url.c:1604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unconvertable multibyte sequence encountered\n"
|
|
msgstr "Gặp chuỗi byte không hoàn chỉnh hoặc không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Failed to allocate enough memory; memory exhausted.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Gặp lỗi khi cấp pháp đủ bộ nhớ; do hết bộ nhớ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Gặp lỗi khi cấp phát %ld byte; do hết bộ nhớ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: aprintf: text buffer is too big (%d bytes), aborting.\n"
|
|
msgstr "%s: aprintf: vùng đệm văn bản quá lớn (%d byte), nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục chạy nền, pid %d.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unlink symlink %s: %s\n"
|
|
msgstr "Bỏ liên kết mềm %s không thành công: %s\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:866
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to Fopen file %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo libcares\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:872
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to get FD for file %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân quyền cho %s.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:879
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to stat file %s, (check permissions)\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân quyền cho %s.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s changed since the last check. Security check failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/utils.c:924
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to open file %s, reason :%s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích địa chỉ IP %s\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:930
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to stat file %s, error: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân quyền cho %s.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Trying to open file %s but it changed since last check. Security check "
|
|
"failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/utils.c:2446
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid regular expression %s, PCRE2 error %d\n"
|
|
msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:2463 src/utils.c:2486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid regular expression %s, %s\n"
|
|
msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:2516 src/utils.c:2538 src/utils.c:2562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while matching %s: %d\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi so khớp %s: %d\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:2855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping key with wrong size (%d/%d): %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/warc.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error duplicating WARC file file descriptor.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin WARC %s.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:234
|
|
msgid "Error opening GZIP stream to WARC file.\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở dòng dữ liệu GZIP tới tập tin WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:810
|
|
msgid "Error writing warcinfo record to WARC file.\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi bản ghi warcinfo vào tập tin WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Opening WARC file %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang mở tập tin WARC %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:879
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening WARC file %s.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin WARC %s.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1076
|
|
msgid "CDX file does not list original urls. (Missing column 'a'.)\n"
|
|
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê url gốc. (Thiếu cột “a”.)\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1079
|
|
msgid "CDX file does not list checksums. (Missing column 'k'.)\n"
|
|
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê mã băm tổng kiểm tra. (Thiếu cột “k”.)\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1082
|
|
msgid "CDX file does not list record ids. (Missing column 'u'.)\n"
|
|
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê id bản ghi. (Thiếu cột “u”.)\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1106
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loaded %d record from CDX.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Loaded %d records from CDX.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đã tải %d bản ghi từ CDX.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read CDX file %s for deduplication.\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc tập tin CDX %s cho tái nhân bản.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1162
|
|
msgid "Could not open temporary WARC manifest file.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin kê khai tạm thời WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1172
|
|
msgid "Could not open temporary WARC log file.\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin nhật ký tạm thời WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1181
|
|
msgid "Could not open WARC file.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1190
|
|
msgid "Could not open CDX file for output.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tệp tin CDX cho đầu ra.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1220
|
|
msgid "Could not open temporary WARC file.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời WARC.\n"
|
|
|
|
#: src/warc.c:1496
|
|
msgid "Found exact match in CDX file. Saving revisit record to WARC.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy khớp hoàn toàn trong tập tin CDX. Đang ghi bản ghi truy cập lại vào "
|
|
"WARC.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
|
|
#~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
|
|
#~ msgstr "Tập tin “%s” đã có ở đây nên không nhận lại nữa.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid UTF-8 sequence: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "idn_decode failed (%d): %s\n"
|
|
#~ msgstr "idn_decode bị lỗi (%d): %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s received.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Đã nhận %s.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Authorization failed.\n"
|
|
#~ msgstr "Xác thực không thành công.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --retries specify the number of retries for a "
|
|
#~ "file.\n"
|
|
#~ " (needs to be used with --metalink-file)\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --retries chỉ định số lần xử lý lại dành cho một "
|
|
#~ "tập tin.\n"
|
|
#~ " (cần được dùng cùng với tùy chọn --"
|
|
#~ "metalink-file)\n"
|
|
|
|
#~ msgid " --jobs specify how many threads use.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --jobs chỉ định sẽ dùng bao nhiêu tuyến.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Username and password information not needed to be "
|
|
#~ "specified when downloading from a metalink.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thông tin về tài khoản và mật khẩu không cần được "
|
|
#~ "chỉ định khi tải từ metalink.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s can not be used with --metalink.\n"
|
|
#~ msgstr "%s không thể sử dụng cùng với --metalink.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Output format:\n"
|
|
#~ msgstr "Định dạng kết xuất:\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "WARNING: Can't reopen standard output in binary mode;\n"
|
|
#~ " downloaded file may contain inappropriate line endings.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO: không thể mở lại đầu ra tiêu chuẩn trong chế độ nhị phân;\n"
|
|
#~ "\ttập tin tải xuống có thể chứa kết thúc dòng không thích hợp.\n"
|