8595 lines
268 KiB
Plaintext
8595 lines
268 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for e2fsprogs.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
|
|
# Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
|
|
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017, 2018.
|
|
#
|
|
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
|
|
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
|
|
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
|
|
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
|
|
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
|
|
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
|
|
#.
|
|
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
|
|
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
|
|
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
|
|
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
|
|
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
|
|
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
|
|
#. @-expansion facility at all.
|
|
#.
|
|
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
|
|
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
|
|
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
|
|
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
|
|
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
|
|
#. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
|
|
#. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
|
|
#. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
|
|
#. followed by an integer indicating a block sequence number.
|
|
#.
|
|
#. Please note that the %-expansion for most e2fsck's problem.c should not
|
|
#. use positional indicators such as %1, since although they look like c-style
|
|
#. format strings, they are NOT c-style format strings, and the positional
|
|
#. indicators (which BTW are GNU extensions and so won't work on other Unix
|
|
#. gettext implementations) won't work with e2fsck's print_e2fsck_message()
|
|
#. function found in e2fsck/message.c
|
|
#.
|
|
#. %b <blk> block number
|
|
#. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
|
|
#. %c <blk2> block number
|
|
#. %Di <dirent> -> ino inode number
|
|
#. %Dn <dirent> -> name string
|
|
#. %Dr <dirent> -> rec_len
|
|
#. %Dl <dirent> -> name_len
|
|
#. %Dt <dirent> -> filetype
|
|
#. %d <dir> inode number
|
|
#. %g <group> integer
|
|
#. %i <ino> inode number
|
|
#. %Is <inode> -> i_size
|
|
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
|
|
#. %Ib <inode> -> i_blocks
|
|
#. %Il <inode> -> i_links_count
|
|
#. %Im <inode> -> i_mode
|
|
#. %IM <inode> -> i_mtime
|
|
#. %IF <inode> -> i_faddr
|
|
#. %If <inode> -> i_file_acl
|
|
#. %Id <inode> -> i_size_high
|
|
#. %Iu <inode> -> i_uid
|
|
#. %Ig <inode> -> i_gid
|
|
#. %It <str> file type
|
|
#. %j <ino2> inode number
|
|
#. %m <com_err error message>
|
|
#. %N <num>
|
|
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
|
|
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
|
|
#. the containing directory. (If dirent is NULL
|
|
#. then return the pathname of directory <ino2>)
|
|
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
|
|
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
|
|
#. the containing directory.
|
|
#. %s <str> miscellaneous string
|
|
#. %S backup superblock
|
|
#. %X <num> hexadecimal format
|
|
#.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.45.3\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-07-14 20:56-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2019-08-26 07:46+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
|
|
msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:46
|
|
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:58
|
|
msgid "while reading the bad blocks inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1571
|
|
#: e2fsck/unix.c:1685 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
|
|
#: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:431
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:688 misc/dumpe2fs.c:692 misc/e2image.c:1430
|
|
#: misc/e2image.c:1627 misc/e2image.c:1648 misc/mke2fs.c:236
|
|
#: misc/tune2fs.c:2796 misc/tune2fs.c:2895 resize/main.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying popen '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:243
|
|
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
|
|
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:105
|
|
msgid "while updating bad block inode"
|
|
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/dirinfo.c:331
|
|
msgid "while freeing dir_info tdb file"
|
|
msgstr "trong khi đang giải phóng tập tin dir_info"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading block %lu (%s). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
|
|
msgid "Ignore error"
|
|
msgstr "Bỏ qua lỗi"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:67
|
|
msgid "Force rewrite"
|
|
msgstr "Ép buộc ghi lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
|
|
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing block %lu (%s). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:57
|
|
msgid "empty dirblocks"
|
|
msgstr "khối thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:62
|
|
msgid "empty dir map"
|
|
msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
|
|
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:22
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
|
|
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Illegal number of blocks!\n"
|
|
msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extents.c:42
|
|
msgid "extent rebuild inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/flushb.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s disk\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/flushb.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
|
|
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening %s for flushing"
|
|
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1088 resize/main.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to flush %s"
|
|
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố mở “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1323
|
|
msgid "while opening inode scan"
|
|
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1342
|
|
msgid "while getting next inode"
|
|
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes scanned.\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:597
|
|
msgid "reading journal superblock\n"
|
|
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: journal too short\n"
|
|
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:972 misc/fuse2fs.c:3792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: recovering journal\n"
|
|
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
|
|
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to re-open %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở lại %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:116
|
|
msgid "aextended attribute"
|
|
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:117
|
|
msgid "Aerror allocating"
|
|
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:118
|
|
msgid "bblock"
|
|
msgstr "bkhối"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:119
|
|
msgid "Bbitmap"
|
|
msgstr "Bmảng ảnh"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:120
|
|
msgid "ccompress"
|
|
msgstr "cnén"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:121
|
|
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
|
|
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:122
|
|
msgid "ddirectory"
|
|
msgstr "dthư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:123
|
|
msgid "Ddeleted"
|
|
msgstr "Dbị xóa"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:124
|
|
msgid "eentry"
|
|
msgstr "emục nhập"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:125
|
|
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
|
|
msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:126
|
|
msgid "ffilesystem"
|
|
msgstr "fhệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:127
|
|
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
|
|
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:128
|
|
msgid "ggroup"
|
|
msgstr "gnhóm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:129
|
|
msgid "hHTREE @d @i"
|
|
msgstr "hHTREE @d @i"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:130
|
|
msgid "iinode"
|
|
msgstr "inút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:131
|
|
msgid "Iillegal"
|
|
msgstr "Icấm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:132
|
|
msgid "jjournal"
|
|
msgstr "jnhật ký"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:133
|
|
msgid "llost+found"
|
|
msgstr "lmất+tìm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:134
|
|
msgid "Lis a link"
|
|
msgstr "Llà liên kết"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:135
|
|
msgid "mmultiply-claimed"
|
|
msgstr "mđa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:136
|
|
msgid "ninvalid"
|
|
msgstr "nkhông hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:137
|
|
msgid "oorphaned"
|
|
msgstr "othừa"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:138
|
|
msgid "pproblem in"
|
|
msgstr "pvấn đề trong"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:139
|
|
msgid "qquota"
|
|
msgstr "qhạn nghạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:140
|
|
msgid "rroot @i"
|
|
msgstr "r@i gốc"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:141
|
|
msgid "sshould be"
|
|
msgstr "snên là"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:142
|
|
msgid "Ssuper@b"
|
|
msgstr "Ssiêu@b"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:143
|
|
msgid "uunattached"
|
|
msgstr "uchưa-gắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:144
|
|
msgid "vdevice"
|
|
msgstr "vthiết-bị"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:145
|
|
msgid "xextent"
|
|
msgstr "xmở-rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:146
|
|
msgid "zzero-length"
|
|
msgstr "zdài bằng không"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:157
|
|
msgid "<The NULL inode>"
|
|
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:158
|
|
msgid "<The bad blocks inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:160
|
|
msgid "<The user quota inode>"
|
|
msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:161
|
|
msgid "<The group quota inode>"
|
|
msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:162
|
|
msgid "<The boot loader inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:163
|
|
msgid "<The undelete directory inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:164
|
|
msgid "<The group descriptor inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:165
|
|
msgid "<The journal inode>"
|
|
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:166
|
|
msgid "<Reserved inode 9>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:167
|
|
msgid "<Reserved inode 10>"
|
|
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:327
|
|
msgid "regular file"
|
|
msgstr "tập tin thường"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:329
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:331
|
|
msgid "character device"
|
|
msgstr "thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:333
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "thiết bị khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:335
|
|
msgid "named pipe"
|
|
msgstr "ống dẫn có tên"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:337
|
|
msgid "symbolic link"
|
|
msgstr "liên kết mềm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:339 misc/uuidd.c:162
|
|
msgid "socket"
|
|
msgstr "ổ cắm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown file type with mode 0%o"
|
|
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:412
|
|
msgid "indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:414
|
|
msgid "double indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp đôi"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:416
|
|
msgid "triple indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:418
|
|
msgid "translator block"
|
|
msgstr "khối dịch"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:420
|
|
msgid "block #"
|
|
msgstr "khối #"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:482
|
|
msgid "user"
|
|
msgstr "người dùng"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:485
|
|
msgid "group"
|
|
msgstr "nhóm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:488
|
|
msgid "project"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:491
|
|
msgid "unknown quota type"
|
|
msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:222
|
|
msgid "multiply claimed inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:672 e2fsck/pass1b.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:952
|
|
msgid "returned from clone_file_block"
|
|
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while hashing entry with e_value_inum = %u"
|
|
msgstr "trong khi băm các hạng mục với e_value_inum = %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:775 e2fsck/pass2.c:1007
|
|
msgid "reading directory block"
|
|
msgstr "đang đọc khối thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1224
|
|
msgid "in-use inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1235
|
|
msgid "directory inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1245
|
|
msgid "regular file inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1254 misc/e2image.c:1282
|
|
msgid "in-use block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1263
|
|
msgid "metadata block map"
|
|
msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1325
|
|
msgid "opening inode scan"
|
|
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1363
|
|
msgid "getting next inode from scan"
|
|
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2067
|
|
msgid "Pass 1"
|
|
msgstr "Lần 1"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
|
|
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2179
|
|
msgid "bad inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2219
|
|
msgid "inode in bad block map"
|
|
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2239
|
|
msgid "imagic inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2270
|
|
msgid "multiply claimed block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2395
|
|
msgid "ext attr block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:3640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
|
|
msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:4060
|
|
msgid "block bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:4066
|
|
msgid "inode bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:4072
|
|
msgid "inode table"
|
|
msgstr "bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass2.c:307
|
|
msgid "Pass 2"
|
|
msgstr "Lần 2"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass2.c:1079 e2fsck/pass2.c:1246
|
|
msgid "Can not continue."
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục."
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:77
|
|
msgid "inode done bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:86
|
|
msgid "Peak memory"
|
|
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:149
|
|
msgid "Pass 3"
|
|
msgstr "Lần 3"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:344
|
|
msgid "inode loop detection bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass4.c:277
|
|
msgid "Pass 4"
|
|
msgstr "Lần 4"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass5.c:79
|
|
msgid "Pass 5"
|
|
msgstr "Lần 5"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass5.c:102
|
|
msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
|
|
msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass5.c:156
|
|
msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
|
|
msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:52
|
|
msgid "(no prompt)"
|
|
msgstr "(không nhắc)"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:53
|
|
msgid "Fix"
|
|
msgstr "Sửa chữa"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:54
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xóa sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:55
|
|
msgid "Relocate"
|
|
msgstr "Định vị lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:56
|
|
msgid "Allocate"
|
|
msgstr "Cấp phát"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:57
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:58
|
|
msgid "Connect to /lost+found"
|
|
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:59
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:60
|
|
msgid "Salvage"
|
|
msgstr "Cứu vớt"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:61
|
|
msgid "Truncate"
|
|
msgstr "Cắt ngắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:62
|
|
msgid "Clear inode"
|
|
msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:63
|
|
msgid "Abort"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:64
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Chia tách"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:65
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:66
|
|
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
|
|
msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:67
|
|
msgid "Delete file"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:68
|
|
msgid "Suppress messages"
|
|
msgstr "Thu hồi thông điệp"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:69
|
|
msgid "Unlink"
|
|
msgstr "Bỏ liên kết"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:70
|
|
msgid "Clear HTree index"
|
|
msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:71
|
|
msgid "Recreate"
|
|
msgstr "Tạo lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:72
|
|
msgid "Optimize"
|
|
msgstr "Tối ưu hóa"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:81
|
|
msgid "(NONE)"
|
|
msgstr "(KHÔNG)"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:82
|
|
msgid "FIXED"
|
|
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:83
|
|
msgid "CLEARED"
|
|
msgstr "ĐÃ XÓA SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:84
|
|
msgid "RELOCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:85
|
|
msgid "ALLOCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:86
|
|
msgid "EXPANDED"
|
|
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:87
|
|
msgid "RECONNECTED"
|
|
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:88
|
|
msgid "CREATED"
|
|
msgstr "ĐÃ TẠO"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:89
|
|
msgid "SALVAGED"
|
|
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:90
|
|
msgid "TRUNCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:91
|
|
msgid "INODE CLEARED"
|
|
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:92
|
|
msgid "ABORTED"
|
|
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:93
|
|
msgid "SPLIT"
|
|
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:94
|
|
msgid "CONTINUING"
|
|
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:95
|
|
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
|
|
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:96
|
|
msgid "FILE DELETED"
|
|
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:97
|
|
msgid "SUPPRESSED"
|
|
msgstr "BỊ THU HỒI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:98
|
|
msgid "UNLINKED"
|
|
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:99
|
|
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
|
|
msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:100
|
|
msgid "WILL RECREATE"
|
|
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:101
|
|
msgid "WILL OPTIMIZE"
|
|
msgstr "SẼ TỐI ƯU HÓA"
|
|
|
|
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:115
|
|
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:119
|
|
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:124
|
|
msgid ""
|
|
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
|
|
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
|
|
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
|
|
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
|
|
#. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
|
|
#. @-expanded: or\n
|
|
#. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:130
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
|
|
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
|
|
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
|
|
" or\n"
|
|
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
|
|
"@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
|
|
"bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
|
|
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
|
|
" hoặc\n"
|
|
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
|
|
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
|
|
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:141
|
|
msgid ""
|
|
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
|
|
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
|
|
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
|
|
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
|
|
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
|
|
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
|
|
#. @-expanded: from the block size.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:148
|
|
msgid ""
|
|
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
|
|
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
|
|
"from the @b size.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
|
|
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
|
|
"khác với kích cỡ @b.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:155
|
|
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
|
|
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:160
|
|
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
|
|
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:165
|
|
msgid ""
|
|
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
|
|
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
|
|
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
|
|
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
|
|
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
|
|
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
|
|
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
|
|
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
|
|
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:180
|
|
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:191
|
|
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
|
|
msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:195
|
|
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
|
|
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
|
|
msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:206
|
|
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Can't find external journal\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:211
|
|
msgid "Can't find external @j\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:216
|
|
msgid "External @j has bad @S\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:221
|
|
msgid "External @j does not support this @f\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
|
|
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
|
|
#. @-expanded: format.\n
|
|
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:226
|
|
msgid ""
|
|
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
|
|
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
|
|
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
|
|
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
|
|
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:235
|
|
msgid "@j @S is corrupt.\n"
|
|
msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:240
|
|
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
|
|
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:245
|
|
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
|
|
msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:250
|
|
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
|
|
msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Clear journal
|
|
#: e2fsck/problem.c:255
|
|
msgid "Clear @j"
|
|
msgstr "Xóa sạch @j"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
|
|
#: e2fsck/problem.c:260 e2fsck/problem.c:796
|
|
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
|
|
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0. "
|
|
|
|
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:265
|
|
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
|
|
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:270
|
|
msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
|
|
msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:275
|
|
msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
|
|
msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:281
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
|
|
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:287
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
|
|
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:292
|
|
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
|
|
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:297
|
|
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
|
|
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:302
|
|
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:308
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error moving @j: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
|
|
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:319
|
|
msgid ""
|
|
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
|
|
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
|
|
"Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Run journal anyway
|
|
#: e2fsck/problem.c:325
|
|
msgid "Run @j anyway"
|
|
msgstr "Vẫn chạy @j"
|
|
|
|
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:330
|
|
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
|
|
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:335
|
|
msgid ""
|
|
"Backing up @j @i @b information.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
|
|
#. @-expanded: is %N; should be zero.
|
|
#: e2fsck/problem.c:341
|
|
msgid ""
|
|
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
|
|
"is %N; @s zero. "
|
|
msgstr ""
|
|
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
|
|
"@s số không. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
|
|
#: e2fsck/problem.c:347
|
|
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
|
|
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize inode not valid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:352
|
|
msgid "Resize @i not valid. "
|
|
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
|
|
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:357
|
|
msgid ""
|
|
"@S last mount time (%t,\n"
|
|
"\tnow = %T) is in the future.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
|
|
"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
|
|
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:362
|
|
msgid ""
|
|
"@S last write time (%t,\n"
|
|
"\tnow = %T) is in the future.\n"
|
|
msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
|
|
#: e2fsck/problem.c:368
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
|
|
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:373
|
|
msgid ""
|
|
"Adding dirhash hint to @f.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
|
|
#: e2fsck/problem.c:378
|
|
msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
|
|
msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y. "
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
|
|
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
|
|
#: e2fsck/problem.c:389
|
|
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
|
|
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
|
|
#: e2fsck/problem.c:394
|
|
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
|
|
msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:400
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
|
|
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:405
|
|
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
|
|
msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng) "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
|
|
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
|
|
#. @-expanded: set)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:410
|
|
msgid ""
|
|
"@S last mount time is in the future.\n"
|
|
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
|
|
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
|
|
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
|
|
#. @-expanded: set)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:416
|
|
msgid ""
|
|
"@S last write time is in the future.\n"
|
|
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
|
|
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:422
|
|
msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
|
|
msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:427
|
|
msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:432
|
|
msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:437
|
|
msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
|
|
msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
|
|
#: e2fsck/problem.c:442
|
|
msgid "@S has invalid MMP block. "
|
|
msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
|
|
#: e2fsck/problem.c:447
|
|
msgid "@S has invalid MMP magic. "
|
|
msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:453
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_open2: %m\n"
|
|
msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:459
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
|
|
msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
|
|
#. @-expanded: simultaneously.
|
|
#: e2fsck/problem.c:465
|
|
msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously."
|
|
msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc."
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match.
|
|
#: e2fsck/problem.c:471
|
|
msgid "@S MMP @b checksum does not match. "
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
|
|
#: e2fsck/problem.c:476
|
|
msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
|
|
msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:481
|
|
msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
|
|
msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
|
|
#: e2fsck/problem.c:486
|
|
msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
|
|
#: e2fsck/problem.c:491
|
|
msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
|
|
msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:497
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
|
|
#: e2fsck/problem.c:502
|
|
msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
|
|
msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
|
|
#: e2fsck/problem.c:507
|
|
msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
|
|
msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:512
|
|
msgid "Invalid %U @q @i %i. "
|
|
msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock would have too many inodes (%N).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:517
|
|
msgid "@S would have too many inodes (%N).\n"
|
|
msgstr "@S đã có quá nhiều nút (% N).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize_inode and meta_bg features are enabled. Those features are\n
|
|
#. @-expanded: not compatible. Resize inode should be disabled.
|
|
#: e2fsck/problem.c:522
|
|
msgid ""
|
|
"Resize_@i and meta_bg features are enabled. Those features are\n"
|
|
"not compatible. Resize @i should be disabled. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Resize_@i và tính năng meta_bg được kích hoạt. Những tính năng này\n"
|
|
"không tương thích. Resize @i nên bị vô hiệu hoá. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:530
|
|
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode is not a directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:534
|
|
msgid "@r is not a @d. "
|
|
msgstr "@r không phải @d. "
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
|
|
#: e2fsck/problem.c:539
|
|
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
|
|
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
|
|
#: e2fsck/problem.c:544
|
|
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
|
|
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n. "
|
|
|
|
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
|
|
#: e2fsck/problem.c:550
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
|
|
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:556
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
|
|
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:562
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i is a @z @d. "
|
|
msgstr "@i %i là @d @z. "
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:567
|
|
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
|
|
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:572
|
|
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
|
|
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:577
|
|
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
|
|
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
|
|
#: e2fsck/problem.c:582
|
|
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
|
|
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai "
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
|
|
#: e2fsck/problem.c:587
|
|
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
|
|
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:592
|
|
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:597
|
|
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:602
|
|
msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
|
|
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:607
|
|
msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
|
|
msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
|
|
#: e2fsck/problem.c:613
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
|
|
msgstr "@i %i có @b cấm. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:619
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
|
|
#: e2fsck/problem.c:624
|
|
msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
|
|
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
|
|
#: e2fsck/problem.c:629
|
|
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
|
|
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:634
|
|
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
|
|
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
|
|
#: e2fsck/problem.c:639
|
|
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
|
|
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
|
|
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
|
|
#. @-expanded: in the filesystem.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:644
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
|
|
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
|
|
"in the @f.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
|
|
"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:651
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
|
|
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:656
|
|
msgid ""
|
|
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
|
|
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
|
|
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:662
|
|
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
|
|
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:667
|
|
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
|
|
msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:673
|
|
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:679
|
|
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:685
|
|
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
|
|
msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:691
|
|
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
|
|
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:697
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
|
|
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:702
|
|
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
|
|
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:708
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
|
|
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g sang %c…\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:713
|
|
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:718
|
|
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:723 e2fsck/problem.c:1871
|
|
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:728
|
|
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:734
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A icount link information: %m\n"
|
|
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:740
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A @d @b array: %m\n"
|
|
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:746
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:752
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:757
|
|
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:762
|
|
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:769
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:778
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has imagic flag set. "
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
|
|
#. @-expanded: or append-only flag set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:784
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
|
|
"or append-only flag set. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
|
|
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
|
|
"chỉ phụ thêm (append-only). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
|
|
#: e2fsck/problem.c:791
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
|
|
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không. "
|
|
|
|
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
|
|
#: e2fsck/problem.c:801
|
|
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
|
|
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu. "
|
|
|
|
#. @-expanded: journal is not regular file.
|
|
#: e2fsck/problem.c:806
|
|
msgid "@j is not regular file. "
|
|
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
|
|
#: e2fsck/problem.c:812
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
|
|
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:818
|
|
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
|
|
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:823
|
|
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:828
|
|
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
|
|
#: e2fsck/problem.c:833
|
|
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
|
|
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
|
|
#: e2fsck/problem.c:838
|
|
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:843
|
|
msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
|
|
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
|
|
#: e2fsck/problem.c:848
|
|
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
|
|
#: e2fsck/problem.c:853
|
|
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
|
|
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
|
|
#: e2fsck/problem.c:858
|
|
msgid "@A @a region allocation structure. "
|
|
msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
|
|
#: e2fsck/problem.c:863
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
|
|
#: e2fsck/problem.c:868
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
|
|
#: e2fsck/problem.c:873
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is too big.
|
|
#: e2fsck/problem.c:879
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i is too big. "
|
|
msgstr "@i %i là quá lớn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
|
|
#: e2fsck/problem.c:883
|
|
msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:888
|
|
msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:893
|
|
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:899
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:905
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:911
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
|
|
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:916
|
|
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
|
|
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:922
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
|
|
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:927
|
|
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
|
|
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
|
|
#. @-expanded: filesystem metadata.
|
|
#: e2fsck/problem.c:933
|
|
msgid ""
|
|
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
|
|
"@f metadata. "
|
|
msgstr ""
|
|
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
|
|
"siêu dữ liệu @f. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
|
|
#: e2fsck/problem.c:940
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
|
|
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:945
|
|
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
|
|
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:950
|
|
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:955
|
|
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:960
|
|
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:965
|
|
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:970
|
|
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:975
|
|
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
|
|
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:981
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
|
|
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:986
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
|
|
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
|
|
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:992
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has an @n extent\n"
|
|
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có một phạm vi @n\n"
|
|
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:997
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has an @n extent\n"
|
|
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có một phạm vi @n\n"
|
|
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1003
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1009
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
|
|
msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1015
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
|
|
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1021
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
|
|
msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
|
|
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1026
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has out of order extents\n"
|
|
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
|
|
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1030
|
|
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
|
|
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1036
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is not a regular file.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1041
|
|
msgid "@q @i is not a regular file. "
|
|
msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1046
|
|
msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
|
|
msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu. "
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1051
|
|
msgid "@q @i is visible to the user. "
|
|
msgstr "@q @i sẵn dùng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1056
|
|
msgid "The bad @b @i looks @n. "
|
|
msgstr "The bad @b @i looks @n. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1061
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has zero length extent\n"
|
|
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
|
|
"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1067
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i seems to contain garbage. "
|
|
msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1073
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
|
|
msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
|
|
#: e2fsck/problem.c:1079
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
|
|
msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1087
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
|
|
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
|
|
"\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1096
|
|
msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
|
|
msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
|
|
#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1101
|
|
msgid ""
|
|
"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
|
|
"Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
|
|
"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1107
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
|
|
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
|
|
"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1113
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
|
|
msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1119
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
|
|
msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1127
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
|
|
msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1132
|
|
msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
|
|
msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1138
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
|
|
msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
|
|
#. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1143
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
|
|
"Will fix in pass 1B.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
|
|
"Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1149
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
|
|
msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
|
|
#. @-expanded: or inline-data flag set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
|
|
"or inline-data flag set. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
|
|
"hay dữ liệu chung dòng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1163
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
|
|
msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1169
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
|
|
msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1175
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
|
|
msgstr "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1181
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
|
|
msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1186
|
|
msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
|
|
msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai. "
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1191
|
|
msgid "@A @x region allocation structure. "
|
|
msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1196
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has a duplicate @x mapping\n"
|
|
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
|
|
"\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1201
|
|
msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
|
|
msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1206
|
|
msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
|
|
msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1212
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
|
|
msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@i %i has corrupt @x header. "
|
|
msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1224
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
|
|
msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has illegal extended attribute value inode %N.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1229
|
|
msgid "@i %i has @I @a value @i %N.\n"
|
|
msgstr "@i %i có @I @a giá trị @i %N.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has invalid extended attribute. EA inode %N missing EA_INODE flag.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1235
|
|
msgid "@i %i has @n @a. EA @i %N missing EA_INODE flag.\n"
|
|
msgstr "@i %i có @n @a. EA @i %N thiếu cờ EA_INODE.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: EA inode %N for parent inode %i missing EA_INODE flag.\n
|
|
#. @-expanded:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1240
|
|
msgid ""
|
|
"EA @i %N for parent @i %i missing EA_INODE flag.\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"EA @i %N cho cha @i %i thiếu cờ EA_INODE.\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
|
|
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1248
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
|
|
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
|
|
"bởi nhiều @i…\n"
|
|
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
|
|
msgstr "@b @m trong @i %i:"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1271
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1277
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1283
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1288 e2fsck/problem.c:1663
|
|
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1298
|
|
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1304
|
|
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
|
|
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1309
|
|
msgid ""
|
|
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
|
|
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
|
|
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1315
|
|
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
|
|
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1320
|
|
msgid "\t<@f metadata>\n"
|
|
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1325
|
|
msgid ""
|
|
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1330
|
|
msgid ""
|
|
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1344
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1350
|
|
msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
|
|
msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1356
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Optimizing extent trees:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1361
|
|
msgid "Optimizing @x trees: "
|
|
msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1376
|
|
msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1381
|
|
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
|
|
msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1386
|
|
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
|
|
msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1393
|
|
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
|
|
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1399
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1404
|
|
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
|
|
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1409
|
|
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
|
|
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
|
|
#: e2fsck/problem.c:1414
|
|
msgid "@E @L to '.' "
|
|
msgstr "@E @L đến “.” "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1419
|
|
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
|
|
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1424
|
|
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
|
|
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1429
|
|
msgid "@E @L to the @r.\n"
|
|
msgstr "@E @L tới @r.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1434
|
|
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
|
|
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1451
|
|
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
|
|
msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1456
|
|
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
|
|
msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1461
|
|
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1466
|
|
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_size_high for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1471
|
|
msgid "i_size_high @F %Id, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_size_high @F %Id, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1476
|
|
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1481
|
|
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1486
|
|
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1491
|
|
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
|
|
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1496
|
|
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
|
|
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1501
|
|
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
|
|
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
|
|
|
|
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1507
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
|
msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1513
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
|
msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1518
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1523
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1528
|
|
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
|
|
msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1533
|
|
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
|
|
msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1539 e2fsck/problem.c:1898
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1544
|
|
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
|
|
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1550
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A icount structure: %m\n"
|
|
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1556
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1561
|
|
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1566
|
|
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1572
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
|
|
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1578
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1584
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
|
|
msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1589
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1594
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1599
|
|
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
|
|
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1604
|
|
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
|
|
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1609
|
|
msgid "@E has filetype set.\n"
|
|
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1614
|
|
msgid "@E has a @z name.\n"
|
|
msgstr "@E có tên @z.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1619
|
|
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
|
|
msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1624
|
|
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
|
|
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1629
|
|
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
|
|
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1634
|
|
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1639
|
|
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1644
|
|
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1649
|
|
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
|
|
#: e2fsck/problem.c:1654
|
|
msgid "@n @h %d (%q). "
|
|
msgstr "@h @n %d (%q). "
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1658
|
|
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
|
|
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1669
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1674
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1679
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1684
|
|
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1689
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1694
|
|
msgid "Duplicate @E found. "
|
|
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
|
|
#. @-expanded: Rename to %s
|
|
#: e2fsck/problem.c:1699
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"@E has a non-unique filename.\n"
|
|
"Rename to %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
|
|
"Thay đổi tên thành %s"
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
|
|
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1704
|
|
msgid ""
|
|
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
|
|
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
|
|
"\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1709
|
|
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1714
|
|
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
|
|
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1719
|
|
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
|
|
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1724
|
|
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
|
|
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1729
|
|
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1735
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1741
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1746
|
|
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
|
|
msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1751
|
|
msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
|
|
msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1756
|
|
msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
|
|
msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1762
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1767
|
|
msgid "Encrypted @E is too short.\n"
|
|
msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1774
|
|
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
|
|
msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode not allocated.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1779
|
|
msgid "@r not allocated. "
|
|
msgstr "Chưa cấp phát @r. "
|
|
|
|
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1784
|
|
msgid "No room in @l @d. "
|
|
msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1790
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
|
|
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found not found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1795
|
|
msgid "/@l not found. "
|
|
msgstr "/@l không tìm thấy. "
|
|
|
|
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1800
|
|
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
|
|
msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1806
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
|
|
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1812
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1818
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1824
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1830
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1836
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1842
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1848
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
|
|
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1854
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1860
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1866
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1877
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1883
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1888
|
|
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
|
|
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1893
|
|
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1904
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
|
|
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found has inline data\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1909
|
|
msgid "/@l has inline data\n"
|
|
msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
|
|
#. @-expanded: Place lost files in root directory instead
|
|
#: e2fsck/problem.c:1914
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot allocate space for /@l.\n"
|
|
"Place lost files in root directory instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
|
|
"Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
|
|
|
|
#. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
|
|
#. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1919
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient space to recover lost files!\n"
|
|
"Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
|
|
"Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1924
|
|
msgid "/@l is encrypted\n"
|
|
msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1931
|
|
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
|
|
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1937
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1942
|
|
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1947
|
|
msgid "Optimizing directories: "
|
|
msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1964
|
|
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
|
|
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1970
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@u @z @i %i. "
|
|
msgstr "@i @u @z %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: unattached inode %i\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1976
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@u @i %i\n"
|
|
msgstr "@i @u %i\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1981
|
|
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
|
|
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
|
|
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1985
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
|
|
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
|
|
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
|
|
"\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
|
|
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute inode %i ref count is %N, should be %n.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1992
|
|
msgid "@a @i %i ref count is %N, @s %n. "
|
|
msgstr "@i @i %i có số đếm tham chiếu %N, @s %n. "
|
|
|
|
#. @-expanded: directory exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in superblock.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1997
|
|
msgid "@d exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in @S.\n"
|
|
msgstr "@d vượt quá liên kết tối đa, nhưng không có tính năng DIR_NLINK trong @S.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2004
|
|
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
|
|
msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:2009
|
|
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
|
|
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:2014
|
|
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
|
|
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: block bitmap differences:
|
|
#: e2fsck/problem.c:2019
|
|
msgid "@b @B differences: "
|
|
msgstr "Khác biệt @B @b: "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode bitmap differences:
|
|
#: e2fsck/problem.c:2041
|
|
msgid "@i @B differences: "
|
|
msgstr "Khác biệt @B @i: "
|
|
|
|
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2063
|
|
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2068
|
|
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2073
|
|
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2078
|
|
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2083
|
|
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
|
|
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2088
|
|
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
|
|
msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2094
|
|
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2136
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
|
|
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2142
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
|
|
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2148
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
|
|
msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
|
|
msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Recreate journal
|
|
#: e2fsck/problem.c:2161
|
|
msgid "Recreate @j"
|
|
msgstr "Tạo lại @j"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2166
|
|
msgid "Update quota info for quota type %N"
|
|
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:2172
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2178
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error writing file system info: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2184
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2189
|
|
msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
|
|
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:2482 e2fsck/problem.c:2486
|
|
msgid "IGNORED"
|
|
msgstr "BỊ BỎ QUA"
|
|
|
|
#: e2fsck/quota.c:30 e2fsck/quota.c:37 e2fsck/quota.c:50 e2fsck/quota.c:59
|
|
msgid "in move_quota_inode"
|
|
msgstr "trong move_quota_inode"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "size of inode=%d\n"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:119
|
|
msgid "while starting inode scan"
|
|
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:130
|
|
msgid "while doing inode scan"
|
|
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %u"
|
|
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %u"
|
|
msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:374
|
|
msgid "Truncating"
|
|
msgstr "Đang cắt ngắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:375
|
|
msgid "Clearing"
|
|
msgstr "Đang xóa sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
|
|
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
|
|
"\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
|
|
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
|
|
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
|
|
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:83
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Emergency help:\n"
|
|
" -p Automatic repair (no questions)\n"
|
|
" -n Make no changes to the filesystem\n"
|
|
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
|
|
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
|
|
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
|
|
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
|
|
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
|
|
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
|
|
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
|
|
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:89
|
|
msgid ""
|
|
" -v Be verbose\n"
|
|
" -b superblock Use alternative superblock\n"
|
|
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
|
|
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
|
|
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
|
|
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
|
|
" -z undo_file Create an undo file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v Xuất chi tiết\n"
|
|
" -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
|
|
" -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
|
|
" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
|
|
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
|
|
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
|
|
" -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
|
|
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
|
|
msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:185
|
|
msgid " Extent depth histogram: "
|
|
msgstr " Đồ thị độ sâu: "
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
|
|
msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
|
|
msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u bad block\n"
|
|
msgid_plural "%12u bad blocks\n"
|
|
msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u large file\n"
|
|
msgid_plural "%12u large files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u regular file\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u regular files\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u tập tin thường\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u directory\n"
|
|
msgid_plural "%12u directories\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thư mục\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u character device file\n"
|
|
msgid_plural "%12u character device files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u block device file\n"
|
|
msgid_plural "%12u block device files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u fifo\n"
|
|
msgid_plural "%12u fifos\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u link\n"
|
|
msgid_plural "%12u links\n"
|
|
msgstr[0] "%12u liên kết\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u symbolic link"
|
|
msgid_plural "%12u symbolic links"
|
|
msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%u fast symbolic link)\n"
|
|
msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
|
|
msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u socket\n"
|
|
msgid_plural "%12u sockets\n"
|
|
msgstr[0] "%12u socket\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u file\n"
|
|
msgid_plural "%12u files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:238 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2986 misc/util.c:129
|
|
#: resize/main.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while determining whether %s is mounted."
|
|
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning! %s is in use.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is mounted.\n"
|
|
msgstr "%s đã gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is in use.\n"
|
|
msgstr "%s đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:272
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot continue, aborting.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:274
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
|
|
"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
|
|
"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:279
|
|
msgid "Do you really want to continue"
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:281
|
|
msgid "check aborted.\n"
|
|
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:375
|
|
msgid " contains a file system with errors"
|
|
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:377
|
|
msgid " was not cleanly unmounted"
|
|
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:379
|
|
msgid " primary superblock features different from backup"
|
|
msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid " has been mounted %u times without being checked"
|
|
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:390
|
|
msgid " has filesystem last checked time in the future"
|
|
msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid " has gone %u days without being checked"
|
|
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:404
|
|
msgid "ignoring check interval, broken_system_clock set\n"
|
|
msgstr "bỏ qua kiểm tra khoảng thời gian, đặt broken_system_clock\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:410
|
|
msgid ", check forced.\n"
|
|
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
|
|
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:463
|
|
msgid " (check deferred; on battery)"
|
|
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:466
|
|
msgid " (check after next mount)"
|
|
msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (check in %ld mounts)"
|
|
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:689
|
|
msgid "Invalid EA version.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:702
|
|
msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown extended option: %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:765
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"is set off by an equals ('=') sign. Valid extended options are:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n"
|
|
"đối số được đặt với dấu bằng “=”. Các tùy chọn mở rộng hợp lệ là:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:769
|
|
msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
|
|
msgstr "\tea_ver=<ea_version (1 hoặc 2)>\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:778
|
|
msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
|
|
msgstr "\treadahead_kb=<cỡ bộ đệm>\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:790
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:867
|
|
msgid "Invalid completion information file descriptor"
|
|
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:882
|
|
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
|
|
msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:934 e2fsck/unix.c:1012 misc/e2initrd_helper.c:330
|
|
#: misc/tune2fs.c:1695 misc/tune2fs.c:1990 misc/tune2fs.c:2008
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:991
|
|
msgid "The -n and -D options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:996
|
|
msgid "The -n and -c options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1001
|
|
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1025
|
|
msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1031
|
|
msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1095
|
|
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
|
|
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1142
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
|
|
msgstr "Khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n"
|
|
|
|
# Item in the main menu to select this package
|
|
#: e2fsck/unix.c:1259 e2fsck/unix.c:1264
|
|
msgid "while checking MMP block"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1266
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
|
|
"'tune2fs -f -E clear_mmp %s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
|
|
"“tune2fs -f -E clear_mmp %s”\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1282
|
|
msgid "while reading MMP block"
|
|
msgstr "trong khi đọc khối MMP"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1302 e2fsck/unix.c:1354 misc/e2undo.c:236 misc/e2undo.c:281
|
|
#: misc/mke2fs.c:2696 misc/mke2fs.c:2747 misc/tune2fs.c:2713
|
|
#: misc/tune2fs.c:2758 resize/main.c:188 resize/main.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1343 misc/e2undo.c:270 misc/mke2fs.c:2736 misc/tune2fs.c:2747
|
|
#: resize/main.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to delete %s"
|
|
msgstr "trong khi cố xóa %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1369 misc/mke2fs.c:2762 resize/main.c:243
|
|
msgid "while trying to setup undo file\n"
|
|
msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1412
|
|
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
|
|
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1419
|
|
msgid "while trying to initialize program"
|
|
msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUsing %s, %s\n"
|
|
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1468
|
|
msgid "need terminal for interactive repairs"
|
|
msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
|
|
msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1531
|
|
msgid "Superblock invalid,"
|
|
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1532
|
|
msgid "Group descriptors look bad..."
|
|
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s while using the backup blocks"
|
|
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: going back to original superblock\n"
|
|
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1575
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
|
|
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
|
|
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1582
|
|
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
|
|
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
|
|
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1590
|
|
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
|
|
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1592
|
|
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1596
|
|
msgid "Possibly non-existent device?\n"
|
|
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1599
|
|
msgid ""
|
|
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
|
|
"check of the device.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
|
|
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Trying to load superblock despite errors...\n"
|
|
msgstr "%s: cố gắng để tải siêu khối mặc dù lỗi...\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1688
|
|
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
|
|
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while checking journal for %s"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1752
|
|
msgid "Cannot proceed with file system check"
|
|
msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1763
|
|
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
|
|
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal checksum error found in %s\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal corrupted in %s\n"
|
|
msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while recovering journal of %s"
|
|
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has unsupported feature(s):"
|
|
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has unsupported encoding: %0x\n"
|
|
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ: %0x\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
|
|
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1879
|
|
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
|
|
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal (%d blocks): "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1929
|
|
msgid " Done.\n"
|
|
msgstr " Xong.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1931
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"*** journal has been regenerated ***\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1937
|
|
msgid "aborted"
|
|
msgstr "bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
|
|
msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1966
|
|
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1970
|
|
msgid "while resetting context"
|
|
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:2029
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:2031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File system was modified.\n"
|
|
msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:2035 e2fsck/util.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:2040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
|
|
msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:2050 e2fsck/util.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
|
|
msgid "yY"
|
|
msgstr "cCyY"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:197 misc/util.c:112
|
|
msgid "nN"
|
|
msgstr "kKnN"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:198
|
|
msgid "aA"
|
|
msgstr "tTaA"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:202
|
|
msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
|
|
msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:219
|
|
msgid "<y>"
|
|
msgstr "<c>"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:221
|
|
msgid "<n>"
|
|
msgstr "<k>"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:223
|
|
msgid " (y/n)"
|
|
msgstr " (c/k)"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:246
|
|
msgid "cancelled!\n"
|
|
msgstr "đã hủy!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:279
|
|
msgid "yes to all\n"
|
|
msgstr "đồng ý với tất cả\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:281
|
|
msgid "yes\n"
|
|
msgstr "có\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:283
|
|
msgid "no\n"
|
|
msgstr "không\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s? no\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s? không\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s? yes\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s? có\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:301
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:301
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
|
|
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:322
|
|
msgid "reading inode and block bitmaps"
|
|
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
|
|
msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:346
|
|
msgid "writing block and inode bitmaps"
|
|
msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
|
|
msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
|
|
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
|
|
"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
|
|
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %lu, "
|
|
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
|
|
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
|
|
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:495 e2fsck/util.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading inode %lu in %s"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:523 e2fsck/util.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing inode %lu in %s"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:792
|
|
msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
|
|
msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:75
|
|
msgid "done \n"
|
|
msgstr "hoàn tất \n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n"
|
|
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
|
|
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
|
|
" device [last_block [first_block]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnfBX]\n"
|
|
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
|
|
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
|
|
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
|
|
msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:337
|
|
msgid "Testing with random pattern: "
|
|
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:355
|
|
msgid "Testing with pattern 0x"
|
|
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
|
|
msgid "during seek"
|
|
msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
|
|
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:485
|
|
msgid "during ext2fs_sync_device"
|
|
msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
|
|
msgid "while beginning bad block list iteration"
|
|
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
|
|
msgid "while allocating buffers"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:529
|
|
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:538
|
|
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
|
|
#: misc/badblocks.c:841
|
|
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:627
|
|
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From block %lu to %lu\n"
|
|
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:684
|
|
msgid "Reading and comparing: "
|
|
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:790
|
|
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:796
|
|
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:803
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Interrupt caught, cleaning up\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "during test data write, block %lu"
|
|
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is mounted; "
|
|
msgstr "%s đã được gắn kết; "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1009
|
|
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
|
|
"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1014
|
|
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
|
|
msgstr "không an toàn khi chạy badblocks.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is apparently in use by the system; "
|
|
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1022
|
|
msgid "badblocks forced anyway.\n"
|
|
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s - %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
|
|
msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1193
|
|
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
|
|
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1199
|
|
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
|
|
msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1213
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
|
|
"the size manually\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
|
|
"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1219
|
|
msgid "while trying to determine device size"
|
|
msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1224
|
|
msgid "last block"
|
|
msgstr "khối cuối"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1230
|
|
msgid "first block"
|
|
msgstr "khối đầu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
|
|
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
|
|
msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1296
|
|
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
|
|
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1305
|
|
msgid "input file - bad format"
|
|
msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
|
|
msgid "while adding to in-memory bad block list"
|
|
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
|
|
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v version] files...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad project - %s\n"
|
|
msgstr "dự án sai — %s\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad version - %s\n"
|
|
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:220 misc/lsattr.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to stat %s"
|
|
msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading flags on %s"
|
|
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:232 misc/chattr.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags of %s set as "
|
|
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting flags on %s"
|
|
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version of %s set as %lu\n"
|
|
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting version on %s"
|
|
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project of %s set as %lu\n"
|
|
msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting project on %s"
|
|
msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:298
|
|
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:338
|
|
msgid "= is incompatible with - and +\n"
|
|
msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:346
|
|
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
|
|
msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading inode %u"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:90 misc/create_inode.c:288 misc/create_inode.c:353
|
|
#: misc/create_inode.c:391
|
|
msgid "while expanding directory"
|
|
msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while linking \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:105 misc/create_inode.c:132 misc/create_inode.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing inode %u"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:152 misc/create_inode.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while listing attributes of \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening inode %u"
|
|
msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:169 misc/create_inode.c:196 misc/create_inode.c:1043
|
|
#: misc/e2undo.c:182 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485 misc/e2undo.c:491
|
|
#: misc/mke2fs.c:359
|
|
msgid "while allocating memory"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:189 misc/create_inode.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
|
|
msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while closing inode %u"
|
|
msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while allocating inode \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while creating inode \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while creating symlink \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:378 misc/create_inode.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while looking up \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while creating directory \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening \"%s\" to copy"
|
|
msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while changing working directory to \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while scanning directory \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi đang quét thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while lstat \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi lstat \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while creating special file \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:884
|
|
msgid "malloc failed"
|
|
msgstr "malloc gặp lỗi"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to read link \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:899
|
|
msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
|
|
msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing symlink\"%s\""
|
|
msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing file \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while making dir \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:952
|
|
msgid "while changing directory"
|
|
msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring entry \"%s\""
|
|
msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting inode for \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting xattrs for \"%s\""
|
|
msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/create_inode.c:1004
|
|
msgid "while saving inode data"
|
|
msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:56
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<số>] [-o blocksize=<số>] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:159
|
|
msgid "blocks"
|
|
msgstr "khối"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:168
|
|
msgid "clusters"
|
|
msgstr "liên cung"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Group %lu: (Blocks "
|
|
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " csum 0x%04x"
|
|
msgstr " csum 0x%04x"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
|
|
msgstr " (CẦN 0x%04x)"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s superblock at "
|
|
msgstr " %s siêu khối tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:234
|
|
msgid "Primary"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:234
|
|
msgid "Backup"
|
|
msgstr "Sao lưu"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:238
|
|
msgid ", Group descriptors at "
|
|
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Reserved GDT blocks at "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:249
|
|
msgid " Group descriptor at "
|
|
msgstr " Mô tả nhóm tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:255
|
|
msgid " Block bitmap at "
|
|
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", csum 0x%08x"
|
|
msgstr ", csum 0x%08x"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:263
|
|
msgid ","
|
|
msgstr ","
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:265
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:266
|
|
msgid " Inode bitmap at "
|
|
msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:273
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Inode table at "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng nút thông tin tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %u unused inodes\n"
|
|
msgstr ", %u nút không dùng\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:289
|
|
msgid " Free blocks: "
|
|
msgstr " Khối rảnh: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:304
|
|
msgid " Free inodes: "
|
|
msgstr " Nút rảnh: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:340
|
|
msgid "while printing bad block list"
|
|
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad blocks: %u"
|
|
msgstr "Khối sai: %u"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:373
|
|
msgid "while reading journal inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:379
|
|
msgid "while opening journal inode"
|
|
msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:385
|
|
msgid "while reading journal super block"
|
|
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:392
|
|
msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
|
|
msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:216
|
|
msgid "while reading journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:417
|
|
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
|
|
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:468
|
|
msgid "failed to alloc MMP buffer\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ đệm MMP\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading MMP block %llu from '%s'\n"
|
|
msgstr "đang đọc MMP khối %llu từ ' %s '\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/mke2fs.c:800 misc/tune2fs.c:2027
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad extended option(s) specified: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tsuperblock=<superblock number>\n"
|
|
"\tblocksize=<blocksize>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
|
|
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:649 misc/mke2fs.c:1889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUsing %s\n"
|
|
msgstr "\tDùng %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:694 misc/e2image.c:1629 misc/tune2fs.c:2913
|
|
#: resize/main.c:416
|
|
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: MMP feature not enabled.\n"
|
|
msgstr "%s: Tính năng MMP không được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to read '%s' bitmaps\n"
|
|
msgstr "trong khi cố gắng để đọc ảnh bitmap '%s'\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:756
|
|
msgid ""
|
|
"*** Run e2fsck now!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"*** Hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b superblock ] [ -B blocksize][ -fr ] device image-file\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b siêu_khối ] [ -B siêu_khối][ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -I device image-file\n"
|
|
msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
|
|
msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:176 misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:595
|
|
#: misc/e2image.c:1194
|
|
msgid "while allocating buffer"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing block %llu\n"
|
|
msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing block %llu"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:198
|
|
msgid "error in generic_write()"
|
|
msgstr "có lỗi trong generic_write()"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:215
|
|
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
|
|
msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:220
|
|
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:248
|
|
msgid "while writing superblock"
|
|
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:257
|
|
msgid "while writing inode table"
|
|
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:265
|
|
msgid "while writing block bitmap"
|
|
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:273
|
|
msgid "while writing inode bitmap"
|
|
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
|
|
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
|
|
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
|
|
msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:599 misc/e2image.c:639
|
|
msgid "Copying "
|
|
msgstr "Đang chép "
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:636
|
|
msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
|
|
msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
|
|
msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:674 misc/e2image.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading block %llu"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
|
|
msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s "
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "at %.2f MB/s"
|
|
msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:768
|
|
msgid "while allocating l1 table"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:813
|
|
msgid "while allocating l2 cache"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:836
|
|
msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1161
|
|
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1168
|
|
msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1227 misc/e2image.c:1245
|
|
msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
|
|
msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1286
|
|
msgid "while allocating block bitmap"
|
|
msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1295
|
|
msgid "while allocating scramble block bitmap"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1318
|
|
msgid "Scanning inodes...\n"
|
|
msgstr "Đang quét các nút…\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1330
|
|
msgid "Can't allocate block buffer"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1369 misc/e2image.c:1383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while iterating over inode %u"
|
|
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1415
|
|
msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
|
|
msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1437
|
|
msgid "error reading bitmaps"
|
|
msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1449
|
|
msgid "while opening device file"
|
|
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1460
|
|
msgid "while restoring the image table"
|
|
msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1565
|
|
msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
|
|
msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1570
|
|
msgid "-b option can only be used with raw or QCOW2 images."
|
|
msgstr "tùy chọn -b chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1576
|
|
msgid "Offsets are only allowed with raw images."
|
|
msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1581
|
|
msgid "Move mode is only allowed with raw images."
|
|
msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1586
|
|
msgid "Move mode requires all data mode."
|
|
msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1596
|
|
msgid "checking if mounted"
|
|
msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1603
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
|
|
"inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
|
|
"Use -f option if you really want to do that.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
|
|
"ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
|
|
"Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1657
|
|
msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
|
|
msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1663
|
|
msgid "Can not stat output\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image (%s) is compressed\n"
|
|
msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image (%s) is encrypted\n"
|
|
msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image (%s) is corrupted\n"
|
|
msgstr "Ảnh (%s) đã bị hỏng\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
|
|
msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1693
|
|
msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1698
|
|
msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1705
|
|
msgid "while allocating check_buf"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1711
|
|
msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
|
|
msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
|
|
|
|
#: misc/e2initrd_helper.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s -r device\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot open %s\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: error reading superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
|
|
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: error writing superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> <filesystem>\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:149
|
|
msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
|
|
msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:152
|
|
msgid "UUID does not match.\n"
|
|
msgstr "UUID không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:154
|
|
msgid "Last mount time does not match.\n"
|
|
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:156
|
|
msgid "Last write time does not match.\n"
|
|
msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:158
|
|
msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
|
|
msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:172
|
|
msgid "while reading filesystem superblock."
|
|
msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:188
|
|
msgid "while fetching superblock"
|
|
msgstr "trong khi lấy siêu khối"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
|
|
msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal offset - %s"
|
|
msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
|
|
msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening undo file `%s'\n"
|
|
msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:380
|
|
msgid "while reading undo file"
|
|
msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Not an undo file.\n"
|
|
msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
|
|
msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
|
|
msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Undo block size too large.\n"
|
|
msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Undo block size too small.\n"
|
|
msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
|
|
msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while determining whether %s is mounted."
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:439
|
|
msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
|
|
msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening `%s'"
|
|
msgstr "trong khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:466
|
|
msgid "specified offset is too large"
|
|
msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:507
|
|
msgid "while reading keys"
|
|
msgstr "trong khi đọc khóa"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
|
|
msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
|
|
msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: block %llu is too long."
|
|
msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:564 misc/e2undo.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while fetching block %llu."
|
|
msgstr "trong khi lấy khối %llu."
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
|
|
msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing block %llu."
|
|
msgstr "trong khi ghi khối %llu."
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
|
|
msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
|
|
msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
|
|
msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
|
|
msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
|
|
msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "startkb should be a number, not %s\n"
|
|
msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
|
|
msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
|
|
msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
|
|
"\tso start/end/grp wrong\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n"
|
|
"\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n"
|
|
msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n"
|
|
|
|
#: misc/findsuper.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%11Lu: finished with errno %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:370
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
|
|
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
|
|
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
|
|
"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
|
|
"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fsck: %s: not found\n"
|
|
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
|
|
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
|
|
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
|
|
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:749
|
|
msgid ""
|
|
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
|
|
"with 'no' or '!'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
|
|
"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:768
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
|
|
msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
|
|
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:974
|
|
msgid "Checking all file systems.\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1065
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
|
|
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1085
|
|
msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
|
|
"\n"
|
|
"HTT: hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many devices\n"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1160 misc/fsck.c:1246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many arguments\n"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3745
|
|
msgid "Mounting read-only.\n"
|
|
msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
|
|
msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3797 misc/tune2fs.c:3013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3804
|
|
msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
|
|
msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
|
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3827
|
|
msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3831
|
|
msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3836
|
|
msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3840
|
|
msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
|
|
msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/fuse2fs.c:3844
|
|
msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
|
|
msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While reading flags on %s"
|
|
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While reading project on %s"
|
|
msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While reading version on %s"
|
|
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
|
|
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
|
|
"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
|
|
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
|
|
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
|
|
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
|
|
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n"
|
|
"\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
|
|
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
|
|
"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
|
|
"\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
|
|
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
|
|
"\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
|
|
"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n"
|
|
"\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
|
|
"Từ viết tắt:\n"
|
|
"\tHDH: hệ điều hành\n"
|
|
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running command: %s\n"
|
|
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to run '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:272
|
|
msgid "while processing list of bad blocks from program"
|
|
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
|
|
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
|
|
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:304
|
|
msgid "Aborting....\n"
|
|
msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
|
|
"\tbad blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:343
|
|
msgid "while marking bad blocks as used"
|
|
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:368
|
|
msgid "while writing reserved inodes"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút dự phòng"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:420
|
|
msgid "Writing inode tables: "
|
|
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:456 misc/mke2fs.c:2809 misc/mke2fs.c:3214
|
|
msgid "done \n"
|
|
msgstr "hoàn tất \n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:471
|
|
msgid "while creating root dir"
|
|
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:478
|
|
msgid "while reading root inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:490
|
|
msgid "while setting root inode ownership"
|
|
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:508
|
|
msgid "while creating /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:515
|
|
msgid "while looking up /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:528
|
|
msgid "while expanding /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:543
|
|
msgid "while setting bad block inode"
|
|
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:612
|
|
msgid "while initializing journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:620
|
|
msgid "Zeroing journal device: "
|
|
msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
|
|
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:650
|
|
msgid "while writing journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
|
|
msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: %llu blocks unused.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem label=%s\n"
|
|
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS type: %s\n"
|
|
msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
|
|
msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
|
|
msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "First data block=%u\n"
|
|
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
|
|
msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
|
|
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u block groups\n"
|
|
msgstr "%u nhóm khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u block group\n"
|
|
msgstr "%u nhóm khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
|
|
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
|
|
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes per group\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem UUID: %s\n"
|
|
msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:726
|
|
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
|
|
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
|
|
msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
|
|
msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
|
|
msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hash seed: %s\n"
|
|
msgstr "Hạt mầm băm không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid offset: %s\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:881 misc/tune2fs.c:2055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
|
|
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
|
|
msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:965
|
|
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
|
|
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:989
|
|
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1015 misc/mke2fs.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
|
|
msgstr "root_owner không hợp lệ: '%s'\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid encoding: %s"
|
|
msgstr "Bảng mã không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad option(s) specified: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<interval>\n"
|
|
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
|
|
"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
|
|
"\toffset=<offset to create the file system>\n"
|
|
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
|
|
"\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\tdiscard\n"
|
|
"\tnodiscard\n"
|
|
"\tencoding=<encoding>\n"
|
|
"\tencoding_flags=<flags>\n"
|
|
"\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
|
|
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
|
|
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
|
|
"\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
|
|
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
|
|
"\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\tdiscard\n"
|
|
"\tnodiscard\n"
|
|
"\tencoding=<bảng mã>\n"
|
|
"\tencoding_flags=<các cờ>\n"
|
|
"\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1114
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: Invalid encoding flag: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi: Cờ bảng mã không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: An encoding must be explicitly specified when passing encoding-flags\n"
|
|
msgstr "lỗi: Một mã hoá phải được xác định rõ ràng khi đi chuyển qua cờ mã hóa\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1192 misc/tune2fs.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
|
|
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1204 misc/tune2fs.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
|
|
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1340
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1344
|
|
msgid ""
|
|
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1348
|
|
msgid "Aborting...\n"
|
|
msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1571
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid block size - %s"
|
|
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid cluster size - %s"
|
|
msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1674
|
|
msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
|
|
msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1688 misc/tune2fs.c:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad error behavior - %s"
|
|
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1700
|
|
msgid "Illegal number for blocks per group"
|
|
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1705
|
|
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
|
|
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1713
|
|
msgid "Illegal number for flex_bg size"
|
|
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1719
|
|
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
|
|
msgstr "kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
|
|
msgstr "kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
|
|
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode size - %s"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1757
|
|
msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1768
|
|
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
|
|
"“bad_blocks_filename”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1777
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
|
|
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad num inodes - %s"
|
|
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1814
|
|
msgid "while allocating fs_feature string"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad revision level - %s"
|
|
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to create revision %d"
|
|
msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1850
|
|
msgid "The -t option may only be used once"
|
|
msgstr "Tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1858
|
|
msgid "The -T option may only be used once"
|
|
msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1914 misc/mke2fs.c:3298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open journal device %s\n"
|
|
msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
|
|
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
|
|
msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1967
|
|
msgid "filesystem"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1985 resize/main.c:497
|
|
msgid "while trying to determine filesystem size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1991
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
|
|
"the size of the filesystem\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
|
|
"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1998
|
|
msgid ""
|
|
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
|
|
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
|
|
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
|
|
"\tto re-read your partition table.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
|
|
"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
|
|
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
|
|
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
|
|
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
|
|
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2015
|
|
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2035
|
|
msgid "Failed to parse fs types list\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2085
|
|
msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
|
|
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2090
|
|
msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
|
|
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2095
|
|
msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
|
|
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2100
|
|
msgid "The HURD does not support the ea_inode feature.\n"
|
|
msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng ea_inode.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2110
|
|
msgid "while trying to determine hardware sector size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2116
|
|
msgid "while trying to determine physical sector size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2148
|
|
msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
|
|
msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2177
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
|
|
"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
|
|
"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2191
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
|
|
"\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
|
|
"\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2213
|
|
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
|
|
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2220
|
|
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
|
|
"bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2228
|
|
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2238
|
|
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
|
|
"bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
|
|
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2268
|
|
msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
|
|
msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2288
|
|
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
|
|
msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2294
|
|
msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
|
|
msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
|
|
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
|
|
msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
|
|
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
|
|
"nên bị buộc tiếp tục\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n"
|
|
msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown filename encoding from profile: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu bảng mã tên tập tin từ hồ sơ: %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown encoding flags from profile: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu các cờ bảng mã từ hồ sơ: %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2434
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
|
|
"Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
|
|
"not be what you want.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
|
|
"Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
|
|
"không phải là thứ bạn muốn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
|
|
msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2465
|
|
msgid ""
|
|
"The encrypt and casefold features are not compatible.\n"
|
|
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tính năng mã hóa và casefold không tương thích.\n"
|
|
"Họ không thể được cả hai kích hoạt đồng thời.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2480
|
|
msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
|
|
msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2487
|
|
msgid ""
|
|
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
|
|
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
|
|
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2495
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
|
|
"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
|
|
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2507
|
|
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
|
|
msgstr ""
|
|
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2516
|
|
msgid "blocks per group count out of range"
|
|
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2538
|
|
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
|
|
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
|
|
msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
|
|
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
|
|
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2601
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
|
|
"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
|
|
"\tor lower inode count (-N).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
|
|
"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
|
|
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
|
|
"(-N) thấp hơn\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2788
|
|
msgid "Discarding device blocks: "
|
|
msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2804
|
|
msgid "failed - "
|
|
msgstr "gặp lỗi - "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2863
|
|
msgid "while initializing quota context"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2870
|
|
msgid "while writing quota inodes"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad error behavior in profile - %s"
|
|
msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2971
|
|
msgid "in malloc for android_sparse_params"
|
|
msgstr "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho android_sparse_params"
|
|
|
|
# Item in the main menu to select this package
|
|
#: misc/mke2fs.c:2985
|
|
msgid "while setting up superblock"
|
|
msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3001
|
|
msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
|
|
msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3008
|
|
msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3016
|
|
msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n"
|
|
msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3040
|
|
msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
|
|
msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown os - %s"
|
|
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3202
|
|
msgid "Allocating group tables: "
|
|
msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3210
|
|
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
|
|
msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3219
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile converting subcluster bitmap"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
|
|
msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
|
|
msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3279
|
|
msgid "while reserving blocks for online resize"
|
|
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3291 misc/tune2fs.c:1492
|
|
msgid "journal"
|
|
msgstr "nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding journal to device %s: "
|
|
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3310
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to add journal to device %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3315 misc/mke2fs.c:3344 misc/mke2fs.c:3382
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:600 misc/tune2fs.c:1521 misc/tune2fs.c:1540
|
|
msgid "done\n"
|
|
msgstr "hoàn tất\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3321
|
|
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal (%u blocks): "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3340
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to create journal"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố tạo nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3352 misc/tune2fs.c:1133
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Error while enabling multiple mount protection feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn."
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
|
|
msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3373
|
|
msgid "Copying files into the device: "
|
|
msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3379
|
|
msgid "while populating file system"
|
|
msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3386
|
|
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
|
|
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3393
|
|
msgid "while writing out and closing file system"
|
|
msgstr "trong khi ghi ra và đòng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:3396
|
|
msgid ""
|
|
"done\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"hoàn tất\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
|
|
msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
|
|
msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên cung %u.\n"
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:583
|
|
msgid "Huge files will be zero'ed\n"
|
|
msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating %lu huge file(s) "
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu "
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "with %llu blocks each"
|
|
msgstr "với %llu khối cho mỗi"
|
|
|
|
#: misc/mk_hugefiles.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while creating huge file %lu"
|
|
msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
|
|
|
|
#: misc/mklost+found.c:50
|
|
msgid "Usage: mklost+found\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s device...\n"
|
|
"\n"
|
|
"Prints out the partition information for each given device.\n"
|
|
"For example: %s /dev/hda\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s thiết bị…\n"
|
|
"\n"
|
|
"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
|
|
"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get size of %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
|
|
msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"This operation requires a freshly checked filesystem.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thao tác này yêu cầu một hệ thống tập tin đã được kiểm tra làm mới lại.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:121
|
|
msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
|
|
msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:123
|
|
msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
|
|
msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
|
|
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
|
|
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
|
|
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count]\n"
|
|
"\t[-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
|
|
"\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
|
|
"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
|
|
"\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
|
|
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
|
|
"\t[-m phần_trăm_khối_để_dành] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
|
|
"\t[-r số_đếm_khối_để_dành] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp]\n"
|
|
"\t[-L nhãn_phân_vùng] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
|
|
"\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
|
|
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
|
|
"\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:223
|
|
msgid "Journal superblock not found!\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:281
|
|
msgid "while trying to open external journal"
|
|
msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:287 misc/tune2fs.c:2804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a journal device.\n"
|
|
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:296 misc/tune2fs.c:2813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Journal superblock is corrupted, nr_users\n"
|
|
"is too high (%d).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Siêu khối journal bị hỏng, nr_users\n"
|
|
"thì quá cao (%d).\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:303 misc/tune2fs.c:2820
|
|
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:327
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
|
|
"Use -f option to remove missing journal device.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
|
|
"Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:336
|
|
msgid "Journal removed\n"
|
|
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:380
|
|
msgid "while reading bitmaps"
|
|
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:388
|
|
msgid "while clearing journal inode"
|
|
msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:399
|
|
msgid "while writing journal inode"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:435 misc/tune2fs.c:458 misc/tune2fs.c:471
|
|
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
|
|
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
|
|
msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please run `resize2fs %s %s"
|
|
msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -z \"%s\""
|
|
msgstr " -z \"%s\""
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
|
|
msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
|
|
msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1035
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
|
|
" This requires Linux >= v4.4.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
|
|
" Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
|
|
msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
|
|
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1086
|
|
msgid ""
|
|
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
|
|
"unmounted or mounted read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
|
|
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
|
|
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1094
|
|
msgid ""
|
|
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
|
|
"the has_journal flag.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
|
|
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1112
|
|
msgid ""
|
|
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
|
|
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
|
|
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1125
|
|
msgid ""
|
|
"The multiple mount protection feature can't\n"
|
|
"be set if the filesystem is mounted or\n"
|
|
"read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
|
|
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
|
|
"hay chỉ cho đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
|
|
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1152
|
|
msgid ""
|
|
"The multiple mount protection feature cannot\n"
|
|
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
|
|
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1160
|
|
msgid "Error while reading bitmaps\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
|
|
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1174
|
|
msgid "while reading MMP block."
|
|
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1206
|
|
msgid ""
|
|
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
|
|
"inconsistent.\n"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1217
|
|
msgid ""
|
|
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
|
|
"unmounted or mounted read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
|
|
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
|
|
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1228
|
|
msgid "Enabling checksums could take some time."
|
|
msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1230
|
|
msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
|
|
msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1236
|
|
msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
|
|
msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1243
|
|
msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1269
|
|
msgid "Disabling checksums could take some time."
|
|
msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1271
|
|
msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
|
|
msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
|
|
msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
|
|
msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
|
|
msgstr "Không thể bật tính năng dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1395
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1405
|
|
msgid "Cannot enable encrypt feature on filesystems with the encoding feature enabled.\n"
|
|
msgstr "Không thể kích hoạt tính năng mã hóa trên hệ thống tập tin với tính năng mã hoá được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1419
|
|
msgid ""
|
|
"Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
|
|
"on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
|
|
"cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1437
|
|
msgid ""
|
|
"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n"
|
|
"to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n"
|
|
"để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1443
|
|
msgid "Recalculating checksums could take some time."
|
|
msgstr "Tình tổng kiểm lại có thể mất một ít thời gian."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1485
|
|
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1505
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to open journal on %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal on device %s: "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
|
|
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1523
|
|
msgid "Creating journal inode: "
|
|
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1537
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to create journal file"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
|
|
msgstr "Không thể bật giới hạn dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1588
|
|
msgid "while initializing quota context in support library"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while updating quota limits (%d)"
|
|
msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing quota file (%d)"
|
|
msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while removing quota file (%d)"
|
|
msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1672
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad quota options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
|
|
"\t[^]usr[quota]\n"
|
|
"\t[^]grp[quota]\n"
|
|
"\t[^]prj[quota]\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
|
|
"\t[^]usr[quota]\n"
|
|
"\t[^]grp[quota]\n"
|
|
"\t[^]prj[quota]\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1755 misc/tune2fs.c:1768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mounts count - %s"
|
|
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad gid/group name - %s"
|
|
msgstr "gid/tên nhóm sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad interval - %s"
|
|
msgstr "sai nhịp - %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad reserved block ratio - %s"
|
|
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1888
|
|
msgid "-o may only be specified once"
|
|
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1897
|
|
msgid "-O may only be specified once"
|
|
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad reserved blocks count - %s"
|
|
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad uid/user name - %s"
|
|
msgstr "uid/tên người dùng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad inode size - %s"
|
|
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2064
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
|
|
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
|
|
msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
|
|
msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting filesystem error flag to force fsck.\n"
|
|
msgstr "Đặt cờ lỗi cho hệ thống tập tin để buộc chạy fsck.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
|
|
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2151
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tclear_mmp\n"
|
|
"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
|
|
"\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<mmp update interval in seconds>\n"
|
|
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
|
|
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
|
|
"\tforce_fsck\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\t^test_fs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ định tùy chọn sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"\tđối số được gán với dấu bằng (“=”).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tclear_mmp\n"
|
|
"\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
|
|
"\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<nhịp cập nhật mmp tính bằng giây>\n"
|
|
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
|
|
"\tforce_fsck\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\t^test_fs\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2622
|
|
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2627
|
|
msgid "Failed to read block bitmap\n"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2644 resize/resize2fs.c:1277
|
|
msgid "blocks to be moved"
|
|
msgstr "khối cần di chuyển"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2647
|
|
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2653
|
|
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
|
|
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2658
|
|
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
|
|
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2690
|
|
msgid ""
|
|
"Error in resizing the inode size.\n"
|
|
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2900
|
|
msgid ""
|
|
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
|
|
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
|
|
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2907
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
|
|
"'e2fsck -f %s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
|
|
"“e2fsck -f %s”\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2919
|
|
msgid "Cannot modify a journal device.\n"
|
|
msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The inode size is already %lu\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2939
|
|
msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2950
|
|
msgid "Resizing inodes could take some time."
|
|
msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2998
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\te2fsck -E journal_only %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
|
|
"by journal recovery.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\te2fsck -E journal_only %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
|
|
"bởi việc phục hồi journal.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recovering journal.\n"
|
|
msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting current mount count to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting error behavior to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
|
|
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
|
|
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
|
|
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3081
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3084
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
|
|
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
|
|
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3094
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Sparse superblock flag set. %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3099
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
|
|
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3145
|
|
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
|
|
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3163
|
|
msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3181
|
|
msgid "Setting the UUID on this filesystem could take some time."
|
|
msgstr "Thiết lập UUID trên hệ thống tập tin này có thể mất thời gian."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3196
|
|
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr "Chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3199
|
|
msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n"
|
|
msgstr "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3229
|
|
msgid "Invalid UUID format\n"
|
|
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3245
|
|
msgid "Need to update journal superblock.\n"
|
|
msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3267
|
|
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3274
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
|
|
"feature enabled.\n"
|
|
msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting inode size %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3296
|
|
msgid "Failed to change inode size\n"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting stride size to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting stripe width to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:3322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:101
|
|
msgid "<proceeding>\n"
|
|
msgstr "<đang xử lý>\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
|
|
msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây để xử lý)? (y,N,c,K) "
|
|
|
|
#: misc/util.c:109
|
|
msgid "Proceed anyway? (y,N) "
|
|
msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K) "
|
|
|
|
#: misc/util.c:136
|
|
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
|
|
msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not make a %s here!\n"
|
|
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:148
|
|
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
|
|
msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:164
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find journal device matching %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad journal options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid journal options are:\n"
|
|
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
|
|
"\tdevice=<journal device>\n"
|
|
"\tlocation=<journal location>\n"
|
|
"\n"
|
|
"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
|
|
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
|
|
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
|
|
"\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
|
|
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:247
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Filesystem too small for a journal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
|
|
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
|
|
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
|
|
"nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:262
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Journal size too big for filesystem.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
|
|
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
|
|
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
|
|
"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:51
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
|
|
msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -k\n"
|
|
msgstr " %s -k\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:155
|
|
msgid "bad arguments"
|
|
msgstr "đối số sai"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:173
|
|
msgid "connect"
|
|
msgstr "kết nối"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:192
|
|
msgid "write"
|
|
msgstr "ghi"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:200
|
|
msgid "read count"
|
|
msgstr "số lần đọc"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:206
|
|
msgid "bad response length"
|
|
msgstr "độ dài trả về không hợp lệ"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
|
|
msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
|
|
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated time UUID: %s\n"
|
|
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated random UUID: %s\n"
|
|
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
|
|
msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
|
|
msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated %d UUID's:\n"
|
|
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid operation %d\n"
|
|
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad number: %s\n"
|
|
msgstr "Số sai: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s and subsequent UUID\n"
|
|
msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
|
|
msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:548
|
|
msgid "List of UUID's:\n"
|
|
msgstr "Danh sách của UUID:\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
|
|
msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
|
|
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidgen.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
|
|
|
|
#: resize/extent.c:202
|
|
msgid "# Extent dump:\n"
|
|
msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
|
|
|
|
#: resize/extent.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
|
|
msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:73
|
|
msgid "Extending the inode table"
|
|
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:76
|
|
msgid "Relocating blocks"
|
|
msgstr "Đang định vị lại các khối"
|
|
|
|
#: resize/main.c:79
|
|
msgid "Scanning inode table"
|
|
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:82
|
|
msgid "Updating inode references"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:85
|
|
msgid "Moving inode table"
|
|
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:88
|
|
msgid "Unknown pass?!?"
|
|
msgstr "Lần qua lạ?!?"
|
|
|
|
#: resize/main.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
|
|
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:163
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
|
|
"your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
|
|
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening %s"
|
|
msgstr "trong khi mở %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while getting stat information for %s"
|
|
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
|
|
msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid new size: %s\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:526
|
|
msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
|
|
msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:540
|
|
msgid "Invalid stride length"
|
|
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
|
|
|
|
#: resize/main.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
"You requested a new size of %llu blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
|
|
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn 2^32 khối.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n"
|
|
msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
|
|
msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
|
|
msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to resize %s"
|
|
msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
|
|
"after the aborted resize operation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
|
|
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to truncate %s"
|
|
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
|
|
|
|
#: resize/online.c:81
|
|
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
|
|
msgstr "hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
|
|
|
|
#: resize/online.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:90
|
|
msgid "On-line shrinking not supported"
|
|
msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: resize/online.c:114
|
|
msgid "Filesystem does not support online resizing"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:122
|
|
msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
|
|
msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
|
|
|
|
#: resize/online.c:129
|
|
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
|
|
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
|
|
|
|
#: resize/online.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open mountpoint %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
|
|
|
|
#: resize/online.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Old resize interface requested.\n"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:161 resize/online.c:178
|
|
msgid "Permission denied to resize filesystem"
|
|
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: resize/online.c:164 resize/online.c:184
|
|
msgid "While checking for on-line resizing support"
|
|
msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:181
|
|
msgid "Kernel does not support online resizing"
|
|
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:230
|
|
msgid "While trying to extend the last group"
|
|
msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
|
|
|
|
#: resize/online.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While trying to add group #%d"
|
|
msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
|
|
|
|
#: resize/online.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inodes (%llu) must be less than %u\n"
|
|
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:1038
|
|
msgid "reserved blocks"
|
|
msgstr "khối dành riêng"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:1282
|
|
msgid "meta-data blocks"
|
|
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:1386 resize/resize2fs.c:2421
|
|
msgid "new meta blocks"
|
|
msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2644
|
|
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
|
|
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2649
|
|
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
|
|
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2722
|
|
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
|
|
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
|
|
msgid "EXT2FS Library version 1.45.3"
|
|
msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.45.3"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
|
|
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
|
|
msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
|
|
msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
|
|
msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
|
|
msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
|
|
msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
|
|
msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
|
|
msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
|
|
msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
|
|
msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
|
|
msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
|
|
msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
|
|
msgid "Wrong magic number for icount structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
|
|
msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
|
|
msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
|
|
msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
|
|
msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
|
|
msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
|
|
msgid "Bad magic number in super-block"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
|
|
msgid "Filesystem revision too high"
|
|
msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
|
|
msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
|
|
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
|
|
msgid "Can't read group descriptors"
|
|
msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
|
|
msgid "Can't write group descriptors"
|
|
msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
|
|
msgid "Can't write an inode bitmap"
|
|
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
|
|
msgid "Can't read an inode bitmap"
|
|
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
|
|
msgid "Can't write a block bitmap"
|
|
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
|
|
msgid "Can't read a block bitmap"
|
|
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
|
|
msgid "Can't write an inode table"
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
|
|
msgid "Can't read an inode table"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
|
|
msgid "Can't read next inode"
|
|
msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
|
|
msgid "Filesystem has unexpected block size"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
|
|
msgid "EXT2 directory corrupted"
|
|
msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
|
|
msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
|
|
msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
|
|
msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
|
|
msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
|
|
msgid "No free space in the directory"
|
|
msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
|
|
msgid "Inode bitmap not loaded"
|
|
msgstr "Mảng nút không được tải lên"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
|
|
msgid "Block bitmap not loaded"
|
|
msgstr "Mảng khối không được tải lên"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
|
|
msgid "Illegal inode number"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
|
|
msgid "Illegal block number"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
|
|
msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
|
|
msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
|
|
msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
|
|
msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
|
|
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
|
|
msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
|
|
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
|
|
msgid "Illegal indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
|
|
msgid "Illegal doubly indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
|
|
msgid "Illegal triply indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
|
|
msgid "Block bitmaps are not the same"
|
|
msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
|
|
msgid "Inode bitmaps are not the same"
|
|
msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
|
|
msgid "Illegal or malformed device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
|
|
msgid "A block group is missing an inode table"
|
|
msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
|
|
msgid "The ext2 superblock is corrupt"
|
|
msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
|
|
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
|
|
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
|
|
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
|
|
msgid "Too many symbolic links encountered."
|
|
msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm."
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
|
|
msgid "The callback function will not handle this case"
|
|
msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
|
|
msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
|
|
msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
|
|
msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
|
|
msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
|
|
msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
|
|
msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
|
|
msgid "Memory allocation failed"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
|
|
msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
|
|
msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
|
|
msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
|
|
msgid "Ext2 inode is not a directory"
|
|
msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
|
|
msgid "Too many references in table"
|
|
msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
|
|
msgid "File not found by ext2_lookup"
|
|
msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
|
|
msgid "File open read-only"
|
|
msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
|
|
msgid "Ext2 directory block not found"
|
|
msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
|
|
msgid "Ext2 directory already exists"
|
|
msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
|
|
msgid "Unimplemented ext2 library function"
|
|
msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
|
|
msgid "User cancel requested"
|
|
msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
|
|
msgid "Ext2 file too big"
|
|
msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
|
|
msgid "Supplied journal device not a block device"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
|
|
msgid "Journal superblock not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
|
|
msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
|
|
msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
|
|
msgid "Unsupported journal version"
|
|
msgstr "Phiên bản journal không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
|
|
msgid "Error loading external journal"
|
|
msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
|
|
msgid "Journal not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Journal"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
|
|
msgid "Directory hash unsupported"
|
|
msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
|
|
msgid "Illegal extended attribute block number"
|
|
msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
|
|
msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
|
|
msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
|
|
msgid "E2image snapshot not in use"
|
|
msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
|
|
msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
|
|
msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
|
|
msgid "Resize inode is corrupt"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
|
|
msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
|
|
msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
|
|
msgid "TDB: Success"
|
|
msgstr "TDB: Thành công"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
|
|
msgid "TDB: Corrupt database"
|
|
msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
|
|
msgid "TDB: IO Error"
|
|
msgstr "TDB: IO Lỗi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
|
|
msgid "TDB: Locking error"
|
|
msgstr "TDB: Lỗi khóa"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
|
|
msgid "TDB: Out of memory"
|
|
msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
|
|
msgid "TDB: Record exists"
|
|
msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
|
|
msgid "TDB: Lock exists on other keys"
|
|
msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
|
|
msgid "TDB: Invalid parameter"
|
|
msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
|
|
msgid "TDB: Record does not exist"
|
|
msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
|
|
msgid "TDB: Write not permitted"
|
|
msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
|
|
msgid "Ext2fs directory block list is empty"
|
|
msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
|
|
msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
|
|
msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
|
|
msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
|
|
msgid "Corrupt extent header"
|
|
msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
|
|
msgid "Corrupt extent index"
|
|
msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
|
|
msgid "Corrupt extent"
|
|
msgstr "Extent hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
|
|
msgid "No free space in extent map"
|
|
msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
|
|
msgid "Inode does not use extents"
|
|
msgstr "Inode does not use extents"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
|
|
msgid "No 'next' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
|
|
msgid "No 'previous' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “liền trước”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
|
|
msgid "No 'up' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “lên”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
|
|
msgid "No 'down' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “xuống”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
|
|
msgid "No current node"
|
|
msgstr "Không nút hiện hành"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
|
|
msgid "Ext2fs operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
|
|
msgid "No room to insert extent in node"
|
|
msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
|
|
msgid "Splitting would result in empty node"
|
|
msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
|
|
msgid "Extent not found"
|
|
msgstr "Extent không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
|
|
msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
|
|
msgid "Extent length is invalid"
|
|
msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
|
|
msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
|
|
msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
|
|
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
|
|
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
|
|
msgid "MMP: invalid magic number"
|
|
msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
|
|
msgid "MMP: device currently active"
|
|
msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
|
|
msgid "MMP: e2fsck being run"
|
|
msgstr "MMP: e2fsck đang chạy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
|
|
msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
|
|
msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
|
|
msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
|
|
msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
|
|
msgid "MMP: filesystem still in use"
|
|
msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
|
|
msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
|
|
msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
|
|
msgid "Block group descriptor size incorrect"
|
|
msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
|
|
msgid "Inode checksum does not match inode"
|
|
msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
|
|
msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
|
|
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
|
|
msgid "Extent block checksum does not match extent block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
|
|
msgid "Directory block does not have space for checksum"
|
|
msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
|
|
msgid "Directory block checksum does not match directory block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
|
|
msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
|
|
msgid "Superblock checksum does not match superblock"
|
|
msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
|
|
msgid "Unknown checksum algorithm"
|
|
msgstr "Không hiểu thuật toán tổng kiểm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
|
|
msgid "MMP block checksum does not match"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
|
|
msgid "Ext2 file already exists"
|
|
msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
|
|
msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
|
|
msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
|
|
msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
|
|
msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
|
|
msgid "Extended attribute has an invalid name length"
|
|
msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
|
|
msgid "Extended attribute has an invalid value length"
|
|
msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
|
|
msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
|
|
msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
|
|
msgid "Extended attribute block has a bad header"
|
|
msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
|
|
msgid "Extended attribute key not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
|
|
msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
|
|
msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
|
|
msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
|
|
msgid "Inode doesn't have inline data"
|
|
msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
|
|
msgid "No block for an inode with inline data"
|
|
msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
|
|
msgid "No free space in inline data"
|
|
msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
|
|
msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
|
|
msgid "Inode seems to contain garbage"
|
|
msgstr "Nút hình như có chứa rác"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
|
|
msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
|
|
msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
|
|
msgid "Journal flags inconsistent"
|
|
msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
|
|
msgid "Undo file corrupt"
|
|
msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
|
|
msgid "Wrong undo file for this filesystem"
|
|
msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
|
|
msgid "File system is corrupted"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
|
|
msgid "Bad CRC detected in file system"
|
|
msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
|
|
msgid "The journal superblock is corrupt"
|
|
msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
|
|
msgid "Inode is corrupted"
|
|
msgstr "Nú bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:189
|
|
msgid "Inode containing extended attribute value is corrupted"
|
|
msgstr "Inode chứa giá trị thuộc tính mở rộng bị sai hỏng"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:11
|
|
msgid "Profile version 0.0"
|
|
msgstr "Profile phiên bản 0.0"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:12
|
|
msgid "Bad magic value in profile_node"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:13
|
|
msgid "Profile section not found"
|
|
msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:14
|
|
msgid "Profile relation not found"
|
|
msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:15
|
|
msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
|
|
msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:16
|
|
msgid "A profile section header has a non-zero value"
|
|
msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:17
|
|
msgid "Bad linked list in profile structures"
|
|
msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:18
|
|
msgid "Bad group level in profile structures"
|
|
msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:19
|
|
msgid "Bad parent pointer in profile structures"
|
|
msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:20
|
|
msgid "Bad magic value in profile iterator"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:21
|
|
msgid "Can't set value on section node"
|
|
msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:22
|
|
msgid "Invalid argument passed to profile library"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:23
|
|
msgid "Attempt to modify read-only profile"
|
|
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:24
|
|
msgid "Profile section header not at top level"
|
|
msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:25
|
|
msgid "Syntax error in profile section header"
|
|
msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:26
|
|
msgid "Syntax error in profile relation"
|
|
msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:27
|
|
msgid "Extra closing brace in profile"
|
|
msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:28
|
|
msgid "Missing open brace in profile"
|
|
msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:29
|
|
msgid "Bad magic value in profile_t"
|
|
msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:30
|
|
msgid "Bad magic value in profile_section_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:31
|
|
msgid "Iteration through all top level section not supported"
|
|
msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:32
|
|
msgid "Invalid profile_section object"
|
|
msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:33
|
|
msgid "No more sections"
|
|
msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:34
|
|
msgid "Bad nameset passed to query routine"
|
|
msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:35
|
|
msgid "No profile file open"
|
|
msgstr "Không mở tập tin profile nào"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:36
|
|
msgid "Bad magic value in profile_file_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:37
|
|
msgid "Couldn't open profile file"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin profile"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:38
|
|
msgid "Section already exists"
|
|
msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:39
|
|
msgid "Invalid boolean value"
|
|
msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:40
|
|
msgid "Invalid integer value"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/support/prof_err.c:41
|
|
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast mounted on %s on %s"
|
|
msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast mounted on %s"
|
|
msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcreated on %s"
|
|
msgstr "\tđược tạo lúc %s"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast modified on %s"
|
|
msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found a %s partition table in %s\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating regular file %s\n"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:205
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a block special device.\n"
|
|
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
|
|
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s contains a %s file system\n"
|
|
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: lib/support/plausible.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s contains `%s' data\n"
|
|
msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "while opening directory \"%s\""
|
|
#~ msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
|
|
#~ msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal features: "
|
|
#~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
|
|
|
|
#~ msgid "Journal size: "
|
|
#~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Journal length: %u\n"
|
|
#~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
|
|
#~ "Journal start: %u\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
|
|
#~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
|
|
#~ "Đầu nhật ký: %u\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
|
|
#~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Journal checksum type: %s\n"
|
|
#~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
|
|
#~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal errno: %d\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Journal block size: %u\n"
|
|
#~ "Journal length: %u\n"
|
|
#~ "Journal first block: %u\n"
|
|
#~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
|
|
#~ "Journal start: %u\n"
|
|
#~ "Journal number of users: %u\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
|
|
#~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
|
|
#~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
|
|
#~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
|
|
#~ "Đầu nhật ký: %u\n"
|
|
#~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal users: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Warning: enabled project without quota together\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
|
|
#~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
|
|
#~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
|
|
|
|
#~ msgid "@A @a @b %b. "
|
|
#~ msgstr "@A @b @a %b. "
|
|
|
|
#~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
|
|
#~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
|
|
#~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
|
|
#~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
|
|
#~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
|
|
|
|
#~ msgid ", unused inodes %u\n"
|
|
#~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to read the file system data \n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
|
|
#~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
|
|
#~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed write %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
|
|
#~ " e2undo %s %s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
|
|
#~ " e2undo %s %s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
|
|
#~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
|
|
|
|
#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
|
|
#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
|
|
#~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
|
|
#~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
|
|
#~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
|
|
#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
|
|
#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
|
|
#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
|
|
#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't determine journal size"
|
|
#~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
|
|
|
|
#~ msgid "<The ACL index inode>"
|
|
#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
|
|
|
|
#~ msgid "<The ACL data inode>"
|
|
#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
|
|
|
|
#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
|
|
#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid fragment size - %s"
|
|
#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
|
|
#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
|
|
#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
|
|
|
|
#~ msgid "succeeded.\n"
|
|
#~ msgstr "đã thành công.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal NOT removed\n"
|
|
#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
|
|
|
|
#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
|
|
#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
|